Tiếng Anh là một ngôn ngữ khá dễ dàng để được biết đến. Người ta khuyên bạn nên hoàn hảo về ngữ pháp để nắm bắt và hoàn thiện bất kỳ ngôn ngữ nào. Vì vậy, mọi ngôn ngữ đều có ngữ pháp và quy tắc giống nhau.
Ngữ pháp tiếng Anh chứa động từ, danh từ, đại từ, thì, phương thức, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ đồng âm, v.v. Thuật ngữ "Phải" và "Phải" là một phần của các mô hình và có sự khác biệt nhỏ nhất giữa chúng.
Chìa khóa chính
- “Have to” và “had to” được dùng để diễn đạt nghĩa vụ hoặc sự cần thiết, nhưng chúng khác nhau về thì.
- “Have to” là thì hiện tại và đề cập đến một cái gì đó cần thiết hoặc bắt buộc hiện tại, trong khi “had to” là thì quá khứ và đề cập đến một cái gì đó cần thiết hoặc bắt buộc trong quá khứ.
- “Have to” được sử dụng trong bối cảnh không chính thức, trong khi “have to” được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn.
Phải so với Phải
“Have to” nói về bất kỳ nghĩa vụ hoặc tuyên bố bắt buộc nào, trong khi “Had to” thảo luận về bất kỳ sự cần thiết nào trong một tuyên bố. Thuật ngữ đầu tiên là thì hiện tại và tương lai, và thuật ngữ thứ hai được sử dụng cho thì quá khứ.
Phải được cho là một Bắc cầu động từ. Nó được sử dụng để biểu thị bất kỳ sự ép buộc hoặc nghĩa vụ nào đối với một đối tượng. Giống như xem xét câu lệnh đã cho – Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ nấu ăn trong một giờ.
Trong tuyên bố này, đối tượng được cho là buộc phải hoàn thành công việc theo một thời hạn nhất định.
Had to được cho là một động từ bán phương thức. Và nó được sử dụng để đưa ra bất kỳ nhận xét cần thiết nào thông qua một tuyên bố. Bởi vì 'had to' là dạng quá khứ của 'have to' nên nó chỉ được dùng khi một nhiệm vụ nào đó đã được thực hiện trong quá khứ.
Ví dụ- Tôi phải hoàn thành công việc của mình trước 10 giờ sáng Đối tượng đã hoàn thành công việc của mình trong quá khứ.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Phải | phải |
---|---|---|
Sử dụng | Nó được sử dụng khi bất kỳ nghĩa vụ hoặc bắt buộc nào được thể hiện. | Nó được sử dụng khi bất kỳ sự cần thiết nào được thể hiện. |
Ví dụ | Tôi phải hoàn thành công việc đúng hạn. | Khi cô ấy trượt kỳ thi, cô ấy phải xuất hiện lại cho kỳ thi. |
Bẩn quá | Hiện tại hay Tương lai | Quá khứ |
Được sử dụng với | Nó được sử dụng với tất cả các chủ ngữ số nhiều, bao gồm I, They, You và We. | Nó được dùng với tất cả các chủ ngữ nhưng ở thì quá khứ. |
Hoạt động | Các hành động đã được hoàn thành ngay bây giờ. | Các hành động đã được hoàn thành trong quá khứ. |
Phải là gì?
“Phải” được coi là động từ chuyển tiếp được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống bắt buộc nào. Thuật ngữ này chủ yếu nói về sự ép buộc của người khác để hoàn thành một nhiệm vụ vào một thời hạn nhất định. Ví dụ: nếu chúng ta nhìn vào tuyên bố bên dưới -
Chúng ta phải phải đi học vào ngày mai.
Trong ví dụ trên, người ta thấy rằng chủ thể bị ép buộc hoặc có sự bắt buộc phải hoàn thành nhiệm vụ. Thuật ngữ "Phải" được sử dụng trong Thì hiện tại và Tương lai. Cấu trúc để tạo thành một câu với động từ khiếm khuyết là – Chủ ngữ + Động từ khiếm khuyết + Have to.
Thuật ngữ này có thể được sử dụng theo ba cách – Khẳng định, Phủ định và Nghi vấn. Dưới đây là một số ví dụ tương tự.
Khẳng định - I phải thức dậy lúc 5 Ag
Phủ định - tôi không phải thức dậy lúc 5 Ag
Nghi vấn – Tôi có phải thức dậy lúc 5 giờ sáng?
Thuật ngữ “Have to” có thể được sử dụng với tất cả các chủ ngữ ở dạng số nhiều cùng với I, They, You, and We. Nó tượng trưng cho công việc cái nào ở dạng tiếp diễn hay mới hoàn thành.
Phải làm gì?
“Had to” được coi là động từ bán mô hình và chủ yếu được sử dụng để mô tả bất kỳ công việc cần thiết nào phải được thực hiện trong bất kỳ tuyên bố nào của chủ ngữ. Thông tin được cho là đại diện cho công việc vấn đề điều đó đã được thực hiện. Ví dụ: nếu chúng ta nhìn vào tuyên bố bên dưới -
Sau khi mẹ cô qua đời, cô phải quan trọng đối với gia đình cô ấy.
Công việc phải được thực hiện sớm hay muộn.
Trong ví dụ được đề cập ở trên, người ta nhận thấy rằng công việc được thực hiện bởi chủ thể trong tuyên bố là sự cần thiết của thời gian. Thuật ngữ "Had to" là dạng thứ hai và thứ ba của động từ và được sử dụng cho Thì quá khứ.
Cấu trúc để tạo thành một câu với thuật ngữ như sau – Chủ đề + Had to + Dạng thứ ba của Động từ.
