Các từ xa và xa có phần giống nhau. Điều duy nhất tạo nên sự khác biệt ở họ là cách họ mô tả chủ đề.
Bạn biết chủ ngữ là người hay vật mà chúng ta đang nói tới. Cả hai từ đều được coi là tương tự nhau. Nhưng bản chất của cả hai từ là khác nhau.
Xa và xa đều được sử dụng để mô tả một đối tượng không được nhìn thấy trong tầm nhìn. Đối tượng có mặt ở một nơi xa. Một chút không gian thay đổi từ sử dụng và hình thức.
Chìa khóa chính
- “Faraway” là một tính từ mô tả một nơi xa xôi, trong khi “xa” là một cụm trạng từ chỉ khoảng cách giữa hai điểm.
- “Faraway” được dùng trước một danh từ, trong khi “far far” theo sau động từ hoặc tân ngữ mà nó bổ nghĩa.
- Cả hai thuật ngữ đều truyền đạt khoảng cách, nhưng "xa" ngụ ý cảm giác xa xôi hoặc không thể tiếp cận.
Xa vs Xa
Sự khác biệt giữa faraway và faraway là faraway là tính từ và faraway là trạng từ. Faraway được sử dụng để mô tả đối tượng ở xa, trong khi faraway được sử dụng để mô tả một đối tượng ở xa một điểm hoặc bằng cách giữ một cái gì đó trong tham chiếu.
Xa xôi là một tính từ. Tính từ là từ dùng để miêu tả danh từ. Họ nói về các tính năng hoặc phẩm chất của danh từ.
Xa là Tính từ chỉ số lượng. The far away được sử dụng khi một đối tượng không nằm trong tầm nhìn của chủ thể (yếu tố chính), hoặc chúng ta có thể nói là danh từ.
Mặt khác, xa là trạng từ được sử dụng để mô tả các động từ. Xa là từ được dùng để mô tả một đối tượng cách xa điểm hoặc đối tượng nào đó.
Trong khi chủ ngữ chính không bắt buộc trong trường hợp này.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Xa | Xa Xăm |
---|---|---|
Định nghĩa | Faraway được sử dụng để mô tả vị trí của đối tượng cách xa danh từ (chủ ngữ). | Khoảng cách xa được sử dụng để mô tả vị trí của đối tượng cách xa điểm tham chiếu. |
Kiểu | The Faraway là một tính từ được sử dụng để mô tả các đặc điểm của danh từ. | The Far away là trạng từ được dùng để chỉ đặc điểm của động từ. |
Phân loại | Phương Xa thuộc về Tính Từ Chỉ Lượng. | The Far away thuộc về động từ yếu. |
Đã sử dụng | Faraway không được sử dụng nhiều nhưng chúng được thấy trong sách dành cho trẻ em để mô tả một nơi xa xôi. | The Faraway được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trang trọng và không chính thức. |
Ví dụ | “Có một cậu bé sống ở một nơi rất xa chợ.” | “Con mèo cách xa tôi.” |
Xa xôi là gì?
Faraway là từ được sử dụng để mô tả một đối tượng rất xa đối tượng. The faraway là một tính từ và được xếp vào nhóm tính từ chỉ số lượng.
Tính từ chỉ số lượng được sử dụng cho danh từ để mô tả khoảng cách giữa đối tượng và chủ thể (tốt nhất là chủ ngữ là một danh từ).
Xa xôi là một tính từ; do đó, bất cứ khi nào chúng ta sử dụng từ này. Nó mô tả khoảng cách vật thể không nhìn thấy được trong tầm nhìn của đối tượng hoặc được nhìn thấy ở khoảng cách vô hạn.
The faraway đang được sử dụng các cuộc trò chuyện thân mật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong viễn tưởng những câu chuyện.
Faraway là một tính từ không được sử dụng phổ biến trong câu. The faraway chủ yếu được nhìn thấy trong sách của trẻ em.
