Tất cả các cơ quan chính phủ ban hành các tiêu chuẩn kế toán hoặc hệ thống kế toán nhất định cho tất cả các công ty. Chúng bao gồm các quy tắc, quy định, nghĩa vụ và hướng dẫn của công ty. Điều này giúp các công ty dễ dàng hơn khi họ biết cách ghi lại và trình bày tài chính cũng như báo cáo của mình.
Nó cũng cho họ biết cách ghi lại những thứ khác như hàng tồn kho và khấu hao. Tất cả các công ty, không phân biệt quy mô, đều có nghĩa vụ tuân thủ các tiêu chuẩn do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành.
Các chuẩn mực kế toán do IASB đặt ra được gọi là Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS). Tất cả các công ty phải sử dụng các báo cáo tài chính này nếu quốc gia của họ đã chấp nhận các tiêu chuẩn đó.
Nói về IAS và IFRS, cả hai đều giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau. IAS bao gồm một số chuẩn mực kế toán cũ, trong khi IFRS bao gồm các chuẩn mực kế toán mới hơn.
Chìa khóa chính
- IAS (International Accounting Standards) là bộ chuẩn mực kế toán do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC) xây dựng từ năm 1973 đến năm 2001; IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ chuẩn mực kế toán do Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) xây dựng từ năm 2001 đến nay.
- IAS và IFRS được thiết kế để thúc đẩy tính nhất quán và minh bạch trong báo cáo tài chính; IFRS xây dựng và thay thế IAS như một bộ tiêu chuẩn toàn diện hơn và được chấp nhận trên toàn cầu.
- IAS và IFRS có các mốc thời gian và yêu cầu áp dụng khác nhau ở các quốc gia khác nhau; IFRS đã được hơn 140 quốc gia áp dụng và ngày càng trở nên phổ biến như một chuẩn mực báo cáo tài chính toàn cầu.
IAS so với IFRS
IAS là các quy tắc được thiết kế để xác định tính minh bạch của các giao dịch trong bộ phận tài chính của các tổ chức khác nhau. Họ xây dựng lòng tin và giữ hồ sơ hiệu quả. IFRS là các quy tắc nâng cao để kiểm tra tài sản dài hạn và các báo cáo tài chính được lập dựa trên các quy tắc này.
Bảng so sánh
Tham số so sánh | IAS | IFRS |
---|---|---|
Giá cho | IAS là viết tắt của Chuẩn mực kế toán quốc tế. | IFRS là viết tắt của Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế. |
Xuất bản năm | Các tiêu chuẩn của IAS được xuất bản từ năm 1973 đến 2001. | Các tiêu chuẩn của IFRS đã được xuất bản sau năm 2001. |
Cấp bởi | Các chuẩn mực của IAS được ban hành bởi Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế. | Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế đã ban hành các chuẩn mực của IFRS. |
Nội quy | IAS không chứa các quy tắc liên quan đến việc xác định, đo lường, trình bày và tiết lộ tất cả các tài sản dài hạn để bán. | IFRS là mới và chứa các quy tắc liên quan đến việc xác định, đo lường, trình bày và tiết lộ tất cả các tài sản dài hạn để bán. |
Tổng số: | Tổng IAS là 41. | Tổng IFRS là 9 |
sự mâu thuẩn | Trong trường hợp mâu thuẫn, các nguyên tắc của IAS bị loại bỏ. | Trong trường hợp có mâu thuẫn, các nguyên tắc của IFRS sẽ được xem xét. |
IAS là gì?
IAS là viết tắt của Chuẩn mực kế toán quốc tế. Những tiêu chuẩn này đã được đặt ra từ lâu. Chúng giúp doanh nghiệp hiểu cách thức các giao dịch cụ thể nên được đưa vào báo cáo tài chính. Các chuẩn mực kế toán này đã được áp dụng từ năm 1973.
Đây là những tiêu chuẩn cũ hơn. Những điều này đã được thiết lập bởi một cơ quan thiết lập tiêu chuẩn quốc tế độc lập có trụ sở tại London được gọi là Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB).
Mục tiêu chính của việc thiết lập các tiêu chuẩn này là làm cho việc so sánh doanh nghiệp của một người với các doanh nghiệp khác trên toàn cầu trở nên đơn giản hơn. Mục tiêu khác của việc thiết lập các tiêu chuẩn này là tăng tính minh bạch, xây dựng niềm tin và củng cố phạm vi đầu tư và thương mại toàn cầu.
Với sự trợ giúp của các tiêu chuẩn này, việc tạo niềm tin cho một công ty về báo cáo tài chính và độ chính xác sẽ dễ dàng hơn. Nó giúp xây dựng trách nhiệm giải trình và hiệu quả trong thị trường tài chính.
Với sự trợ giúp của các tiêu chuẩn này, tất cả các nhà đầu tư hoặc bất kỳ người tham gia nào khác có thể đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt. Họ có thể đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn.
