Keep và put là những động từ được sử dụng hàng ngày. Có một số trường hợp mà keep và put có thể được sử dụng liên tục trong câu hoặc cách nói thông thường.
Các nội dung chính
- "Keep" ngụ ý giữ lại quyền sở hữu hoặc duy trì một cái gì đó ở một trạng thái cụ thể, trong khi "put" có nghĩa là đặt hoặc định vị một đối tượng ở đâu đó.
- “Giữ” cũng có thể gợi ý tiếp tục một hành động, trong khi “đặt” tập trung vào hành động đặt hoặc chèn.
- Động từ “giữ” mang ý nghĩa bảo vệ hoặc bảo quản, trong khi “đặt” liên quan đến việc đặt hoặc ký gửi.
Giữ so với Đặt
Keep là một động từ được sử dụng trong tiếng Anh để ám chỉ việc cất giữ thứ gì đó mà bạn sở hữu. Động từ này được dùng trong câu để chỉ sự hướng dẫn hoặc cách làm điều gì đó. Giữ được sử dụng trong một câu cho hành động lâu dài. Put là một động từ được sử dụng trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển một vật gì đó vào một vị trí hoặc vị trí cụ thể. Nó được sử dụng cho các hành động ngắn hạn. Đặt diễn đạt điều gì đó bằng lời, giữ. Ngược lại, put được dùng trong các câu biểu thị những hành động ngắn hạn, không theo thông lệ. Ví dụ, hãy xem xét câu: cất sách đi hoặc bạn đã đặt kính của tôi ở đâu? Cả hai câu này đều biểu thị những hành động không theo thói quen, tức là không phải thói quen.
Keep được dùng trong câu để đưa ra chỉ dẫn. Ví dụ: Để sách của bạn tránh xa trẻ. Ngoài ra, việc cất giữ ít nhiều cũng giống như cửa hàng hoặc nơi chốn.
Đặt có nghĩa là di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó vào một vị trí, địa điểm hoặc hướng cụ thể. Ví dụ, để chìa khóa vào ngăn kéo bếp hoặc đưa tay lên đầu.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Giữ | Đặt |
---|---|---|
Định nghĩa | Giữ có nghĩa là lưu trữ một cái gì đó hoặc có một cái gì đó thuộc sở hữu của bạn. | Đặt có nghĩa là di chuyển một cái gì đó hoặc một ai đó ở một vị trí, địa điểm hoặc hướng cụ thể. |
Thời gian sử dụng | Keep có một ứng dụng thực tế cho các hành động lâu dài và thông thường. | Put có một ứng dụng thực tế cho các hành động ngắn hạn và không theo thông lệ. |
Thì quá khứ và tương lai | Thì hiện tại và tương lai của keep được giữ lại. | Thì hiện tại và tương lai của put là put. |
Sử dụng thay thế | Keep có thể được sử dụng trong các câu hướng dẫn hoặc để chỉ ra cách thức thực hiện một việc gì đó. | Put có thể được sử dụng để bắt đầu một cái gì đó hoặc diễn đạt một cái gì đó bằng lời nói. |
Các ví dụ | Giữ những cuốn sách trong ngăn kéo. Raghav giữ trái cây tươi trong tủ lạnh. | Biến lời nói của bạn thành hành động. Đặt chìa khóa tủ lên bàn. |
Giữ là gì?
Theo từ điển Cambridge, keep có nghĩa là bạn có hoặc tiếp tục sở hữu. Ví dụ: Bạn có muốn cuốn sách này không, hay tôi có thể giữ nó?
Keep ít nhiều giống với cửa hàng hoặc địa điểm. Chúng tôi giữ các sản phẩm sữa trong tủ lạnh. Ngược lại, chúng tôi để sách trên bàn học.
Ngoài ra, keep có thể có một ứng dụng thực tế để chỉ ra cách thực hiện một nhiệm vụ. Ví dụ: Bạn nên im lặng trong lớp hoặc Học cách kiềm chế cơn tức giận.
Keep có thể có một ứng dụng trong việc đưa ra hướng dẫn. Ví dụ: Giữ sách của bạn tránh xa trẻ em hoặc Tránh xa Thompsons vì chúng không thân thiện.
Đặt là gì?
Theo Từ điển Cambridge, đặt có nghĩa là di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó đến một vị trí, địa điểm hoặc hướng cụ thể.
Một ứng dụng khác của put là mô tả ai đó hoặc cái gì đó so với những thứ hoặc ý tưởng tương tự.
Put được sử dụng cho các hành động ngắn hạn không theo thông lệ. Ví dụ, cất sách đi, hay bạn để kính của tôi ở đâu? Cả hai hành động này đều không theo thông lệ.
Ví dụ, giáo viên nhấn mạnh vào nhu cầu phải đến lớp đều đặn, hoặc Adam đang gây áp lực buộc tôi phải thay đổi lựa chọn nghề nghiệp.
Sự khác biệt chính giữa Giữ và Đặt
- Keep có thể được sử dụng trong các câu hướng dẫn hoặc để chỉ ra cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ngược lại, put có thể được sử dụng để bắt đầu một điều gì đó hoặc diễn đạt điều gì đó bằng lời.
- Ví dụ về câu giữ nguyên là: Cha tôi có một cửa hàng bán thuốc lá nhỏ ở New York.
Quá nhiều thông tin về động từ
Đây là thông tin quá mức. Đọc và hiểu khá mệt.
Đây là một bài viết mang tính khai sáng. Tôi sẽ giữ nó để sử dụng sau này
Tôi đồng ý, chắc chắn tôi sẽ giữ lại bài viết này để tham khảo sau này
Vâng, đây là một nguồn tài nguyên có giá trị
Bảng so sánh giúp dễ hiểu sự khác biệt hơn
Nó là một công cụ rất hữu ích.
Tôi thực sự thích đọc nó và hiểu sâu sắc sự khác biệt
Mọi thông tin đều rất chính xác
Những ví dụ thật hoàn hảo
Lời giải thích rất rõ ràng và chi tiết. Vì vậy chúng ta có thể giữ lại văn bản để tham khảo sau này
Tôi đồng ý, chủ đề này rất thú vị và lời giải thích rất chính xác