Cơ thể của thằn lằn và kỳ nhông là động vật bốn chân nguyên thủy. Chúng có đuôi dài với thân hình mảnh khảnh. Nhiều loài kỳ nhông, giống như một số loài thằn lằn khác, bị thiếu hoặc rút ngắn các chi, khiến chúng có hình ảnh giống lươn. Phép loại suy giữa thằn lằn và kỳ nhông có thể khá hữu ích trong việc phân biệt thực tế với ý kiến. Người ta sẽ có thể xác định phương pháp nào là tốt nhất cho mỗi sinh vật theo cách này.
Chìa khóa chính
- Kỳ nhông là loài lưỡng cư có da ẩm, mịn và không có vảy, trong khi thằn lằn là loài bò sát có da khô và có vảy.
- Kỳ giông trải qua quá trình biến thái từ ấu trùng dưới nước thành con trưởng thành trên cạn hoặc bán thủy sinh, trong khi thằn lằn nở ra từ trứng và không trải qua quá trình biến thái đáng kể.
- Kỳ giông sử dụng đuôi và sự uốn lượn của cơ thể để di chuyển, trong khi thằn lằn dựa vào chân và thể hiện sự nhanh nhẹn hơn ở nhiều địa hình khác nhau.
Kỳ nhông vs Thằn lằn
Sự khác biệt giữa kỳ nhông và thằn lằn là cơ thể của kỳ nhông ướt và không có vảy, trong khi bề mặt cơ thể của thằn lằn cứng và có vảy. Kỳ nhông có bàn chân nhỏ, trong khi thằn lằn có bàn chân lớn hơn. Mỗi chi của kỳ nhông đều có 4 ngón với 5 ngón chân. Mỗi chi của thằn lằn có 5 ngón với XNUMX ngón chân. Những đứa trẻ thích cả kỳ nhông cũng như thằn lằn làm thú cưng.
Kỳ nhông là động vật lưỡng cư thuộc họ Caudata bên trong thể loại Amphibia của vương quốc động vật. Khoảng 160 triệu năm trước, chúng chắc chắn đã xuất hiện trên hành tinh này. Kỳ nhông chủ yếu phổ biến ở Bắc và Nam Mỹ và các vùng lạnh giá, bao gồm Bắc Á, Châu Phi và Châu Âu. Hiện có khoảng 600 giống kỳ nhông.
Thằn lằn dường như là loài bò sát liên quan đến danh mục Caudata, là một phần của lớp Reptilia. Có gần 6000 loài thằn lằn khác nhau trên toàn cầu. nhỏ nhất thằn lằn bây giờ là tắc kè, cũng như thằn lằn lớn nhất, dường như là màn hình Komodo.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Salamander | Con thằn lằn |
---|---|---|
Lớp và Nhóm | Kỳ nhông là loài lưỡng cư có đuôi thuộc lớp Caudata của vương quốc động vật. | Thằn lằn dường như là loài bò sát thuộc nhóm Caudata của vương quốc động vật. |
Tiêu chuẩn sống | Kỳ giông cần điều kiện sống ẩm ướt, đó là lý do tại sao chúng thường được nhìn thấy gần các vùng nước. | Mặt khác, Thằn lằn cũng có thể được tìm thấy trong nhiều tình huống môi trường khác nhau, bao gồm ẩm ướt, nóng, khô, v.v. |
nở trong | Kỳ giông được nở trong nước hoặc địa hình ẩm ướt và cũng có mang để thở. Người lớn hít vào và thở ra bằng phổi. | Thằn lằn được sinh ra trên bề mặt trái đất và thở bằng phổi. |
Vòng đời | Kỳ nhông thay đổi hình thức, chẳng hạn như từ nòng nọc thành con trưởng thành. | Mặt khác, Thằn lằn không trải qua quá trình biến thái; khi chúng nở ra, con cái trông giống hệt cha mẹ của chúng. |
khả năng phòng thủ | Để bảo vệ bản thân khỏi sự săn mồi, Kỳ nhông sử dụng chất lỏng của các tuyến da của chúng. | Thằn lằn tự vệ trước những kẻ săn mồi bằng cách cắn, sử dụng gai nhọn và cắt đuôi của chúng. |
Salamander là gì?
