HashMap thực hiện việc thực thi giao diện bản đồ cơ bản trong Java. Một Hashtable được thực thi từ một lớp Hashtable ánh xạ khóa tới các giá trị. Cả HashMap và Hashtable đều được thực thi trong giao diện bản đồ trong Java.
Do đó, chúng có liên quan chặt chẽ với nhau, nhưng chúng vô cùng khác biệt với nhau về nhiều mặt.
Các nội dung chính
- HashMap cho phép giá trị null và không được đồng bộ hóa, trong khi HashTable không cho phép giá trị null và được đồng bộ hóa.
- HashMap nhanh hơn HashTable vì nó cần được đồng bộ hóa.
- HashTable an toàn cho luồng, trong khi HashMap thì không.
HashMap so với Hashtable
Sự khác biệt giữa Bản đồ băm và Hashtable là HashMap cho phép các giá trị trùng lặp cho cả khóa và giá trị, trong khi đó, Hashtable không kích hoạt bất kỳ giá trị trùng lặp nào cho cả khóa và giá trị. HashMap không đồng thời. Do đó, chúng cho phép nhiều luồng tiếp cận chúng, trong khi đó, Hashtable đồng thời và không cho phép nhiều luồng tiếp cận chúng.

Hashmap là một cấu trúc dữ liệu lưu trữ các khóa và giá trị duy nhất trong Java. Lớp HashMap được tổ chức tốt để định vị một giá trị, chèn các mục nhập và xóa các mục nhập.
Hơn nữa, các mục được tìm thấy trong HashMap không được sắp xếp theo thứ tự. HashMap không an toàn cho các luồng vì nó cho phép nhiều luồng tiếp cận chúng.
Hashtable theo dõi các biến đã khai báo trong Java. Hashtable luôn phụ thuộc vào hệ số tải thay vì số lượng mục có trong bảng. Do đó, việc thực thi Hashtable rất chậm.
Hashtable an toàn trước nhiều luồng vì nó không cho phép nhiều luồng tiếp cận chúng.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Bản đồ băm | bảng băm |
---|---|---|
Truy cập đồng thời | HashMap không đồng thời, do đó chúng cho phép nhiều luồng tiếp cận chúng, nghĩa là chúng không an toàn trước nhiều luồng. | Hashtable đồng thời và an toàn cho nhiều luồng vì nó không cho phép nhiều luồng tiếp cận chúng. |
Tốc độ | Việc thực thi HashMap diễn ra ở tốc độ cao. | Quá trình thực thi Hashtable diễn ra với tốc độ rất chậm. |
Chấp nhận giá trị null | HashMap chấp nhận giá trị null cho cả khóa và giá trị. | Hashtable không kích hoạt bất kỳ giá trị null nào cho cả khóa và giá trị. |
Trình lặp lại | Iterator không nhanh và đôi khi ném ConcurrentModificationException. | Điều tra viên không bị lỗi nhanh và không đưa ra bất kỳ Ngoại lệ ConcurrentModificationException nào. |
Kế thừa giai cấp | lớp Bản đồ trừu tượng. | lớp từ điển. |
Các Ứng Dụng | HashMap được sử dụng trong các trang web và ứng dụng web. | Hashtable được sử dụng cho trình kiểm tra Chính tả Trực tuyến và các chương trình trong trò chơi. |
HashMap là gì?
HashMap là tập hợp các khóa và giá trị duy nhất thực hiện việc thực thi giao diện bản đồ cơ bản trong Java. Khóa có thể được tìm thấy dưới dạng chỉ mục trong danh sách, nhưng trong Bản đồ, nó được tìm thấy dưới dạng đối tượng.
Hơn nữa, mỗi khóa chỉ ánh xạ tới một giá trị. Lớp HashMap có một cách có hệ thống để định vị một giá trị, chèn và xóa các mục nhập.
HashMap có các loại hàm tạo khác nhau. Bản đồ băm() constructor là một loại hàm tạo được sử dụng để làm trống HashMap với dung lượng ban đầu mặc định và hệ số tải mặc định.
Hashmap chứa các giá trị trùng lặp và các mục được tìm thấy trong HashMap không được sắp xếp theo thứ tự. Chẳng hạn, lớp công khai HashMap mở rộng Bản đồ trừu tượng , có thể sao chép, có thể tuần tự hóa.
