Tiền mặt của một quốc gia là nền tảng của nền kinh tế. Tuy nhiên, các quốc gia, chẳng hạn như Thụy Điển, đã hoàn toàn không sử dụng giấy tờ, có nhiều tiêu chuẩn tiền giấy trên thế giới như Đô la, Bảng Anh và Euro.
Các nội dung chính
- Quid là thuật ngữ tiếng lóng của đồng bảng Anh, trong khi đồng đô la dùng để chỉ loại tiền được sử dụng ở Hoa Kỳ.
- Quid tương đương với 100 pence, trong khi đô la được chia thành 100 cent.
- Quid chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland, trong khi đồng đô la là loại tiền được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Quid so với đô la
Sự khác biệt giữa đồng đô la và đồng bảng Anh là đồng bảng Anh là tiền hợp pháp được thiết lập theo tiêu chuẩn thập phân để đo lường được sử dụng ở nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Panama và Puerto Rico, trong khi đồng bảng Anh là một thuật ngữ tiếng lóng cho đồng bảng Anh. .

Quid chắc chắn không phải là một thuật ngữ vị trí được thiết lập theo tiêu chuẩn ước tính thập phân, thay vào đó, mô tả độ tin cậy của một pound được thể hiện bằng cách sử dụng quid như tiếng lóng. Đây là loại tiền tệ được sử dụng nhiều nhất ở các nước châu Âu như Vương quốc Anh
Một đồng bạc xanh đô la là những gì có thể được so sánh với 100 đồng xu. Có những đồng xu bổ sung có giá trị bằng một đô la, mặc dù những đồng xu này được sử dụng ít thường xuyên hơn ở Hoa Kỳ so với các quốc gia khác.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Đồng liu của anh | Đô la |
---|---|---|
Định nghĩa | Bảng Anh được gọi là quid trong tiếng lóng. | Tiền chính quyền quốc gia Mỹ là đồng đô la. |
Xuất xứ | Xuất phát điểm của nó được chấp nhận là từ quid trong tiếng Latin. | Từ tiếng Đức thaler là điểm khởi đầu của nó, là một đơn vị tiền mặt ban đầu của Đức. |
Sự xuất hiện | Cuối thế kỷ 17 có thể được coi là nguồn gốc của nó. | Đồng đô la tăng giá vào một thời điểm nào đó trong thế kỷ XVI. |
phổ biến trong | Nó được sử dụng ở nhiều quốc gia nơi đồng bảng Anh là tiền chính quyền. | Nó được sử dụng ở Hoa Kỳ, Puerto Rico, Panama và các quốc gia khác. |
Cụm từ lóng | Nó là một tên tiếng lóng cho bảng Anh. | Các tiếng lóng khác nhau được sử dụng cho đô la là bucks, dixie, ten-spot và Queen Sheet. |
Quid là gì?
Quid là thuật ngữ lóng để chỉ pound tiền mặt. Nói chung, nó là một biệt danh của pound. Nó tương đương với 100 xu. Đơn vị đo lường này tương đương với pound.
Một số người cho rằng nó bắt nguồn từ từ scudo được người di cư Ý sử dụng. Thuật ngữ scudo liên quan đến tiền xu thế kỷ 19 ở Ý.
Tuy nhiên, những người khác chấp nhận rằng nó bắt đầu ở thị trấn QuidHampton ở Anh. Có một Nhà máy giấy Imperial Mint ở thị trấn này, nơi tiền mặt được in.
Một số nhà nghiên cứu tin rằng những người nước ngoài Ý, có nhiều khả năng bắt đầu từ này do những đồng tiền vàng và bạc có tên 'scudo” được sử dụng ở Ý.
Ngay cả sau nhiều suy đoán như vậy, bí mật của từ quid vẫn chưa chắc chắn. Quid (pound) được sử dụng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Assembled Realm, Egypt, Lebanon, v.v.
Sử dụng trong một câu: cái thở hổn hển khiến anh ta mất 500 bảng.

Đô la là gì?
Đồng đô la Mỹ lần đầu tiên được chỉ định là tiền mặt của thế giới trong Thỏa thuận Bretton Woods năm 1944, và nó là loại tiền ấn tượng nhất trên thế giới.1 Nó được tài trợ bởi nền kinh tế lớn nhất thế giới, Hoa Kỳ.
Cụm từ "đô la Mỹ" ám chỉ đến một bộ phận cụ thể và tất cả tiền mặt của Hoa Kỳ. Lúc đầu, nó được trao đổi dưới dạng một đồng xu có giá trị bằng bạc hoặc vàng và sau đó được giao dịch dưới dạng một tờ tiền giấy có thể đổi được bằng vàng.

Sự khác biệt chính giữa Quid và Dollar
- Quid được sử dụng ở rất nhiều quốc gia nơi đồng bảng Anh là đồng tiền chính thức, trong khi đồng đô la được sử dụng ở Hoa Kỳ, Puerto Rico, Panama, v.v. và các quốc gia khác.
- Quid là tên tiếng lóng của đồng bảng Anh, trong khi các tiếng lóng khác được sử dụng cho đô la là đô la, dixie, mười điểm và Queen Sheet.
