Tội lỗi vs Trách nhiệm pháp lý: Sự khác biệt và So sánh

Có một số thuật ngữ khó hiểu trong ngôn ngữ tiếng Anh. Những từ như vậy xuất hiện với nhau một cách lạ thường.

Tuy nhiên, trên thực tế, chúng có sự khác biệt rõ rệt. Những từ có tội và trách nhiệm pháp lý là một trong những cặp từ khó hiểu như vậy.

Mặc dù cả hai từ đều là tính từ và có ứng dụng thực tế theo nghĩa pháp lý, nhưng chúng khác nhau về nghĩa và cách sử dụng. 

Chìa khóa chính

  1. Tội lỗi đề cập đến việc chịu trách nhiệm khi phạm tội, trong khi trách nhiệm pháp lý có nghĩa là chịu trách nhiệm pháp lý về điều gì đó, chẳng hạn như một khoản nợ hoặc nghĩa vụ.
  2. Nghĩa vụ chứng minh đối với tội lỗi cao hơn so với trách nhiệm pháp lý, vì người ta phải chứng minh tội lỗi vượt quá sự nghi ngờ hợp lý, trong khi trách nhiệm pháp lý chỉ yêu cầu ưu thế về bằng chứng.
  3. Tội lỗi được sử dụng trong các vụ án hình sự, trong khi trách nhiệm pháp lý được sử dụng trong các vụ án dân sự.

Tội lỗi vs Trách nhiệm pháp lý 

Tội lỗi là một từ dùng để chỉ việc phát hiện trách nhiệm hình sự đối với một hành động hoặc hành vi phạm tội cụ thể. Mặt khác, trách nhiệm pháp lý đề cập đến trách nhiệm dân sự đối với những thiệt hại hoặc tổn thất mà người khác phải gánh chịu. Tội lỗi liên quan đến luật hình sự, trong khi trách nhiệm pháp lý liên quan đến luật dân sự.

Tội lỗi vs Trách nhiệm pháp lý

Từ có tội có nghĩa là chịu trách nhiệm về hành vi sai trái cụ thể. Ví dụ, Albert bị kết tội ngộ sát.

Từ có tội cũng có thể có nghĩa là có ý thức hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm giác tội lỗi. Ví dụ, cây huệ cảm thấy tội lỗi về cách cô ấy đối xử với chồng mình.

Từ chịu trách nhiệm có nghĩa là chịu trách nhiệm pháp lý hoặc chịu trách nhiệm. Ví dụ, công ty truyền thông phải chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ hành vi vi phạm hợp đồng nào.

Từ có trách nhiệm cũng có thể có nghĩa là có khả năng làm hoặc là một cái gì đó. Ví dụ, trẻ em có thể bị ốm nếu không giữ gìn vệ sinh.

Có một số cách giải thích của từ chịu trách nhiệm.  

Bảng so sánh

Các thông số so sánhTội lỗi Có khả năng 
Ý nghĩa Từ có tội đề cập đến một hành động không trung thực. Từ chịu trách nhiệm đề cập đến việc bị ràng buộc hoặc bắt buộc bởi luật pháp hoặc vốn chủ sở hữu. 
Xuất xứTừ có trách nhiệm bắt nguồn từ từ tiếng Pháp lier, có nghĩa là ràng buộc, và từ tiếng Latin ligare.Từ tội lỗi đã được sử dụng hàng ngày ngay cả trước năm 1000. 
Năm sử dụng Từ chịu trách nhiệm được sử dụng từ năm 1600 trở đi. Từ chịu trách nhiệm được sử dụng từ năm 1600 trở đi. 
Từ đồng nghĩa Các từ đồng nghĩa với tội lỗi là đáng xấu hổ, bất hợp pháp, trọng tội, bất chính, đáng trách, có thể buộc tội và có thể buộc tội. Một số từ đồng nghĩa của chịu trách nhiệm là chịu trách nhiệm, có thể trả lời, nhạy cảm, dễ bị tổn thương và nhạy cảm. 
Từ bỏ Từ trái nghĩa của tội lỗi là đạo đức, trung thực, vô tội và vô tội. Một số từ trái nghĩa của chịu trách nhiệm là không thể đếm được, không nhạy cảm, không phơi bày và không thể bị tổn thương.

Tội lỗi là gì?

Theo định nghĩa, có tội có nghĩa là bị buộc tội hoặc chịu trách nhiệm chính đáng về hành vi vi phạm nghiêm trọng hoặc tội phạm. Ví dụ, Jonathan đã nhận tội giết người, còn Raven thì phạm tội nói dối giáo viên ở trường của mình.

Cũng đọc:  Dưới so với Dưới: Sự khác biệt và So sánh

Khi một cá nhân bị kết tội, bồi thẩm đoàn đã chính thức quyết định rằng anh ta đã phạm tội. 

Từ có tội cũng đề cập đến việc gợi ý hoặc liên quan đến cảm giác tội lỗi. Ví dụ, các em nhìn nhau đầy áy náy khi bị cô giáo mắng vì nói tục.

Ngoài ra, tội lỗi có thể đề cập đến cảm giác tội lỗi ở một cá nhân. Chẳng hạn, Rob cảm thấy có lỗi vì đã giúp Shanice làm bài kiểm tra học kỳ.

Từ có lỗi phục vụ như một tính từ và trạng từ.

Các từ đồng nghĩa của tội lỗi là xấu hổ, xấu hổ, xấu hổ, bất hợp pháp, trọng tội, bất chính, đáng trách, có thể buộc tội, hối hận, xin lỗi, có thể chuyển đổi và có thể tính phí. Ngược lại, một số từ trái nghĩa với tội lỗi là đạo đức, trung thực, vô tội, vô tội và miễn nhiễm.

