Open Cell vs Closed Cell Foam: Sự khác biệt và so sánh

Cách nhiệt là rất quan trọng nếu bất cứ ai muốn xây dựng một đối tượng bên trong tòa nhà. Cách nhiệt được sử dụng trong các tòa nhà về cơ bản là để sử dụng nhiệt, tức là cách nhiệt. Bên cạnh đó, còn có các vật liệu cách nhiệt khác như cách nhiệt, cách âm, cách nhiệt, v.v.

Cách nhiệt là rất quan trọng cho cả môi trường cũng như cho các mục đích kinh tế. Hai loại bọt được sử dụng để cách nhiệt, đó là bọt ô hở và bọt ô kín.

Chìa khóa chính

  1. Bọt xốp dạng ô hở có các ô liên kết với nhau, cho phép không khí và hơi ẩm đi qua, trong khi bọt ô kín có các ô kín, mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn.
  2. Bọt ô mở ít đậm đặc hơn và mang lại khả năng hấp thụ âm thanh tốt hơn, trong khi bọt ô kín đặc hơn và mang lại độ bền và cách nhiệt cao hơn.
  3. Bọt ô kín có khả năng chống nước và độ ẩm tốt hơn, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, trong khi bọt ô hở tốt hơn khi sử dụng trong nhà.

bọt tế bào mở so với bọt tế bào kín

Bọt xốp hở là một loại bọt có các lỗ hoặc lỗ rỗng liên kết với nhau trong toàn bộ vật liệu, cho phép không khí và hơi ẩm đi qua dễ dàng. Bọt ô kín có các lỗ xốp bịt kín hoặc đóng kín khắp vật liệu, khiến nó đặc hơn và cứng hơn nhiều so với bọt ô hở.

Bọt di động mở so với bọt tế bào kín

Bọt tế bào mở có ứng dụng rộng rãi hơn và chủ yếu được sử dụng trong bao bì y tế, đồ điện tử, bọc đồ nội thất, đệm ghế, thiết bị điện, v.v., để hấp thụ sốc, cách nhiệt và hấp thụ âm thanh. Bọt phổ biến nhất, có ô mở trong đó, là bọt polyurethane.

Bọt này được coi là một trong những dạng tế bào mở mạnh nhất vì khả năng kháng oxy của nó. Chúng rất nhẹ và ít đặc hơn, trông mềm mại và xốp.

Bọt ô kín là một vật liệu rất bền, dày đặc, được đan chặt vào nhau. Chúng rất linh hoạt đối với chất liệu cao su dẻo. Các tế bào bọt kín gần đến mức chúng giống như một bong bóng hoặc giống như những quả bóng bay bị mắc kẹt với nhau, nhưng chúng không liên kết với nhau.

Mật độ của chúng gấp ba lần so với tế bào mở, tức là khoảng 1.75 pound trên mỗi foot khối trở lên. Nó có thể mở rộng độ dày lên đến 1 inch vì giá trị R của nó cao hơn rất nhiều so với bọt xốp ô hở.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhTế bào mở BọtBọt kín
Sáng tácÁnh sángNgu si
Chất tạo khíNướcHóa chất
Sự bành trướngCaoTối thiểu
Giá trị RHạCao hơn
Ưu điểmHấp thụ độ ẩm cao hơn và kết nối với nhau.đệm cao hơn
Điểm yếus Yếu hơn về cấu trúc và có thể phá vỡ vật liệuCó hóa chất không mong muốn.

Bọt di động mở là gì?

Bọt ô mở bao gồm các ô không được bao bọc, tức là không đóng kín. Vì vậy, nó trở thành một vật liệu rất mềm và dẻo. Mật độ của bọt ô mở ít hơn rất nhiều so với bọt ô kín, tức là 5 pound trên mỗi foot khối.

Cũng đọc:  Protists vs Fungi: Sự khác biệt và So sánh

Giá trị R của nó bị hạn chế rất nhiều, và do đó, tính hữu dụng của nó khi cách nhiệt trở nên thấp hơn. Nhưng nó có thể mở rộng độ dày gấp ba lần và độ giãn nở của nó cao hơn bọt ô kín.

Lợi ích của bọt tế bào mở là do khả năng mở rộng lớn hơn, nó có thể di chuyển đến những khu vực khó tiếp cận trong nhà. Nó được coi là rất tốt để cách âm và hấp thụ vì nó có thể lấp đầy mọi khu vực giữa các đinh tán.

Chúng có giá rất phải chăng so với bọt xốp kín. Xốp ô thoáng không thể sử dụng trong nhà hoặc những nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Nó không phù hợp với nó. Tấm xốp polyurethane là ví dụ tốt nhất về nó vì chúng xốp-giống như ngoại hình và đệm mềm.