HashMap( int dung lượng ban đầu) là một loại hàm tạo được sử dụng để làm trống HashMap với dung lượng ban đầu được chỉ định và hệ số tải mặc định. Ngoài ra, hàm tạo HashMap( int initial capacity, float load factor) làm trống HashMap với dung lượng ban đầu được chỉ định và hệ số tải.
HashMap không đồng thời. Do đó, chúng chủ yếu cho phép nhiều luồng tiếp cận chúng và do hành vi được tổ chức tốt nên việc thực thi diễn ra nhanh chóng.
HashMap(Bản đồ m) được sử dụng để xây dựng HashMap mới với cùng ánh xạ trước đó với Bản đồ đã chỉ định. HashMaps được sử dụng trong các trang Web và ứng dụng Web.
Hashtable là gì?
Hashtable đồng thời và chủ yếu được thực thi từ một lớp Hashtable ánh xạ khóa tới các giá trị. Do tính chất đồng thời của Hashtable, nhiều luồng không tiếp cận chúng trực diện.
Hashtable rất đơn giản để thực thi và có các giá trị trùng lặp. Hơn nữa, nó thực hiện một giao diện bản đồ cơ bản trong Java.
Trong Hashtable, nếu các khóa được tìm thấy là các chuỗi, hàm băm sẽ chuyển đổi chúng thành số, nhưng nếu khóa đầu vào được tìm thấy là các số nguyên, thì Key mod TableSize sẽ được sử dụng.
Hàm băm rất dễ tính toán, tuy nhiên việc thực thi hàm băm diễn ra với tốc độ rất chậm. Tốc độ thấp là do kích thước lớn của Hashtable và nó không phân bổ các khóa.
Hashtable được sử dụng để thực hiện thao tác chèn và tìm các thao tác cụ thể trong thời gian trung bình không đổi. Hashtable chủ yếu phụ thuộc vào hệ số tải hơn là số lượng mục có trong đó.
Trong Hashtable, điều quan trọng là phải có Kích thước bảng nguyên tố, lựa chọn đúng hệ số tải và hàm băm.
Trong Hashtable, một hàm băm thứ hai cũng có mặt, được sử dụng để giải quyết xung đột. Hashtable được sử dụng trong trình biên dịch để thực thi các bảng biểu tượng, chương trình trò chơi như bảng chuyển vị và trình kiểm tra chính tả trực tuyến.
Sự khác biệt chính giữa HashMap và Hashtable
- HashMap không đồng thời. Do đó, chúng cho phép nhiều luồng tiếp cận, trong khi đó, Hashtable đồng thời và không cho phép nhiều luồng tiếp cận chúng.
- Trình vòng lặp không chạy nhanh và đôi khi ném ra ConcurrentModificationException, trong khi bộ liệt kê không chạy nhanh và không đưa ra bất kỳ ConcurrentModificationException nào.
- HashMap không chứa bất kỳ giá trị trùng lặp nào, trong khi Hashtable chứa các giá trị trùng lặp.
- Hashmap có hệ thống và được tổ chức tốt, trong khi Hashtable thì đơn giản và không được tổ chức tốt.
- Trong Hashmap, quá trình thực thi diễn ra ở tốc độ cao, trong khi ở Hashtable, quá trình thực thi diễn ra ở tốc độ thấp.
Lời giải thích chi tiết về sự khác biệt của HashMap và Hashtable về tính đồng thời, tốc độ và việc chấp nhận giá trị null rất hữu ích. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt thời điểm sử dụng từng từ trong lập trình Java.
Tôi đồng ý với đánh giá của bạn về tầm quan trọng của việc nhận ra sự khác biệt giữa HashMap và Hashtable, đặc biệt là về tính đồng thời và tốc độ. Kiến thức này rất quan trọng để lập trình Java hiệu quả.
Nhận xét của bạn cung cấp sự hiểu biết toàn diện về những khác biệt chính giữa HashMap và Hashtable, đặc biệt liên quan đến tính đồng thời và tốc độ. Đây là kiến thức quý giá dành cho các nhà phát triển Java.
Tôi đánh giá cao sự so sánh kỹ lưỡng giữa HashMap và Hashtable, đặc biệt là các chi tiết về tính đồng thời, tốc độ và chấp nhận giá trị null. Điều này cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về các chức năng của chúng trong Java.
Nhận xét của bạn nắm bắt ngắn gọn tầm quan trọng của việc so sánh giữa HashMap và Hashtable, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các sắc thái của chúng đối với việc phát triển Java.
