Các thành viên lớn nhất của gia đình mèo là hổ. Carl Linnaeus đặt tên khoa học cho hổ vào năm 1758 là Felis Tigris.
Hổ là loài có nguy cơ tuyệt chủng cao và luôn có những nỗ lực bảo tồn trên toàn thế giới. Các loại hổ phổ biến và phổ biến nhất là hổ Siberia và hổ Bengal.
Chìa khóa chính
- Hổ Siberia lớn hơn và nặng hơn hổ Bengal, với bộ lông dài hơn và thân hình cường tráng hơn, trong khi hổ Bengal nhỏ hơn và nhanh nhẹn hơn.
- Hổ Siberia được tìm thấy ở Nga và Trung Quốc, trong khi hổ Bengal ở Ấn Độ, Bangladesh và các khu vực khác của Đông Nam Á.
- Hổ Siberia được coi là có nguy cơ tuyệt chủng, với số lượng chỉ vài trăm con trong tự nhiên, trong khi hổ Bengal có số lượng khoảng 2,500 con.
Hổ Siberia vs Hổ Bengal
Hổ Siberia là loài hổ lớn được tìm thấy chủ yếu ở các khu rừng phía đông nước Nga, Trung Quốc và Bắc Triều Tiên. Chúng có bộ lông màu nhạt và các sọc cách đều nhau. Hổ Bengal được tìm thấy ở Ấn Độ, Bangladesh và Nepal. Chúng có bộ lông màu nâu cam với các sọc hẹp. Chúng cũng có kích thước nhỏ hơn.
Hổ Siberia chủ yếu được tìm thấy ở các khu vực như miền đông nước Nga, Hàn Quốc và một số vùng của Trung Quốc. Hổ Siberia lớn hơn và nặng hơn. Hổ Siberia đực có thể nặng tới 300 kg. Hổ Siberia có thể bao phủ hơn 100 kmXNUMX trong một cuộc săn đêm.
Trong khi hổ Bengal chủ yếu được tìm thấy ở Ấn Độ, đặc biệt là ở Bengal, Nepal, Indonesia, Việt Nam, Thái Lan, Bhutan và một phần của Trung Quốc.
Hổ Bengal tương đối nhỏ hơn hổ Siberia. Trọng lượng tối đa của một con hổ Bengal có thể lên tới 240 kg. Hổ Bengal có thể bao phủ tới 50 kmXNUMX trong một cuộc săn đêm.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Hổ Siberia | Hổ Bengal |
---|---|---|
Kích thước máy | Lớn hơn và có thể nặng tới 675 pounds | Nhỏ hơn và có thể nặng tới 525 pounds |
Loại lông hoặc áo khoác | Dày hơn và nặng hơn và lưu trữ chất béo bên dưới | Mỏng hơn và nhẹ hơn |
khí hậu thích hợp | Các khu vực lạnh hơn, đặc biệt là trong các khu rừng lá kim và bạch dương nơi có nhiệt độ thấp tới -45°C | Các vùng nhiệt đới và ẩm ướt, đặc biệt là rừng ngập mặn, rừng rụng lá và đồng cỏ |
Khu vực sinh sống | Đông Nga, Hàn Quốc và một phần của Trung Quốc | Ấn Độ, đặc biệt là ở Bengal, Nepal, Indonesia, Việt Nam, Thái Lan, Bhutan và một số vùng của Trung Quốc |
Vài cái tên khác | Hổ Machurian, hổ Ussurian và cả hổ Hàn Quốc | Hổ hoàng gia Bengal, hổ Ấn Độ |
Hổ Siberia là gì?
Hổ siberi thuộc quần thể Panthera tigris altaica. Hổ Siberia có nguồn gốc từ Viễn Đông Nga, Bắc Triều Tiên và Đông Bắc Trung Quốc.
Phân họ của hổ Siberia là Patherinae. Hổ Siberia có gen gần giống với hổ Caspi, loài đã tuyệt chủng.
Hổ Siberia còn được biết đến với những cái tên như 'hổ Machurian', 'hổ Ussurian' và thậm chí là 'Tiếng Hàn Nhiều con hổ.
Các báo cáo về cấu trúc di truyền của hổ Siberia cho thấy kiểu đơn bội mtDNA thống trị dòng mẹ của hổ Siberia hoang dã.
Và cũng cho thấy rằng loài này có thể đã trải qua một nút cổ chai di truyền gần đây do áp lực của con người. Màu sắc của hổ Siberia là màu đỏ gỉ hoặc thậm chí là màu vàng gỉ.
Chiều dài của cơ thể khoảng 150 cm và chiều dài của hộp sọ khoảng 250 mm. Cân nặng của hổ Siberia đực vào khoảng 180 – 306 kg, của hổ Siberia cái vào khoảng 100 – 167 kg.
Hộp sọ lớn hơn hầu hết các loài hổ khác. Vùng răng nanh của hổ rất lớn và nổi bật. Nhưng hộp sọ của phụ nữ nhỏ hơn.
Màu lông của hổ nhạt, thưa, dày và thô. Bộ lông của hổ Siberia, được tìm thấy ở phía Tây, sáng hơn những loài khác.
Có sự khác biệt trong bộ lông mùa hè và mùa đông của hổ Siberia. Bộ lông mùa hè thô, trong khi bộ lông mùa đông mềm hơn, dày hơn, dài hơn và mượt hơn.
