Ngày nay, điện thoại di động đóng một vai trò không thể thiếu trong cuộc sống của mọi người. Với sự xuất hiện của điện thoại thông minh, thị trường liên lạc đã thay đổi rất nhiều, với cuộc gọi thoại là một trong những tiến bộ quan trọng.
Sự phát triển của hệ sinh thái truyền thông di động đã làm cho quá trình gọi thoại trở nên đơn giản và nhanh chóng.
Ngay từ đầu, các mạng di động đã có những thay đổi và tiến bộ liên tục để vượt qua mọi rào cản về chất lượng, khả năng và bảo mật.
Sự đổi mới của mạng di động đã dẫn đến những tiến bộ từ thế hệ đầu tiên (1G) của mạng di động đến thế hệ thứ năm (5G).
LTE và GSM là các loại công nghệ khác nhau được sử dụng trong điện thoại cho mục đích kết nối.
Chìa khóa chính
- LTE (Long-Term Evolution) là một tiêu chuẩn giao tiếp không dây tốc độ cao dành cho thiết bị di động và thiết bị đầu cuối dữ liệu, cung cấp tốc độ dữ liệu, độ trễ và dung lượng được cải thiện so với các công nghệ trước đó.
- GSM (Hệ thống Toàn cầu cho Liên lạc Di động) là một tiêu chuẩn mạng di động kỹ thuật số cũ hơn hỗ trợ các cuộc gọi thoại, nhắn tin văn bản và truyền dữ liệu tốc độ thấp.
- LTE và GSM là các tiêu chuẩn truyền thông không dây, nhưng LTE là tiêu chuẩn tốc độ cao dành cho thiết bị di động với tốc độ và dung lượng dữ liệu tốt hơn. Đồng thời, GSM là một tiêu chuẩn cũ chủ yếu dành cho các cuộc gọi thoại và nhắn tin văn bản.
LTE so với GSM
LTE có nghĩa là Tiến hóa dài hạn và là tiêu chuẩn truyền thông thế hệ thứ tư được sử dụng cho truyền thông băng thông rộng không dây giữa các điện thoại di động. GSM có nghĩa là Toàn cầu Hệ thống Truyền thông Di động và cung cấp công nghệ không dây cho các mạng di động thế hệ thứ hai được sử dụng bởi các thiết bị di động.
Bảng so sánh
Tham số so sánh | LTE | GSM |
---|---|---|
Giá cho | Sự tiến hóa dài hạn | Hệ thống toàn cầu cho truyền thông di động |
chủ yếu được sử dụng cho | Chủ yếu được sử dụng cho các cuộc gọi dữ liệu | Được sử dụng chủ yếu cho các cuộc gọi thoại và dịch vụ dữ liệu tốc độ thấp |
Tiêu chuẩn giao tiếp | Thế hệ thứ tư (4G) | Cả thế hệ thứ hai (2G) và thế hệ thứ ba (3G) |
truyền tải | Sử dụng Ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM) làm bộ mang tín hiệu cùng với các sơ đồ khác, Đa truy cập phân chia theo tần số trực giao (OFDMA) và Đa truy cập phân chia theo tần số sóng mang đơn (SC-FDMA). | Đã sử dụng Đa truy cập phân chia theo tần số (FDMA) và Đa truy cập phân chia theo thời gian (TDMA). |
Kênh Số Tham Khảo | Gọi tắt là EARFCN | Gọi tắt là ARFCN. |
Tính năng | Các tính năng được hỗ trợ là MIMO((Nhiều đầu vào, nhiều đầu ra), Carrier Aggregation, Beamforming, v.v. | Các tính năng được hỗ trợ làMUROS,VAMOS,SAIC,MSRD |
LTE là gì?
LTE là viết tắt của Tiến hóa dài hạn. Nó được sử dụng cho tất cả các giao tiếp băng thông rộng không dây trong thiết bị di động và các thiết bị liên quan.
Nó là một tiêu chuẩn truyền thông được phát triển và nâng cao để đảm bảo hiệu suất cao và tốt hơn cho tất cả các hệ thống thông tin di động.
Nó được thiết kế để đảm bảo các dịch vụ tốt hơn và nhanh hơn mười lần so với thế hệ thứ ba (3G) tiêu chuẩn.
Thế hệ thứ tư (4G) đã coi LTE là bước cuối cùng của tiến bộ công nghệ vô tuyến để tăng tốc độ và dung lượng của mạng di động.
