Cũng giống như các ngôn ngữ khác, tiếng Anh cũng có một danh sách các cặp hoặc thậm chí các nhóm từ nghe giống nhau và trông giống nhau nhưng nên được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau do ý nghĩa của chúng.
Những từ này có thể gây nhầm lẫn, nhưng nó được coi là chuyên nghiệp hơn khi chúng ta sử dụng đúng thuật ngữ trong câu đúng.
Các nội dung chính
- Đàn áp liên quan đến việc ngăn chặn hoặc ức chế một cách có ý thức những suy nghĩ hoặc cảm xúc, trong khi đàn áp liên quan đến việc ngăn chặn những suy nghĩ hoặc cảm xúc một cách vô thức.
- Đàn áp là một quá trình có chủ ý, tạm thời, trong khi đàn áp là một quá trình tự động, lâu dài hơn.
- Đàn áp có thể là một cơ chế đối phó lành mạnh khi được sử dụng ở mức độ vừa phải, trong khi đàn áp có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý nếu không được kiểm soát.
Ức chế vs Đàn áp
Thuật ngữ 'suppression' có thể được sử dụng để chỉ hành động chặn thứ gì đó. Thuật ngữ này được sử dụng cho những thứ tự dừng lại. Thuật ngữ 'đàn áp' có thể là một hành động được thực hiện để ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Thuật ngữ này được sử dụng khi một cái gì đó bị dừng lại bởi ai đó một cách mạnh mẽ. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong tâm lý học.
Từ đàn áp là một danh từ. Đó là một từ có ba âm tiết. Nó truyền đạt hành động dừng hoặc chặn một cái gì đó. Nó được lấy từ động từ gốc 'suppress. Ở dạng tính từ, nó trở thành 'suppressive'. Ví dụ – Người dân cố gắng đàn áp quyền lực của nhà lãnh đạo mà họ đã kiểm soát.
Từ đàn áp là một danh từ. Đó là một từ có ba âm tiết. Nó truyền đạt ý nghĩa của việc bị kìm nén.
Nó bắt nguồn từ gốc từ repress, có nghĩa là làm cho một cái gì đó dừng lại hoặc làm một cái gì đó để duy trì sự xuất hiện của sự kiện. Ví dụ – Kìm nén ý tưởng của bạn do sợ hãi là không tốt.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Ức chế | Kìm nén |
---|---|---|
Ý nghĩa | Từ đàn áp có nghĩa là buộc phải chấm dứt một điều gì đó hoặc nhấn mạnh rằng một điều gì đó sẽ bị chặn. | Từ đàn áp có nghĩa là giữ lại hoặc giữ lại một cái gì đó và ngăn chặn nó xảy ra hoặc xảy ra. |
Các Ứng Dụng | Từ triệt tiêu được sử dụng khi nói về điều gì đó tự dừng hoặc tạm dừng. | Từ đàn áp được sử dụng khi ai đó hoặc điều gì đó gây ra, buộc hoặc cuối cùng dẫn đến việc chấm dứt phân loại hoặc khi một người hoặc vật cản trở một sự kiện xảy ra. |
Sử dụng | Một số nơi nó được sử dụng khi nói về máu, chảy máu và chiến thuật. | Một số nơi nó được sử dụng trong xã hội học và tâm lý học. |
Âm tiết đầu tiên | 'sup' là âm tiết đầu tiên. | 'Rep' là âm tiết đầu tiên. |
Ví dụ | Họ ngăn máu chảy ra từ vết thương của cô. | Cha của anh ấy kìm nén mong muốn của mình để đảm bảo rằng ông ấy mang lại một cuộc sống tốt đẹp cho anh ấy và anh trai của anh ấy. |
Ức chế là gì?
Ức chế được biết đến như một hình thức tự vệ trong não bộ con người. Đó là một hiện tượng trong đó não bộ dừng lại một cách tự nguyện, có chủ ý và có chủ ý và loại bỏ những suy nghĩ, cảm xúc và xung động không cần thiết.
Ngoài các mục đích chung, các thuật ngữ này được sử dụng cụ thể để mô tả tâm trí con người và các phản ứng tâm lý của bộ não chúng ta.
