Từ đồng âm có vẻ khó hiểu đối với một cá nhân. Họ đề cập đến những từ có âm thanh giống nhau nhưng ý nghĩa khác nhau.
Earn và Urn là một trong những cặp từ đồng âm có vẻ giống nhau. Tuy nhiên, kiếm và bình khác nhau trên một số cơ sở.
Các nội dung chính
- Kiếm tiền là nhận được khoản thanh toán hoặc thù lao cho công việc hoặc dịch vụ được thực hiện.
- Bình đựng tro cốt là vật trang trí dùng để đựng tro cốt của người đã khuất.
- Kiếm tiền và bình đựng tiền tương ứng không liên quan đến việc tạo thu nhập và bình kỷ niệm.
Kiếm so với Urn
Kiếm được là một động từ có nghĩa là nhận được hoặc đạt được điều gì đó thông qua nỗ lực hoặc hoạt động, chẳng hạn như sự tôn trọng hoặc khen ngợi. Urne là một từ tiếng Pháp dùng để chỉ một chiếc bình trang trí hoặc đồ đựng dùng để đựng tro cốt của người quá cố sau khi hỏa táng. Nó cũng được sử dụng để chỉ các loại hộp đựng trang trí khác.

Earn là một động từ chỉ thu nhập kiếm được khi thực hiện một số công việc. Kiếm tiền cũng có thể mô tả số tiền kiếm được thông qua tiền lãi và cổ tức.
Ngoài ra, kiếm tiền cũng có thể có nghĩa là nhận hoặc cho đi một thứ gì đó. Ví dụ, cuối cùng bạn sẽ chiếm được lòng tin của chú chó của mình. Các từ liên quan đến kiếm tiền là kiếm tiền và kiếm được.
Chiếc bình là một danh từ dùng để chỉ những vật chứa đựng và phục vụ trà hoặc cà phê. Chiếc bình còn có thể là vật trang trí để tô điểm cho nhà cửa của người dân.
Ngoài ra, bình có thể có hình dạng khác nhau. Ví dụ, những chiếc bình có thể phân hủy sinh học hiện đại có cấu trúc của một cái vỏ hoặc một cái cốc. Từ urn được sử dụng vào thế kỷ 14.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Kiếm | cái bình |
---|---|---|
Định nghĩa | Kiếm tiền đề cập đến thu nhập kiếm được khi thực hiện một số loại công việc. | Urn dùng để chỉ một thùng chứa và phục vụ trà hoặc cà phê. |
Xuất xứ | Từ kiếm tiền bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ có nghĩa là kiếm được, lao động hoặc xứng đáng. | Từ urn bắt nguồn từ tiếng Latinh urna dùng để chỉ một cái lọ, bình nước hoặc bình đựng tro cốt của người chết. |
Một công dụng khác | Một cách sử dụng khác của kiếm là để mô tả một cái gì đó bạn xứng đáng. | Một chiếc bình có thể được sử dụng để đặt hoa cho mục đích trang trí. |
Động từ/Danh từ | Kiếm được là một động từ. | Urn là một danh từ. |
Ví dụ | Ramesh đã giành được giải thưởng đầu tiên trong Cuộc thi Thơ nhờ luyện tập nghiêm ngặt. | Seema khát nước đến nỗi mắt cô liên tục nhìn vào bình đựng trà. |
Kiếm tiền là gì?
Earn là một động từ chỉ thu nhập kiếm được khi thực hiện một số công việc. Ví dụ, tôi đã kiếm được 40000 đô la vào tháng trước.
Một ví dụ khác là Raven kiếm được 10000 đô la tiền lương của anh ấy mỗi tháng. Kiếm tiền cũng có thể mô tả số tiền kiếm được thông qua tiền lãi và cổ tức.
Một ví dụ là Rahul kiếm được 500 đô la tiền lãi từ các khoản đầu tư vào quỹ LIC.
Một cách sử dụng khác của kiếm là để mô tả một cái gì đó bạn xứng đáng. Ví dụ, tôi đã lấy bằng Cử nhân Tâm lý học tại Đại học Delhi.
Một ví dụ khác là tôi đã có được danh tiếng là một giáo sư đáng kính nhờ sự cống hiến và cam kết tuyệt đối của mình.
Từ kiếm tiền bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ có nghĩa là kiếm được, lao động hoặc xứng đáng.
Earn cũng có thể có nghĩa là nhận hoặc được tặng một cái gì đó. Ví dụ, cuối cùng, bạn sẽ giành được sự tin tưởng của chú chó của mình. Một ví dụ khác là sự tôn trọng giành được và không được yêu cầu.
Kiếm tiền có thể được sử dụng để chỉ việc thu thập bất kỳ điểm thưởng nào bằng cách thực hiện một hoạt động; chẳng hạn, đăng ký Myntra và kiếm điểm ngay bây giờ.
Những từ liên quan đến kiếm được là kiếm được, kiếm được, và kiếm được. Hình thức danh từ kiếm được là người kiếm tiền và thu nhập. Earn có thể có ứng dụng để chỉ giải thưởng hoặc phần thưởng mà một cá nhân giành được.
Ví dụ, Ramesh đã giành được giải nhất trong Cuộc thi Thơ nhờ luyện tập nghiêm ngặt. Vì vậy, từ kiếm tiền có nhiều ý nghĩa và hàm ý.

