Các cá nhân đôi khi nhầm lẫn giữa các thuật ngữ sợ hãi và sợ hãi, cả hai đều chỉ ra một mức độ khủng bố tương tự nhau.
Sự khác biệt chính là sợ hãi có thể được sử dụng cả trước danh từ đầu tiên và làm vị ngữ sau động từ, trong khi sợ hãi được sử dụng sau một động từ chứ không phải trước một từ.
Bài viết này có các tính năng riêng biệt của hai thuật ngữ, cách sử dụng thông thường của chúng và sự khác biệt của chúng khiến chúng được sử dụng phổ biến nhưng khác biệt về mặt thông tục.
Nhiều người bối rối bởi những điều khoản này. Về mặt ngữ nghĩa, chúng có vẻ giống nhau, nhưng không phải vậy; tuy nhiên, cả hai đều cho thấy cùng một mức độ e ngại.
Chìa khóa chính
- “Sợ hãi” mô tả một nỗi sợ hãi đột ngột, dữ dội, trong khi “sợ hãi” biểu thị cảm giác sợ hãi hoặc e ngại chung chung hơn.
- “Sợ hãi” là kết quả của một mối đe dọa trước mắt, trong khi “sợ hãi” có thể liên quan đến sự lo lắng về các sự kiện trong tương lai.
- Mọi người sử dụng "sợ hãi" cho các tình huống ngắn hạn, trong khi "sợ hãi" phổ biến hơn cho những nỗi sợ hãi kéo dài hoặc lặp đi lặp lại.
Sợ hãi vs Sợ hãi
Trong tiếng Anh, Fear là một tính từ dùng để chỉ sự sợ hãi hoặc hoảng sợ về một điều gì đó. Nó được sử dụng trong các câu không chính thức để mô tả trạng thái sợ hãi thấp hơn. Sợ hãi là một thuật ngữ mô tả nỗi sợ hãi hoặc khủng bố kéo dài. Nó được sử dụng trong các câu không chính thức. Nó cũng truyền đạt tin xấu một cách lịch sự.
Thuật ngữ sợ hãi được sử dụng để mô tả sự sợ hãi. Nó là một tính từ để miêu tả cảm xúc của con người như sợ hãi hoặc hoảng loạn và được sử dụng rất phổ biến trong thông tục. Một cá nhân sợ hãi đang lo lắng hoặc 'sợ hãi' điều gì đó.
Chẳng hạn, anh ấy sợ xuống biển.
Các dạng ngữ pháp khác của 'sợ hãi' bao gồm tính từ 'đáng sợ', dùng để chỉ thứ gì đó tạo ra sự sợ hãi; động từ 'scare', có nghĩa là làm cho ai đó sợ hãi; và phiên bản danh từ của 'scare', dùng để chỉ một cảm xúc hoặc hoàn cảnh đáng sợ.
'Sợ' là một thuật ngữ đồng nghĩa khác cũng mô tả sự sợ hãi và kinh hoàng, tuy nhiên, tính kịp thời và tuổi thọ của thuật ngữ này lâu hơn so với thuật ngữ "sợ hãi".
Nó là một thuật ngữ chuyên nghiệp và trang trọng hơn và có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ 'affray' đã lỗi thời. Các thuật ngữ 'bị chấn thương' hoặc 'sợ hãi' có thể được sử dụng để diễn tả mức độ sợ hãi cao độ.
Mặc dù những từ này là những lựa chọn thay thế cho “sợ hãi” và “cảnh giác”, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng để mô tả sự sợ hãi tức thì hoặc phản ứng mạnh hơn. Đây có thể là loại sợ hãi khiến con người hoảng sợ.
