Người ta nói rằng Thống nhất trong Đa dạng, và để duy trì cái này, chúng ta cần bảo tồn cái kia. Trong thế giới đa dạng này, ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng trong việc đoàn kết nhưng vẫn đa dạng hóa hàng ngàn người.
Tiếng Hy Lạp là một trong những ngôn ngữ được nói nhiều nhất, với chân trải dài tới 34 quốc gia. Có một lịch sử huy hoàng, ngôn ngữ này chủ yếu có ý nghĩa ở Hy Lạp.
Tuy nhiên, có hai nhánh chính của ngôn ngữ này. Một là tiếng Hy Lạp cổ đại và một là tiếng Hy Lạp hiện đại. Cả hai đều quan trọng nhưng lại khác nhau.
Các nội dung chính
- Tiếng Hy Lạp cổ đại có ngữ pháp phức tạp hơn, bao gồm cả số kép, trong khi tiếng Hy Lạp hiện đại có ngữ pháp đơn giản hóa.
- Cách phát âm của một số chữ cái và tổ hợp chữ cái đã thay đổi trong tiếng Hy Lạp hiện đại.
- Từ vựng đã phát triển, với tiếng Hy Lạp hiện đại kết hợp nhiều từ vay mượn từ các ngôn ngữ khác.
Hy Lạp cổ đại vs Hy Lạp hiện đại
Tiếng Hy Lạp cổ là ngôn ngữ cổ điển của người Athen. Nó có các nguyên âm dài và ngắn, nhiều nguyên âm đôi, phụ âm đôi và đơn, và một giọng cao. Tiếng Hy Lạp hiện đại đơn giản hơn nhiều và trọng âm đã được thay đổi thành trọng âm, chỉ bao gồm năm nguyên âm và phụ âm ngắn.

Tiếng Hy Lạp cổ đại phổ biến như một ngôn ngữ Ấn-Âu chính từ thế kỷ thứ 9 trước Công nguyên đến thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Người ta nói rằng đây từng là ngôn ngữ của các nhà sử học, triết học và những người từng viết kịch và phim truyền hình.
Mặt khác, tiếng Hy Lạp hiện đại là phiên bản sửa đổi và mới hơn của tiếng Hy Lạp cổ đại và các ngôn ngữ tương tự khác.
Ngôn ngữ này đã xuất hiện trước thế giới vào khoảng năm 1453 sau Công nguyên. Ngôn ngữ này khác với ngôn ngữ trước về cách phát âm, phương ngữ và nhiều thứ khác.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Hy Lạp cổ đại | Tiếng Hy Lạp hiện đại |
---|---|---|
Định nghĩa | Tiếng Hy Lạp cổ đại là một ngôn ngữ Ấn-Âu và là một nhánh của ngôn ngữ Hy Lạp. | Tiếng Hy Lạp hiện đại là phiên bản mới hơn của tiếng Hy Lạp cổ đại và các ngôn ngữ đương đại khác có cùng bản chất. |
Xuất xứ | Có nguồn gốc ở đâu đó giữa 19th và 16th thế kỷ trước Công nguyên. | Nó bắt nguồn từ khoảng năm 1453 sau Công nguyên. |
Sử dụng | Chủ yếu được sử dụng trong các vở kịch cổ đại, triết học, v.v. | Được sử dụng rộng rãi bởi không chỉ người dân Hy Lạp mà cả những người từ các nền văn hóa khác nữa. |
Nói trong | Nó không được nói đúng sự thật từ bất cứ đâu. | Được nói ở nhiều quốc gia dưới tên tiếng Hy Lạp. |
Bức thư | Tiếng Hy Lạp cổ đại chỉ có chữ in hoa. | Nó cũng có chữ nhỏ. |
Nguyên âm | Sự hiện diện của các nguyên âm dài và ngắn. | Chỉ nguyên âm ngắn. |
Các hình thức của động từ | Nó có bốn tâm trạng của một động từ, cụ thể là- Chỉ định, Mệnh lệnh, Giả định và Lựa chọn. | Nó có động từ khuyết thiếu, trợ động từ, danh động từ và phân từ. |
Phù hợp | Có liên quan như một ngôn ngữ lịch sử. | Có liên quan vì được nói và viết rộng rãi. |
Hy Lạp cổ đại là gì?
Tiếng Hy Lạp cổ đại là một ngôn ngữ Ấn-Âu được nói ở hơn 34 quốc gia. Thời đại thống trị của ngôn ngữ này được chia thành nhiều giai đoạn.
Một số trong số đó là- Thời kỳ Mycenaean, Thời kỳ Cổ xưa và Thời kỳ Cổ điển. Ở mỗi thời kỳ, cách phát âm và biến thể ngữ âm có khác nhau.
Theo dữ liệu và nghiên cứu, ngôn ngữ này được cho là được sử dụng từ thế kỷ thứ 9 đến thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên.
Từ thời kỳ Phục hưng đến đầu thế kỷ 20, ngôn ngữ này cùng với tiếng Latinh đã đạt được tầm quan trọng quan trọng ở châu Âu. Thậm chí ngày nay, ở một số cơ sở giáo dục ở Châu Âu, ngôn ngữ này vẫn được dạy như một môn học bắt buộc.
Ngoài ra, tiếng Hy Lạp cổ đại còn được giảng dạy tại nhiều trường đại học trên khắp thế giới.
Đến với những đặc điểm nổi bật của tiếng Hy Lạp cổ đại, nó bao gồm tổng cộng 24 chữ cái. Ban đầu, ngôn ngữ này chỉ được viết bằng chữ in hoa. Ngay cả khái niệm về khoảng cách giữa các từ cũng không phổ biến.
Ngôn ngữ này có bốn tâm trạng cơ bản, đó là- Biểu thị, Mệnh lệnh, Giả định và Tùy ý.
Nhưng ngày nay, ngôn ngữ này ít được sử dụng bởi những người, nhà văn và diễn giả. Tuy nhiên, một số cuốn sách lớn, chẳng hạn như The Harry Potter, đã được dịch sang tiếng Hy Lạp cổ đại để duy trì sự tồn tại và phổ biến của ngôn ngữ này.

