Các nội dung chính
- GET là một phương thức HTTP để lấy dữ liệu từ một tài nguyên được chỉ định trên máy chủ web.
- POST là một phương thức được thiết kế để gửi dữ liệu đến máy chủ nhằm tạo hoặc sửa đổi tài nguyên.
- Trong yêu cầu GET, dữ liệu được truyền trong các tham số truy vấn của URL và hiển thị và truy cập dễ dàng trên thanh địa chỉ của trình duyệt. Ngược lại, các yêu cầu POST gửi dữ liệu trong nội dung yêu cầu, giúp ẩn dữ liệu khỏi chế độ xem trực tiếp và cung cấp khả năng bảo mật tốt hơn cho thông tin bí mật.
GET là gì?
GET là một phương thức HTTP để lấy dữ liệu từ một tài nguyên được chỉ định trên máy chủ web. Nó được coi là một phương pháp an toàn vì nó không sửa đổi dữ liệu trên máy chủ và có thể được gọi nhiều lần mà không thay đổi trạng thái. Dữ liệu được gửi qua yêu cầu GET sẽ được thêm vào URL dưới dạng tham số truy vấn, giúp dữ liệu này dễ dàng hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt.
GET được sử dụng phổ biến để tìm nạp bài viết, hình ảnh hoặc hồ sơ người dùng. Các yêu cầu GET được lưu vào bộ nhớ đệm theo mặc định, giúp nâng cao hiệu suất và giảm tải máy chủ đối với các tài nguyên được truy cập thường xuyên. Tính đơn giản của nó khiến nó trở nên lý tưởng cho người dùng muốn truy cập thông tin mà không thay đổi dữ liệu máy chủ.
Tuy nhiên, vì dữ liệu được hiển thị trong URL trong các yêu cầu GET nên thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc thông tin xác thực của người dùng có thể gặp rủi ro. Ngoài ra, yêu cầu GET có giới hạn độ dài tối đa, khoảng 2048 ký tự, có thể hạn chế lượng dữ liệu được truyền.
POST là gì?
Phương thức POST được thiết kế để gửi dữ liệu đến máy chủ nhằm tạo hoặc sửa đổi tài nguyên. Nó cho phép truyền lượng lớn dữ liệu và là một phần cơ bản của biểu mẫu web, hệ thống đăng nhập và tương tác API.
Yêu cầu POST phù hợp với các tác vụ liên quan đến việc thay đổi trạng thái của máy chủ, chẳng hạn như gửi biểu mẫu, tải tệp lên hoặc tạo tài nguyên mới trên máy chủ. Nội dung yêu cầu không hiển thị trong URL, khiến nó ít bị lộ dữ liệu hơn.
Tuy nhiên, các yêu cầu POST không được lưu vào bộ nhớ đệm theo mặc định. Điều này dẫn đến hiệu suất giảm nếu được sử dụng để tìm nạp các tài nguyên được truy cập thường xuyên. Nếu nhà phát triển lạm dụng các yêu cầu POST cho các tác vụ không yêu cầu sửa đổi dữ liệu, điều đó có thể dẫn đến tải không cần thiết trên máy chủ.
Sự khác biệt giữa NHẬN và POST
- GET lấy dữ liệu từ máy chủ, còn POST dùng để gửi dữ liệu lên máy chủ xử lý.
- Trong yêu cầu GET, dữ liệu được truyền trong các tham số truy vấn của URL và hiển thị và truy cập dễ dàng trên thanh địa chỉ của trình duyệt. Ngược lại, các yêu cầu POST gửi dữ liệu trong nội dung yêu cầu, giúp ẩn dữ liệu khỏi chế độ xem trực tiếp và cung cấp khả năng bảo mật tốt hơn cho thông tin bí mật.
- Yêu cầu GET có giới hạn độ dài tối đa, khoảng 2048 ký tự, do hạn chế về độ dài URL trong trình duyệt web, trong khi yêu cầu POST có thể truyền lượng dữ liệu đáng kể hơn nhiều.
- Yêu cầu GET kém an toàn hơn trong việc truyền thông tin so với yêu cầu POST vì dữ liệu được hiển thị trong URL, khiến dữ liệu dễ bị chặn và đánh dấu trang.
- Các yêu cầu GET được lưu vào bộ nhớ đệm theo mặc định vì chúng không thay đổi trạng thái máy chủ và tạo ra kết quả tương tự cho các yêu cầu giống hệt nhau lặp đi lặp lại. Ngược lại, các yêu cầu POST không thể lưu vào bộ nhớ đệm vì nhiều yêu cầu tương tự sẽ dẫn đến các kết quả khác nhau.
So sánh giữa GET và POST
Thông số | GET | POST |
---|---|---|
Mục đích | Để lấy dữ liệu từ máy chủ | Để gửi dữ liệu đến máy chủ để xử lý |
truyền dữ liệu | Dữ liệu được truyền trong các tham số truy vấn của URL và có thể truy cập dễ dàng trên thanh địa chỉ của trình duyệt. | Dữ liệu được gửi trong nội dung yêu cầu, giúp bảo mật tốt hơn cho thông tin bí mật. |
Giới hạn độ dài dữ liệu | Thông thường khoảng 2048 ký tự | Có thể truyền tải lượng lớn dữ liệu |
Bảo mật | Ít hơn | Xem thêm |
Khả năng lưu trữ | Có thể lưu vào bộ nhớ đệm | Không thể lưu vào bộ nhớ đệm |