Ví dụ, khi bạn nhảy ra khỏi tủ quần áo, cô ấy đã vô cùng sợ hãi. Cô ấy sợ độ cao và từ chối vào cấu trúc.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Sợ hãi | Sợ |
---|---|---|
Nguyên từ | Tiếng Anh trung cổ: từ tiếng Bắc Âu cổ thanh kiếm 'sợ hãi', từ skjarr 'nhút nhát'. | Tiếng Anh trung đại: từ tiếng Pháp Anglo-Norman afrayer, quá khứ phân từ của động từ đã tuyệt chủng affray (affray). |
Ý nghĩa | 1. Ý nghĩa; đặt vào hoặc ở trong tình trạng sợ hãi, lo lắng hoặc hoảng sợ. 2. Ứng dụng: Được sử dụng không chính thức cho mức độ sợ hãi thấp hơn. | 1. đầy sợ hãi hoặc sợ hãi, sợ hãi máy móc, sợ hãi cho công việc của mình. 2. đầy lo lắng hoặc hối tiếc về một tình huống không mong muốn. |
Định vị | Nó có thể được sử dụng cả trước và sau danh từ hoặc động từ. | Thay vì được dùng trước danh từ, nó được theo sau bởi một động từ. |
Phát âm | Sợ hãi được phát âm là 'skeuhd' | Sợ được phát âm là 'uh·frayd' |
Các ví dụ | Tôi sợ những bộ xương. Anh chàng mặc đồ đỏ đó sợ ong mật. | Cô ấy sợ bóng tối. Thông thường mọi người sợ biển sâu. |
Sợ hãi là gì?
Sợ hãi là một từ tiếng Anh ở thì quá khứ mô tả cảm xúc kinh hoàng hoặc lo lắng của con người. Ý nghĩa, theo các bang Oxford; rơi vào hoặc ở trong tình trạng sợ hãi, lo lắng hoặc hoảng loạn.
Nó được sử dụng một cách không chính thức để giảm mức độ sợ hãi. Từ nguyên của thuật ngữ này là tiếng Anh trung cổ: từ tiếng Bắc Âu cổ skirrs 'sợ hãi', từ skjarr 'nhút nhát'.
Tính từ sợ hãi' được sử dụng để mô tả sự sợ hãi hoặc lo lắng. Một người sợ hãi đang lo lắng hoặc sợ làm điều gì đó. Chẳng hạn, anh ta sợ vào trong đại dương.
Các dạng cú pháp khác của 'sợ hãi' bao gồm trạng từ 'đáng sợ', dùng để chỉ thứ gì đó tạo ra sự sợ hãi; động từ 'sợ hãi', nhằm mục đích làm cho ai đó sợ hãi; và dạng danh từ của 'scare', dùng để chỉ một cảm xúc hoặc hoàn cảnh đáng sợ.
Ví dụ, bộ phim thực sự đáng sợ. Khi tôi về đến nhà, cánh cửa đột ngột mở ra khiến tôi giật mình. Xin đừng làm tôi khiếp sợ nữa với một bộ phim như thế.
Sợ hãi là rõ ràng với lý do rõ ràng để sợ hãi, chẳng hạn như “Tôi sợ con tarantula”, trong khi “Tôi sợ bước vào công ty này” lại chứa đựng thành phần cảm xúc.
Khi mô tả phản ứng cảm xúc của ai đó, cả hai thuật ngữ có thể được sử dụng sau động từ 'to be' và trước 'of', nhưng khi chủ đề của bài viết vẫn còn là một điều gì đó khủng khiếp, thì chỉ nên sử dụng từ kinh hãi hoặc từ tương ứng với nó, như trong This là sự kiện kinh hoàng nhất trong cả cuộc đời tôi.
Sợ hãi là gì?
Từ 'sợ' có một sự khác biệt ý nghĩa hơn từ 'sợ hãi. Sự hiểu lầm này phát sinh từ thực tế là cả sợ hãi và khiếp sợ đều là những thuật ngữ chỉ sự sợ hãi.
Do đó, sợ hãi ở đây đề cập đến cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng, trong khi sợ hãi đề cập đến việc giật mình, hoảng hốt hoặc hoảng loạn.
