Ngày nay, tất cả chúng ta đều thực hiện chuyển khoản ngân hàng trong cuộc sống hàng ngày. Với sự xuất hiện của Internet, việc đếm chuyển khoản trực tuyến đã được tăng lên nhanh chóng. Giao dịch toàn cầu cũng đã được tăng lên với sự gia tăng trong kinh doanh.
Cả mã Swift và IBAN đều là những cách giúp giao dịch trực tuyến của chúng ta an toàn và không bị chậm trễ.
Các nội dung chính
- Mã SWIFT được sử dụng để xác định một ngân hàng cụ thể trong các giao dịch quốc tế, trong khi IBAN được sử dụng để xác định tài khoản ngân hàng của một cá nhân.
- Mã SWIFT bao gồm 8-11 ký tự, trong khi IBAN có thể có tối đa 34 ký tự.
- Mã SWIFT được sử dụng để chuyển khoản ngân hàng, trong khi IBAN dành cho chuyển khoản điện tử trong EU.
Mã Swift so với số IBAN
Mã SWIFT là mã nhận dạng duy nhất được sử dụng để xác định một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cụ thể trong các giao dịch quốc tế, trong khi IBAN là tiêu chuẩn quốc tế để xác định tài khoản ngân hàng xuyên biên giới. Mã SWIFT được sử dụng để chuyển tiền, trong khi IBAN là mã nhận dạng.
Swift Code là một cách quốc tế để xác định tài khoản ngân hàng trong khi thực hiện bất kỳ chuyển khoản toàn cầu nào. Đây là một trong những phương pháp tiêu chuẩn được các ngân hàng sử dụng để thực hiện chuyển khoản.
Nó đề cập đến mã ngân hàng, mã quốc gia, mã vị trí và mã chi nhánh. Nó cũng được sử dụng để xác định các viện tài chính trên toàn cầu.
IBAN là một hệ thống đánh số quốc tế được sử dụng để xác định tài khoản ngân hàng ở nước ngoài. Nó bao gồm mã quốc gia, theo sau là một số số và sau đó là các ký tự chữ và số.
Đó là một phương pháp để xác minh rằng các chi tiết giao dịch là chính xác hay không. Nó cũng giúp xác định tài khoản cá nhân có liên quan đến giao dịch quốc tế.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Mã Swift | Số Iban |
---|---|---|
Hình thức đầy đủ | Hiệp hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu | (Số tài khoản ngân hàng quốc tế). |
Định nghĩa | Nó xác định ngân hàng hoặc chi nhánh được liên kết với chuyển khoản. | Nó xác định một tài khoản ngân hàng cá nhân trong một giao dịch. |
Chiều dài | dài 8 hoặc 11 ký tự | Các ký tự 34 dài |
chữ số thừa | Không có mặt | Hiện tại |
Sử dụng | Hơn 200 quốc gia sử dụng mã Swift. | Hơn 77 quốc gia sử dụng IBAN. |
Swift Code là gì?
Swift là viết tắt của Hiệp hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu. Nó hoạt động như một trung gian trong quá trình giao dịch quốc tế. Nó được thành lập tại Brussels vào năm 1973.
Đó là một cách chuẩn hóa được chấp nhận trên toàn cầu. Nó cũng hỗ trợ một mạng nhắn tin an toàn.
Swift cung cấp một cơ chế để bảo mật thông tin liên lạc giữa hai ngân hàng. Nó nhận tin nhắn từ ngân hàng đầu tiên, thực hiện một số hành động nhất định để gửi tin cậy và sau đó gửi nó đến ngân hàng đích.
Swift hoạt động trong bốn lĩnh vực khác nhau là bảo mật, ngân quỹ, dịch vụ thương mại và quản lý tiền mặt.
Khi chúng tôi thực hiện bất kỳ giao dịch chuyển tiền quốc tế nào, mã nhanh chóng sẽ được sử dụng để xác định tài khoản ngân hàng. Nó bao gồm một bộ 8 hoặc 11 chữ số được sử dụng để xác định chi nhánh của chúng tôi.
Hệ thống này chỉ định một số duy nhất cho mỗi tổ chức tài chính và số duy nhất đó dài 8 hoặc 11 chữ số. Với số duy nhất này, ngân hàng của chúng tôi được xác định trong quá trình giao dịch.
Hệ thống này có lợi vì nó cho phép các ngân hàng gửi dữ liệu bổ sung như trạng thái của tài khoản, số tiền ghi nợ, số tiền tín dụng, v.v.
Bốn ký tự đầu tiên là mã ngân hàng, hai ký tự tiếp theo biểu thị mã quốc gia, tiếp theo là tổ hợp các chữ cái hoặc chữ số để biểu thị vị trí và ba ký tự hoặc chữ số cuối cùng biểu thị mã chi nhánh và là tùy chọn.
Số IBAN là gì?
Số tài khoản ngân hàng quốc tế hay còn gọi là IBAN là một hệ thống được quốc tế công nhận và dùng để xác định các tài khoản ngân hàng để việc liên lạc diễn ra an toàn hơn mà không gặp bất kỳ sai sót nào.
Nó bao gồm 34 ký tự chữ và số, tức là mã quốc gia, sau đó là hai chữ số để kiểm tra dự phòng, sau đó là số tài khoản ngân hàng trong nước, số nhận dạng chi nhánh và sau đó là thông tin định tuyến.
Ở đây mã quốc gia bao gồm 2 chữ cái, số kiểm tra có 2 chữ số, Số tài khoản ngân hàng cơ bản có tối đa 30 ký tự chữ và số. Các chữ số kiểm tra được sử dụng làm chữ số dự phòng để không xảy ra lỗi.
Mục đích chính của IBAN là mang lại sự xác thực trong khi quá trình nhập dữ liệu diễn ra. Các thuật toán được sử dụng trong quá trình này cần phải rất hoàn hảo vì giao dịch là một quá trình quan trọng.
Quá trình IBAN bao gồm ba thuật toán cơ bản, tức là xác thực IBAN, tạo tổng kiểm tra và vận hành modulo.
Đây là một phương pháp tiêu chuẩn được áp dụng bởi tất cả các giao dịch quốc tế. Nó cung cấp tính năng cần thiết nhất của bảo mật. IBAN cũng giúp xác định các chi nhánh. Đó là lý do tại sao nó được sử dụng ở hầu hết các nước châu Âu.
Nó giúp loại bỏ các lỗi trong quá trình giao dịch. Nó giúp các doanh nhân lớn lấy bất kỳ số tiền nào bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.
Sự khác biệt chính giữa Mã Swift và Số IBAN
- Mã Swift xác định ngân hàng có liên quan đến việc chuyển tiền. Mặt khác, IBAN tìm ra tài khoản ngân hàng cá nhân có liên quan đến giao dịch.
- Mã Swift cung cấp một tính năng bổ sung về bảo mật tin nhắn thông qua đó các ngân hàng có thể liên lạc một cách an toàn. Mặt khác, IBAN không có tính năng như vậy liên quan đến nhắn tin.
- Mã Swift được chấp nhận rộng rãi hơn. Đó là lý do tại sao nó được sử dụng bởi hơn 200 quốc gia. Mặt khác, IBAN đã được 77 quốc gia sử dụng vào năm 2020.
- Mã Swift có độ dài thông thường lên tới 11 ký tự. Mặt khác, IBAN dài 34 ký tự.
- Mã Swift ngắn gọn hơn và cung cấp các tính năng bổ sung để liên lạc an toàn. Mặt khác, IBAN ít ngắn gọn hơn và lớn hơn.