Ice vs Dry Ice: Sự khác biệt và So sánh

Đá khô và nước đá là hai chất hoàn toàn khác nhau với các tính chất vật lý và hóa học riêng biệt.

Sự khác biệt đáng kể giữa đá khô và đá đặc biệt phù hợp với những khách hàng sản xuất và sử dụng đá khô.

Với tư cách là nhà sản xuất đá khô của năm, chúng tôi không chỉ có thể cung cấp cho bạn máy làm đá viên khô và máy làm đá viên khô tốt nhất mà còn cung cấp các nguyên tắc cơ bản về đá khô toàn diện.

Chìa khóa chính

  1. Băng hình thành từ nước ở nhiệt độ bằng hoặc thấp hơn 0°C (32°F) và tan chảy trở lại trong nước, trong khi đá khô là carbon dioxide rắn và thăng hoa ở -78.5°C (-109.3°F) mà không có pha lỏng.
  2. Đá khô có khả năng làm lạnh mạnh hơn đá thông thường nên rất lý tưởng để bảo quản các đồ dễ hỏng và tạo hiệu ứng đặc biệt.
  3. Xử lý đá khô cần thận trọng, vì nó có thể gây tê cóng nghiêm trọng và cần thông gió thích hợp để ngăn ngừa nguy cơ ngộ độc khí carbon dioxide.

Băng vs Băng khô

Nước đá là dạng rắn của nước hình thành khi nước bị đóng băng ở nhiệt độ 0°C (32°F) hoặc thấp hơn. Băng thường được tìm thấy trong tự nhiên, chẳng hạn như trong các hồ, sông và sông băng bị đóng băng. Đá khô là dạng rắn của carbon dioxide (CO2) hình thành khi khí CO2 được nén và làm lạnh đến nhiệt độ -78.5°C (-109.3°F) hoặc thấp hơn.

Băng vs Băng khô

Nước đá là một vật liệu rắn hình thành từ hơi nước lạnh hoặc nước lỏng.

Hơi nước ngưng tụ, tạo thành sương giá ở gần mặt đất và các bông tuyết (mỗi bông tuyết bao gồm một tinh thể băng đơn lẻ) trong các đám mây khi nhiệt độ xuống dưới 0 °C (32 °F).

Hơi nước đông đặc dưới cùng nhiệt độ như trong băng sông, băng biển, mưa đá và băng được sản xuất chuyên nghiệp hoặc trong tủ đông gia dụng.

Đá khô có khả năng làm mát lớn hơn nhiều so với đá lạnh vì nó có thể duy trì mức hiệu quả cao trong vài giờ.

Mặc dù đôi khi điều đó là cần thiết để sử dụng đá thông thường, nhưng đá khô cũng có thể được đưa vào công việc để kéo dài tuổi thọ của bất kỳ sản phẩm cụ thể nào.

Cũng đọc:  Rượu vang đỏ và trắng: Sự khác biệt và so sánh

Một điểm khác biệt đáng kể nữa là, không giống như đá thông thường dễ dàng hòa tan vào nước, đá khô tồn tại lâu hơn và không để lại cặn sau khi sử dụng.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhNước đáĐá khô
Đặc điểmCác đặc điểm chính là: Nó thực sự được làm bằng nước. Nhiệt độ đó là 32 độ F. Nó biến thành một vũng nước.Các đặc điểm chính là: Carbon-di-oxide đang được sử dụng để tạo ra nó. Nhiệt độ hiện tại của nó là -109.3°F. Nó tan biến vào một bầu không khí khác.
Liên kết hóa họcNó bao gồm một 1 O2 nguyên tử liên kết cộng hóa trị với 2 HOH.Nó bao gồm 2 O2 nguyên tử liên kết với một nguyên tử carbon duy nhất.
Sử dụngCông dụng chính là Nó được sử dụng để giữ lạnh đồ uống. Nó được sử dụng để giảm bớt sự khó chịu bên trong phần não bị ảnh hưởng. Nó đang được sử dụng để làm các tác phẩm điêu khắc băng.Công dụng chính là Nó có thể được sử dụng để tạo bong bóng trong đồ uống bao gồm soda và bia. Điều này được sử dụng để giữ cho gia cầm và thịt tươi. Nó đã được sử dụng để làm đông lạnh nhanh thực phẩm, các mẫu sinh học trong phòng thí nghiệm, cũng như để sản xuất kem.
Cấu tạo hóa họcCấu trúc hóa học của nước đá là H2O.  Cấu trúc hóa học của Đá khô là CO2.
BangNó có ba dạng trạng thái: Rắn-Lỏng và KhíNó nhanh chóng chuyển từ dạng rắn sang dạng khí. Điều này được gọi là thăng hoa.

