“Since” đề cập đến một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể, biểu thị sự bắt đầu của một hành động hoặc trạng thái. Mặt khác, “giác quan” đề cập đến nhận thức hoặc sự hiểu biết bắt nguồn từ các khả năng của một người, liên quan đến trực giác hoặc nhận thức về môi trường xung quanh.
Chìa khóa chính
- “kể từ khi” đề cập đến thời gian khi một sự kiện xảy ra, trong khi “giác quan” có nghĩa là nhận thức điều gì đó thông qua các giác quan.
- “since” được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian, cho biết thời điểm một điều gì đó bắt đầu hoặc xảy ra, trong khi “sense” liên quan đến khả năng nhận thức sự vật.
- “since” được dùng kết hợp với động từ, trong khi “sense” là danh từ chỉ một trong năm giác quan của cơ thể.
Vì so với Sense
“Since” biểu thị khung thời gian, về một sự kiện trong quá khứ, một thời điểm hoặc mối quan hệ nhân quả. Giác quan là khả năng nhận biết hoặc hiểu thông tin thông qua các giác quan của một người, chẳng hạn như thị giác, thính giác, vị giác, xúc giác và khứu giác. Nó cũng có thể đề cập đến một ý nghĩa hoặc cách giải thích.
Thuật ngữ 'kể từ' như một giới từ được định nghĩa là khoảng thời gian xen kẽ giữa thời gian được đề cập và thời điểm hiện tại. Là một trạng từ, nó có nghĩa là khoảng thời gian từ lúc đó đến bây giờ.
Và cuối cùng, với tư cách là một liên từ, nó có nghĩa là từ một thời điểm trong quá khứ cho đến thời điểm đang được xem xét. Ví dụ- “Tôi đã không nói chuyện với anh trai tôi kể từ năm ngoái.”
Thuật ngữ 'ý nghĩa' như một danh từ được định nghĩa là một giảng viên qua đó cơ thể cảm nhận được một kích thích bên ngoài, một trong các khả năng nhìn, ngửi, nghe, nếm và sờ.
Và, với tư cách là một động từ, nó được định nghĩa là nhận thức hoặc phát hiện bằng một công cụ giác quan hoặc giác quan. Ví dụ- “Tôi có thể cảm nhận được sự thay đổi trong hành vi của cô ấy gần đây.”
sự so sánh Bàn
Đặc tính | từ | ý nghĩa |
---|---|---|
Phần của bài phát biểu | Giới từ, liên từ (đôi khi là trạng từ) | Danh từ, Động từ |
Ý nghĩa | Đề cập đến một đúng lúc or lý do, đánh dấu sự bắt đầu của một khoảng thời gian | Đề cập đến khả năng nhận thức or hiểu một cái gì đó, hoặc có nghĩa là của cái gì đó |
Câu ví dụ (Giới từ) | * Cô ấy đã sống ở Paris kể từ 2020. * từ bạn làm xong rồi, bạn có thể giúp tôi được không? | * Tôi có một điều tốt ý nghĩa về kiếu hài hước. * Từ “chạy” có nhiều giác quan. |
Câu ví dụ (Liên từ) | từ trời đang mưa, tôi sẽ mang theo ô. (Giới thiệu lý do) | N/A |
Câu ví dụ (Trạng từ) | Tôi chưa thấy anh ấy kể từ khi. (Nhấn mạnh thời gian trôi qua) | N/A |
Các thì được dùng với | Được sử dụng với thì quá khứ và hiện tại hoàn thành | Được sử dụng với tất cả các thì |
Kể từ khi là gì?
“Since” là một từ tiếng Anh linh hoạt phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong ngôn ngữ, chủ yếu dưới dạng giới từ hoặc từ kết hợp. Việc sử dụng nó có thể biểu thị một số khái niệm liên quan đến thời gian, quan hệ nhân quả và lý luận.
Tham chiếu tạm thời
Là một giới từ, “vì” chủ yếu biểu thị một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể, biểu thị sự bắt đầu của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Nó thiết lập mối quan hệ tạm thời giữa hai thời điểm, nhấn mạnh khoảng thời gian giữa chúng.
Khoảng thời gian
Khi được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian, “kể từ” chỉ định khoảng thời gian từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ cho đến hiện tại hoặc một thời điểm cụ thể khác. Cách sử dụng này thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về thời gian một tình huống đã kéo dài hoặc khi một sự kiện bắt đầu.
