Đá khô và nước đá là hai chất hoàn toàn khác nhau với các tính chất vật lý và hóa học riêng biệt.
Sự khác biệt đáng kể giữa đá khô và đá đặc biệt phù hợp với những khách hàng sản xuất và sử dụng đá khô.
Với tư cách là nhà sản xuất đá khô của năm, chúng tôi không chỉ có thể cung cấp cho bạn máy làm đá viên khô và máy làm đá viên khô tốt nhất mà còn cung cấp các nguyên tắc cơ bản về đá khô toàn diện.
Các nội dung chính
- Băng hình thành từ nước ở nhiệt độ bằng hoặc thấp hơn 0°C (32°F) và tan chảy trở lại trong nước, trong khi đá khô là carbon dioxide rắn và thăng hoa ở -78.5°C (-109.3°F) mà không có pha lỏng.
- Đá khô có khả năng làm lạnh mạnh hơn đá thông thường nên rất lý tưởng để bảo quản các đồ dễ hỏng và tạo hiệu ứng đặc biệt.
- Xử lý đá khô cần thận trọng, vì nó có thể gây tê cóng nghiêm trọng và cần thông gió thích hợp để ngăn ngừa nguy cơ ngộ độc khí carbon dioxide.
Băng vs Băng khô
Nước đá là dạng rắn của nước hình thành khi nước bị đóng băng ở nhiệt độ 0°C (32°F) hoặc thấp hơn. Băng thường được tìm thấy trong tự nhiên, chẳng hạn như trong các hồ, sông và sông băng bị đóng băng. Đá khô là dạng rắn của carbon dioxide (CO2) hình thành khi khí CO2 được nén và làm lạnh đến nhiệt độ -78.5°C (-109.3°F) hoặc thấp hơn.

Nước đá là một vật liệu rắn hình thành từ hơi nước lạnh hoặc nước lỏng.
Hơi nước ngưng tụ, tạo thành sương giá ở gần mặt đất và các bông tuyết (mỗi bông tuyết bao gồm một tinh thể băng đơn lẻ) trong các đám mây khi nhiệt độ xuống dưới 0 °C (32 °F).
Hơi nước đông đặc dưới cùng nhiệt độ như trong băng sông, băng biển, mưa đá và băng được sản xuất chuyên nghiệp hoặc trong tủ đông gia dụng.
Đá khô có khả năng làm mát lớn hơn nhiều so với đá lạnh vì nó có thể duy trì mức hiệu quả cao trong vài giờ.
Mặc dù đôi khi điều đó là cần thiết để sử dụng đá thông thường, nhưng đá khô cũng có thể được đưa vào công việc để kéo dài tuổi thọ của bất kỳ sản phẩm cụ thể nào.
Một điểm khác biệt đáng kể nữa là, không giống như đá thông thường dễ dàng hòa tan vào nước, đá khô tồn tại lâu hơn và không để lại cặn sau khi sử dụng.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Nước đá | Đá khô |
---|---|---|
Đặc điểm | Các đặc điểm chính là: Nó thực sự được làm bằng nước. Nhiệt độ đó là 32 độ F. Nó biến thành một vũng nước. | Các đặc điểm chính là: Carbon-di-oxide đang được sử dụng để tạo ra nó. Nhiệt độ hiện tại của nó là -109.3°F. Nó tan biến vào một bầu không khí khác. |
Liên kết hóa học | Nó bao gồm một 1 O2 nguyên tử liên kết cộng hóa trị với 2 HOH. | Nó bao gồm 2 O2 nguyên tử liên kết với một nguyên tử carbon duy nhất. |
Sử dụng | Công dụng chính là Nó được sử dụng để giữ lạnh đồ uống. Nó được sử dụng để giảm bớt sự khó chịu bên trong phần não bị ảnh hưởng. Nó đang được sử dụng để làm các tác phẩm điêu khắc băng. | Công dụng chính là Nó có thể được sử dụng để tạo bong bóng trong đồ uống bao gồm soda và bia. Điều này được sử dụng để giữ cho gia cầm và thịt tươi. Nó đã được sử dụng để làm đông lạnh nhanh thực phẩm, các mẫu sinh học trong phòng thí nghiệm, cũng như để sản xuất kem. |
Cấu tạo hóa học | Cấu trúc hóa học của nước đá là H2O. | Cấu trúc hóa học của Đá khô là CO2. |
Bang | Nó có ba dạng trạng thái: Rắn-Lỏng và Khí | Nó nhanh chóng chuyển từ dạng rắn sang dạng khí. Điều này được gọi là thăng hoa. |
Băng là gì?
Băng thực sự là một nguồn chất rắn vô cơ tự nhiên với cấu trúc được xác định trước như vậy, tức là nó chỉ đơn giản là chất lỏng được đông lạnh thành một dạng rắn nào đó.
Nó thực sự có nhiều trong tự nhiên và được phân loại là khoáng chất do cấu trúc tinh thể đồng nhất của nó. Nó thậm chí có thể có màu trong, mờ đục hoặc trắng xanh.
Đó là một trong 15 pha nước đã biết. Ngoài ra còn có các loại băng khác, chẳng hạn như bông tuyết, băng viên, mưa đá, bụi kim cương, v.v.
Băng rất phong phú trên Trái đất, nhưng nó cũng có thể được tạo ra một cách nhân tạo vì nhiều lý do.
Đá có thể được sản xuất và bảo quản thông qua quá trình làm lạnh, trong đó nước được làm lạnh dưới 00 độ C để tạo thành đá.
Băng thương mại được sử dụng rộng rãi để giải trí mùa đông cũng như nhiều hoạt động khác nhau như trượt băng, khúc côn cầu trên băng, câu cá trên băng, v.v.
Băng cũng đóng một chức năng quan trọng trong biến đổi khí hậu và vòng tuần hoàn nước.

