Gân vs dây chằng: Sự khác biệt và so sánh

Gân là những dải mô sợi dẻo dai, linh hoạt, nối các cơ với xương, tạo điều kiện cho chuyển động và truyền lực. Tuy nhiên, dây chằng là những dải mô chắc chắn, đàn hồi nối xương với xương, giúp ổn định khớp và hạn chế cử động quá mức để ngăn ngừa chấn thương.

Các nội dung chính

  1. Gân và dây chằng đều là các loại mô liên kết trong cơ thể.
  2. Gân nối cơ với xương và truyền lực co cơ đến xương.
  3. Dây chằng kết nối xương với xương và cung cấp sự ổn định và hỗ trợ cho khớp.

gân vs dây chằng

Gân bao gồm các sợi collagen và có khả năng chịu lực căng cao, cho phép chúng truyền lực do cơ tạo ra đến xương mà chúng gắn vào. Dây chằng cũng bao gồm các sợi collagen nhưng đàn hồi hơn gân, cho phép chúng co giãn và co lại.

gân vs dây chằng

Cả hai đều thuộc danh mục Mô liên kết dạng hạt dày đặc. Không có những thứ này, cơ thể con người không thể hoạt động bình thường với hệ thống cơ và xương.


 

Bảng so sánh

Đặc tínhGânDây chằng
Kết nốiCơ tới xươngXương đến xương
Chức năngTruyền lực từ cơ đến xương để vận độngCung cấp sự ổn định và hỗ trợ cho khớp
Linh hoạtÍt linh hoạt hơn, cứng nhắc hơnLinh hoạt hơn, một số độ đàn hồi
MàutrắngMàu vàng
Cung cấp máuTệHạn chế
Thời gian chữa bệnhChậm hơn do lượng máu cung cấp kémChậm hơn do lượng máu cung cấp hạn chế
Ví dụGân Achilles (nối cơ bắp chân với xương gót chân)ACL (dây chằng chéo trước) ở đầu gối
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

 

Gân là gì?

Gân là các mô liên kết dạng sợi dày đặc, bao gồm chủ yếu là các sợi collagen được sắp xếp thành các bó song song. Những sợi collagen này cung cấp độ bền kéo, cho phép gân chịu được lực và sức căng cao. Trong cấu trúc gân, còn có các tế bào chuyên biệt gọi là tế bào mười, có chức năng sản xuất và duy trì ma trận collagen.

Cũng đọc:  Độ âm điện so với ái lực điện tử: Sự khác biệt và so sánh

Chức năng của gân

Chức năng chính của gân là kết nối cơ với xương, tạo điều kiện cho chuyển động bằng cách truyền lực tạo ra bởi sự co cơ đến xương mà chúng được gắn vào. Sự truyền lực này cho phép cơ bắp kiểm soát các cấu trúc xương, cho phép thực hiện nhiều chuyển động khác nhau như đi, chạy và cầm đồ vật. Gân cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của khớp trong quá trình di chuyển.

Thích ứng gân

Gân sở hữu những khả năng thích nghi độc đáo giúp chúng chịu được những yêu cầu đặt ra trong quá trình hoạt động thể chất. Những khả năng thích nghi này bao gồm hàm lượng collagen tăng lên, sự sắp xếp các sợi collagen dọc theo các đường căng và sự hiện diện của các cấu trúc chuyên biệt như bó và bao gân. Ngoài ra, gân có nguồn cung cấp máu hạn chế, dựa vào sự khuếch tán để cung cấp chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.

Chấn thương thường gặp và điều trị

Mặc dù có sức mạnh và khả năng phục hồi, gân dễ bị tổn thương do sử dụng quá mức, chấn thương hoặc những thay đổi thoái hóa liên quan đến lão hóa. Các chấn thương gân phổ biến bao gồm viêm gân (viêm gân), bệnh thoái hóa gân (thoái hóa gân) và đứt gân. Điều trị bao gồm kết hợp nghỉ ngơi, vật lý trị liệu, thuốc chống viêm và trong trường hợp nghiêm trọng, can thiệp phẫu thuật để sửa chữa hoặc tái tạo gân bị tổn thương.

Gân
 

Dây chằng là gì?

