“Vì” đề cập đến một thời điểm cụ thể hoặc khoảng thời gian bắt đầu, biểu thị sự bắt đầu của một khoảng thời gian hoặc mối quan hệ nhân quả. Ví dụ: “Cô ấy đã học từ sáng” ngụ ý thời gian bắt đầu học của cô ấy trùng với buổi sáng. “Từ” biểu thị điểm bắt đầu của một hành động, sự kiện hoặc khoảng thời gian, gợi ý một quá trình liên tục hoặc đang diễn ra. Ví dụ: “Anh ấy làm việc từ 9 đến 5 giờ” chỉ định khung thời gian mà công việc của anh ấy diễn ra, ngụ ý một lịch trình nhất quán.
Các nội dung chính
- "Kể từ" chỉ ra một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể đánh dấu sự khởi đầu của một khoảng thời gian. “Hình thức” được sử dụng để chỉ điểm bắt đầu của một khoảng thời gian hoặc một địa điểm.
- “Since” được sử dụng với ngày hoặc giờ cụ thể. “Mẫu” được sử dụng với dấu chấm hoặc vị trí bắt đầu.
- “Kể từ” và “hình thức” chỉ thời gian hoặc địa điểm; chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Kể từ so với Từ
Thuật ngữ 'kể từ' có thể được sử dụng để xác định thời điểm bắt đầu của bất kỳ khoảng thời gian nào. Ví dụ, chị ấy đã được nấu ăn từ sáng. Điều này cho thấy rằng cô ấy bắt đầu nấu ăn vào buổi sáng. Thuật ngữ 'từ' có thể được sử dụng để xác định khoảng thời gian bắt đầu. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để chỉ định vị trí. Nó cũng có thể được sử dụng để kết nối hai phần của một câu.

Hai từ này có sự nổi bật của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Cả hai ý kiến có thể được sử dụng để đề cập đến yếu tố thời gian trong một câu.
ví dụ
- John đã sống ở đây kể từ khi 2008.
- John đã sống ở đây từ năm 2008 đến năm 2019.
Khi phân tích các câu nói trên, các khía cạnh nhận thấy là
- Cả hai câu đều nói rằng John đã sống ở nơi đó từ năm 2008.
- Câu thứ hai cung cấp thông tin đầy đủ về nơi ở của John.
- Câu đầu tiên không cung cấp thông tin đầy đủ.
Bảng so sánh
Đặc tính | từ | Từ |
---|---|---|
Chức năng | Đánh dấu điểm khởi đầu của một thời gian việc này tiếp tục đến hiện tại | Đánh dấu điểm khởi đầu của một sự kiện, hành động hoặc thời kỳ |
Bẩn quá | Được sử dụng với hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành | Được sử dụng với tất cả các thì (hiện tại quá khứ tương lai) |
Tập trung | Nhấn mạnh thời gian or trạng thái tiếp tục | Nhấn mạnh điểm khởi đầu or nguồn gốc |
Các ví dụ | * Tôi chưa thấy John kể từ khi Thứ hai. (thời lượng) * Họ đã sống ở Pháp kể từ khi 2010. (trạng thái tiếp theo) | * Cuộc họp sẽ bắt đầu từ 9 giờ sáng. *Tàu khởi hành từ London. * Cô ấy đã và đang làm việc ở đây từ sự khởi đầu. |
Khi nào nên sử dụng từ?
1. Chỉ thời điểm:
- Sử dụng: “Since” được dùng để xác định một thời điểm cụ thể mà từ đó một tình huống, hành động hoặc trạng thái bắt đầu.
- Ví dụ: “Cô ấy đã làm việc tại công ty từ năm 2010.” Ở đây, “since” đánh dấu thời điểm bắt đầu công việc của cô, đó là năm 2010.
2. Diễn đạt nhân quả, lý do:
- Sử dụng: “Vì” được sử dụng để biểu thị mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện hoặc trạng thái, chỉ ra rằng cái sau là hệ quả của cái trước.
- Ví dụ: “Anh ấy cảm thấy không khỏe kể từ khi ăn món hải sản đó.” Trong câu này, “since” chỉ ra rằng cảm giác không khỏe là kết quả của việc ăn hải sản.
3. Thời lượng tham khảo:
- Sử dụng: “Vì” cũng có thể đề cập đến khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một sự kiện hoặc điểm bắt đầu cụ thể.
- Ví dụ: “Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.” Ở đây, “since” ngụ ý rằng tình bạn bắt đầu từ thời thơ ấu và tiếp tục trong một thời gian dài.
4. Mô tả tính liên tục hoặc tính bền vững:
- Sử dụng: “Since” được dùng để nhấn mạnh tính chất liên tục hoặc dai dẳng của một tình huống hoặc hành động từ một thời điểm cụ thể.
- Ví dụ: "Sự cố vẫn tiếp diễn kể từ lần cập nhật phần mềm gần đây nhất." Việc sử dụng “kể từ” này nhấn mạnh rằng sự cố bắt đầu sau khi cập nhật phần mềm và vẫn tồn tại sau đó.

