Bài thơ là một loại hình nghệ thuật văn học, và văn học Anh chịu ảnh hưởng rất lớn từ chúng.
Đây là những từ được sử dụng để truyền đạt hoặc phản ánh ý nghĩa thẩm mỹ hoặc, theo thuật ngữ của giáo dân, một câu chuyện bắt nguồn từ kinh nghiệm của con người.
Những bản ballad và sonnet là những bài thơ phổ biến và được sử dụng nhiều nhất. Mục đích chính của cả hai là truyền tải câu chuyện bằng cách sử dụng các mẫu vần cụ thể.
Các nội dung chính
- Ballad là những bài thơ tự sự có cấu trúc đơn giản, được phổ nhạc, trong khi sonnet là những bài thơ trữ tình 14 dòng có cấu trúc và sơ đồ vần phức tạp hơn.
- Các bản ballad kể chuyện hoặc mô tả các sự kiện, trong khi các bản sonnet thể hiện cảm xúc, ý tưởng hoặc suy tư triết học.
- Các bản ballad đơn giản và giản dị hơn, trong khi các bản sonnet sử dụng ngôn ngữ trang trọng và phức tạp hơn.
Bản ballad vs Sonnet
Sự khác biệt giữa một bản ballad và một bản sonnet là một bản ballad có tính chất kể chuyện, chứa đựng những câu chuyện tự sự ngắn gọn giàu hình ảnh hơn là mô tả, trong khi một bản sonnet có bản chất trữ tình và trước đây nó được sử dụng để bày tỏ tình cảm với khái niệm về “tình yêu lịch sự”.
Một bản ballad là một bài thơ mô tả câu chuyện kể bằng một bộ nhạc.
Đó là đặc điểm của thơ ca và ballad phổ biến ở các quốc gia như Vương quốc Anh và Ireland từ 'cuối thời Trung cổ', còn được gọi là 'Thời kỳ Hậu Trung cổ' (chủ yếu kéo dài từ năm 1250 đến 1500 sau Công nguyên) đến thế kỷ XIX .
Một bản ballad là một bài hát gồm mười ba dòng.
Sonnet là một thể thơ có nguồn gốc từ thơ Ý. Nó được viết tại Palermo, Sicily, trong triều đình của Hoàng đế La Mã Thần thánh Frederick II.
Giacomo da Lentini, một nhà thơ và công chứng viên thế kỷ 13 (người được ủy quyền thực hiện các hành vi trong các vấn đề pháp lý), đã được mời viết sonnet để truyền đạt tình yêu lịch sự (quan niệm văn học châu Âu thời trung cổ về tình yêu thể hiện sự cao thượng).
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | ballad | Bài thơ mười bốn câu |
---|---|---|
Ý nghĩa | Nó ở dạng tường thuật của một câu chuyện. | Nó ở dạng trữ tình. |
Các loại | Ballad có ba loại là ballad truyền thống, ballad nội dung và ballad văn học. | Sonnet có bốn loại là Petrarchan, Shakespearean, Spenserian và Miltonic. |
đường | Tất cả các bản ballad bao gồm mười ba dòng. | Tất cả các bài sonnet đều có mười bốn dòng và bốn phần được gọi là quatrain. |
Phối hợp giai điệu | Sơ đồ vần của ballad là abcb hoặc abab. | Sơ đồ vần của sonnet là abab, cdcd, efefgg. |
Inventor | Bản ballad được phát minh bởi Geoffrey Chaucer vào thế kỷ 15. | Sonnet được phát minh bởi công chứng viên Giacomo da Lentini vào thế kỷ 13. |
Bản ballad là gì?
Các bản ballad dựa trên ballade hoặc ballade chanson của Pháp thời trung cổ, ban đầu là “giai điệu khiêu vũ”.
Nó phổ biến ở một số nơi trên thế giới, bao gồm Châu Âu, Úc, Bắc Phi, Bắc Mỹ và Nam Mỹ.
Chúng dài mười ba dòng và được viết theo định dạng ABABBCBC. Các bản ballad được tạo thành từ hai câu ghép (hai dòng) của câu thơ có vần với 14 âm tiết mỗi câu.
