Từ 'sent' và 'delivered' có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Từ 'đã gửi' được sử dụng khi một tin nhắn đã được gửi từ một phía và người nhận sẽ nhận được. Đã gửi và đã gửi thường được sử dụng để biểu thị trạng thái tin nhắn. Trạng thái 'đã giao' là hoàn thành quá trình.
Các nội dung chính
- “Đã gửi” cho biết rằng thư đã rời khỏi thiết bị của người gửi, trong khi “Đã gửi” có nghĩa là thư đã đến được thiết bị của người nhận.
- Trạng thái “Đã gửi” xác nhận việc truyền thành công, trong khi “Đã gửi” chỉ ngụ ý rằng thư đang được chuyển.
- Một thư có thể được đánh dấu là "Đã gửi" nhưng không được đánh dấu là "Đã gửi" nếu có sự cố kết nối hoặc thiết bị của người nhận bị tắt hoặc không thể truy cập được.
Đã gửi vs Đã gửi
Đã gửi là hành động gửi một thứ gì đó đến người nhận dự định, bao gồm việc chuẩn bị cho lô hàng, điền vào biểu mẫu và trả phí. Được giao trong hành động nhận thành công một mặt hàng, có thể liên quan đến việc ký nhận gói hàng hoặc xác nhận đã nhận được tệp hoặc tin nhắn điện tử.
Từ 'sent' trong quá khứ và quá khứ phân từ của từ 'send'. Từ 'gửi' được sử dụng khi một đối tượng hoặc tin nhắn đã sẵn sàng để người tiêu dùng hoặc người nhận nhận. Nó chỉ ra sự bắt đầu của quá trình giao hàng. Sau khi viết email hoặc tin nhắn, khi bạn nhấn nút gửi trên màn hình di động, trạng thái tin nhắn sẽ hiển thị 'đã gửi'.
Trạng thái 'đã gửi' ngụ ý rằng thông báo của đối tượng từ người gửi đã đến được thành công người hoặc đích dự định. 'Delivered' là viết tắt của việc hoàn thành toàn bộ quá trình gửi và nhận. Khi trạng thái tin nhắn trên điện thoại của bạn hiển thị 'đã gửi', điều đó có nghĩa là tin nhắn đã được nhận nhưng người nhận chưa đọc.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Gửi | Giao |
---|---|---|
Ý nghĩa | 'Đã gửi' ngụ ý rằng một tin nhắn hoặc đối tượng đang được vận chuyển đến đích của nó. | Thuật ngữ 'đã gửi' biểu thị rằng người nhận đã nhận được tin nhắn thành công. |
sử dụng ngữ pháp | 'Đã gửi' được sử dụng như một động từ trong câu. | Nó được sử dụng như một tính từ hoặc một động từ trong câu. |
Bẩn quá | Nó là thì quá khứ đơn và phân từ quá khứ của từ 'send'. | Nó là thì quá khứ đơn và phân từ quá khứ của 'deliver'. |
Trạng thái | Trạng thái này ngụ ý bắt đầu quá trình gửi. | Nó là viết tắt của việc hoàn thành quá trình. |
ví dụ câu | Cô ấy đã gửi đơn xin việc. | Bức thư không được gửi đi. |
Chỉ báo tin nhắn | Một dấu kiểm. | Đánh dấu kép. |
Gửi là gì?
'Đã gửi' là trạng thái viết tắt của việc bắt đầu gửi tin nhắn hoặc email đến người nhận. Nó có nghĩa là đối tượng hoặc tin nhắn được gửi để gửi. Sau khi viết bất kỳ tin nhắn nào trong hộp thư đến của bạn, nếu bạn nhấn nút gửi, tin nhắn sẽ được máy chủ nhận. Nó cũng chỉ ra rằng việc gửi tin nhắn đang được xử lý.
Đó là động từ 'gửi' và thì quá khứ phân từ. 'Đã gửi có nghĩa là bắt đầu quá trình giao hàng. Khi ai đó gửi một lá thư, điều đó có nghĩa là nó bắt đầu một cuộc hành trình đến với một người khác. Khi bạn mua thứ gì đó trên mạng, người bán sẽ thông báo với bạn rằng món hàng đó đã được gửi đi. Điều đó có nghĩa là quá trình vận chuyển đã được bắt đầu và sẽ kết thúc khi giao sản phẩm.
Khi một đối tượng đã được gửi đi, điều đó có nghĩa là đối tượng đó đang được vận chuyển đến đích và hành trình vẫn chưa kết thúc. Nếu bạn nói rằng “Tôi đã gửi thư cho cô ấy”, điều đó có nghĩa là bức thư đang trên đường được nhận. Từ 'gửi' mang ý tưởng rằng một cái gì đó được hướng tới một đích cụ thể. Một số ký hiệu hoặc chỉ dẫn được sử dụng để xác định trạng thái 'đã gửi' của tin nhắn. Một dấu kiểm trên tin nhắn trong hộp thư đến tượng trưng cho trạng thái 'đã gửi'.
