Thành phần bổ sung là những yếu tố bắt buộc cần thiết để đảm bảo sự hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp của câu, được yêu cầu bởi động từ chính hoặc vị ngữ. Tuy nhiên, trợ từ là các yếu tố tùy chọn cung cấp thông tin bổ sung về hành động hoặc trạng thái được thể hiện trong câu, cung cấp thêm chi tiết mà không cần thiết cho cấu trúc hoặc ý nghĩa của nó.
Các nội dung chính
- Bổ ngữ là những từ hoặc cụm từ bổ sung ý nghĩa của động từ, cung cấp thông tin cần thiết; trợ từ là những từ hoặc cụm từ tùy chọn cung cấp thông tin bổ sung mà không cần thiết phải đúng ngữ pháp.
- Loại bỏ một bổ sung có thể dẫn đến một câu không đầy đủ hoặc phi ngữ pháp trong khi loại bỏ một phụ kiện vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
- Các phần bổ sung trả lời các câu hỏi như “ai” hoặc “cái gì” liên quan đến động từ, trong khi các trợ từ cung cấp thông tin về “khi nào”, “ở đâu”, “như thế nào” hoặc “tại sao”.
Bổ sung vs Adjunct
Bổ sung và bổ trợ là các thuật ngữ ngữ pháp có vai trò riêng biệt trong một câu. Bổ ngữ là một từ hoặc cụm từ cần thiết để hoàn thành nghĩa của câu, cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ. Tuy nhiên, trợ từ là một thành phần tùy chọn bổ sung thông tin nhưng không bắt buộc để câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
Thuốc bổ trợ và thuốc bổ sung có bề ngoài giống nhau, nhưng chức năng của chúng có sự khác biệt tương đối. Ranh giới để tách Adjunct và nghiện có thể hơi mơ hồ.
Trong cách sử dụng chung, một phụ trợ là một phần phụ. Nó có thể là một cái gì đó gắn liền với một cái gì đó khác trong khả năng thứ cấp. Khi được sử dụng như một danh từ, một bổ sung được sử dụng như một đối tác, một cái gì đó được thêm vào để làm cho một câu hoàn chỉnh.
Bảng so sánh
Bổ sung so với phụ trợ
Đặc tính | Bổ sung | Phụ trợ |
---|---|---|
Chức năng | Hoàn thành ý nghĩa của một động từ, tính từ hoặc danh từ khác | Thêm thông tin thêm cho một câu nhưng không cần thiết cho sự hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp của nó |
Vai trò ngữ pháp | Có thể thiết yếu (hoàn thành vị ngữ) hoặc không thiết yếu (có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng tới nghĩa của câu) | Không cần thiết (có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng tới nghĩa của câu) |
Cấu trúc câu | Có thể liên kết trực tiếp với từ mà nó bổ sung (ví dụ: với giới từ hoặc động từ liên kết) | Ít liên kết trực tiếp hơn với phần còn lại của câu (ví dụ: thông qua các cụm từ hoặc mệnh đề) |
Các ví dụ | * "Cô ấy mặc a váy đỏ. "(váy đỏ bổ sung cho động từ “wears”) * “The book is thú vị và thông tin. "(Thú vị và thông tin bổ sung cho tính từ “cuốn sách”.) * “Anh ấy là một bác sĩ chuyên nghiệp." (Bác sĩ là phần bổ sung xác định nghề nghiệp của người nói.) | * "Tôi đã tới cửa hàng hôm qua. "(Hôm qua là một trạng từ bổ ngữ cung cấp thêm thông tin về thời điểm xảy ra hành động.) * “The house, nằm trên đồi, có view đẹp.” (Nằm trên đồi là một cụm từ phân từ đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho “house”.) |
Bổ sung là gì?
Bổ sung chủ đề:
Bổ ngữ chủ ngữ là các thành phần theo sau một động từ liên kết (chẳng hạn như “be”, “trở thành”, “có vẻ”, v.v.) và cung cấp thông tin bổ sung về chủ đề. Chúng dùng để mô tả, đổi tên hoặc xác định chủ đề.
Ví dụ:
- Mary là một bác sĩ. (Trong câu này, “bác sĩ” là chủ ngữ bổ sung, miêu tả Đức Maria.)
Đối tượng bổ sung:
Mặt khác, đối tượng bổ sung theo sau và sửa đổi một đối tượng trực tiếp. Họ cung cấp thêm thông tin về đối tượng, hoàn thành ý nghĩa của nó.
Ví dụ:
- Họ bầu ông làm tổng thống. (Ở đây, “chủ tịch” là bổ ngữ đối tượng, cung cấp thông tin bổ sung về “anh ấy.”)
Phụ lục là gì?
Đặc điểm của phụ từ:
- Các yếu tố tùy chọn: Các trợ từ có thể được thêm vào câu mà không làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp cốt lõi của nó. Chúng không phải là thành phần bắt buộc và có thể được bỏ qua mà không làm cho câu trở nên sai ngữ pháp.
- Tính mô đun: Các trợ từ có thể được di chuyển trong câu hoặc thậm chí được lược bỏ hoàn toàn mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản. Tính mô-đun này nhấn mạnh bản chất không thiết yếu của chúng.
- Tính linh hoạt: Trợ từ có thể phục vụ nhiều chức năng khác nhau trong một câu, chẳng hạn như chỉ thời gian, địa điểm, cách thức, lý do hoặc mức độ. Tính linh hoạt của chúng cho phép diễn đạt phong phú và nhiều sắc thái trong ngôn ngữ.