Theo tiếng Anh Oxford, sợ có nghĩa là Sợ hãi, cảm thấy sợ hãi hay lo lắng. “Tôi sợ chó,” cô nói, cố gắng nghĩ về tương lai mà không sợ hãi.
Fearful đôi khi được sử dụng để thay thế cho Scared, và ngược lại, việc sử dụng Fear thay vì lúc nào cũng chỉ sợ hãi là sai lầm.
Tôi e là tôi sẽ không thể tham dự bữa tiệc vào Chủ nhật này. Sợ cũng được sử dụng một cách lịch sự để truyền đạt một số tin tức khủng khiếp, nỗi buồn hoặc sự hối tiếc, và nó được sử dụng để từ chối chính thức một điều gì đó giống như, Tôi sợ tôi sẽ không thể tham dự bữa tiệc cuối tuần này.
Cú pháp của từ kinh hãi và sợ hãi cũng khác nhau, với việc sử dụng 'by' như một giới từ thường đứng trước từ sợ hãi, nhưng việc sử dụng từ sợ hãi với cùng một nghĩa thì không có nghĩa, như trong Cậu bé tí hon bị côn trùng làm kinh hãi, nhưng bạn không thể sợ bất cứ điều gì hoặc mọi thứ.
Tuy nhiên, các từ sợ hãi và sợ hãi giống nhau khi được nhắc đến một cách thông tục, tuy nhiên, về mặt ngữ pháp, việc sử dụng chúng thay thế cho nhau là không đúng.
Sự khác biệt chính giữa Sợ hãi và Sợ hãi
- Về mặt ngữ pháp, người ta có thể sợ 'bởi' điều gì đó, nhưng không thể sợ 'bởi' điều gì đó.
- Sợ hãi là một dạng sợ hãi ở thì quá khứ theo bản năng, nhưng sợ hãi là một tính từ với thì trung tính.
- Sợ hãi được phát âm là 'skeuhd' trong khi sợ hãi được phát âm là 'uh·frayd'.
- Các từ đồng nghĩa với sợ hãi bao gồm sợ hãi, lo lắng, hoảng loạn và bị đe dọa, trong khi các từ đồng nghĩa với sợ hãi bao gồm kinh hoàng, sợ hãi, hóa đá và điên cuồng.
- Nguồn gốc của thuật ngữ 'sợ hãi' là từ tiếng Bắc Âu cổ skirra 'sợ hãi', từ skjarr 'rụt rè', trong khi 'sợ hãi' có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp Anh-Norman 'người sợ hãi'.
- https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/afraid
- https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/scared
Cập nhật lần cuối: ngày 14 tháng 2023 năm XNUMX
Emma Smith có bằng Thạc sĩ tiếng Anh của Cao đẳng Irvine Valley. Cô là Nhà báo từ năm 2002, viết các bài về tiếng Anh, Thể thao và Pháp luật. Đọc thêm về tôi trên cô ấy trang sinh học.
Điều thú vị là có sự khác biệt giữa hai thuật ngữ
Bài viết này rất hữu ích, cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin!
Đây là một số thông tin sâu sắc về sự khác biệt giữa sợ hãi và sợ hãi.
Những so sánh và giải thích được cung cấp rất hữu ích để phân biệt giữa sợ hãi và sợ hãi.
Tôi đánh giá cao lời giải thích chi tiết về sự khác biệt giữa sợ hãi và sợ hãi!
Vâng, đó là thông tin rất hữu ích!
Tôi biết ơn vì bài viết khai sáng này!
Tôi rất vui khi đọc được bài viết đầy thông tin này về nỗi sợ hãi và sợ hãi!
Lời giải thích rất khai sáng, thực sự!
Vâng, bài viết này đã giúp tôi hiểu rõ hơn sự khác biệt!
Tôi biết ơn vì đã giải thích rõ ràng các thuật ngữ sợ hãi và sợ hãi!
Có, việc hiểu sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này thực sự hữu ích
Bài viết này cung cấp một sự so sánh tuyệt vời giữa hai điều khoản.