Hình thức lặp lại ABAB hoặc ABCB, có các dòng tám và sáu âm tiết xen kẽ, là một dạng ballad phổ biến khác. Các bản ballad có ý nghĩa lịch sử vì chúng được bán trên thị trường dưới dạng các mặt rộng của một tờ.
Các mặt rộng là một tờ giấy rẻ tiền được in trên một mặt của tờ giấy (các bản ballad, vần điệu và tin tức).
Các bản ballad được tạo ra vào thế kỷ 18 theo phong cách ballad trữ tình, được các nhà thơ và nhà soạn nhạc sử dụng.
Vào thế kỷ XNUMX, cụm từ ballad tình cảm (một dạng tâm lý của âm nhạc lãng mạn) của nhạc rock và blues đã được sử dụng.
Điều đó được sử dụng để mô tả hình thức chậm rãi của các bản tình ca phổ biến được sử dụng trong các bản ballad tình cảm (một dạng âm nhạc giàu cảm xúc lãng mạn) của nhạc pop hoặc rock.
Nó liên quan đến khái niệm về một bài hát hoặc bài thơ kể chuyện cách điệu được sử dụng trong các phương tiện truyền thông như phim ảnh.
Ban đầu chúng được viết cho các điệu nhảy và được sáng tác dưới dạng câu đối với các điệp khúc ở các dòng xen kẽ. Các vũ công chủ yếu hát điệp khúc trong buổi biểu diễn.
Các bản ballad được viết bằng khổ thơ ballad khổ bốn câu, có vẻ như là bốn khổ thơ dòng xen kẽ iambic, tetrameter (tám âm tiết) và iambic trimeter (sáu âm tiết), được gọi là ballad meter.
Sonnet là gì?
Từ sonnet là một từ tiếng Ý “Sonetto”, có nghĩa là “viết. “Thuật ngữ “bài hát nhỏ” bắt nguồn từ thuật ngữ Latinh “Sonus”, có nghĩa là “âm thanh”.
Ở đâu đó vào khoảng thế kỷ thứ mười ba, sonnet được định nghĩa là một bài thơ mười bốn dòng với hệ thống vần và cấu trúc vần chặt chẽ.
Sonnet được nhà thơ nổi tiếng Christopher Blum gọi là “kỹ thuật thể hiện tình yêu lãng mạn” trong thời kỳ Phục hưng. Ngoài tiếng Ý, một số ngôn ngữ khác có phiên bản sonnet riêng.
Những người tạo ra sonnet được gọi là "sonneteers." Các sonnet được sáng tác bằng tiếng Ý, tiếng Occitan, Catalan, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Anh, trong số các ngôn ngữ khác.
Các bản sonnet được viết bằng tiếng Ý bởi Giacomo da Lentini, người đứng đầu Trường Sicilia dưới thời Hoàng đế Frederick II.
Một sonnet bao gồm hai quatrain (khổ thơ bốn dòng), theo sau là hai khổ thơ (bao gồm thơ ba dòng). Nó vần với ABABABAB CDCDCD theo kiểu đối xứng.
Cấu trúc truyền thống của một Sonnet Ý là hai phần kết hợp với nhau để tạo ra một “lập luận” ngắn gọn. Hình thức quãng tám "đề xuất" mô tả "rắc rối" hoặc "câu hỏi" trong phần mở đầu của sonnet.
Sự khác biệt chính giữa Ballad và Sonnet
- Một bản ballad là một hình thức kể chuyện của bài thơ, trong khi sonnet ở dạng trữ tình của bài thơ.
- Một bản ballad đơn giản và dễ nắm bắt, trong khi một bản sonnet được viết bằng ngôn ngữ phức tạp.
- Các bản ballad thường được kết hợp với các vở nhạc kịch và vở opera. Mặt khác, sonnet được liên kết với các tòa án và miêu tả của các nhà thơ về các vấn đề pháp lý.
- Ballad là thể loại thơ có mười ba dòng, trong khi sonnet là thể loại thơ có mười bốn dòng.
- Các bản ballad được coi là nền tảng của các bản tình ca, và sonnet xuất hiện với vai trò chính trong các vở kịch cổ điển như “Romeo và Juliet” của William Shakespeare.