Đó là tình trạng cá nhân cố gắng hết sức để thoát khỏi những cảm giác và suy nghĩ không mong muốn. Điều này giúp não bộ của chúng ta thoát khỏi những cảm xúc tiêu cực và không mong muốn, giúp chúng ta thoải mái tập trung vào nhiệm vụ của mình mà không bị cuốn theo nhiều bởi những suy nghĩ phiền phức.
Một ví dụ điển hình là khi một bà mẹ cảm thấy khó chịu vì hành vi nghịch ngợm và hư hỏng của con mình khi có mặt tất cả bạn bè xung quanh, nhưng bà lại kìm nén cảm xúc đó để không cảm thấy ngượng ngùng và bối rối khi ở cạnh khách.
Cô quyết định nói chuyện với con và khắc phục điều này sau vì cô không muốn mắng mỏ hay nói về điều đó với con mình vào lúc này.
Đàn áp là gì?
Sự kìm nén được biết đến như một hình thức tự vệ trong não bộ con người. Đó là hiện tượng não bộ dừng lại một cách vô thức và loại bỏ những suy nghĩ, cảm xúc và xung động không cần thiết.
Nó được gọi là chứng mất trí nhớ phân ly vì những suy nghĩ và cảm xúc bị chặn lại một cách vô thức. Nó được coi là một cơ chế mà bộ não nghĩ ra để giúp chúng ta nhưng cũng có thể không thuận lợi trong một số trường hợp nhất định.
Một ví dụ điển hình mà nó cực kỳ thuận lợi là vua mất trí nhớ mà một người trải qua sau một chấn thương hoặc cú sốc tình cảm. Tuy nhiên, nó cũng có thể bao gồm việc mất một số phần quan trọng của bộ nhớ. Nó xảy ra trong tiềm thức trong tâm trí của một người.
Điều này có nghĩa là người đó hoàn toàn không biết về cảm xúc trong quá khứ và cũng không biết sự thôi thúc này tồn tại trong tâm trí họ. Tâm trí bị kìm nén trong tiềm thức vì những điều này có thể được xác định là tàn phá và có hại cho cá nhân đó vào thời điểm cụ thể đó.
Tâm trí hoàn toàn che giấu điều này với chúng ta, và do đó chúng ta thậm chí không nhận ra những gì đang diễn ra bên trong, và do đó nó cho phép chúng ta tập trung một cách yên bình.
Sự khác biệt chính giữa đàn áp và đàn áp
- Đàn áp đề cập đến việc ngăn chặn hoặc ngăn chặn một cái gì đó có mục đích, trong khi đàn áp có nghĩa là giữ lại hoặc ngăn chặn một cái gì đó xảy ra.
- Sự đàn áp được thực hiện khi nó xảy ra tự động hoặc được thực hiện khi một thứ gì đó được cố ý sử dụng để ngăn chặn hoặc chặn thứ gì đó. Đàn áp được sử dụng khi một số vô tình; sự kiện gây ra một cái gì đó không xảy ra.
- Nó được sử dụng khi nói về vết thương và dòng chảy của máu, trong khi sự kìm nén được sử dụng khi nói về mong muốn, ý tưởng và mong muốn.
- Âm tiết đầu tiên của sự đàn áp là 'sup', và để đàn áp, đó là 'rep'.
- Ví dụ về sự kìm nén – Họ đã kìm nén sự sưng tấy bằng một số viên đá. Ví dụ về sự kìm nén – Tôi phải kìm nén ham muốn ăn pizza của mình vì tôi đang trong chế độ ăn kiêng thải độc.
Những giải thích thực tế và lý thuyết về sự đàn áp và đàn áp góp phần hiểu sâu sắc hơn về vai trò của chúng trong tâm lý học nhận thức.
Quả thực, những hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh tâm lý của sự đàn áp và đàn áp này đang khai sáng và tạo điều kiện cho sự hiểu biết sâu sắc hơn về nhận thức của con người.