Tất cả các thế hệ viễn thông di động trước LTE đều thuộc danh mục 2G và 3G trong khi LTE thuộc danh mục 4G. LTE là bản nâng cấp dành cho tất cả các nhà mạng có mạng GSM.
LTE đã tăng dung lượng và tốc độ bằng cách sử dụng một giao diện vô tuyến khác cùng với những cải tiến đáng kể về mạng.
LTE cung cấp giao tiếp dựa trên IP cho cả thoại và đa phương tiện. Có một thuật toán cho phép LTE có thể gửi một lượng lớn dữ liệu qua IP.
Đổi lại, điều này giúp hợp lý hóa lưu lượng truy cập và giảm thiểu bất kỳ độ trễ nào gây ra.
Vì LTE có nhiều tần số và băng tần ở nhiều quốc gia khác nhau, điều đó có nghĩa là chỉ những điện thoại có nhiều tần số và băng tần mới được sử dụng.ban nhạc có thể sử dụng LTE.
GSM là gì?
GSM là viết tắt của Hệ thống Toàn cầu về Truyền thông Di động. Nó cung cấp công nghệ không dây để mô tả các giao thức cho mạng di động thế hệ thứ hai được sử dụng bởi các thiết bị di động khác nhau.
Nó lần đầu tiên ra đời vào những năm 1970, và sau đó, đến năm 2010, nó đã trở nên phổ biến trên toàn cầu và chiếm 90% thị phần.
Ngày nay, GSM được hỗ trợ bởi hơn một tỷ thuê bao di động ở khoảng 210 quốc gia trên toàn thế giới.
Nó được sử dụng để truyền các dịch vụ thoại và dữ liệu di động và là tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nhất trong viễn thông. Nó cung cấp các dịch vụ khác nhau, từ các dịch vụ dữ liệu và đại lý thiết yếu đến nâng cao.
Nó cũng cung cấp dịch vụ chuyển vùng, nghĩa là số điện thoại GSM có thể được sử dụng trong bất kỳ mạng GSM nào khác.
GSM sử dụng số hóa và nén dữ liệu. Sau đó, nó sẽ gửi nó qua một kênh có hai luồng dữ liệu người dùng khác – cả hai luồng này đều có khe thời gian khác nhau với tốc độ từ 64 đến 120 kbps.
Băng tần mà GSM hoạt động là 900 megahertz hoặc 1800 megahertz. Kỹ thuật được công nghệ GSM sử dụng để truyền dữ liệu là TDMA (Đa truy cập phân chia theo thời gian)
Sự khác biệt chính Giữa LTE và GSM
- LTE được sử dụng để cung cấp dịch vụ cuộc gọi thoại và dữ liệu tốc độ cao, trong khi GSM được sử dụng để cung cấp dịch vụ cuộc gọi thoại và dữ liệu tốc độ thấp.
- LTE sử dụng chuẩn giao tiếp thế hệ thứ tư (4G), trong khi GSM sử dụng cả thế hệ thứ hai (2G) cũng như thế hệ thứ ba (3G).
- LTE sử dụng Ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM) làm bộ mang tín hiệu, cùng với các bộ mang khác. Ngược lại, GSM sử dụng Đa truy cập phân chia theo tần số (FDMA) và Đa truy cập phân chia theo thời gian (TDMA).
- LTE xử lý thông tin bằng cách sử dụng các kênh truyền tải, logic và vật lý khác nhau, trong khi GSM xử lý thông tin thông qua các kênh vật lý và logic.
- Trong LTE, các dải tần từ 1-25 được sử dụng cho FDD, trong khi các dải từ 33-41 được sử dụng cho TDD, trong khi đó, ở GSM, hai dải tần – 900 MHz và 1800 MHz được sử dụng là GSM 900 và DCS 1800.
- https://ieeexplore.ieee.org/abstract/document/7553613/
- https://digital-library.theiet.org/content/journals/10.1049/el.2013.0495
Cập nhật lần cuối: ngày 13 tháng 2023 năm XNUMX
Sandeep Bhandari có bằng Cử nhân Kỹ thuật Máy tính của Đại học Thapar (2006). Ông có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ. Anh rất quan tâm đến các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, bao gồm hệ thống cơ sở dữ liệu, mạng máy tính và lập trình. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.
