Chúng tôi có 195 quốc gia trên thế giới. Mỗi quốc gia đều có các doanh nghiệp của mình và các công ty mong muốn mở rộng hoạt động kinh doanh của mình ra toàn thế giới. NAFTA và TPP là các thỏa thuận giữa các quốc gia giúp giao dịch và kinh doanh.
Các nội dung chính
- NAFTA là viết tắt của Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ, một thỏa thuận giữa Canada, Mexico và Hoa Kỳ nhằm loại bỏ các rào cản thương mại giữa ba nước.
- TPP là viết tắt của Trans-Pacific Partnership, một thỏa thuận giữa 12 quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Canada, Mexico, Nhật Bản, Úc và New Zealand, nhằm giảm bớt các rào cản thương mại và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
- NAFTA tập trung vào thương mại giữa các nước Bắc Mỹ, trong khi TPP tập trung vào thương mại giữa châu Á-Thái Bình Dương và châu Mỹ.
NAFTA so với TPP
NAFTA (Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ) là hiệp định thương mại giữa Mỹ, Canada và Mexico nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế và giảm bớt các rào cản thương mại. TPP (Đối tác xuyên Thái Bình Dương) là một hiệp định thương mại được đề xuất với 12 quốc gia, nhưng Hoa Kỳ đã rút khỏi hiệp định này vào năm 2017.
NAFTA bắt nguồn từ 'Bắc Mỹ Thương mại tự do Thỏa thuận' loại bỏ các rào cản giữa Mexico, Canada và Hoa Kỳ trong tiếp thị.
Tổng thống Mexico, Thủ tướng Canada và Tổng thống Hoa Kỳ đã ký hiệp định vào năm 1992 và nó có hiệu lực vào ngày 1994 tháng 1 năm XNUMX. Khối thương mại ba bên đã bắt đầu và tiếp tục giữa ba Quốc gia.
TPP là một thỏa thuận giữa 12 quốc gia của Vành đai Thái Bình Dương. TPP là viết tắt của Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương. 12 quốc gia tham gia hiệp định TPP là Hoa Kỳ, Malaysia, Mexico, Australia, Nhật Bản, New Zealand, Peru, Singapore, Brunei, Canada, Chile và Việt Nam.
Hiệp định TPP đã được ký kết vào ngày 4 tháng 2016 năm 40. Thương mại TPP là thỏa thuận thương mại tự do lớn nhất trên thế giới và chiếm XNUMX% nền kinh tế toàn cầu.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | NAFTA | TPP |
---|---|---|
Ý nghĩa | NAFTA là một hiệp định thương mại giữa ba quốc gia. | TPP là hiệp định thương mại giữa 12 quốc gia ven Thái Bình Dương |
Đạo hàm | NAFTA là viết tắt của Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ. | TPP có nguồn gốc là Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương. |
Thể Loại | NAFTA được thành lập vào năm 1992 và có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1994 năm XNUMX. | TPP được thành lập vào ngày 4 tháng 2016 năm XNUMX. |
Các nước liên quan | Thỏa thuận đã được thỏa thuận giữa Mexico, Canada và Hoa Kỳ. | Hiệp định TPP đã được tổ chức giữa Úc, Canada, Chile, Nhật Bản, Brunei, Malaysia, Mexico, New Zealand, Việt Nam, Peru, Hoa Kỳ và các nước thuộc Hoa Kỳ. |
Mục đích | NAFTA xóa bỏ các loại thuế quan, phi thuế quan đối với hàng xuất khẩu, nhập khẩu giữa ba nước. | TPP giúp trao đổi thương mại giữa 12 quốc gia Thái Bình Dương. Nó hỗ trợ cung cấp việc làm cho tầng lớp trung lưu với mức lương tốt. |
NAFTA là gì?
NAFTA là một thỏa thuận được ký kết bởi Mexico, Canada và Hoa Kỳ. Viết tắt của NAFTA là Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ. NAFTA là một thỏa thuận tiếp thị giữa ba nước.
NAFTA loại bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa ba nước và hỗ trợ kinh doanh. Việc thành lập NAFTA diễn ra vào năm 1992 tại Bắc Mỹ và có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1994 năm XNUMX.
Mục tiêu của việc hình thành NAFTA là giảm chi phí thương mại và tăng đầu tư kinh doanh.