Vai trò của người phụ trợ:
- Cung cấp thông tin bổ sung: Các trợ từ cung cấp các chi tiết bổ sung nhằm cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc mô tả cho mệnh đề chính của câu. Ví dụ: trong câu “Cô ấy bước đi chậm rãi”, trợ từ “chậm rãi” cung cấp thêm thông tin về cách thức của hành động.
- Tăng cường sự rõ ràng và chính xác: Trợ từ có thể làm rõ hoặc chỉ định các khía cạnh nhất định của câu, giúp truyền đạt ý nghĩa chính xác hơn. Chúng góp phần tạo nên sự phong phú và sâu sắc trong cách diễn đạt trong ngôn ngữ.
- Thể hiện mối quan hệ: Trợ từ chỉ ra mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau trong một câu, chẳng hạn như mối quan hệ thời gian (ví dụ: “sau bữa tối”), mối quan hệ không gian (ví dụ: “trên bàn”) hoặc mối quan hệ nhân quả (ví dụ: “do trời mưa”).
Sự khác biệt chính giữa bổ sung và bổ sung
- Tính thiết yếu:
- Bổ ngữ là thành phần bắt buộc cần thiết để đảm bảo tính hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp của câu.
- Trợ từ là các thành phần tùy chọn cung cấp thêm thông tin nhưng không cần thiết cho cấu trúc ngữ pháp của câu.
- Mối quan hệ với động từ:
- Bổ ngữ liên quan trực tiếp đến động từ chính hoặc vị ngữ trong câu.
- Trợ từ không liên quan trực tiếp đến động từ hoặc vị ngữ chính; thay vào đó, chúng cung cấp thông tin bổ sung về hành động hoặc trạng thái được thể hiện trong câu.
- Bắt buộc và tùy chọn:
- Các phần bổ sung là bắt buộc và không thể bỏ qua nếu không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi hoặc ngữ pháp của câu.
- Các trợ từ là tùy chọn và có thể được bỏ qua hoặc sắp xếp lại mà không làm thay đổi cơ bản ý nghĩa hoặc ngữ pháp của câu.
- Chức năng:
- Các bổ ngữ hoàn thiện ý nghĩa của động từ hoặc vị ngữ bằng cách cung cấp thông tin cần thiết về chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Các trợ từ cung cấp thêm chi tiết về hành động hoặc trạng thái được thể hiện trong câu, nâng cao ý nghĩa của nó hoặc cung cấp ngữ cảnh nhưng không cần thiết cho sự hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp của nó.
Đây là một bài viết tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao hiểu biết về ngữ pháp và cấu trúc câu tiếng Anh.
Bài viết đã giải thích rõ ràng và chi tiết về các khái niệm bổ ngữ và bổ ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh.
Tôi thấy việc tìm hiểu về các loại bổ ngữ khác nhau được sử dụng trong câu đặc biệt hữu ích.
Bảng so sánh khá sâu sắc trong việc phân biệt giữa bổ ngữ và bổ ngữ.
Bài viết rất sâu sắc trong việc minh họa cách bổ ngữ và bổ ngữ cung cấp thông tin cần thiết trong cấu trúc câu.
Tôi thấy lời giải thích về vai trò của trợ từ trong câu khá sáng tỏ.
Các ví dụ về cách sử dụng bổ ngữ trong câu rất hữu ích.
Bài viết đã làm rất tốt việc nêu bật tầm quan trọng của bổ ngữ và bổ ngữ trong việc xây dựng câu.
Tôi đánh giá cao sự rõ ràng trong việc xác định vai trò của phần bổ sung và bổ ngữ.
Các ví dụ và giải thích đã cung cấp sự hiểu biết toàn diện về bổ ngữ và trạng từ trong việc xây dựng câu.
Bài đăng này là công cụ giúp làm rõ sự khác biệt giữa phần bổ sung và phần bổ trợ.
Sự rõ ràng trong việc xác định các bổ ngữ và bổ ngữ đã khiến bài đăng trở thành một nguồn tài nguyên quý giá để hiểu ngữ pháp tiếng Anh.
Bài viết đã nắm bắt một cách hiệu quả sự khác biệt giữa bổ ngữ và bổ ngữ, cung cấp thông tin chi tiết về vai trò của chúng trong việc xây dựng câu.
Tầm quan trọng của việc xác định thông điệp của phần bổ sung trong câu đã được trình bày rõ ràng trong bài viết.
Tôi nhận thấy bảng so sánh đặc biệt hữu ích trong việc tìm hiểu sự khác biệt.
Phần giải thích cung cấp sự hiểu biết toàn diện về bổ ngữ và trạng từ cũng như tác động của chúng lên câu.
Bài đăng đã truyền tải một cách hiệu quả tầm quan trọng của việc biết cách sử dụng chính xác các bổ ngữ trong câu.
Sự khác biệt giữa bổ ngữ và bổ ngữ đã được mô tả rõ ràng trong bài viết.
Sẽ rất hữu ích khi tìm hiểu về sự khác biệt giữa bổ ngữ và bổ ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh cũng như tầm quan trọng của từng loại trong cấu trúc câu.
Tôi đồng ý, hiểu được những yếu tố này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Các ví dụ được cung cấp về cách sử dụng bổ ngữ trong câu rất có lợi trong việc nắm bắt khái niệm.
Việc giải thích các loại bổ ngữ được sử dụng trong câu làm sáng tỏ vai trò thiết yếu của chúng trong cấu trúc câu.
Tôi thấy bài viết rất giàu thông tin, đặc biệt là trong việc hiểu vai trò của bổ ngữ trong việc hoàn thành câu.