Dây chằng là những dải mô liên kết dạng sợi chắc chắn, có thành phần chủ yếu là các sợi collagen, tương tự như gân. Tuy nhiên, dây chằng khác nhau về tổ chức và chức năng. Chúng đàn hồi hơn và chứa tỷ lệ sợi đàn hồi cao hơn so với gân. Dây chằng cũng có mật độ tế bào thấp hơn so với gân và chứa các nguyên bào sợi, chịu trách nhiệm duy trì cấu trúc và tính toàn vẹn của dây chằng.

Cũng đọc:  Glucose vs Galactose: Sự khác biệt và so sánh

Chức năng của dây chằng

Chức năng chính của dây chằng là kết nối xương với các xương khác trong khớp, mang lại sự ổn định và hạn chế cử động quá mức. Dây chằng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của khớp bằng cách ngăn chặn chuyển động khớp quá mức theo nhiều hướng khác nhau. Chúng hoạt động như những hạn chế thụ động, chống lại các lực có thể gây ra trật khớp hoặc mất ổn định trong quá trình di chuyển.

Thích ứng dây chằng

Dây chằng thể hiện sự thích ứng về cấu trúc cho phép chúng chịu được áp lực gặp phải trong quá trình cử động của khớp. Những sự thích ứng này bao gồm mật độ cao của các sợi collagen được định hướng thành các bó song song, mang lại độ bền kéo và khả năng chống co giãn. Ngoài ra, sự hiện diện của các sợi đàn hồi cho phép dây chằng co lại sau khi căng, góp phần tăng tính đàn hồi và khả năng duy trì sự ổn định của khớp.

Chấn thương thường gặp và điều trị

Chấn thương dây chằng là phổ biến, xảy ra do chấn thương đột ngột hoặc căng thẳng lặp đi lặp lại trên khớp. Chấn thương dây chằng phổ biến bao gồm bong gân, liên quan đến việc kéo căng hoặc rách các sợi dây chằng. Bong gân dây chằng được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của chấn thương, từ kéo căng nhẹ đến rách hoàn toàn. Điều trị chấn thương dây chằng bao gồm nghỉ ngơi, chườm đá, nén và nâng cao (RICE), sau đó là vật lý trị liệu để phục hồi sức mạnh và phạm vi chuyển động. Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phải phẫu thuật sửa chữa hoặc tái tạo để phục hồi sự ổn định của khớp.

Dây chằng

Sự khác biệt chính giữa gân và dây chằng

  • Điểm đính kèm:
    • Gân kết nối cơ với xương, tạo điều kiện cho chuyển động và truyền lực tạo ra bởi sự co cơ.
    • Dây chằng nối xương với các xương khác trong khớp, mang lại sự ổn định và hạn chế cử động quá mức.
  • Thành phần và cấu trúc:
    • Gân chủ yếu bao gồm các sợi collagen được sắp xếp thành các bó song song, mang lại độ bền kéo và khả năng chống co giãn.
    • Dây chằng chứa cả sợi collagen và sợi đàn hồi, giúp chúng có độ đàn hồi và khả năng co lại sau khi giãn.
  • Chức năng:
    • Gân tạo điều kiện cho chuyển động bằng cách truyền lực cơ đến xương, tạo điều kiện cho các hoạt động thể chất khác nhau.
    • Dây chằng ổn định khớp bằng cách ngăn ngừa chuyển động quá mức và duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc, giảm nguy cơ trật khớp hoặc chấn thương.
  • Các mô hình chấn thương:
    • Chấn thương gân là kết quả của việc sử dụng quá mức, chấn thương hoặc những thay đổi thoái hóa, dẫn đến các tình trạng như viêm gân hoặc đứt gân.
    • Chấn thương dây chằng thường xảy ra do chấn thương đột ngột hoặc căng thẳng lặp đi lặp lại trên khớp, dẫn đến bong gân hoặc rách.
  • Phương pháp điều trị:
    • Điều trị chấn thương gân bao gồm nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và trong trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật để sửa chữa.
    • Chấn thương dây chằng có thể cần kết hợp nghỉ ngơi, chườm đá, nén, nâng cao (RICE), sau đó là vật lý trị liệu và đôi khi can thiệp phẫu thuật đối với những trường hợp nặng.
Sự khác biệt giữa gân và dây chằng
dự án
  1. https://journals.lww.com/jbjsjournal/Abstract/1970/52010/Tendon_and_Ligament_Insertion__A_LIGHT_AND.1.aspx
  2. https://www.jci.org/articles/view/119537/files/pdf

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.