Hình thành các câu đúng bằng tiếng Anh đôi khi có thể cảm thấy như một nhiệm vụ khó khăn. Cần phải đảm bảo rằng mỗi phần của câu được đồng bộ hóa với nhau và rõ ràng khi thực hiện.
Câu chủ yếu có hai bộ phận là chủ ngữ và vị ngữ. Vị ngữ chứa một động từ, nhưng cả hai khác nhau, tạo ra sự nhầm lẫn.
Các nội dung chính
- Động từ là từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của sự vật, trong khi vị ngữ là một phần của câu chứa động từ và mô tả chủ ngữ.
- Vị ngữ có thể bao gồm nhiều hơn một từ, trong khi động từ luôn là một từ đơn.
- Một câu không thể tồn tại nếu không có động từ, nhưng nó có thể tồn tại nếu không có vị ngữ.
Động từ vs Vị ngữ
Động từ là những từ diễn tả một hành động, sự xuất hiện hoặc trạng thái tồn tại và có thể là ngoại động từ hoặc nội động từ tùy thuộc vào việc chúng có bổ ngữ hay không. Vị ngữ là một phần của câu cung cấp thông tin về chủ ngữ, chứa động từ và tân ngữ liên quan, bổ sung hoặc sửa đổi.
Động từ được định nghĩa là một từ truyền đạt một hành động, một tâm trạng, một sự việc hoặc một trạng thái tồn tại cho một chủ ngữ trong câu cụ thể đó.
Động từ là một trong tám phần của lời nói. Chủ yếu có bốn loại động từ bao gồm nội động từ, chuyển tiếp, liên kết và thụ động.
Vị ngữ là một trong hai bộ phận của câu cho chúng ta biết chủ ngữ là gì hoặc chủ ngữ đó làm gì. Mọi thứ không phải là chủ ngữ trong câu đều là vị ngữ của nó.
Có ba loại vị từ, bao gồm vị từ đơn, từ ghép và vị từ hoàn chỉnh.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Động từ | Thuộc tính |
---|---|---|
Định nghĩa | Một phần thiết yếu của vị ngữ truyền đạt một hành động, tâm trạng, sự xuất hiện, v.v. | Vị ngữ của câu chứa mọi thứ khác ngoài chủ ngữ. |
Phần của bài phát biểu | Động từ là một trong 8 phần của bài phát biểu. | Vị ngữ không phải là một phần của lời nói. |
Phụ thuộc lẫn nhau | Động từ là độc lập. | Vị ngữ phụ thuộc vào động từ. |
phụ thuộc câu | Một số câu có thể được thực hiện mà không có động từ. | Không thể đặt câu mà không có vị ngữ. |
Các loại | Nội động từ, chuyển tiếp, liên kết và thụ động. | Vị ngữ đơn giản, hợp chất và đầy đủ. |
Động từ là gì?
Động từ là một từ hoặc một tổ hợp các từ cho chúng ta biết về một hành động hoặc một trạng thái hoặc điều kiện. Động từ là một phần của câu cho chúng ta thấy hành động, tâm trạng, bản chất, v.v. của chủ ngữ.
Trong tiếng Anh, động từ được gọi là trung tâm của câu. Động từ chủ yếu thuộc bốn loại:
- Động từ nội động từ: Loại động từ này không có đối tượng. Ví dụ: “Cô gái đang khóc”. Trong câu này, 'khóc' là động từ nội động từ và câu được tạo thành ở dạng động từ giọng nói tích cực.
- Động từ chuyển tiếp: Loại động từ này được sử dụng với một đối tượng. Ví dụ: “Chúng ta nên yêu động vật”. Trong câu này, 'love' là động từ chuyển tiếp và câu ở dạng chủ động.
- Liên kết động từ: Loại động từ này liên kết chủ ngữ với vị ngữ của nó. Ví dụ, "Sô cô la yêu thích của tôi là Bournville và Cadbury." Trong câu này, 'are' là động từ liên kết.
- Động từ bị động: Loại động từ này được sử dụng trong các câu ở dạng bị động. Ví dụ: “Bài kiểm tra đã được thực hiện bởi cả lớp”. Trong câu này, 'đã được lấy' là động từ bị động.
Trong cấu trúc câu, động từ đứng sau chủ ngữ và theo sau vị ngữ. Do đó, động từ kết nối chủ ngữ và vị ngữ để tạo thành một câu có nghĩa.
Vị ngữ là gì?
Vị ngữ là một trong hai bộ phận của câu cho chúng ta biết chủ ngữ là gì hoặc chủ ngữ đó làm gì. Trong một câu, mọi thứ trừ chủ ngữ được gọi là vị ngữ. Một vị ngữ không nằm trong số các phần của bài phát biểu.
Vị ngữ không thể tồn tại trong câu mà không có động từ. Động từ nối chủ ngữ và vị ngữ của câu; do đó, động từ tạo cho vị ngữ khả năng tồn tại trong câu một cách có ý nghĩa. Vị ngữ chủ yếu có ba loại:
- Vị ngữ đơn giản: Loại vị ngữ này chỉ là động từ, không có bổ ngữ đi kèm với nó. Ví dụ: “John đang đi bộ.” Trong câu này, 'was walk' vừa là vị ngữ vừa là động từ.
- Vị ngữ ghép: Loại vị ngữ này nối hai động từ bằng liên từ theo sau cùng một chủ ngữ. Ví dụ, “John đã chạy và nhảy qua các hộp.” Trong câu này, 'was running' và 'jumping' là hai động từ theo cùng một chủ ngữ.
- Vị ngữ hoàn chỉnh: Loại vị ngữ này chứa động từ và tất cả các bổ ngữ của nó. Ví dụ: "John và anh ấy luôn đua nhau vào buổi sáng.". Trong câu này, 'race' là động từ và vị ngữ là hoàn thành.
Vị ngữ luôn đồng bộ với chủ ngữ của nó nhưng độc lập với các thành phần khác của câu.
Sự khác biệt chính giữa động từ và vị ngữ
- Động từ là từ biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Mặt khác, vị ngữ là mệnh đề từ bổ nghĩa cho chủ ngữ.
- Động từ độc lập với vị ngữ, trong khi vị ngữ cần động từ để tồn tại trong câu.
- Động từ chỉ bao gồm một hoặc hai từ trong câu, trong khi vị ngữ bao gồm mọi thứ trừ chủ ngữ của câu.
- Động từ là một trong tám phần của lời nói, trong khi vị ngữ không phải là một phần của lời nói mà là một câu nói.
- Một số câu có thể được thành lập mà không cần động từ, nhưng không thể thành lập câu nào mà không có vị ngữ.