Băng là gì?

Băng thực sự là một nguồn chất rắn vô cơ tự nhiên với cấu trúc được xác định trước như vậy, tức là nó chỉ đơn giản là chất lỏng được đông lạnh thành một dạng rắn nào đó.

Nó thực sự có nhiều trong tự nhiên và được phân loại là khoáng chất do cấu trúc tinh thể đồng nhất của nó. Nó thậm chí có thể có màu trong, mờ đục hoặc trắng xanh.

Đó là một trong 15 pha nước đã biết. Ngoài ra còn có các loại băng khác, chẳng hạn như bông tuyết, băng viên, mưa đá, bụi kim cương, v.v.

Băng rất phong phú trên Trái đất, nhưng nó cũng có thể được tạo ra một cách nhân tạo vì nhiều lý do.

Cũng đọc:  Đường thốt nốt vs Đường mía: Sự khác biệt và so sánh

Đá có thể được sản xuất và bảo quản thông qua quá trình làm lạnh, trong đó nước được làm lạnh dưới 00 độ C để tạo thành đá.

Băng thương mại được sử dụng rộng rãi để giải trí mùa đông cũng như nhiều hoạt động khác nhau như trượt băng, khúc côn cầu trên băng, câu cá trên băng, v.v.

Băng cũng đóng một chức năng quan trọng trong biến đổi khí hậu và vòng tuần hoàn nước.

băng

Đá khô là gì?

Mặt khác, đá khô có chứa carbon dioxide đã bị đóng băng. Đó là phiên bản cụ thể của loại khí nói trên. Chúng được tạo ra về mặt hóa học, tuy nhiên nó được cho là có rất nhiều trên sao Hỏa.

sự thăng hoa xảy ra khi carbon dioxide lỏng áp suất cao ngay lập tức chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không có trạng thái lỏng trung gian. Điều này không để lại dấu vết nước và chỉ đơn giản là biến mất vào không khí.

Đá khô, đôi khi được gọi là đá thẻ, được dùng để giữ lạnh. Nó có mùi thơm chua và không màu trong tự nhiên. Nó cũng không cháy và Có tính axit, dẫn điện, dẫn nhiệt kém.

Đá khô là tác nhân làm lạnh cực kỳ quan trọng bởi đặc tính siêu mát và sự thăng hoa phương pháp. Tuy nhiên, vì đá khô rất độc và có thể gây tê cóng nên cần hết sức thận trọng khi xử lý.

đá khô

Sự khác biệt chính giữa Đá và Đá khô

1. Băng dễ dàng tan chảy bằng cách tỏa nhiệt. Nhưng Đá khô bị tan chảy bằng cách tạo áp suất không khí.

2. Băng ở thể rắn của nước. Nhưng Đá khô ở dạng carbon dioxide rắn.

3. Đá cần nhiệt độ cao hơn để đông cứng. Nhưng Đá khô cần nhiệt độ thấp hơn để đóng băng.

4. Con người có thể dễ dàng tiêu thụ đá, nhưng Đá khô không thể dùng để tiêu thụ, nó gây nguy hiểm cho con người.

5. Nước đá có thể dùng để làm lạnh đồ uống. Nhưng Đá khô được dùng để làm lạnh trong vận chuyển và bảo quản hàng hóa.

Sự khác biệt giữa đá và đá khô
dự án
  1. https://onepetro.org/IJOPE/article-abstract/27837/Droplets-of-Dry-Ice-And-Cold-Liquid-CO2-For-Self
  2. https://www.mdpi.com/244166

Cập nhật lần cuối: ngày 02 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 21 trên "Băng vs Đá khô: Sự khác biệt và so sánh"

  1. Bảng so sánh được cung cấp trong bài viết rất hữu ích trong việc tìm hiểu sự khác biệt giữa đá và đá khô. Cấu trúc hóa học và trạng thái của cả hai chất được giải thích một cách rõ ràng và ngắn gọn.