Bởi vì xốp ô hở có bản chất xốp nên chúng không có khả năng chống lại hơi nước. Nó rất bền, có nghĩa là nó sẽ không bị co lại, gãy hoặc nhỏ đi. Bọt xốp hở không có bất kỳ khí làm suy giảm tầng ozone nào và không chứa bất kỳ hợp chất dễ bay hơi nào.

Nó có rất nhiều công dụng như bọc đồ nội thất giá rẻ, Cách âm cho các tòa nhà, Bao bì bảo vệ bằng bọt, Ứng dụng cần thiết cho hơi, độ ẩm và không khí thấm qua và các dự án thiết kế nội thất.

Bọt tế bào kín là gì?

Bọt tế bào kín được bao bọc hoàn toàn và nén lại với nhau. Nó bị nén nhiều đến mức độ ẩm và không khí không thể đi qua nó. Nó rất dày đặc, mạnh mẽ và cứng hơn bọt xốp.

Nó có mật độ gấp ba lần so với ô mở, tức là 1.75 pound trên một foot khối. Giá trị R của nó cao hơn rất nhiều, tức là 6 đến 7 mỗi inch, điều này làm cho xếp hạng của nó cao hơn và thuận tiện hơn vì nó có thể giữ nhiệt bên trong và bên ngoài cấu trúc.

Bọt ô kín có tỷ lệ giãn nở tối thiểu, tức là độ dày 1” khi phun nước. Nó có rất nhiều lợi ích như cách nhiệt tốt nhất cho những nơi không gian hạn chế. Bọt ô kín của họ có thể đạt công suất tối đa, tức là gấp 2 lần và trở nên cứng và chắc hơn.

Do độ cứng của nó, xốp ô kín thành công trong việc duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của tòa nhà. Nó cũng hoạt động như một rào cản hơi nước, vì vậy rất ít khả năng nước và hơi ẩm có thể xâm nhập qua nó.

Cũng đọc:  Alveoli vs Alveolar Sac: Sự khác biệt và so sánh

Nó cũng bảo vệ các tòa nhà và nhà cửa khỏi bị hư hại do nước. Bọt ô kín có thể được tạo thành từ nhiều vật liệu khác nhau, từ polyethene, polystyrene, EVA, cao su đến polypropylene, v.v.

Nó cực kỳ đáng tin cậy cho bất kỳ loại môi trường nào, dù là ngoại thất hay nội thất. Nó là tốt nhất để cung cấp cách âm và cách nhiệt. Nó có bản chất điện trở tuyệt vời đối với rò rỉ. Chúng có những công dụng rất phổ biến như đệm, đệm, cách nhiệt và miếng đệm.

bọt ô kín

Sự khác biệt chính giữa bọt tế bào mở và bọt tế bào kín

  1. Bọt Open Cell có thành phần rất nhẹ. Nó mềm và bền. Bọt xốp ô kín có thành phần rất đậm đặc làm cho nó bền và cứng.
  2. Chất thổi của bọt tế bào mở là nước. Chất thổi bọt xốp ô kín là hóa chất.
  3. Tốc độ giãn nở của bọt ô mở cao gấp ba lần so với bọt ô kín. Tốc độ giãn nở của bọt ô kín là rất nhỏ.
  4. Giá trị R của xốp ô hở thấp hơn, tức là 3.5 mỗi inch, điều này làm hạn chế khả năng cách nhiệt của nó. Giá trị R của bọt ô kín cao hơn, tức là 6 đến 7 mỗi inch.
  5. Ưu điểm của xốp ô thoáng là khả năng hút ẩm và liên kết cao hơn. Ưu điểm của xốp ô kín là nó có khả năng đệm cao hơn.
  6. Nhược điểm của xốp ô hở là có cấu trúc yếu hơn và có thể phá vỡ vật liệu. Nhược điểm của bọt ô kín là nó có các hóa chất không mong muốn.
Sự khác biệt giữa X và Y 2023 05 15T154845.647
dự án
  1. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S135964549900097X
  2. https://link.springer.com/article/10.1007/s11661-018-4867-x

Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 18 trên "Bọt tế bào mở và bọt tế bào kín: Sự khác biệt và so sánh"

  1. Phần 'Bọt xốp tế bào mở là gì?' cung cấp một mô tả rõ ràng về các đặc tính và ứng dụng của vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp. Đó là nguồn kiến ​​thức quý giá cho các chuyên gia trong ngành xây dựng.

    đáp lại
  2. Phân tích chuyên sâu về vật liệu cách nhiệt bằng bọt dạng ô hở và dạng ô kín này là nguồn tài nguyên tuyệt vời cho các kiến ​​trúc sư, nhà xây dựng và chủ nhà đang tìm cách nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tính bền vững về môi trường của các công trình.

