Trong hệ thống của Anh, nhiều tên và giá trị được đặt cho các đồng tiền đã được sử dụng trong nhiều năm. Xì hơi, đồng xu, vương miện và bảng Anh là một vài giá trị trong số nhiều giá trị.
Shilling và quid là hai trong số những mệnh giá trong hệ thống của họ. Nó có thể hơi khó hiểu vì mỗi trong số chúng có các giá trị khác nhau. Biết cách sử dụng của họ là khá quan trọng.
Chìa khóa chính
- Quid và Shilling là những loại tiền tệ cũ được sử dụng ở Vương quốc Anh nhưng có giá trị và nguồn gốc khác nhau.
- Quid tương đương với 100 pence, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983, trong khi Shilling tương đương với 12 pence và bị bãi bỏ vào năm 1971.
- Ngày nay, cả Quid và Shilling đều không được lưu hành, nhưng chúng vẫn được sử dụng trong tiếng Anh Anh hàng ngày để chỉ tiền nói chung hoặc một số tiền cụ thể.
Quid vs Shilling
Sự khác biệt giữa một đồng liu của anh và một shilling là giá trị của một quid đã và đang là một bảng Anh, trong khi một shilling là một đồng xu trị giá một phần hai mươi bảng Anh. Người ta cũng có thể phân biệt nó bằng cách biết rằng quid không phải là một giá trị khác hay mới; nó chỉ là một từ lóng, trong khi shilling là chính thức.
Quid không phải là một thuật ngữ chính thức được thiết lập trong hệ thống số liệu; thay vào đó, nó là một từ lóng được sử dụng để mô tả một bảng Anh. Nó là tiền tệ của Anh, Scotland, v.v., nhưng được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh. Từ quid lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ bảy mươi và vẫn được sử dụng.
Một shilling là một đồng xu trị giá một phần hai mươi bảng Anh. Đó là một đơn vị tiền tệ chính thức được sử dụng vào khoảng giữa thế kỷ 16. Đó là tiền tệ của nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ. Shilling không còn được sử dụng do nó ngừng lưu hành vào những năm 1990.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Đồng liu của anh | shilling |
---|---|---|
Định nghĩa | Quid nổi lên vào cuối thế kỷ 17. Không có bằng chứng cụ thể về lý do tại sao quid được liên kết với một pound. | Được sử dụng ở tất cả các quốc gia có đồng bảng Anh như một phần của hệ thống số liệu (tiền tệ) nhưng chủ yếu ở Vương quốc Anh. |
Xuất xứ | Quid là một thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng để mô tả một bảng Anh. Nó không phải là một thuật ngữ chính thức trong hệ thống số liệu. | Nó dường như bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh 'quid pro quo', có nghĩa là 'cái gì đổi lại cái gì'. |
Sự xuất hiện | Được sử dụng ở tất cả các quốc gia có đồng bảng Anh như một phần của hệ thống số liệu (tiền tệ), nhưng chủ yếu ở Vương quốc Anh. | Quid nổi lên vào cuối thế kỷ 17. Không có bằng chứng chắc chắn về lý do tại sao quid được liên kết với một pound. |
phổ biến trong | Nó có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh cổ 'scilling'. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ từ proto-Germanic 'skiljana', có nghĩa là phân chia hoặc phân chia. | Nó là một đơn vị của New Zealand, Áo, Úc, Ireland, v.v., là một phần của đơn vị tiền tệ cũ. Bây giờ nó được cho là một đơn vị tiền tệ cơ bản ở Tanzania, Uganda, Kenya và Somalia. |
Cụm từ lóng | Quid là một thuật ngữ tiếng lóng trong chính nó. Nó được sử dụng để chỉ một bảng Anh. | BOB là tiếng lóng hoặc biệt danh của một (vài) shilling. |
Quid là gì?
Quid là một từ lóng được sử dụng cho tiền tệ của UK – đồng bảng Anh. Một quid tương đương với 100 pence. Nó được cho là xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh “quid pro quo” (cái gì đổi lại cái gì). Người ta nói rằng từ quid bắt nguồn từ cuối thế kỷ 17.
Một số học giả tin rằng những người nhập cư Ý hẳn đã tạo ra từ này vì những đồng tiền vàng và bạc có tên 'scudo” được sử dụng ở Ý. Một số người khác tin rằng tiền giấy có nguồn gốc từ nhà máy giấy đúc tiền Hoàng gia ở Quidhampton (một làng ở Wiltshire) được gọi là quid.
Ngay cả sau nhiều giả thuyết như vậy, bí ẩn của từ quid vẫn không có gì đặc biệt. Quid (pound) được sử dụng ở nhiều quốc gia, cụ thể là Vương quốc Anh, Ai Cập, Liban, v.v.
Cách dùng trong câu: cái quần có giá 500 bảng.
Shilling là gì?
Shilling (đồng xu) là một đơn vị hệ mét chính thức bằng một phần hai mươi bảng Anh hoặc 12 pence. BOB đã được sử dụng như một giải pháp thay thế cho giá trị của vài shilling.
Từ này bắt nguồn từ “scilling” (một thuật ngữ tiếng Anh cổ) và nguồn gốc của nó bắt nguồn từ một từ gốc tiếng Đức 'skiljana' có nghĩa là chia hoặc chia. Shilling lần đầu tiên bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 khi Henry VII lấy lại như một testoon.