Sự so sánh chi tiết giữa LTE và GSM rất rõ ràng. Sự tiến bộ từ dịch vụ dữ liệu tốc độ thấp của GSM sang dịch vụ dữ liệu tốc độ cao và cuộc gọi thoại của LTE thật đáng kinh ngạc.
Thật vậy, sự so sánh nêu bật những tiến bộ công nghệ quan trọng, chẳng hạn như MIMO và tập hợp sóng mang, xác định khả năng vượt trội của LTE.
Hoàn toàn đúng với Natalie Lee, sự khác biệt giữa khả năng của LTE và GSM đối với các dịch vụ dữ liệu và thoại thực sự đã được mở rộng tầm mắt.
Thật thú vị khi thấy LTE và GSM đã phát triển như thế nào trong những năm qua, với LTE là đỉnh cao về tốc độ và dung lượng trong mạng di động.
Đúng như Richardson Joe, sự phát triển trong tiêu chuẩn truyền thông di động đã đạt đến đỉnh cao về khả năng ấn tượng của LTE. Sự chuyển đổi từ GSM sang LTE thực sự đáng chú ý.
Lời giải thích sâu sắc về LTE và GSM rất ấn tượng, cho thấy LTE đã xác định lại bối cảnh truyền thông di động như thế nào.
Đúng như Nikki Jones, tác động mang tính biến đổi của LTE trên mạng di động đã được trình bày chi tiết một cách thuyết phục trong bài viết.
Việc mở rộng từ mạng 1G lên mạng 5G là một thành tựu phi thường và bài viết này đã cho thấy chúng ta đã tiến được bao xa trong lĩnh vực viễn thông.
Tôi hoàn toàn đồng ý với Cstevens, sự phát triển từ thế hệ này sang thế hệ tiếp theo là phi thường và bước nhảy vọt từ GSM sang LTE thật đáng kinh ngạc.
Quả thực, những tiến bộ trong hệ sinh thái truyền thông di động thực sự đáng chú ý. Sự hỗ trợ của LTE cho các dịch vụ cuộc gọi thoại và dữ liệu tốc độ cao là yếu tố thay đổi cuộc chơi.
Những tiến bộ của LTE trong công nghệ truyền thông di động đã được làm sáng tỏ một cách tỉ mỉ, nhấn mạnh tác động biến đổi của nó đối với lĩnh vực truyền thông.
Đây là một so sánh cực kỳ sâu sắc, cảm ơn bạn! Sự khác biệt rõ ràng và khác biệt giữa LTE và GSM đã được giải thích rõ ràng.
Hoàn toàn có Sarah, đây là thông tin vô cùng hữu ích. Chi tiết trong thông tin được cung cấp cho thấy bước nhảy vọt đáng kinh ngạc từ GSM sang LTE.
Các cơ chế của LTE và GSM đã được mô tả tỉ mỉ, làm sáng tỏ các chức năng riêng lẻ và nền tảng công nghệ của chúng.
Hoàn toàn là Cooper Callum, phần trình bày chi tiết về LTE và GSM làm sáng tỏ các thành phần công nghệ tương ứng của chúng một cách toàn diện.
Bài viết minh họa một cách hiệu quả sự phát triển của các tiêu chuẩn truyền thông không dây, nhấn mạnh sự nổi lên của LTE như một bước nhảy vọt đáng kể trong lĩnh vực truyền thông di động.
Đúng vậy, Scollins. Những thay đổi sâu sắc trong mạng di động, đặc biệt là quá trình chuyển đổi từ GSM sang LTE, đã định hình lại bối cảnh truyền thông di động.
Sự so sánh giữa LTE và GSM phác thảo một cách hiệu quả các tính năng và chức năng đặc biệt của chúng, mang lại sự hiểu biết rõ ràng về những tiến bộ công nghệ của chúng.
Hoàn toàn có Harris Archie, việc mô tả các tính năng và tiêu chuẩn đặc biệt của họ mang lại góc nhìn sâu sắc về bối cảnh đang phát triển của truyền thông di động.
Tôi không thể không ngưỡng mộ những cải tiến đáng kể của LTE so với GSM. Sự tiến bộ trong các tiêu chuẩn truyền thông không dây thực sự đáng khen ngợi.
Tôi chia sẻ cảm nghĩ của bạn Andy31, các tính năng được hỗ trợ bởi LTE và bước nhảy vọt về công nghệ mà nó thể hiện đã thiết lập một chuẩn mực mới trong truyền thông không dây.