    đáp lại
  3. Việc so sánh chi tiết vật liệu cách nhiệt dạng bọt dạng ô hở và dạng ô kín về thành phần, tác nhân tạo bọt và các ưu điểm mang lại sự hiểu biết toàn diện về các đặc tính tương ứng và sự phù hợp của chúng cho các mục đích khác nhau.

    đáp lại
    • Tôi đồng ý. Bài viết giải thích một cách hiệu quả sự khác biệt về chất tạo bọt và tốc độ giãn nở của vật liệu cách nhiệt dạng bọt dạng ô hở và dạng ô kín, làm sáng tỏ các đặc điểm khác biệt của chúng.

      đáp lại
  4. Bảng so sánh đặc biệt hữu ích để hiểu sự khác biệt giữa vật liệu cách nhiệt bằng xốp dạng ô hở và ô kín. Đó là một bài viết có tổ chức tốt, truyền tải thông tin rõ ràng.

    đáp lại
    • Tôi tìm thấy phần 'Bọt xốp kín là gì?' rất nhiều thông tin. Nó giải thích rõ ràng các đặc tính và ưu điểm của việc sử dụng bọt xốp kín trong các ứng dụng khác nhau.

      đáp lại
  5. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về các loại vật liệu cách nhiệt khác nhau và đặc tính của chúng. Đây là hướng dẫn toàn diện cho bất kỳ ai muốn hiểu tầm quan trọng của vật liệu cách nhiệt trong xây dựng và thiết kế công trình.

    đáp lại
    • Tôi không thể đồng ý nhiều hơn! Tác giả đã giải thích rất tốt sự khác biệt giữa xốp cách nhiệt dạng ô hở và dạng ô kín, cùng với công dụng và ưu điểm của chúng.

      đáp lại
  6. Bài viết phác thảo một cách hiệu quả sự khác biệt giữa vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp dạng ô hở và dạng ô kín, đồng thời cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về các đặc tính và cách sử dụng của chúng. Đó là nguồn tài nguyên quý giá cho các nhà thiết kế, nhà xây dựng và chuyên gia trong ngành xây dựng.

    đáp lại
    • Tôi nhận thấy mô tả chi tiết về các tính chất và đặc điểm của bọt xốp tế bào mở đặc biệt sâu sắc để hiểu các ứng dụng và sự phù hợp của nó trong các bối cảnh thiết kế và xây dựng khác nhau.

      đáp lại
  7. Thông tin được trình bày về lợi ích và bất lợi của vật liệu cách nhiệt bằng bọt dạng ô hở và dạng ô kín là rất quan trọng đối với các chuyên gia liên quan đến xây dựng, kiến ​​trúc và kỹ thuật. Đó là một phần được nghiên cứu kỹ lưỡng.

    đáp lại
  8. Bài viết này trình bày toàn diện về các đặc điểm, công dụng và ưu điểm của vật liệu cách nhiệt bằng bọt dạng ô hở và dạng ô kín cung cấp kiến ​​thức quý giá cho các cá nhân tham gia xây dựng, thiết kế và lựa chọn vật liệu.

    đáp lại
    • Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Bảng so sánh chi tiết đặc biệt sâu sắc giúp đưa ra quyết định sáng suốt về việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt bằng bọt dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án.

      đáp lại
    • Tuyệt đối. Phần 'Ưu điểm' và 'Nhược điểm' là hướng dẫn toàn diện để đánh giá lợi ích và hạn chế của vật liệu cách nhiệt xốp dạng ô hở và dạng ô kín trong các ứng dụng kiến ​​trúc và xây dựng đa dạng.

      đáp lại
  9. Bài viết cung cấp những hiểu biết có giá trị về ứng dụng và lợi ích của xốp cách nhiệt dạng ô hở và dạng ô kín. Việc so sánh tốc độ mở rộng và giá trị R của chúng đặc biệt hữu ích để đưa ra quyết định sáng suốt.

    đáp lại
    • Tuyệt đối! Hiểu được ưu điểm và nhược điểm của từng loại xốp cách nhiệt là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng.

      đáp lại
  10. Sự nhấn mạnh của bài viết về những ưu điểm và nhược điểm của vật liệu cách nhiệt xốp dạng ô hở và dạng ô kín là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn đưa ra quyết định sáng suốt về vật liệu cách nhiệt sẽ được sử dụng trong các dự án xây dựng.

    đáp lại
    • Tuyệt đối. Hiểu rõ sự khác biệt về giá trị R, tốc độ giãn nở và sự phù hợp cho các ứng dụng cụ thể là rất có giá trị để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và tính toàn vẹn cấu trúc của các tòa nhà.

      đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!