Chất bán dẫn so với chất siêu dẫn: Sự khác biệt và so sánh

Chìa khóa chính

  1. Chất bán dẫn có độ dẫn điện vừa phải, trong khi chất siêu dẫn không có điện trở đối với dòng điện dưới nhiệt độ tới hạn.
  2. Chất siêu dẫn thể hiện hiệu ứng Meissner, đẩy từ trường ra khỏi phần bên trong của chúng và thể hiện tính nghịch từ hoàn hảo, trong khi chất bán dẫn không thể hiện hành vi này.
  3. Chất bán dẫn được sử dụng rộng rãi trong điện tử và công nghệ thông tin, trong khi chất siêu dẫn tìm thấy ứng dụng trong các lĩnh vực như máy MRI, máy gia tốc hạt, tàu cao tốc và điện toán lượng tử siêu dẫn.

Chất bán dẫn là gì?

Chất bán dẫn là vật liệu có độ dẫn điện nằm giữa chất dẫn điện và chất cách điện. Chúng được làm từ các vật liệu như silicon hoặc germanium, được pha tạp chất để kiểm soát tính chất điện của chúng.

Chất bán dẫn rất cần thiết cho các thiết bị điện tử như bóng bán dẫn, điốt và mạch tích hợp. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm máy tính, điện thoại thông minh, tivi, thiết bị y tế và các thiết bị điện tử khác.

Các đặc tính của chất bán dẫn là chúng có thể được điều khiển để kiểm soát dòng điện tử chạy qua chúng. Điều này làm cho chúng trở thành thành phần chính của thiết bị điện tử hiện đại, vì chúng có thể chuyển đổi và khuếch đại tín hiệu điện tử cũng như lưu trữ và xử lý thông tin kỹ thuật số.

Chất bán dẫn đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử, giúp tạo ra các thiết bị nhỏ hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn. Sự phát triển của mạch tích hợp của nhiều thiết bị bán dẫn trên một chip duy nhất là một cột mốc quan trọng trong lịch sử điện tử. Nó mở đường cho sự phát triển của máy tính hiện đại và các thiết bị điện tử khác.

Chất siêu dẫn là gì?

Chất siêu dẫn là vật liệu có điện trở bằng XNUMX khi được làm lạnh đến nhiệt độ cực thấp, dưới nhiệt độ tới hạn (Tc). Nói cách khác, chúng cho phép dòng điện chạy qua mà không bị mất năng lượng, không giống như các dây dẫn thông thường tiêu tán năng lượng dưới dạng nhiệt.

Cũng đọc:  Bốc hơi so với chưng cất: Sự khác biệt và so sánh

Chất siêu dẫn lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1911, và kể từ đó, chúng đã được nghiên cứu và phát triển rộng rãi cho nhiều ứng dụng khác nhau. Các vật liệu siêu dẫn phổ biến nhất là các kim loại như đồng, nhôm và niobi và các hợp kim như magiê diborua. Chất siêu dẫn cho phép dòng điện chạy qua mà không bị thất thoát năng lượng, giúp chúng có hiệu quả cao trong việc truyền tải và lưu trữ điện năng.

Chất siêu dẫn trục xuất từ ​​trường ra khỏi bên trong chúng, điều này khiến chúng trở nên hữu ích trong việc che chắn chống nhiễu từ. Các thiết bị siêu dẫn có thể hoạt động ở tốc độ cực cao và tiêu thụ rất ít năng lượng, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng xử lý tín hiệu số và điện toán lượng tử.

Sự khác biệt giữa chất bán dẫn và chất siêu dẫn

  1. Chất bán dẫn có tính dẫn điện nằm giữa chất dẫn điện và chất cách điện, trong khi chất siêu dẫn có điện trở bằng XNUMX dưới một nhiệt độ tới hạn nhất định.
  2. Chất bán dẫn hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ phòng, trong khi chất siêu dẫn yêu cầu nhiệt độ cực thấp để duy trì trạng thái siêu dẫn.
  3. Chất siêu dẫn cho phép dòng điện chạy qua mà không có điện trở, khiến chúng có hiệu quả cao trong việc truyền và lưu trữ điện năng. Đồng thời, chất bán dẫn có một số điện trở và kém hiệu quả hơn trong việc mất năng lượng.
  4. Chất bán dẫn được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử như máy tính, tivi và thiết bị y tế, trong khi chất siêu dẫn được sử dụng cho các ứng dụng như truyền tải điện, bay từ trường và điện toán lượng tử.
  5. Chất bán dẫn được làm từ silicon và germanium, được pha tạp tạp chất để kiểm soát tính chất điện của chúng. Ngược lại, chất siêu dẫn được làm từ kim loại như đồng và hợp kim như magie diborua, có những đặc tính độc đáo cho phép điện trở bằng không.

So sánh giữa chất bán dẫn và chất siêu dẫn

Các thông số so sánhChất bán dẫnChất siêu dẫn
Tinh dân điệnGiữa chất dẫn điện và chất cách điệnĐiện trở bằng không dưới nhiệt độ tới hạn
Yêu cầu nhiệt độLàm việc hiệu quả ở nhiệt độ phòngYêu cầu nhiệt độ cực thấp để duy trì trạng thái siêu dẫn
Hiệu quả năng lượngMột số điện trở và kém hiệu quả hơn về tổn thất năng lượngHiệu quả cao cho việc truyền tải và lưu trữ điện năng
Ứng dụngĐược sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tửĐược sử dụng để truyền năng lượng, bay từ trường và điện toán lượng tử
Thuộc tính vật liệuThường được làm bằng các vật liệu như silicon và germaniumThường được làm bằng kim loại và hợp kim có đặc tính độc đáo
dự án
  1. https://pubs.acs.org/doi/abs/10.1021/ed074p1090
  2. https://journals.aps.org/rmp/abstract/10.1103/RevModPhys.36.211
Cũng đọc:  Béo phì Android vs Gynoid: Sự khác biệt và So sánh

Cập nhật lần cuối: ngày 14 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!