Quan hệ nhân quả
Trong một số ngữ cảnh, “since” có chức năng như một từ kết hợp, nối hai mệnh đề để biểu thị quan hệ nhân quả hoặc lý do. Nó gợi ý rằng sự xuất hiện của một sự kiện hoặc tình huống này là kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện hoặc tình huống khác, từ đó thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa chúng.
Sắc thái bổ sung
Từ “since” cũng có thể mang các sắc thái bổ sung tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng nó, chẳng hạn như biểu thị tính liên tục, tiến triển hoặc thay đổi theo thời gian. Ý nghĩa và cách giải thích chính xác của nó dựa vào các tín hiệu ngôn ngữ và tình huống xung quanh.
Giác quan là gì?
Thuật ngữ “giác quan” bao gồm nhiều ý nghĩa, chủ yếu đề cập đến khả năng nhận thức, hiểu biết hoặc nhận thức của chúng sinh. Trong tiếng Anh, nó vừa là danh từ vừa là động từ, thể hiện nhiều khái niệm khác nhau liên quan đến nhận thức và nhận thức giác quan.
Nhận thức và hiểu biết
Là một danh từ, “giác quan” biểu thị khả năng nhận biết các kích thích từ môi trường thông qua các cơ quan cảm giác như thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác và khứu giác. Nó cũng bao gồm việc giải thích và hiểu các đầu vào giác quan này, cho phép các cá nhân hiểu và tương tác với môi trường xung quanh.
Trực giác và Bản năng
Ngoài nhận thức giác quan, “giác quan” còn có thể đề cập đến sự hiểu biết trực quan hoặc bản năng, được mô tả là “cảm giác ruột thịt” hoặc kiến thức bẩm sinh mà không cần suy luận có ý thức. Khía cạnh cảm giác này liên quan đến các quá trình tiềm thức hướng dẫn việc ra quyết định và hành vi dựa trên những tín hiệu tinh tế và kinh nghiệm trong quá khứ.
Tư duy hợp lý và logic
Theo nghĩa rộng hơn, “giác quan” bao gồm tư duy hợp lý và logic, bao gồm khả năng phân tích thông tin, đưa ra phán đoán và rút ra kết luận. Nó liên quan đến các quá trình nhận thức như lý luận, suy diễn và suy luận, cho phép các cá nhân hiểu được các khái niệm phức tạp và giải quyết vấn đề.
Sắc thái bổ sung
Thuật ngữ “giác quan” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó có thể biểu thị ý thức chung, sự nhạy cảm về mặt đạo đức hoặc một ý nghĩa hoặc cách giải thích cụ thể của một từ hoặc cụm từ. Ngoài ra, “có ý nghĩa” có thể đề cập đến cảm giác có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng, như trong cụm từ “có ý nghĩa”, biểu thị sự mạch lạc hoặc hiểu biết.
Sự khác biệt chính giữa Kể từ và Sense
- Cách sử dụng:
- “Vì” chủ yếu có chức năng như một giới từ hoặc sự kết hợp để biểu thị thời gian, quan hệ nhân quả hoặc lý luận.
- “Sense” đóng vai trò như một danh từ hoặc động từ, đề cập đến các khả năng nhận thức, hiểu biết hoặc nhận thức.
- Ý nghĩa:
- “Since” liên quan đến các mối quan hệ thời gian, biểu thị sự bắt đầu của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái hoặc thiết lập mối liên hệ nhân quả giữa các sự kiện.
- “Cảm giác” bao gồm các quá trình nhận thức về nhận thức, trực giác, suy nghĩ hợp lý và hiểu các đầu vào giác quan.
- Thời gian và nhận thức:
- “Vì” đề cập đến các khái niệm liên quan đến thời gian, biểu thị khoảng thời gian, điểm bắt đầu hoặc mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.
- “Sense” tập trung vào các chức năng nhận thức, bao gồm nhận thức, trực giác, lý luận logic và hiểu biết về môi trường.
- Ví dụ:
- Ví dụ về “since”: “Cô ấy đã học tiếng Anh từ khi còn nhỏ.”
- Ví dụ về “giác quan”: “Khứu giác của anh ấy đã cảnh báo anh ấy về vụ rò rỉ gas.”
- Bối cảnh:
- “Since” thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời gian, lịch sử, quan hệ nhân quả hoặc lý luận.
- “Sense” phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến nhận thức, nhận thức, trực giác hoặc hiểu biết về thế giới.