Truyện cổ tích, phim hay truyện là những thứ mà từ này được sử dụng tối đa. Chúng ta cũng có thể tham khảo một số ví dụ về vấn đề này.
- Có một công chúa xa xôi trong rừng.
- Vương quốc ở đâu đó xa xôi trong núi.
Xa là gì?
Phương xa là trạng ngữ. Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ. Khoảng cách xa được sử dụng để mô tả đối tượng cách xa điểm tham chiếu.
Điểm tham chiếu ở đây có thể là bất kỳ đối tượng hoặc một người nào.
The far away thuộc thể loại của động từ yếu. Điều này là do xa không thay đổi khi căng thẳng của câu thay đổi.
Các động từ yếu là những động từ có thể hoặc không thể sử dụng một từ trợ giúp với chúng. Thông thường, từ xa không sử dụng từ trợ giúp với họ.
Xa được sử dụng trong cả câu chính thức và không chính thức. Các ví dụ về từ xa có thể được nhìn thấy trong các câu sau:
- Nhà cách trường đại học khá xa.
- Quán cà phê Wanderlust cách xa punjabi Bagh.
Sự khác biệt chính giữa Xa và Xa
- Xa là tính từ, xa là trạng từ.
- Từ xa được sử dụng trong sách của trẻ em, trong khi xa được sử dụng trong cả câu chính thức và không chính thức.
- Viễn cảnh được sử dụng để mô tả đối tượng ở xa tầm nhìn. Mặt khác, khoảng cách xa được sử dụng cho đối tượng cách xa điểm tham chiếu.
- The faraway thuộc danh mục tính từ chỉ số lượng, trong khi the faraway thuộc danh mục tính từ yếu.
- Hãy liên hệ với us thấy sự khác biệt trong các ví dụ. Ví dụ về sự xa xôi: “Cái giếng đã xa làng.” Ví dụ về xa: “Nhà của Priya cách chợ rất xa.”
Cập nhật lần cuối: ngày 13 tháng 2023 năm XNUMX
Emma Smith có bằng Thạc sĩ tiếng Anh của Cao đẳng Irvine Valley. Cô là Nhà báo từ năm 2002, viết các bài về tiếng Anh, Thể thao và Pháp luật. Đọc thêm về tôi trên cô ấy trang sinh học.
Bài viết rất kỹ lưỡng và giàu thông tin, đưa ra lời giải thích dứt khoát về sự khác biệt giữa 'xa' và 'xa'.
Bài viết là một nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ ai muốn có được sự hiểu biết toàn diện về các sắc thái giữa 'xa' và 'xa'.
Tôi đánh giá cao sự so sánh chi tiết giữa 'xa' và 'xa'. Tuy nhiên, sẽ tốt hơn nếu đưa thêm nhiều ví dụ thực tế hơn để làm rõ hơn cách sử dụng các thuật ngữ này.
Mặc dù các ví dụ thực tế có thể hữu ích nhưng các ví dụ hiện tại vẫn có hiệu quả trong việc làm nổi bật sự khác biệt giữa 'xa' và 'xa'.
Bài viết này cung cấp lời giải thích rõ ràng và ngắn gọn về sự khác biệt giữa 'xa' và 'xa'. Rất nhiều thông tin!
Tôi nhận thấy sự so sánh giữa 'xa' và 'xa' rất sâu sắc. Nội dung được trình bày theo cách có cấu trúc tốt, giúp dễ hiểu.
Tôi đồng ý với Matthew, những ví dụ thực tế chắc chắn sẽ nâng cao chất lượng bài viết.
Tôi thấy phân tích so sánh của bài báo về 'xa' và 'xa' đặc biệt khai sáng. Một phần đáng khen ngợi!
Tôi đồng tình với Fox Laura, bài viết đã làm sáng tỏ một cách hiệu quả sự khác biệt giữa 'xa' và 'xa'.
Bài viết được tổ chức tốt và dễ hiểu. Các ví dụ được cung cấp rất hữu ích trong việc minh họa sự khác biệt giữa 'xa' và 'xa'.