Các cơ quan lập pháp trong NAFTA đã lấy cảm hứng từ thành công của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu. Nó được thành lập vào năm 1953 để loại bỏ thuế quan giữa các thành viên. NAFTA cũng liên quan đến các thỏa thuận về thương mại quốc tế với các nhà đầu tư kinh doanh.
NAFTA giúp giảm chi phí thương mại. Nó khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ đầu tư và phát triển. Các ngôn ngữ được sử dụng trong NAFTA là tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.
Hầu hết các nghiên cứu nói rằng NAFTA mang lại lợi ích cho người dân Bắc Mỹ và công dân bình thường và gây hại cho những người lao động thiểu số làm việc trong các ngành công nghiệp.
NAFTA đã thay thế hiệp định Canada-Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1988 giữa Canada và Hoa Kỳ. Năm 2017, Tổng thống Mỹ Donald Trump quyết định thay thế NAFTA.
Vào tháng 2018 năm 2020, Hoa Kỳ, Mexico và Canada đã đạt được thỏa thuận về NAFTA và thay thế nó bằng USMCA. USMCA là viết tắt của United States-Mexico-Canada-Agreement, và nó đã được xác nhận vào tháng XNUMX năm XNUMX.
NAFTA đã hoạt động cho đến khi USMCA được phê duyệt. NAFTA tốt cho GDP và có quan hệ ngoại giao tốt. Hạn chế của NAFTA là nó dẫn đến mất việc làm trong lĩnh vực sản xuất tại Hoa Kỳ.
TPP là gì?
TPP là hiệp định giữa 12 quốc gia Thái Bình Dương. TPP có nguồn gốc là Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương.
12 quốc gia Australia, Canada, Chile, Nhật Bản, Peru, Singapore, Hoa Kỳ, Việt Nam, New Zealand, Mexico, Malaysia và Brunei đã ký kết hiệp định TPP vào ngày 2016 tháng 4 năm XNUMX. TPP là trung tâm trong chiến lược của Barak Obama đối với châu Á.
Nhưng, tổng thống Mỹ, 'Donald Trump' đã rút khỏi Hoa Kỳ vào năm 2017. Hiệp định TPP là hiệp định thương mại tự do lớn trên Thế giới và đã bao trùm 40% nền kinh tế toàn cầu.
TPP từng hỗ trợ việc làm cho tầng lớp trung lưu với mức lương tốt và các doanh nghiệp đầu tư nhỏ. Lợi ích của việc hình thành Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương là
- Nó đã loại bỏ 18,000 cộng thuế thu nhập đã được thực hiện trong xuất khẩu của Mỹ.
- Các công nhân đã từng nhận được mức lương cao trong các công việc thuộc tầng lớp trung lưu.
- TPP là hiệp định đầu tiên tập trung vào các doanh nghiệp trung ương và doanh nghiệp nhỏ.
Sau sự rút lui của Hoa Kỳ, cơ quan lập pháp của 11 quốc gia đã thống nhất và thay thế TPP bằng CPTPP vào tháng 2018 năm XNUMX. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) cho phép các quốc gia khác trở thành thành viên.
TPP công bố các quy định mới bằng cách cho phép thương mại trực tuyến, nhà đầu tư nước ngoài, bảo vệ toàn diện sở hữu trí tuệ, mã số lao động và nhiều thứ khác.
Theo Đại diện Thương mại Hoa Kỳ (USTR), TPP là hiệp định thương mại có hại đầu tiên đối với cá góp phần vào tình trạng đánh bắt quá mức. TPP đã thực thi các luật và quy định chống tham nhũng.
Sự khác biệt chính giữa NAFTA và TPP
- NAFTA là một thỏa thuận giữa ba quốc gia về kinh doanh và tiếp thị, trong khi TPP là một thỏa thuận giữa 12 quốc gia Vành đai Thái Bình Dương.
- NAFTA đã được ký vào năm 1992 và có hiệu lực vào năm 1994 vào ngày 1 tháng Giêng. Ngược lại, TPP đã được ký kết vào ngày 4 tháng 2016 năm XNUMX.
- NAFTA có mối quan hệ ngoại giao tốt nhất khi TPP đã loại bỏ 18,000 cộng thuế thu nhập.
- NAFTA là viết tắt của Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ và TPP là viết tắt của Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương.
- Cả NAFTA và TPP đều là hiệp định dành cho doanh nghiệp, nhưng NAFTA là hiệp định giữa 3 quốc gia. Mặt khác, hiệp định TPP giữa 12 nước mà Mỹ đã rút khỏi năm 2017.