Urn là gì?
Chiếc bình là một danh từ dùng để chỉ những vật chứa đựng và phục vụ trà hoặc cà phê. Chiếc bình còn có thể là vật trang trí để tô điểm cho nhà cửa của người dân.
Một ví dụ về việc sử dụng một chiếc bình trong một câu là Nữ hoàng được tạo dáng bởi một chiếc bình trang trí trong Cung điện. Một ví dụ khác là chiếc bình đựng súp có vẻ ngoài buồn bã.
Từ urn bắt nguồn từ tiếng Latinh urna dùng để chỉ một cái lọ, bình nước hoặc bình đựng tro cốt của người chết. Một chiếc bình có thể được sử dụng để đặt hoa cho mục đích trang trí.
Một cách sử dụng khác của bình là nó được sử dụng để đặt cây vì nó trông hấp dẫn và phục vụ mục đích lưu trữ.
Một chiếc bình cũng có thể được sử dụng để đựng trà hoặc cà phê. Bình đựng như vậy được gọi là bình đựng trà hoặc cà phê. Ngoài ra, bình đựng cà phê và trà được làm bằng kim loại.
Urns có thể có hình dạng khác nhau. Ví dụ, những chiếc bình có thể phân hủy sinh học hiện đại có hình dạng của một cái vỏ hoặc một cái cốc. Ngoài ra, bình có nhiều công dụng khác nhau và phục vụ các mục đích khác nhau.
Đôi khi, chiếc bình có thể được dùng để chỉ bất kỳ nơi chôn cất nào giống như cách ngôi mộ tượng trưng cho cái chết.
Một ví dụ về cái bình trong một câu là Seema khát nước đến nỗi mắt cô ấy liên tục hướng về cái bình đựng trà. Do đó, từ urn có một số cách sử dụng và ý nghĩa thực tế.

Sự khác biệt chính giữa Kiếm tiền và Urn
- Kiếm tiền đề cập đến thu nhập kiếm được để đổi lấy việc thực hiện một số công việc. Ngược lại, bình đựng nước dùng để chỉ một vật chứa đựng và phục vụ trà hoặc cà phê.
- Từ kiếm được bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ có nghĩa là kiếm được, lao động hoặc xứng đáng. Mặt khác, từ urn bắt nguồn từ tiếng Latinh urna dùng để chỉ một cái lọ, bình nước hoặc bình đựng tro cốt của người chết.
- Một cách sử dụng khác của kiếm là để mô tả một cái gì đó bạn xứng đáng. Ngược lại, một chiếc bình có thể được sử dụng để cắm hoa nhằm mục đích trang trí.
- Trong khi kiếm được là một động từ, urn là một danh từ.
- Một ví dụ về công việc trong một câu là Ramesh đã giành được giải nhất trong Cuộc thi Thơ nhờ luyện tập nghiêm túc. Một ví dụ về chiếc bình trong một câu là Seema khát nước đến nỗi mắt cô ấy liên tục hướng về chiếc bình đựng trà.