Kỳ nhông có da ướt, không vảy và do đó là động vật lưỡng cư có đuôi. Kỳ nhông là thành viên của bộ Caudata, thuộc nhóm Lưỡng cư. Caudata được chia thành 600 họ, mỗi họ có hơn 6 loài. Kỳ giông có nhiều kích cỡ khác nhau, từ XNUMX inch đến XNUMX feet (kỳ giông khổng lồ Nhật Bản).
Kỳ nhông là loài động vật lạnh hơn dựa vào các nguồn bên ngoài để giữ ấm cho cơ thể. Chúng sở hữu 5 bàn chân nhỏ, XNUMX ngón chân và XNUMX ngón tay. Vòng đời của kỳ nhông được chia thành ba giai đoạn: trứng, ấu trùng và trưởng thành. Mang được ấu trùng sử dụng để thở.
Nước là nơi ấu trùng trú ngụ. Phổi được sử dụng bởi phần lớn kỳ giông trưởng thành. Chúng là động vật ăn thịt ăn mô động vật. Salamander hoạt động mạnh nhất vào ban đêm. Ốc sên, sên, ấu trùng, cua, côn trùng và cá là những con mồi di chuyển chậm yêu thích của chúng.
Kỳ giông tránh được sự săn mồi vì hoa văn có màu sắc rực rỡ của chúng. Các nang của chúng trên bề mặt cũng tiết ra chất lỏng có mùi hôi hoặc độc hại. Trong một cuộc tấn công săn mồi, một số loài động vật bị mất đuôi.
Thằn lằn là gì?
Thằn lằn là loài bò sát có đuôi dài, 4 chân, có làn da nhạy cảm. Thằn lằn được phân loại là Reptilia trong danh mục Squamata. Có khoảng 6,000 loài thằn lằn khác nhau được tìm thấy trên khắp thế giới. Các Komodo màn hình (dài 10 feet) dường như là loài thằn lằn lớn nhất, trong khi con tắc kè nhỏ dường như là loài nhỏ nhất.
Thằn lằn có chân móc và là động vật bốn chân. Đuôi của chúng dài. Lỗ tai bên ngoài được tìm thấy trên thằn lằn. Sự tồn tại của lông mi có thể di chuyển được là một trong những đặc điểm nổi bật của thằn lằn.
Thị lực của thằn lằn rất sắc bén vì chúng ngụy trang để phù hợp với môi trường xung quanh. Hầu hết thằn lằn là động vật ăn thịt và ăn côn trùng. Thực vật chỉ bị ăn bởi một vài con thằn lằn. Phần lớn thằn lằn có thể nhảy cây. Thằn lằn dường như cũng là sinh vật máu lạnh. Kết quả là vào mùa hè, chúng vẫn hoạt động và vào mùa đông, chúng ngủ yên. Thằn lằn sản xuất trứng có màu trắng và kết cấu giống như da.
Sự khác biệt chính giữa Salamander và Thằn lằn
- Kỳ nhông là loài lưỡng cư có đuôi thuộc lớp Caudata của vương quốc động vật. Thằn lằn dường như là loài bò sát thuộc nhóm Caudata của vương quốc động vật.
- Kỳ giông cần điều kiện sống ẩm ướt, đó là lý do tại sao chúng thường được nhìn thấy gần các vùng nước. Mặt khác, Thằn lằn cũng có thể được tìm thấy trong nhiều tình huống môi trường khác nhau, bao gồm ẩm ướt, nóng, khô, v.v.
- Kỳ giông được nở trong nước hoặc địa hình ẩm ướt và cũng có mang để thở. Người lớn hít vào và thở ra bằng phổi. Thằn lằn được sinh ra trên bề mặt trái đất và thở bằng phổi.
- Kỳ nhông thay đổi hình thức, chẳng hạn như từ nòng nọc thành con trưởng thành. Mặt khác, Thằn lằn không trải qua quá trình biến thái; khi chúng nở ra, con cái trông giống hệt cha mẹ của chúng.
- Để bảo vệ bản thân khỏi sự săn mồi, Kỳ nhông sử dụng chất lỏng của các tuyến da của chúng. Thằn lằn tự vệ trước những kẻ săn mồi bằng cách cắn, sử dụng gai nhọn và cắt đuôi của chúng.