Vào tháng 1971 năm 5, shilling có giá trị mới cộng 1990 pence. Shilling được đúc bằng bạc khi được giới thiệu và sau đó bằng đồng niken. Nó không còn là đấu thầu hợp pháp sau năm XNUMX.
Nó vẫn được sử dụng như một đơn vị tiền tệ cơ bản ở các nước Đông Phi và trước đây được sử dụng ở Anh, Úc, New Zealand, v.v.
Cách sử dụng trong câu: 12 pence tạo thành shilling
Sự khác biệt chính giữa Quid và Shilling
Mặc dù quid và shilling đều là giá trị của hệ thống số liệu tiền tệ, một cái là tiếng lóng của bảng Anh và cái sau có giá trị bằng một phần hai mươi bảng Anh. Có một vài sự khác biệt có thể được phát hiện giữa hai.
Những khác biệt này là:
- Quid là một từ lóng của đồng bảng Anh, trong khi shilling là một đơn vị chính thức của hệ thống tiền tệ.
- Không có thông tin cụ thể về nguồn gốc của từ quid. Ngược lại, từ shilling có nguồn gốc từ một từ tiếng Anh cổ 'scilling' và có nguồn gốc từ một từ proto-Germanic 'skiljana.'
- Quid có lẽ là vào cuối thế kỷ 17, trong khi shilling bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16.
- Biểu tượng của quid là bảng Anh, trong khi đồng shilling được hiển thị là 's' ( s. hoặc /-)
- Quid được sử dụng ở tất cả các quốc gia sử dụng đồng bảng Anh, ví dụ: Vương quốc Anh, Ai Cập, Liban, v.v., vì nó là một từ lóng, trong khi shilling chỉ được sử dụng ở một số quốc gia Đông Phi; nếu không thì không được coi là có giá trị pháp lý.
- Quid là một biệt danh, trong khi đồng shilling đôi khi được gọi là BOB.
Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX
Chara Yadav có bằng MBA về Tài chính. Mục tiêu của cô là đơn giản hóa các chủ đề liên quan đến tài chính. Cô đã làm việc trong lĩnh vực tài chính khoảng 25 năm. Cô đã tổ chức nhiều lớp học về tài chính và ngân hàng cho các trường kinh doanh và cộng đồng. Đọc thêm tại cô ấy trang sinh học.
Điều này hơi khó hiểu nhưng những điểm chính thực sự hữu ích trong việc giải thích sự khác biệt giữa hai giáo phái.
Tôi có thể hiểu tại sao nó có thể gây nhầm lẫn, nhưng bài viết đã làm rất tốt việc giải thích khái niệm này.
Tôi đánh giá cao sự so sánh chi tiết và bối cảnh lịch sử được cung cấp trong bài viết.
Hoàn toàn có, bối cảnh lịch sử thật hấp dẫn.
Vâng, bối cảnh lịch sử bổ sung thêm chiều sâu cho chủ đề.
Bài viết này đã trả lời tất cả các câu hỏi của tôi về quid và shilling. Tôi đánh giá cao sự so sánh chi tiết và sự khác biệt giữa hai loại tiền tệ.
Đã đồng ý. Bảng so sánh đặc biệt hữu ích trong việc tìm hiểu sự khác biệt.
Tôi thấy nguồn gốc lịch sử của các thuật ngữ này khá hấp dẫn.
Bài viết có vẻ đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và cung cấp cái nhìn sâu sắc về quid và shilling.
Những hiểu biết sâu sắc được cung cấp trong bài viết là khá có giá trị.
Đồng ý, nghiên cứu đằng sau bài viết là hiển nhiên.
Nguồn gốc lịch sử của những đồng tiền này khá hấp dẫn.
Bài viết cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về quid và shilling. Tôi đánh giá cao thông tin chi tiết.
Chắc chắn. Nó bao gồm tất cả các khía cạnh quan trọng của chủ đề.
Đồng ý, nó rất toàn diện.
Bài viết khá nhiều thông tin. Nó cung cấp lịch sử và cách sử dụng tiền xu, rất thú vị để đọc.
Tôi đồng ý, bài viết rất chi tiết và cung cấp những hiểu biết có giá trị về quid và shilling.
Bài đăng đã giải thích rất tốt các thuật ngữ này, giúp người đọc dễ hiểu.
Chắc chắn, sự rõ ràng của những lời giải thích là đáng khen ngợi.
Vâng, lời giải thích rất rõ ràng và súc tích.
Bài viết đưa ra phân tích chi tiết về các đồng tiền, cung cấp sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa lịch sử và văn hóa của chúng.
Hoàn toàn có thể, bối cảnh văn hóa sẽ bổ sung thêm chiều sâu cho cuộc thảo luận.
Tôi đồng ý, ý nghĩa lịch sử chắc chắn là đáng chú ý.
Tôi thấy lời giải thích về nguồn gốc của quid khá thú vị và nhiều thông tin. Nó bổ sung thêm rất nhiều chiều sâu cho bài viết.
Vâng, tôi rất thích tìm hiểu về bối cảnh lịch sử của các giáo phái này.
Chắc chắn, hiểu được bối cảnh lịch sử là điều quan trọng để đánh giá cao ý nghĩa của các thuật ngữ này.