Giao hàng là gì?
'Đã gửi' dùng để chỉ tin nhắn hoặc một đối tượng đã được người nhận nhận được. Trong trường hợp các nền tảng như Facebook Messenger, từ 'đã gửi' có nghĩa là tin nhắn đã đến thiết bị của người nhận thành công và đã được tải xuống. Bây giờ tin nhắn đã sẵn sàng để người nhận đọc.
Khi ai đó gửi một bức thư và nó đã được chuyển đến, điều đó có nghĩa là bức thư hiện đang ở địa chỉ của người nhận dự định và người đó có thể nhận và đọc bức thư đó. Từ 'delivered' ngụ ý thì quá khứ và quá khứ phân từ của từ 'delivered'. Một số nền tảng nhắn tin sử dụng một số biểu tượng để biểu thị trạng thái 'đã gửi', chẳng hạn như dấu kiểm kép hoặc vòng tròn màu xanh được điền đầy trong dấu kiểm.
Khi tin nhắn hiển thị trạng thái “đã gửi”, điều đó có nghĩa là người nhận đang hoạt động trên Messenger. Trạng thái này có nghĩa là thư đã đến hộp thư đến của người nhận. Ngoài ra, khi bạn mua thứ gì đó trên internet và trạng thái của mặt hàng đó hiển thị là 'đã giao', điều đó có nghĩa là sản phẩm đã được đến địa chỉ dự định thành công. Đây là sự kết thúc của toàn bộ quá trình gửi và nhận.
Sự khác biệt chính giữa Đã gửi và Đã gửi
- 'Đã gửi' là thì quá khứ và thì quá khứ phân từ của động từ 'gửi'. Mặt khác, 'delivered' là thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của từ 'delivered'.
- Từ 'đã gửi' được sử dụng trong một câu như một động từ. Mặt khác, từ 'giao' được sử dụng trong câu dưới dạng động từ hoặc tính từ.
- 'Đã gửi' là viết tắt của thời điểm bắt đầu quá trình gửi. Mặt khác, 'đã gửi' có nghĩa là hoàn tất quá trình gửi và gửi.
- 'Đã gửi' có nghĩa là thư đang trên đường đến hoặc chưa đến. Mặt khác, 'đã gửi' có nghĩa là tin nhắn hoặc một đối tượng đã đến đích.
- Trong hệ thống nhắn tin, một 'dấu tích' trên tin nhắn gửi cho biết tin nhắn đã đến máy chủ nhưng chưa được gửi đến người nhận. Mặt khác, dấu kiểm kép biểu thị rằng tin nhắn đã được gửi đến thiết bị dự định.
Các giải thích được cung cấp về các thuật ngữ 'đã gửi' và 'đã gửi' đều ngắn gọn và chính xác, làm sáng tỏ cách sử dụng ngữ pháp, thì và trạng thái của từng thuật ngữ.
Sự khác biệt giữa 'đã gửi' và 'đã gửi' không chỉ là về mặt ngữ nghĩa. Nó phản ánh các giai đoạn riêng biệt của quá trình giao tiếp – từ việc bắt đầu gửi tin nhắn đến việc tiếp nhận thành công.
Các thuật ngữ 'đã gửi' và 'đã gửi' thường được sử dụng để biểu thị trạng thái của tin nhắn và điều cần thiết là phải phân biệt ý nghĩa của từng thông tin để hiểu được quá trình giao tiếp.
Hình ảnh một dấu kiểm cho 'đã gửi' và dấu kiểm kép cho 'đã gửi' trong một số nền tảng nhắn tin truyền tải một cách hiệu quả trạng thái của tin nhắn, cung cấp cho người dùng dấu hiệu rõ ràng về tiến trình liên lạc của họ.
Cả 'đã gửi' và 'đã gửi' đều đóng những vai trò cụ thể trong quá trình giao tiếp và hiểu được sự khác biệt của chúng là điều cần thiết để nhắn tin hiệu quả. Hơn nữa, các nền tảng như Facebook Messenger sử dụng các biểu tượng cụ thể để biểu thị trạng thái 'đã gửi', thêm một lớp nữa vào cuộc thảo luận.
Sự khác biệt chính giữa 'đã gửi' và 'đã gửi' được trình bày trong bài viết này cung cấp sự so sánh sâu sắc nhằm nâng cao hiểu biết về hai thuật ngữ. Sự hiểu biết này có thể có giá trị trong các bối cảnh giao tiếp khác nhau.
Sự cố kết nối hoặc thiết bị của người nhận bị tắt hoặc không thể truy cập có thể khiến thư được đánh dấu là 'đã gửi' nhưng không phải là 'đã gửi'. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến việc gửi tin nhắn.
Trạng thái “đã gửi” của tin nhắn có nghĩa là tin nhắn đó đã rời khỏi thiết bị của người gửi, trong khi trạng thái “đã gửi” xác nhận rằng tin nhắn đã đến thiết bị của người nhận. Sự khác biệt này rất quan trọng trong việc hiểu được dòng chảy giao tiếp.