Hạn chế vs Hạn chế: Sự khác biệt và So sánh

Khi từ 'kiềm chế' được sử dụng trong một câu, nó ám chỉ việc hạn chế một số hành động nhất định bằng cách sử dụng vũ lực để thiết lập quyền kiểm soát đối với điều gì đó hoặc ai đó. Mặt khác, 'ràng buộc' ngụ ý một giới hạn áp đặt cho một đối tượng hoặc một cá nhân.

Sự khác biệt về ý nghĩa này càng trở nên rõ ràng hơn khi hai từ được so sánh trong toán học và vật lý.

Các nội dung chính

  1. Hạn chế và hạn chế đề cập đến những hạn chế hoặc hạn chế áp đặt cho một cái gì đó hoặc ai đó.
  2. Ràng buộc là giới hạn hoặc quy tắc hạn chế quyền tự do hoặc khả năng hành động của ai đó. Ngược lại, kiềm chế đề cập đến sự tự kiểm soát hoặc điều độ trong hành vi hoặc hành động.
  3. Những hạn chế có thể là bên ngoài hoặc bên trong, trong khi hạn chế là một quá trình tự kỷ luật hoặc tự điều chỉnh bên trong.

Hạn chế vs Hạn chế

Các ràng buộc có thể là vật lý hoặc toán học và chúng có thể giới hạn chuyển động, hình dạng hoặc các thuộc tính khác của hệ thống và có thể là bên ngoài hoặc bên trong. Hạn chế là một cơ chế được sử dụng để hạn chế hoặc kiểm soát chuyển động trong một hệ thống và được sử dụng để ngăn chặn chuyển động không mong muốn trong một hệ thống.

Hạn chế vs Hạn chế

'Hạn chế' là một từ được sử dụng để bao hàm việc ngăn chặn một hành động bằng cách thực hiện các cơ chế kiểm soát nhất định. Trong khi 'ràng buộc' đề cập đến những hạn chế ngăn cản quyền tự do hành động của một cá nhân.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhHạn chếKiềm chế
Định nghĩaTừ 'ràng buộc' đề cập đến việc đặt ra những hạn chế nhất định đối với hành vi của các đối tượng hoặc cá nhân để hạn chế quyền tự do của họ một cách hiệu quả.Từ 'kiềm chế' dùng để chỉ việc sử dụng quyền kiểm soát hoặc vũ lực để ngăn cản một đối tượng hoặc một cá nhân hành động.
Cách sử dụng phổ biếnTừ này được sử dụng để bao hàm những hạn chế trong một số tình huống có vấn đề.Từ này được sử dụng để bao hàm việc áp đặt các giới hạn đối với một cá nhân thông qua các cơ chế kiểm soát hoặc vũ lực.
Nguồn gốc của LờiTừ 'ràng buộc' bắt nguồn từ từ 'ràng buộc' trong tiếng Pháp cổ.Từ 'ràng buộc' bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ 'restraindre'.
ý nghĩa toán họcTừ 'ràng buộc' là một khái niệm toán học quan trọng ngụ ý một số hạn chế tuyệt đối nhất định trong phép tính.Từ 'hạn chế' đề cập đến sự thiên vị năng lượng trong phép tính buộc phương trình hướng tới một hạn chế nhất định.
Cách sử dụng thay thếTừ 'ràng buộc' không thể được sử dụng để bao hàm các thiết bị và công cụ an toàn như dây an toàn.Từ 'kiềm chế' có thể được sử dụng để chỉ các dụng cụ an toàn như dây an toàn trên ô tô.
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

Ràng buộc là gì?

Từ 'ràng buộc' được sử dụng để bao hàm các hạn chế đối với một cá nhân hoạt động để hạn chế họ tự do. Các ràng buộc hạn chế một số hành động nhất định của cá nhân trong tình huống có vấn đề.

Cũng đọc:  Tò mò vs Tò mò: Sự khác biệt và so sánh

Từ 'ràng buộc' có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp cũ 'ràng buộc', dùng để chỉ nỗ lực cản trở một số hành động nhất định.

Những hạn chế có thể phát sinh từ các yếu tố khác nhau. Chúng phát sinh từ những giá trị và quy tắc đạo đức đã ăn sâu. Nguồn gốc của những hạn chế có thể khác nhau - từ các lĩnh vực tài chính, chính trị, xã hội, pháp lý hoặc các lĩnh vực khác của cuộc sống.

