Tiền tệ là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ được chính phủ của một quốc gia cụ thể cho phép. Tiền tệ là xương sống của một quốc gia độc lập và mạnh mẽ. Có khoảng 180 loại tiền tệ khác nhau trên khắp thế giới.
Trong số 8 loại tiền tệ hàng đầu, Vương quốc Anh (UK) có Bảng Anh hoặc Quid, và Euro là tiền tệ của Liên minh Châu Âu; đây là những loại tiền tệ hàng đầu trên toàn thế giới. Bắt đầu từ nguồn gốc, biểu tượng và giá trị của chúng, chúng hoàn toàn khác nhau.
Điều này dẫn đến sự tò mò muốn biết sự thật về những người chơi hàng đầu trên toàn thế giới này.
Các nội dung chính
- Quid là một thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng cho Bảng Anh, đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, trong khi Euro là đơn vị tiền tệ chính thức của Khu vực đồng tiền chung châu Âu.
- Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ có thể thay đổi và thay đổi hàng ngày dựa trên một số yếu tố kinh tế và chính trị.
- Mặc dù cả hai loại tiền tệ đều được chấp nhận rộng rãi ở một số quốc gia nhưng tỷ giá hối đoái của từng loại tiền tệ có thể tác động đáng kể đến sức mua của các cá nhân đi du lịch đến các khu vực khác nhau.
Quid vs Euro
Quid là thuật ngữ lóng dùng để chỉ Bảng Anh. 1 Quid bằng 100 xu, trong khi đó, 1 Euro bằng 100 xu.

Đồng liu của anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh quid pro quo có nghĩa là "một sự trao đổi hoặc thay thế bình đẳng". Nó được coi là một biệt danh không chính thức cho đơn vị tiền tệ chính thức của Bảng Anh. Đây là loại tiền giao dịch được sử dụng nhiều thứ ba trên thế giới trên thị trường ngoại hối.
Biểu tượng của quid là £, và mã ISO của nó là GBP. Đơn vị cơ bản của quid là pence (đồng xu số ít).
Euro là đơn vị tiền tệ chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu. Đây là đơn vị tiền tệ lớn thứ hai và được sử dụng nhiều thứ hai trên toàn thế giới sau đô la Mỹ. Ký hiệu của đồng tiền Euro là € và mã ISO của nó là EUR. Đơn vị cơ bản của Euro là cent.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Đồng liu của anh | Euro |
---|---|---|
Được các nước thông qua | Vương quốc Anh (9 vùng lãnh thổ thuộc Anh) | Liên minh châu Âu (19 trên 27 quốc gia thành viên) |
Mã ISO 4217 | GBP | EUR |
Xuất xứ | Nó có nguồn gốc từ một cụm từ Latin | Nó là viết tắt của Châu Âu |
Đơn vị cơ bản | Pence | Thuốc |
Giá trị trên thị trường ngoại hối | 1.59 USD | 1.49 USD |
ngân hàng chủ quản | Ngân hàng Anh (BoE) | Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) |
Tên chính thức | Pound Sterling | Euro |
Xu thường được sử dụng | 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2 | 5c, 10c, 20c, 50c,€1,€2 |
Tiền giấy thường được sử dụng | £5, £10, £20, £50 | €5, €10, €20, €50, €100 |
Lạm phát | 1.4% (12 tháng vào tháng 2019 năm XNUMX) | -0.3% (2020) |
Quid là gì?
Quid được biết đến là một từ đồng nghĩa với tiền tệ của Vương quốc Anh, Bảng Anh. Nó được coi là một biểu thức tiếng lóng cho bảng Anh.
Thực tế vẫn chưa được biết là làm thế nào nó trở thành một từ đồng nghĩa với tiền tệ của Anh. Từ cách này, người ta cho rằng có một nhà máy giấy Royal Mint ở một ngôi làng tên là Quidhampton ở Wiltshire, Anh.
Người ta cho rằng tiền giấy in từ xưởng đúc tiền này được dân làng gọi là quid, và từ đó, cái tên này ra đời.
Quid được chính thức gọi là Bảng Anh. Mặc dù quid được coi là không chính thức, nhưng Bảng Anh được coi là tiền tệ quốc gia. Vương quốc Anh bao gồm 9 Lãnh thổ thuộc Anh. Trong danh sách tiền tệ giao dịch cho thị trường ngoại hối, Quid chiếm vị trí thứ ba.
Ký hiệu của quid là £, và viết tắt là GBP. Đơn vị cơ bản của Quid là Pence (đồng xu số ít) và được viết tắt là p.
1 Quid (£) = 100 xu (p)
1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2 và £5, £10, £20 và £50 là những đồng xu và tiền giấy lưu hành nhiều nhất trên khắp Vương quốc Anh. Vua William III lần đầu tiên giới thiệu tiền giấy trong Ngân hàng Anh do ông thành lập vào năm 1694. Vào thời điểm đó, chúng được viết tay và phát triển thành tiền giấy hiện đại trong thời hiện đại.
Lạm phát tiền tệ của Quid là 1.4% vào năm 2019. Đồng tiền trao đổi dự trữ của Quid là 4.62% vào năm 2019.