Khi nào nên sử dụng từ?
1. Biểu thị điểm xuất phát:
- Sử dụng: “Từ” được dùng để chỉ điểm bắt đầu của một giai đoạn, hành động hoặc sự kiện.
- Ví dụ: “Cô ấy làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.” Ở đây, “từ” chỉ rõ thời điểm bắt đầu tuần làm việc của cô ấy, tức là thứ Hai.
2. Thiết lập khoảng thời gian hoặc phạm vi:
- Sử dụng: “Từ” được sử dụng để thiết lập khoảng thời gian hoặc phạm vi trong đó điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại.
- Ví dụ: “Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều” Trong câu này, “từ” đặt khung thời gian mà cửa hàng vẫn mở cửa, bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 6 giờ chiều.
3. Mô tả xuất xứ hoặc nguồn gốc:
- Sử dụng: “Từ” được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguồn gốc của một cái gì đó.
- Ví dụ: “Tôi đã nhận được một món quà từ bạn tôi.” Ở đây, “từ” chỉ rõ người tặng quà, cho biết người bạn là nguồn gốc của món quà.
4. Diễn tả sự chuyển động hoặc chuyển tiếp:
- Sử dụng: “Từ” cũng có thể thể hiện sự chuyển động hoặc chuyển ra khỏi một điểm hoặc trạng thái cụ thể.
- Ví dụ: “Anh ấy chuyển từ quê lên thành phố để có cơ hội tốt hơn.” Trong ví dụ này, “từ” biểu thị điểm khởi hành (quê hương) và hướng di chuyển đến địa điểm mới (thành phố).

Sự khác biệt chính giữa Kể từ và Từ
- Điểm khởi đầu:
- “Vì” biểu thị sự bắt đầu của một sự kiện hoặc trạng thái tại một thời điểm cụ thể.
- “Từ” chỉ định thời điểm bắt đầu của một khoảng thời gian, hành động hoặc sự kiện.
- Thời lượng hoặc Phạm vi:
- “Vì” có thể đề cập đến khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một điểm bắt đầu cụ thể.
- “Từ” thiết lập một khung thời gian hoặc phạm vi trong đó điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại.
- Nhân Quả hay Lý Do:
- “Since” thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện, hàm ý rằng sự kiện này là hệ quả của sự kiện khác.
- “Từ” không hàm ý quan hệ nhân quả mà nhấn mạnh điểm bắt đầu của một hành động hoặc trạng thái.
- Liên tục hoặc kiên trì:
- “Since” nhấn mạnh tính chất liên tục hoặc dai dẳng của một tình huống hoặc hành động từ một thời điểm cụ thể.
- “Từ” vốn không nhấn mạnh tính liên tục mà đúng hơn là thiết lập điểm bắt đầu mà không nhấn mạnh đến khoảng thời gian đang diễn ra.

Tôi thấy bài viết này có nhiều thông tin và hữu ích, đặc biệt đối với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.
Hoàn toàn có thể, bài viết này cung cấp những hiểu biết có giá trị có thể mang lại lợi ích cho người học ngôn ngữ.
Tôi không thấy bài viết này đặc biệt hữu ích cho người học ngôn ngữ như thế nào. Nó thiếu ví dụ thực tế.
Bài đăng này chứa một so sánh được giải thích rõ ràng giữa 'since' và 'from', khá hữu ích.
Đồng ý, đó là sự so sánh chi tiết giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa hai giới từ.
Tôi không thấy sự hữu ích của những so sánh này. Nó làm phức tạp quá mức các quy tắc ngữ pháp đơn giản.
Phần này được viết tốt và cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về thời điểm sử dụng 'since' và 'from'.
Tôi đồng ý, bài viết này rất rõ ràng và mang tính thông tin cho độc giả ở mọi cấp độ.
Việc sử dụng 'since' và 'from' được giải thích một cách rất hấp dẫn, khiến bài viết trở nên thú vị khi đọc.
Tôi thấy giọng điệu hấp dẫn của bài viết khá mới mẻ và mang tính thông tin.
Bài viết này cung cấp những giải thích rõ ràng và ngắn gọn về thời điểm sử dụng 'since' và 'from', giúp bài viết trở nên hữu ích cho những người đam mê ngôn ngữ.
Tôi phải không đồng ý. Những lời giải thích không rõ ràng như họ tuyên bố.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Sự rõ ràng và ngắn gọn là đáng khen ngợi.
Những giải thích và ví dụ chuyên sâu trong bài viết này làm cho nó trở thành một nguồn tài liệu quý giá cho người học tiếng Anh.
Tôi đồng ý, những lời giải thích chi tiết rất có lợi cho những người học muốn nâng cao hiểu biết về giới từ.
Bài viết cung cấp những hiểu biết hữu ích về sự khác biệt kỹ thuật giữa 'since' và 'from', giúp người đọc dễ hiểu hơn.
Tôi đánh giá cao những nỗ lực giải thích những khác biệt kỹ thuật một cách rõ ràng.
Bài viết này giúp bạn ôn lại cách sử dụng giới từ, đặc biệt là 'since' và 'from'. Nó có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn để cải thiện bài viết của mình. Làm tốt!
Tôi sẽ không nói đây là một bài viết toàn diện. Nó rất lặp đi lặp lại và không cung cấp những hiểu biết mới.
Tôi đồng ý với những gì bạn đã nói. Đó là một bài viết rất nhiều thông tin và toàn diện.
Tôi nghĩ bài viết này cung cấp những giải thích chi tiết sẽ hữu ích cho những ai cần hiểu rõ hơn về giới từ.
Tôi sẽ không coi bài viết này là rất hữu ích. Lời giải thích còn mơ hồ và không rõ ràng.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Đó là một bài viết rất hữu ích.
Thật tốt khi được nhắc nhở về cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau của giới từ. Đây là một sự bồi dưỡng hữu ích.
Đây là một phần được nghiên cứu kỹ lưỡng, với các ví dụ rõ ràng được cung cấp.