Con mồi của hổ Siberia là hươu, gấu, nai sừng tấm, lợn rừng và cả những động vật nhỏ như pikas, thỏ rừng, thỏ rừng và cá hồi.
Hổ Bengal là gì?
Hổ Bengal thuộc loài báo đốm Tigris. Nó là một loài bản địa của tiểu lục địa Ấn Độ.
Hổ Bengal còn được gọi là hổ Bengal Hoàng gia. Hổ Bengal được coi là loài mèo hoang lớn nhất còn sống hiện nay.
Các loài thuộc về megahauna lôi cuốn của thế giới. Màu lông của hổ Bengal có màu vàng đến cam nhạt, các sọc trên cơ thể có màu từ nâu sẫm đến đen.
Vùng bên trong của hổ có màu trắng và nhạt hơn trong bóng râm. Một số hổ Bengal cũng là hổ trắng, đây không phải là ví dụ về bệnh bạch tạng.
Chiều dài cơ thể của hổ Bengal là khoảng 270-310 cm ở con đực, trong khi con cái nằm trong khoảng 240-265 cm. Đuôi của hổ Bengal dài và dài khoảng 85 đến 110 cm.
Trọng lượng của hổ Bengal có thể vào khoảng 175-260 kg đối với con đực trong khi con cái có thể nặng khoảng 100-160 kg.
Con hổ Bengal nhỏ nhất nặng 75-80 kg được tìm thấy ở Sundarbans và Bangladesh. Hổ Bengal là loài có nguy cơ tuyệt chủng và được bảo tồn bởi Đơn vị Bảo tồn Hổ (TCU).
Con mồi của hổ Bengal là các loài động vật móng guốc như bò tót, sambar và chital, ngoài ra còn có trâu nước, linh ngưu, barasingha, sơn dương, nilgai, lợn rừng, voọc xám, hoẵng Ấn Độ, và heo con hươu.
Các loài nhỏ như thỏ rừng, nhím, công cũng bị săn bắt. Con mồi phổ biến nhất của hổ Bengal là báo hoa mai, chó sói, chó rừng, cá sấu, cáo và gấu.
Sự khác biệt chính giữa hổ Siberia và hổ Bengal
- Chiều dài của hổ Siberia là khoảng 10 đến 12 feet, trong khi chiều dài của hổ Bengal là khoảng 8 đến 10 feet.
- Trọng lượng của hổ Siberia là khoảng 675 pound, trong khi trọng lượng của hổ Bengal là khoảng 525 pound.
- Bộ lông của hổ Siberia có màu nhạt, dày và vàng hoặc đỏ gỉ, trong khi bộ lông của hổ Bengal mỏng và vàng nhạt với các sọc màu nâu sẫm hoặc đen.
- Con mồi của hổ Siberia là hươu, nai sừng tấm, gấu, thỏ và thỏ rừng, trong khi con mồi của hổ Bengal là lợn, bò tót, Trâu, sambar, và động vật móng guốc khác.
- Lãnh thổ chiếm đóng của hổ Siberia lớn hơn, trong khi lãnh thổ chiếm đóng của hổ Bengal nhỏ hơn.
- https://academic.oup.com/jmammal/article-abstract/91/3/737/847109
- https://academic.oup.com/jmammal/article-abstract/84/1/288/2373422
Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX
Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.
Bài viết cung cấp các mô tả chi tiết về cấu trúc di truyền, đặc điểm thể chất và hành vi của cả hổ Siberia và hổ Bengal, khiến nó trở thành một bài đọc mang tính khai sáng.
Các mô tả toàn diện về môi trường sống, dòng dõi di truyền và ngoại hình của hổ Siberia được trình bày rất rõ ràng. Nó giúp hiểu được những đặc điểm khác biệt của loài hổ này.
Bài viết này cung cấp sự so sánh sâu sắc giữa hai loài mèo lớn nhất là hổ Siberia và hổ Bengal. Dữ liệu về đặc điểm vật lý, môi trường sống và hành vi của chúng rất hữu ích.
Tôi đánh giá cao thông tin chi tiết về con mồi của hổ Bengal cũng như các đặc điểm cụ thể về bộ lông và cơ thể của chúng. Nó nâng cao sự hiểu biết về các yếu tố sinh thái và sinh tồn của loài.
Báo cáo chi tiết về kích thước, màu lông và phạm vi địa lý của hổ Bengal bổ sung thêm thông tin có giá trị để so sánh với hổ Siberia. Đó là một phần giáo dục.
Bảng so sánh nêu rõ những đặc điểm dễ phân biệt của hổ Siberia và hổ Bengal, giúp dễ hiểu hơn về sự khác biệt cơ bản giữa hai loài này.
Các đặc điểm độc đáo của cả hổ Siberia và hổ Bengal đều được mô tả rõ ràng, mang đến sự so sánh phong phú về kích thước, môi trường sống và sự gần gũi về mặt di truyền của chúng. Một bài viết có nhiều thông tin tổng thể.
Phạm vi phân bố của hổ Bengal được mô tả kỹ lưỡng, bao gồm các khu vực ở Ấn Độ, Bangladesh và một phần Đông Nam Á nơi chúng được tìm thấy. Thông tin rất đầy đủ và chi tiết.