Euro là gì?
Đồng tiền quốc gia của Liên minh châu Âu. Trong danh sách các loại tiền giao dịch của thị trường ngoại hối, nó chiếm vị trí thứ hai. Nó được sử dụng chính thức bởi 19 trong số 27 quốc gia thành viên. Biểu tượng của đồng euro là € và viết tắt là EUR. Đơn vị cơ bản của đồng Euro là Cent (c).
1 Euro (€) = 100 xu (c)
Cái tên Euro được viết tắt từ tiếng European và bắt nguồn từ tiếng Latin “Europa”. Đó là cái tên được bình chọn nhiều nhất từ Hiệp ước Maastricht 1991. Hiệp ước Maastricht là một hiệp ước gồm 12 quốc gia thành viên trực thuộc Liên minh châu Âu.
Các quốc gia này đã thành lập một nhóm để tiêu chuẩn hóa một đơn vị tiêu chuẩn để trao đổi tiền tệ trong EU. Nó được thông qua vào ngày 16 tháng 1995 năm 1999. Đồng tiền này lần đầu tiên xuất hiện trên thị trường vào năm 1. Tiền xu và tiền giấy Euro mới xuất hiện vào ngày 2002 tháng XNUMX năm XNUMX.
Ngân hàng dự trữ của Liên minh châu Âu là Ngân hàng Trung ương châu Âu. Nó được thành lập tại Frankfurt, Đức.
Đây là cơ quan quản lý lưu hành tiền xu và tiền giấy ở EU. 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2 và €5, €10, €20, €50 và €100 lần lượt là các loại tiền xu và tiền giấy lưu hành nhiều nhất ở EU. Các đồng xu hiếm khi được sử dụng là 1c và 2c.
Sự gia tăng cung tiền được gọi là lạm phát tiền tệ. Lạm phát của đồng Euro là -0.3% vào năm 2020. Vào năm 2018, khoảng 21 tỷ tờ tiền giấy euro và gần 130 tỷ đồng xu euro đã được lưu hành. Sau đồng đô la Mỹ, đồng Euro đang giữ vị trí là đồng tiền dự trữ trên toàn thế giới.
Nó tăng từ 18% năm 1999 lên 27% năm 2008 và giảm xuống 20.54% vào năm 2019.

Sự khác biệt chính giữa Quid và Euro
- Quid là tiền tệ của Vương quốc Anh, trong khi Euro là tiền tệ của Liên minh Châu Âu.
- Quid là tên không chính thức, trong khi Euro là tên tiền tệ chính thức.
- Một Quid bằng 100 xu, trong khi một Euro bằng 100 xu.
- Ngân hàng quản lý tiền tệ là Ngân hàng Anh; mặt khác, đồng Euro được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
- Đồng quid xuất hiện vào năm 1489 và đồng Euro xuất hiện vào năm 1999.
- Giá trị của Quid ở thị trường nước ngoài cao hơn so với đồng Euro.
- Ký hiệu của đồng quid là £, và ký hiệu của đồng Euro là €.
- Đồng tiền dự trữ của Quid là 4.62% và Euro là 20.54% vào năm 2019.