Giải thích chi tiết về sự khác biệt của HashMap và Hashtable, đặc biệt là về khả năng đồng thời, tốc độ và chấp nhận giá trị null, rất hữu ích cho người đọc. Hiểu khi nào nên sử dụng từng cái là rất quan trọng để lập trình hiệu quả và tối ưu hóa.
Nhận xét của bạn gói gọn chính xác tầm quan trọng của việc hiểu sự khác biệt giữa HashMap và Hashtable để lập trình và triển khai hiệu quả trong Java.
Việc so sánh chuyên sâu về khả năng chấp nhận đồng thời, tốc độ và giá trị null của HashMap và Hashtable giúp hiểu rõ hơn về sự khác biệt và ứng dụng của chúng trong Java.
Bạn đã trình bày một quan điểm rất hữu ích về mức độ liên quan của việc hiểu sự khác biệt giữa HashMap và Hashtable, đặc biệt liên quan đến việc chấp nhận đồng thời và giá trị null.
Tôi đánh giá cao bài bình luận sâu sắc của bạn về tầm quan trọng của việc hiểu sự khác biệt của HashMap và Hashtable, đặc biệt là về mặt đồng thời và chấp nhận giá trị null. Đó là kiến thức quan trọng đối với các nhà phát triển Java.
Giải thích chi tiết về HashMap và Hashtable rất dễ hiểu, đặc biệt là HashMap không đồng thời và cho phép các giá trị null, trong khi Hashtable hoạt động đồng thời và không chấp nhận các giá trị null. Hiểu được những khác biệt này là chìa khóa cho các nhà phát triển Java.
Nhận xét của bạn nêu bật một cách hiệu quả tầm quan trọng của việc hiểu các sắc thái giữa HashMap và Hashtable. Sự khác biệt trong việc chấp nhận đồng thời và giá trị null là đặc biệt đáng chú ý.
Tôi nhắc lại quan điểm của bạn về tầm quan trọng của việc hiểu HashMap và Hashtable, đặc biệt là về mặt đồng thời và chấp nhận giá trị null. Đó là kiến thức quan trọng để lập trình Java hiệu quả.
Hiểu HashMap và Hashtable là rất quan trọng đối với các nhà phát triển Java. Giải thích về sự khác biệt của chúng về khả năng đồng thời, tốc độ và chấp nhận giá trị null giúp dễ dàng hiểu ứng dụng của chúng trong các tình huống khác nhau.
Các chi tiết phức tạp về HashMap và Hashtable được giải thích rõ ràng. Tôi thấy điều đặc biệt quan trọng là phải hiểu cách xử lý đồng thời và chấp nhận giá trị null.
Quan sát của bạn về tầm quan trọng của việc chấp nhận đồng thời và giá trị null trong HashMap và Hashtable là rất sắc sảo. Những khác biệt này rất quan trọng đối với các nhà phát triển và lập trình viên Java.
Sự so sánh giữa HashMap và Hashtable cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về chức năng của chúng, đặc biệt là cách tiếp cận đồng thời, tốc độ và chấp nhận giá trị null. Đây là kiến thức cần thiết cho các lập trình viên Java.
Cả HashMap và Hashtable đều quan trọng trong Java để ánh xạ khóa tới giá trị. Chúng giống nhau ở khía cạnh giao diện bản đồ với sự khác biệt nằm ở các yếu tố như đồng bộ hóa và chấp nhận giá trị null. Điểm đáng chú ý là HashMap nhanh hơn do thiếu đồng bộ hóa và nó cho phép các giá trị null trong khi Hashtable chậm hơn, được đồng bộ hóa và không cho phép các giá trị null.
Nhận xét của bạn tóm tắt một cách hiệu quả những điểm chính và sự khác biệt giữa HashMap và Hashtable. Lời giải thích về việc chấp nhận giá trị null và tốc độ cung cấp sự rõ ràng về sự khác biệt của chúng.
Tôi đánh giá cao lời giải thích chi tiết của bạn nêu bật các sắc thái của HashMap và Hashtable. Rõ ràng là mỗi cái đều có những ưu điểm và trường hợp sử dụng riêng trong lập trình Java.
Bảng so sánh làm sáng tỏ sự khác biệt giữa HashMap và Hashtable. Thật thú vị khi lưu ý cách mỗi hoạt động về mặt đồng thời, tốc độ và chấp nhận giá trị null.