- https://www.aclweb.org/anthology/H92-1045.pdf
- http://www.sophia-project.org/uploads/1/3/9/5/13955288/moore_commonsense.pdf
- https://books.google.com/books?hl=en&lr=&id=DSpGAQAAQBAJ&oi=fnd&pg=PP1&dq=+Since+english&ots=KrWYjly_pp&sig=97LDG_1urZTYlyDPB3JtoyTMSVs
Cập nhật lần cuối: ngày 01 tháng 2024 năm XNUMX
Emma Smith có bằng Thạc sĩ tiếng Anh của Cao đẳng Irvine Valley. Cô là Nhà báo từ năm 2002, viết các bài về tiếng Anh, Thể thao và Pháp luật. Đọc thêm về tôi trên cô ấy trang sinh học.
Bài viết đưa ra lời giải thích rất hữu ích và toàn diện về “since” và “sense”. Nó rõ ràng và súc tích, giúp bạn dễ hiểu và dễ nhớ.
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. Bảng so sánh đặc biệt hữu ích trong việc làm nổi bật sự khác biệt giữa hai từ.
Bài viết chắc chắn đã làm sáng tỏ sự khác biệt giữa 'since' và 'sense', nhưng nó có thể hữu ích nếu kết hợp giọng điệu nhẹ nhàng và hài hước hơn để thu hút người đọc.
Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi tin rằng việc duy trì giọng điệu trang trọng và giàu thông tin là điều cần thiết để truyền đạt ý nghĩa của các từ đồng âm một cách hiệu quả.
Bài phân tích toàn diện về “since” và “sense” của bài viết thật ấn tượng. Nó phân biệt các từ đồng âm một cách hiệu quả, cung cấp cho người đọc sự hiểu biết sâu sắc về hai từ.
Hoàn toàn đồng ý. Bài viết này là một nguồn tài nguyên vô giá để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 'since' và 'sense'.
Một sự so sánh xuất sắc và sâu sắc về hai từ 'kể từ' và 'ý nghĩa'. Thông tin mạch lạc và được tổ chức tốt, giúp bạn dễ dàng hiểu được sự khác biệt giữa hai từ.
Tôi đồng ý với bạn. Bài viết rất nhiều thông tin và đưa ra lời giải thích rõ ràng về các từ đồng âm.
Bài viết làm sáng tỏ một cách hiệu quả sự khác biệt giữa 'kể từ' và 'ý nghĩa'. Một lượng chi tiết đáng khen ngợi được trình bày, giúp bạn dễ dàng hiểu được sự khác biệt giữa hai từ đồng âm.
Tôi đồng tình. Bài viết có nhiều thông tin và có cấu trúc tốt, cung cấp sự so sánh rõ ràng giữa 'since' và 'sense'.
Đã đồng ý. Sự tỉ mỉ của những lời giải thích và ví dụ thực sự nâng cao giá trị giáo dục của bài viết.
Bài viết mang đến nhiều kiến thức phong phú về “since” và “sense”. Bảng so sánh toàn diện đặc biệt hữu ích trong việc phân biệt sự khác biệt giữa hai từ.
Tuyệt đối! Bài viết là một nguồn tài nguyên vô giá trong việc làm rõ sự khác biệt giữa các từ đồng âm này.
Mặc dù thông tin được trình bày là chính xác nhưng bài viết có xu hướng lặp đi lặp lại và lẽ ra có thể được cô đọng lại để ngắn gọn và hấp dẫn hơn.
Tôi trân trọng không đồng ý. Tôi thấy những lời giải thích chi tiết và ví dụ rất hữu ích. Sự lặp lại đảm bảo sự rõ ràng.
Bài viết cung cấp sự khám phá kỹ lưỡng và chi tiết về 'since' và 'sense'. Các ví dụ tỉ mỉ và bảng so sánh thực sự giúp bạn hiểu được sắc thái giữa hai từ.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Việc phân tích toàn diện tạo điều kiện cho sự hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề này.
Tôi thấy bài viết khá hấp dẫn và nó giúp tôi hiểu sâu hơn về 'since' và 'sense'. Các ví dụ và bảng so sánh đặc biệt hữu ích.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Các ví dụ và bảng so sánh thực sự nâng cao sự hiểu biết của người đọc về chủ đề này.
Tuyệt đối! Tôi đánh giá cao sự kỹ lưỡng và rõ ràng trong lời giải thích của bài viết.
Thông tin có giá trị và nhiều thông tin nhưng được trình bày một cách rất khô khan và nhàm chán. Nó thiếu giọng điệu hấp dẫn để thu hút sự chú ý của người đọc.
Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng trọng tâm ở đây là nội dung hơn là giọng điệu. Bài viết phác thảo một cách hiệu quả sự khác biệt giữa các từ đồng âm.