Từ tội lỗi đã được sử dụng ngay cả trước khi thế kỷ 12 ra đời. 

Một số cụm từ, bao gồm cả tội lỗi, có tội như tội lỗi và có tội như bị buộc tội. Từ có tội bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ gylt, có nghĩa là xúc phạm.

Mặc dù có tội là một trạng từ, nhưng tội lỗi là một danh từ. Mức độ so sánh hơn và so sánh nhất của từ có lỗi là có tội hơn và có lỗi nhất.

Theo nghĩa pháp lý, đối lập với có tội là vô tội. Để kết luận, từ tội lỗi có một số ý nghĩa.  

tội

Trách nhiệm là gì?

Theo định nghĩa, từ chịu trách nhiệm có nghĩa là bắt buộc theo luật pháp hoặc vốn chủ sở hữu. Chẳng hạn, Peter Thompsons phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ mà vợ anh ta phải gánh chịu.

Một ví dụ khác là công ty vận tải phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu vi phạm hợp đồng. Một ý nghĩa khác của nhạy cảm là bị chiếm đoạt hoặc gắn bó.

Ví dụ: Michael có trách nhiệm nộp các khoản thuế đang chờ xử lý của mình cho Chính phủ. 

Từ chịu trách nhiệm có thể bao hàm việc ở trong một vị trí phải gánh chịu một cái gì đó. Ví dụ, mỗi cá nhân vi phạm các quy tắc về đèn giao thông đều phải chịu trách nhiệm nộp phạt, hoặc bệnh nhân rất dễ bị ngất nếu họ đứng dậy quá đột ngột.

Cũng đọc:  Sẽ có và sẽ có: Sự khác biệt và so sánh

Một số từ đồng nghĩa của chịu trách nhiệm là chịu trách nhiệm, có thể trả lời, chịu trách nhiệm, chịu trách nhiệm, nhạy cảm, dễ bị tổn thương, nhạy cảm và cởi mở. 

Một số từ trái nghĩa của chịu trách nhiệm là miễn trừ, không thể đếm được, không nhạy cảm, không phơi bày và không thể bị tổn thương. Từ chịu trách nhiệm được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 15 trở đi.

Trách nhiệm pháp lý cũng có thể đề cập đến một tình huống mà một người có khả năng gặp phải tổn hại. Chẳng hạn, chú Jack phải chịu trách nhiệm mắc bệnh sốt rét vì môi trường xung quanh bẩn thỉu. 

Từ có trách nhiệm bắt nguồn từ từ tiếng Pháp lier, có nghĩa là ràng buộc, và từ tiếng Latin ligare. Một bản dịch ít được biết đến của tính nhạy cảm có thể hướng tới việc đại diện cho khả năng hoặc khả năng.

Vì vậy, từ chịu trách nhiệm phục vụ một số ý nghĩa khác nhau.  

Sự khác biệt chính giữa tội lỗi và trách nhiệm pháp lý 

  1. Trong khi từ có tội có nghĩa là bị phán xét về mặt pháp lý một người phạm tội, thì từ có trách nhiệm có nghĩa là bắt buộc hoặc chịu trách nhiệm về mặt pháp lý. 
  2. Về mặt pháp lý, một cá nhân có thể bị kết tội trong một vụ kiện, mặc dù anh ta có thể không bị kết tội về tội đã phạm.  
  3. Nghĩa chung của từ có lỗi là cảm thấy tồi tệ vì đã làm sai. Ngược lại, một định nghĩa thay thế về trách nhiệm pháp lý là dễ bị ảnh hưởng hoặc bị phơi bày. 
  4. Theo nghĩa pháp lý, từ có tội được sử dụng liên quan đến vụ án hình sự. Ngược lại, từ chịu trách nhiệm được sử dụng liên quan đến các vụ án dân sự.
  5. Một ví dụ về từ có lỗi trong câu là Emily đã phạm tội lừa dối đối tác của mình. Một ví dụ về từ chịu trách nhiệm trong một câu là những người không tuân theo luật pháp của chính phủ có thể bị trừng phạt. 
Sự khác biệt giữa tội lỗi và trách nhiệm pháp lý
dự án
  1. https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/guilty 
  2. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/liable 

Cập nhật lần cuối: ngày 13 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 6 về "Có tội và phải chịu trách nhiệm: Sự khác biệt và so sánh"

  1. Bài viết này phục vụ như một sự tổng hợp ấn tượng các so sánh chi tiết giữa các thuật ngữ tương tự nhưng khác biệt. Nó bao gồm từ nguyên và cách sử dụng đa dạng của thuật ngữ này. Tác phẩm xuất sắc của các tác giả.

    đáp lại
  2. Phần này cung cấp một cách tiếp cận mang tính học thuật để giải thích sự khác biệt giữa 'có tội' và 'có trách nhiệm pháp lý'. Giọng điệu mang tính học thuật góp phần đáng kể vào độ tin cậy của nội dung.

    đáp lại
  3. Đây dường như là một sự trình bày khá toàn diện về sự khác biệt giữa các từ tương tự. Một sự so sánh tỉ mỉ và chi tiết có thể sâu rộng hơn mức thực sự cần thiết.

    đáp lại
  4. Tôi thấy bài viết này là một nguồn thông tin bổ ích để hiểu các sắc thái giữa những từ này. Cấu trúc chi tiết của so sánh vừa ấn tượng vừa hữu ích.

    đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!