    đáp lại
    • Tôi thấy lời giải thích về các liên kết hóa học cũng như công dụng của đá và đá khô rất thú vị. Bài viết này trình bày thông tin có giá trị cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu sự khác biệt cơ bản giữa hai điều này.

      đáp lại
    • Tuyệt đối, các tính chất hóa học và vật lý của băng so với đá khô đều được giải thích rõ ràng. Điều quan trọng là phải biết mỗi chất hoạt động như thế nào trong các điều kiện khác nhau.

      đáp lại
  2. Bài báo trình bày một nghiên cứu chi tiết về thành phần hóa học và trạng thái của băng và đá khô, cung cấp sự hiểu biết toàn diện về các đặc tính và ứng dụng độc đáo của chúng.

    đáp lại
  3. Bài viết đưa ra lời giải thích rõ ràng và toàn diện về sự khác biệt giữa đá khô và đá thông thường. Điều quan trọng là phải hiểu những khác biệt này, đặc biệt đối với những người sản xuất và sử dụng đá khô.

    đáp lại
  4. Thông tin về công dụng và ứng dụng của cả đá và đá khô rất hữu ích. Điều quan trọng là phải hiểu khả năng làm mát riêng biệt và cấu trúc hóa học của các chất này.

    đáp lại
  5. Lời giải thích chi tiết về cấu trúc hóa học và tính chất của cả đá và đá khô khá thú vị. Bài viết này là một tài liệu tham khảo tuyệt vời để hiểu được sự khác biệt cơ bản giữa hai chất.

    đáp lại
    • Tôi hoàn toàn đồng ý. Những so sánh và giải thích được cung cấp trong bài viết cung cấp những hiểu biết có giá trị về các đặc tính độc đáo của đá và đá khô.

      đáp lại
  6. Sự khác biệt giữa đá và đá khô là rất quan trọng và bài viết này đã thực hiện rất tốt việc phân tích sự khác biệt. Phần giải thích đá khô là gì và nó khác với đá thông thường như thế nào sẽ mang lại nhiều thông tin hữu ích.

    đáp lại
    • Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Các chi tiết về cấu trúc hóa học và trạng thái của cả băng và đá khô cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về các đặc tính và ứng dụng của chúng.

      đáp lại
  7. Bài báo nêu bật một cách hiệu quả sự khác biệt về mặt hóa học và vật lý giữa đá và đá khô. Bảng so sánh giúp bạn dễ dàng nắm bắt được sự khác biệt giữa hai chất.

    đáp lại
    • Tôi nhận thấy thông tin về đặc điểm và công dụng của đá và đá khô rất mang tính giáo dục. Những lời giải thích chi tiết rất có giá trị đối với bất kỳ ai làm việc với những chất này.

      đáp lại
    • Bài viết này cung cấp những phân tích kỹ lưỡng và khoa học về đá và đá khô. Đó là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho bất kỳ ai đang tìm kiếm thông tin chi tiết về các chất này.

      đáp lại
  8. Bài viết cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về đá và đá khô mà không đơn giản hóa quá mức các khía cạnh khoa học. Phần so sánh đặc tính và công dụng của hai chất này đặc biệt sâu sắc.

    đáp lại
    • Tôi đồng ý. Sự nhấn mạnh của bài viết về sự khác biệt trong cấu trúc hóa học và tác động của nó đối với việc sử dụng đá và đá khô mang lại nhiều thông tin và giá trị.

      đáp lại
  9. Sự so sánh toàn diện giữa đá và đá khô trong bài viết mang đến sự hiểu biết sâu sắc về sự khác biệt về mặt hóa học và vật lý của chúng. Phân tích khoa học này có lợi cho bất cứ ai đang tìm kiếm kiến ​​thức chi tiết về các chất này.

    đáp lại
  10. Sự so sánh giữa đá và đá khô thực sự mang tính giáo dục. Các giải thích về tính chất hóa học và vật lý của cả hai chất đều kỹ lưỡng và được trình bày rõ ràng.

    đáp lại
    • Việc so sánh chi tiết đá và đá khô cung cấp những hiểu biết có giá trị về các tính năng và ứng dụng riêng biệt của cả hai chất. Đó là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hiểu các đặc tính của chúng.

      đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!