- https://www.pnas.org/content/115/35/E8256.short
- https://journals.biologists.com/dev/article/143/16/2946/47449/Lizard-tail-skeletal-regeneration-combines-aspects
Cập nhật lần cuối: ngày 24 tháng 2023 năm XNUMX
Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.
Thông tin về các loài khác nhau và đặc điểm của chúng rất hữu ích. Thật thú vị khi tìm hiểu các thuộc tính độc đáo của kỳ nhông và thằn lằn.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Việc phá vỡ mức sống và khả năng phòng thủ của họ đặc biệt hữu ích.
Thông tin về đặc điểm độc đáo của kỳ nhông và thằn lằn rất kỹ lưỡng. Thật tuyệt vời khi có những mô tả chi tiết về những sinh vật hấp dẫn này.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Các chi tiết về đặc điểm thể chất và mức sống của họ đặc biệt hấp dẫn.
Thông tin về hành vi và phương pháp săn mồi của kỳ nhông và thằn lằn vô cùng hấp dẫn. Thật tuyệt vời khi tìm hiểu về chiến lược sinh tồn của họ.
Tôi đồng ý, chi tiết về chiến lược sinh tồn và phương pháp săn mồi của chúng đặc biệt hấp dẫn.
Tôi thấy phần về khả năng phòng thủ và phương pháp săn mồi của chúng rất sâu sắc.
Các mô tả chi tiết về cả kỳ nhông và thằn lằn đều rất giàu thông tin. Sẽ rất hữu ích nếu tìm hiểu về các loài khác nhau và môi trường sống của chúng.
Tôi đồng ý, cái nhìn sâu sắc về môi trường sống và phương pháp săn mồi của chúng mang lại những hiểu biết sâu sắc có giá trị về chiến lược sinh tồn của chúng.
Tổng quan chi tiết về kỳ nhông và thằn lằn cung cấp những hiểu biết có giá trị về phân loại và các đặc điểm độc đáo của chúng. Thật thú vị khi tìm hiểu về sự đa dạng của những sinh vật này.
Tôi đồng ý, việc phân tích toàn diện các thuộc tính và phân loại vật lý của chúng rất rõ ràng.
Sự phân tích vòng đời của cả kỳ nhông và thằn lằn thật hấp dẫn. Thật thú vị khi xem những sinh vật này trải qua các giai đoạn phát triển khác nhau như thế nào.
Chắc chắn rồi, phần giải thích về vòng đời và cơ chế hô hấp của chúng cực kỳ thú vị.
Bài viết cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các thuộc tính độc đáo của kỳ nhông và thằn lằn. Sẽ rất hữu ích khi tìm hiểu về những đặc điểm đa dạng của chúng.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Các chi tiết về sự khác biệt về mặt giải phẫu và thói quen sinh hoạt của chúng đặc biệt hấp dẫn.
Những mô tả về kỳ nhông và thằn lằn cực kỳ giàu thông tin. Thật tuyệt vời khi có thông tin chi tiết về sự khác biệt về mặt giải phẫu và hành vi của chúng.
Hoàn toàn có thể, việc so sánh giữa kỳ nhông và thằn lằn mang lại sự hiểu biết rõ ràng về những đặc điểm riêng biệt của chúng.
Các mô tả chi tiết về kỳ nhông và thằn lằn rất giàu thông tin. Thật thú vị khi tìm hiểu về sự đa dạng của các loài và đặc điểm độc đáo của chúng.
Tôi nhận thấy thông tin về hành vi và đặc điểm thể chất của kỳ nhông và thằn lằn đặc biệt hấp dẫn.
Tôi đồng ý, cái nhìn tổng quan toàn diện về các thuộc tính độc đáo và đặc điểm đa dạng của họ rất mang tính giáo dục.
Bảng so sánh cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về sự khác biệt giữa kỳ nhông và thằn lằn. Thật tuyệt khi có một bản tóm tắt ngắn gọn về đặc điểm của họ.
Tôi thấy thông tin về vòng đời của chúng đặc biệt hấp dẫn. Thật thú vị khi thấy chúng khác nhau như thế nào trong các giai đoạn phát triển.