'Constraint' cũng có thể được sử dụng để hạn chế mối quan hệ của một người với người khác. Ngoài ra, từ trong toán học có thể biểu thị những hạn chế tuyệt đối trong một phương trình. Một số trường hợp sử dụng từ 'constraint' trong tiếng Anh được minh họa dưới đây:

  1. Gia đình đang sống trong những khó khăn tài chính nghiêm trọng.
  2. Mẹ cô đã hạn chế sự tự do của cô.
  3. Sẽ rất khó để vượt qua tất cả những ràng buộc chính trị hiện tại.
hạn chế

Kiềm chế là gì?

Từ 'restraint' bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ 'restraindre' có nghĩa là 'hành động kìm hãm'. Từ này ám chỉ việc sử dụng vũ lực để kìm hãm ai đó hoặc vật gì đó.

Các hạn chế ngụ ý một số biện pháp thường được sử dụng để phân định các hành động mà một cá nhân có thể thực hiện.

Kiềm chế cũng có thể biểu thị hành động tự kiểm soát. Thuật ngữ kiềm chế được sử dụng như một thuật ngữ thích hợp để mô tả tình huống khi mọi người kiềm chế và điều chỉnh hành vi của mình. 'Hạn chế' có thể biểu thị một thành kiến ​​năng lượng trong lĩnh vực toán học.

Hơn nữa, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để bao hàm một số công cụ an toàn như dây an toàn. Trong những bối cảnh như vậy, 'hạn chế' không thể được thay thế bằng 'ràng buộc'. Một số trường hợp sử dụng từ 'hạn chế' trong câu được minh họa bên dưới:

  1. Có thể cần phải đặt bệnh nhân trong tư thế kiềm chế.
  2. Cô ấy đã từ bỏ mọi sự kiềm chế để thể hiện sự tức giận của mình.
  3. Vui lòng thắt dây an toàn trước khi chúng tôi bắt đầu cuộc hành trình.
sự hạn chế

Sự khác biệt chính giữa ràng buộc và hạn chế

  1. Sự khác biệt chính giữa 'ràng buộc' và 'hạn chế' có thể được xác định liên quan đến ý nghĩa của hai thuật ngữ khi được sử dụng trong tiếng Anh đàm thoại thông thường. Trong khi từ 'ràng buộc' có nghĩa là thực thi các hạn chế nhất định đối với ai đó hoặc điều gì đó, thì từ 'hạn chế' đề cập đến việc sử dụng quyền kiểm soát để giữ lại ai đó hoặc điều gì đó.
  2. Nguồn gốc của hai từ cũng khác nhau. 'Ràng buộc' bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ 'constraint', hàm ý hạn chế một số hành động nhất định. 'Restraint' có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ 'restraindre', có nghĩa là hành động 'kiềm chế'.
  3. Cách dùng của mỗi từ cũng khác nhau. Từ 'ràng buộc' được sử dụng thường xuyên hơn để chỉ những hạn chế trong một tình huống cụ thể hoặc hoàn cảnh có vấn đề. Từ 'kiềm chế' được dùng để chỉ việc kìm hãm một người hoặc hạn chế một người thực hiện một số hành vi nhất định.
  4. Từ 'giới hạn' trong các ngành khoa học có nghĩa là một giới hạn tuyệt đối áp đặt cho một phép tính toán học nhất định. Ngược lại, 'hạn chế' đề cập đến sự thiên vị mạnh mẽ buộc phương trình đã cho phải tuân theo một hạn chế cụ thể.
  5. Từ 'kiềm chế' cũng có thể bao hàm một số thiết bị và công cụ an toàn như dây an toàn. Trong bối cảnh như vậy, từ hạn chế không thể được sử dụng để thay thế cho hạn chế.
dự án
  1. https://www.jstor.org/stable/24434843

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Emma Smith có bằng Thạc sĩ tiếng Anh của Cao đẳng Irvine Valley. Cô là Nhà báo từ năm 2002, viết các bài về tiếng Anh, Thể thao và Pháp luật. Đọc thêm về tôi trên cô ấy trang sinh học.