Đá khô là gì?
Mặt khác, đá khô có chứa carbon dioxide đã bị đóng băng. Đó là phiên bản cụ thể của loại khí nói trên. Chúng được tạo ra về mặt hóa học, tuy nhiên nó được cho là có rất nhiều trên sao Hỏa.
Sự thăng hoa xảy ra khi carbon dioxide lỏng ở áp suất cao ngay lập tức chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không có trạng thái lỏng trung gian. Điều này không để lại dấu vết nước và chỉ đơn giản là biến mất vào không khí.
Đá khô, đôi khi được gọi là đá thẻ, được dùng để giữ lạnh. Nó có mùi thơm chua chua và không màu trong tự nhiên. Nó cũng không dễ cháy và có tính axit, có độ dẫn điện và nhiệt kém.
Đá khô là một chất làm lạnh cực kỳ quan trọng do đặc tính siêu lạnh và phương pháp thăng hoa của nó. Tuy nhiên, vì đá khô rất độc và có thể gây tê cóng nên cần phải xử lý hết sức thận trọng.

Sự khác biệt chính giữa Đá và Đá khô
1. Băng dễ dàng tan chảy bằng cách tỏa nhiệt. Nhưng Đá khô bị tan chảy bằng cách tạo áp suất không khí.
2. Băng ở thể rắn của nước. Nhưng Đá khô ở dạng carbon dioxide rắn.
3. Đá cần nhiệt độ cao hơn để đông cứng. Nhưng Đá khô cần nhiệt độ thấp hơn để đóng băng.
4. Con người có thể dễ dàng tiêu thụ đá, nhưng Đá khô không thể dùng để tiêu thụ, nó gây nguy hiểm cho con người.
5. Nước đá có thể dùng để làm lạnh đồ uống. Nhưng Đá khô được dùng để làm lạnh trong vận chuyển và bảo quản hàng hóa.