Chiều sâu phân tích liên quan đến đàn áp và đàn áp nâng cao kiến thức của chúng ta về quá trình suy nghĩ và phản ứng hành vi của con người.
Các ví dụ và giải thích giúp nhận ra sự khác biệt tinh tế giữa đàn áp và đàn áp, điều quan trọng nhất để hiểu được vai trò cụ thể của chúng trong phản ứng nhận thức của con người.
Phân tích chi tiết nâng cao sự hiểu biết về các quá trình nhận thức riêng biệt của sự đàn áp và đàn áp, góp phần nâng cao sự hiểu biết về khả năng tinh thần và điều tiết cảm xúc của con người.
Hoàn toàn có thể, sự hiểu biết rõ ràng về sự khác biệt giữa đàn áp và đàn áp là điều cần thiết để hiểu được tác động của chúng đối với sức khỏe tâm lý và cảm xúc của con người.
Những ví dụ về sự đàn áp và đàn áp này, đặc biệt là trong bối cảnh hành vi của con người, cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về các quá trình tâm lý này.
Bảng so sánh trình bày tổng quan ngắn gọn và đầy đủ thông tin về sự khác biệt giữa đàn áp và đàn áp, giúp bạn dễ hiểu hơn.
Quả thực, những lời giải thích giúp minh họa những khía cạnh thực tế và mang tính lý thuyết hơn của sự đàn áp và đàn áp.
Sự khác biệt giữa đàn áp và đàn áp là rất quan trọng để hiểu tâm lý con người, đặc biệt là liên quan đến cơ chế bảo vệ của não.
Đúng, điều quan trọng là phải hiểu được sự khác biệt tinh tế giữa hai thuật ngữ này. Tác động của chúng đến suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta là khá đáng kể.
Những hiểu biết chi tiết về chức năng tâm lý của sự đàn áp và đàn áp cung cấp kiến thức quý giá về cơ chế đối phó của tâm trí con người.
Các cơ chế đàn áp và đàn áp rất phức tạp nhưng cần thiết để có được cái nhìn sâu sắc hơn về tâm lý con người.
Việc làm sáng tỏ sự đàn áp và đàn áp cung cấp sự hiểu biết toàn diện về các quá trình tâm lý liên quan đến các cơ chế nhận thức này.
Cuộc thảo luận về sự đàn áp như một quá trình nhận thức có chủ ý và sự đàn áp như một cơ chế vô thức sẽ giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chúng.
Tuyệt đối, sự hiểu biết này là không thể thiếu để hiểu được sự phân chia tâm lý và cảm xúc của họ.
Bảng so sánh phác thảo một cách hiệu quả những khác biệt về sắc thái giữa đàn áp và đàn áp, mang đến sự hiểu biết rõ ràng hơn về ý nghĩa tâm lý của chúng.
Sự so sánh chi tiết hỗ trợ việc xác định các bối cảnh cụ thể trong đó sự đàn áp và đàn áp có liên quan, góp phần mang lại sự hiểu biết toàn diện hơn về hành vi của con người.
Việc phân tích sự đàn áp và đàn áp cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về các cơ chế tâm lý ảnh hưởng đến quá trình nhận thức và phản ứng cảm xúc của con người.
Tầm quan trọng của việc hiểu các sắc thái giữa đàn áp và đàn áp trở nên rõ ràng khi làm sáng tỏ những hàm ý tâm lý riêng biệt của chúng.
Thật vậy, những hiểu biết sâu sắc này giúp hiểu được sự phức tạp trong quá trình suy nghĩ của con người và các cơ chế nhận thức liên quan đến các chiến lược đối phó.
Các ví dụ và giải thích làm nổi bật một cách hiệu quả sự khác biệt về sắc thái giữa quá trình nhận thức của sự đàn áp và đàn áp.
Thật vậy, những minh họa thực tế về sự đàn áp và đàn áp giúp hiểu được vai trò riêng biệt của chúng trong việc đối phó tâm lý.
Các ví dụ nâng cao sự rõ ràng trong việc phân biệt giữa đàn áp và đàn áp, điều này rất có giá trị để hiểu được ý nghĩa tâm lý của chúng.