Sự phát triển của NAFTA thành USMCA là một bước phát triển đáng kể và làm nổi bật những thay đổi đang diễn ra trong các hiệp định thương mại quốc tế.
Tôi hoàn toàn đồng ý, Ybaker. Điều quan trọng là phải cập nhật thông tin về những thay đổi trong chính sách thương mại và ý nghĩa của chúng.
Chắc chắn rồi, Ybaker. Việc chuyển đổi từ NAFTA sang USMCA phản ánh tính chất năng động của thương mại và ngoại giao toàn cầu.
Sự tương tác giữa các động lực chính trị trong việc tác động đến các hiệp định thương mại như TPP làm nổi bật sự phức tạp của quan hệ quốc tế và hợp tác kinh tế.
Chắc chắn rồi, Mpatel. Việc xem xét những ảnh hưởng chính trị đối với các hiệp định thương mại mang lại những hiểu biết có giá trị về ý nghĩa địa chính trị lớn hơn của các hiệp định đó.
Giải thích sâu sắc về NAFTA và TPP giúp làm rõ mục đích và tầm quan trọng tương ứng của chúng trong thương mại quốc tế.
Nói hay lắm, Lily Clarke. Đi sâu vào chi tiết của các thỏa thuận này là điều cần thiết để hiểu được tác động của chúng đối với kinh tế toàn cầu.
Đọc rất thú vị! Thật thú vị khi tìm hiểu về các hiệp định thương mại này và tác động của chúng đối với nền kinh tế toàn cầu.
Chắc chắn rồi, Katie72! Những thỏa thuận này có thể có tác động sâu rộng đến bối cảnh kinh tế thế giới.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Hiểu được sự khác biệt giữa NAFTA và TPP là điều quan trọng đối với bất kỳ ai quan tâm đến thương mại và thương mại toàn cầu.
Tác động của NAFTA đối với GDP và việc làm trong ngành sản xuất tại Hoa Kỳ là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi đánh giá tác động của nó đối với nền kinh tế.
Nói hay lắm, Becky Powell. Hiểu được những hậu quả kinh tế của NAFTA sẽ mang lại những hiểu biết có giá trị về những ưu điểm và nhược điểm của nó.
Vai trò của TPP trong việc thúc đẩy việc làm của tầng lớp trung lưu và tăng trưởng kinh tế nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc định hình bối cảnh kinh tế của khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Tôi hoàn toàn đồng ý, Jennifer19. Tác động của TPP đối với việc tạo việc làm và phát triển kinh tế là rất quan trọng để hiểu được ý nghĩa của nó đối với các quốc gia châu Á-Thái Bình Dương.
Việc phân tích các nội dung chính và so sánh giữa NAFTA và TPP đã được thực hiện rất tốt. Nó thực sự giúp làm rõ những khác biệt và mục tiêu chính của từng thỏa thuận.
Bối cảnh lịch sử của NAFTA và TPP rất rõ ràng. Điều quan trọng là phải hiểu những thỏa thuận này bắt nguồn và phát triển như thế nào theo thời gian.
Nói hay lắm, Frank Davis. Biết được nền tảng của NAFTA và TPP sẽ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của chúng trong thương mại toàn cầu.
Tôi không thể đồng ý hơn nữa, Frank Davis. Lịch sử đằng sau những thỏa thuận này làm sáng tỏ động cơ và mục tiêu của các quốc gia liên quan.
Bảng so sánh chi tiết là cách tuyệt vời để tóm tắt những khác biệt chính giữa NAFTA và TPP. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho bất kỳ ai nghiên cứu các hiệp định thương mại này.
Chắc chắn rồi, Zoe15. Có cái nhìn tổng quan rõ ràng về các thông số so sánh sẽ dễ dàng nắm bắt được những nét riêng biệt của NAFTA và TPP.
Tôi đồng ý với đánh giá của bạn, Zoe15. Bảng so sánh là nguồn thông tin quý giá để hiểu rõ các sắc thái của từng hiệp định thương mại.
Bài viết nắm bắt một cách hiệu quả bản chất của NAFTA và TPP, làm sáng tỏ ý định và kết quả của chúng.
Nói hay lắm Hking. Độ sâu của thông tin được trình bày trong bài viết này thực sự ấn tượng.
Tôi không thể đồng ý hơn nữa, Hking. Phân tích sâu sắc được cung cấp ở đây cung cấp sự hiểu biết toàn diện về các hiệp định thương mại này.