Tiếng Hy Lạp hiện đại là gì?
Tiếng Hy Lạp hiện đại cũng chỉ được người bản ngữ và người dân thường gọi là tiếng Hy Lạp. Điều này có nguồn gốc là sự kế thừa của người Hy Lạp cổ đại nhưng đã sớm tạo nên bản sắc riêng với tất cả các yếu tố đặc biệt và kết cấu hiện đại.
Ngôn ngữ này được nói ở Hy Lạp và Síp. Người nói ngôn ngữ này đến từ nhiều cộng đồng.
Tiếng Hy Lạp hiện đại đã làm thay đổi ngoạn mục tiếng Hy Lạp cổ đại. Sau đây là một số khác biệt hoặc cập nhật như vậy-
- Tiếng Hy Lạp hiện đại có cả chữ hoa và chữ thường.
- Nó đã thay thế các âm B, D và G của tiếng Hy Lạp cổ đại bằng V, TH và GH tương ứng.
- Nó đã đưa các động từ khiếm khuyết, trợ động từ và danh động từ vào ngữ pháp Hy Lạp.
- Cả hai mạo từ xác định và không xác định đều có mặt trong tiếng Hy Lạp hiện đại.
Tất cả những thay đổi này đã làm cho tiếng Hy Lạp hiện đại vượt xa tiếng Hy Lạp cổ đại. Tuy nhiên, là một nhánh của chính tiếng Hy Lạp cổ đại, nó bảo tồn một số giá trị và thuộc tính giống nhau.

Sự khác biệt chính giữa Hy Lạp cổ đại và hiện đại
- Nguồn gốc của tiếng Hy Lạp cổ đại diễn ra vào khoảng 19 đến 16 trước Công nguyên, trong khi tiếng Hy Lạp hiện đại trở nên phổ biến trong năm 1453 sau Công nguyên.
- Tiếng Hy Lạp cổ xưa hơn tiếng Hy Lạp hiện đại.
- Tiếng Hy Lạp cổ đại là nhánh của tiếng Hy Lạp, trong khi tiếng Hy Lạp hiện đại là nhánh của tiếng Hy Lạp cổ đại.
- Tiếng Hy Lạp cổ đại chỉ có chữ hoa, nhưng tiếng Hy Lạp hiện đại có cả chữ hoa và chữ thường.
- Tiếng Hy Lạp cổ đại có các trạng thái tùy chọn, biểu thị và mệnh lệnh của động từ, trong khi tiếng Hy Lạp hiện đại có danh động từ và động từ phụ trợ trong đó.