Thuật ngữ trên có thể được sử dụng theo ba cách. Ví dụ: Khẳng định, Phủ định và nghi vấn bên dưới là những ví dụ tương tự so với các ví dụ được đưa ra trong phần “Phải” để hiểu đơn giản.
Thuật ngữ "Had to" được chuyển đổi thành dạng đầu tiên cho các loại câu phủ định và nghi vấn.
Khẳng định - I phải dậy sớm lúc 6 giờ sáng
Phủ định - tôi không phải dậy sớm lúc 6 giờ sáng
Nghi vấn – Tôi đã phải dậy sớm lúc 6 giờ sáng?
Sự khác biệt chính giữa Phải và Phải
- Khi bất kỳ nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc nào được thực hiện, “have to” được sử dụng như một cách diễn đạt, trong khi bất kỳ sự cần thiết nào được thực hiện “, had to” được sử dụng.
- “Have to” được dùng cho thì hiện tại và tương lai, trong khi “Had to” được dùng cho thì quá khứ.
- Hành động đã hoàn thành ở hiện tại hoặc ở dạng tiếp diễn sử dụng động từ 'have to', trong khi các bước đã hoàn thành trong quá khứ sử dụng động từ 'had to'.
- "Phải" được sử dụng với tất cả các chủ ngữ ở dạng số nhiều cùng với Bạn, Chúng tôi, Tôi và Họ, trong khi "Phải" được sử dụng với mọi vấn đề nhưng ở thì quá khứ.
- Ví dụ, tôi Phải hoàn thành bài tập của tôi. Trong khi cho Phải – Anh ấy đã đi đến Goa cho kỳ nghỉ của mình.
dự án
- https://www.jstor.org/stable/41301865?seq=1#metadata_info_tab_contents
- https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1198/000313006×152649
Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX
Emma Smith có bằng Thạc sĩ tiếng Anh của Cao đẳng Irvine Valley. Cô là Nhà báo từ năm 2002, viết các bài về tiếng Anh, Thể thao và Pháp luật. Đọc thêm về tôi trên cô ấy trang sinh học.
Bài viết đưa ra một góc nhìn sâu sắc về cách sử dụng 'have to' và 'had to', góp phần nâng cao hiểu biết về ngữ pháp tiếng Anh.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Bài viết làm phong phú về mặt trí tuệ và làm sáng tỏ sự khác biệt giữa các thuật ngữ này một cách đáng kể.
Bài viết này là một tài liệu tham khảo tuyệt vời để hiểu khi nào nên sử dụng 'have to' và 'had to' dựa trên thì và ngữ cảnh.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Các ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng nắm bắt được sự khác biệt và sử dụng các thuật ngữ một cách chính xác.
Bài viết đã làm rất tốt việc phân biệt giữa 'phải' và 'phải', cung cấp những hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp tiếng Anh.
Tôi đồng ý. Hiểu được sự khác biệt là rất quan trọng và bài viết trình bày thông tin này một cách tuyệt vời.
Cấu trúc và ví dụ trong bài viết đảm bảo rằng người đọc có thể áp dụng một cách hiệu quả sự khác biệt giữa “have to” và “have to”.
Bài viết cung cấp sự làm rõ có giá trị về sự khác biệt giữa 'phải' và 'phải', giúp hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh.
Tuyệt đối. Lời giải thích sâu sắc của bài viết mang lại lợi ích cho cả người học và những người quan tâm sâu sắc đến ngữ pháp tiếng Anh.
Những giải thích được cung cấp cho 'phải' và 'phải' rất toàn diện, giúp bạn dễ dàng hiểu được sự khác biệt hơn.
Tuyệt đối. Phân tích của bài viết về cách sử dụng các thuật ngữ này cực kỳ hữu ích cho người học.
Tôi đánh giá cao sự phân tích chi tiết về 'phải' và 'phải' trong bài viết này. Nó rất nhiều thông tin.
Bài viết này là một hướng dẫn có giá trị cho bất kỳ ai đang vật lộn với các sắc thái của 'phải' và 'phải' trong ngữ pháp tiếng Anh.
Tôi nhận thấy bảng so sánh được cung cấp trong bài viết đặc biệt hữu ích trong việc nêu bật sự khác biệt giữa 'phải' và 'phải'.
Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng để học một ngôn ngữ mới và hiểu các sắc thái của nó. Bài viết cung cấp thông tin rõ ràng và ngắn gọn về sự khác biệt giữa 'have to' và 'have to'.
Tôi hoàn toàn đồng ý! Những giải thích trong bài viết rất hữu ích trong việc hiểu bối cảnh mà mỗi thuật ngữ được sử dụng.
Bài viết này cung cấp các ví dụ hữu ích giúp bạn dễ dàng phân biệt giữa 'phải' và 'phải'.
Bài viết trình bày chi tiết một cách hiệu quả về sự khác biệt trong cách sử dụng giữa 'have to' và 'had to'.
Tuyệt đối. Đây là một tài liệu có cấu trúc tốt và giàu thông tin dành cho bất kỳ ai muốn nâng cao hiểu biết về ngữ pháp tiếng Anh.
Sự so sánh giữa 'phải' và 'phải' trong bài viết này đóng vai trò là một nguồn tài liệu tuyệt vời cho những ai đang nỗ lực nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
Chắc chắn. Đây là một hướng dẫn toàn diện cho người học và là một bài đọc mang tính khai sáng cho những ai đang tìm kiếm sự rõ ràng về chủ đề này.
Bài viết giải thích rõ ràng các quy tắc ngữ pháp cho “have to” và “had to”. Đó là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học tiếng Anh.
Chắc chắn! Ngữ pháp tiếng Anh có thể phức tạp, nhưng bài viết này đơn giản hóa sự khác biệt giữa 'have to' và 'had to'.