Nó cũng đưa ra một ý tưởng để phân tích rủi ro và do đó giúp phân bổ vốn tốt hơn. Nó cũng giảm mọi chi phí báo cáo cho các doanh nghiệp hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau.
Năm 2001, một bộ tiêu chuẩn mới hơn ra đời. Các tiêu chuẩn này đã thay thế IAS. Hiện nay, tất cả các tổ chức đều tham khảo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế cho hoạt động kinh doanh của họ.
IFRS là gì?
IFRS là viết tắt của Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế. Các tiêu chuẩn này là các quy tắc và quy định được thiết lập để giúp các doanh nghiệp trong báo cáo tài chính của họ.
Các tiêu chuẩn này giúp báo cáo tài chính của một công ty trở nên minh bạch, nhất quán và dễ dàng so sánh trên toàn cầu. Các chuẩn mực này đã được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB).
Chúng được sử dụng từ năm 2001 và vẫn được sử dụng phổ biến. Chúng giúp doanh nghiệp hiểu cách giữ tài khoản của họ và cách báo cáo phù hợp. Những điều này cũng giúp xác định các loại giao dịch khác nhau, bất kỳ loại nào có bất kỳ tác động tài chính nào.
Các IAS này đã được sửa đổi vào năm 2001 và được thay đổi thành IFRS để có thể thiết lập một ngôn ngữ kế toán dễ dàng và phổ biến hơn cho tất cả các doanh nghiệp ở các quốc gia khác nhau.
Do các tiêu chuẩn này, tất cả các báo cáo tài chính của các doanh nghiệp khác nhau ở các quốc gia khác nhau đều nhất quán và đáng tin cậy.
Sự khác biệt chính giữa IAS và IFRS
- Hình thức đầy đủ của IAS là Chuẩn mực kế toán quốc tế, mặt khác, hình thức đầy đủ của IFRS là Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế.
- IAS ra đời từ năm 1973 đến 2001 trong khi mặt khác, IFRS ra đời sau năm 2001.
- Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế xuất bản các tiêu chuẩn IAS trong khi mặt khác, các tiêu chuẩn IFRS được xuất bản bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế.
- Trong trường hợp có bất kỳ mâu thuẫn nào, các tiêu chuẩn của IAS sẽ không được xem xét. Chúng bị loại bỏ, mặt khác, trong trường hợp có bất kỳ sự thu hẹp nào, các nguyên tắc của IFRS sẽ được xem xét vì chúng mới hơn.
- Các nguyên tắc IAS không có các quy tắc để xác định, đo lường, trình bày và tiết lộ tất cả các tài sản dài hạn để bán. Mặt khác, các nguyên tắc IFRS bao gồm tất cả các quy tắc để xác định, đo lường, trình bày và tiết lộ tất cả các tài sản dài hạn để bán.
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0278425408000926
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1755309113000300
Cập nhật lần cuối: ngày 14 tháng 2023 năm XNUMX
Emma Smith có bằng Thạc sĩ tiếng Anh của Cao đẳng Irvine Valley. Cô là Nhà báo từ năm 2002, viết các bài về tiếng Anh, Thể thao và Pháp luật. Đọc thêm về tôi trên cô ấy trang sinh học.
Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc toàn diện về sự phát triển, tầm quan trọng và khả năng áp dụng của IAS và IFRS, từ đó nhấn mạnh giá trị của việc tuân thủ các tiêu chuẩn này.
Sự so sánh chi tiết và quan điểm lịch sử về IAS và IFRS là minh chứng cho vai trò quan trọng của chúng trong việc nâng cao tính minh bạch và niềm tin tài chính.
Các chức năng và tác động của IAS và IFRS được giải thích rõ ràng trong bài viết này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các tiêu chuẩn này.
Bài viết nhấn mạnh một cách hiệu quả sự cần thiết của việc thực hiện các chuẩn mực này để đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh trong báo cáo tài chính trên toàn thế giới.
Những tiêu chuẩn này đã biến đổi bối cảnh báo cáo tài chính trở nên tốt hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh toàn cầu của các doanh nghiệp.
Tầm quan trọng của những tiêu chuẩn này không thể bị phóng đại; chúng là công cụ trong việc tăng cường phạm vi đầu tư và thương mại toàn cầu.
Việc chuyển đổi từ IAS sang IFRS phản ánh sự phát triển của các chuẩn mực kế toán và mức độ phù hợp ngày càng tăng của chúng trong bối cảnh tài chính toàn cầu.
Sự phát triển của các tiêu chuẩn này đã góp phần đáng kể vào tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính, mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan.
Bài viết này cung cấp sự so sánh toàn diện giữa IAS và IFRS. Việc thực hiện các tiêu chuẩn này là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp.
IAS và IFRS là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa và tăng độ tin cậy trong báo cáo tài chính.
Bài viết có cấu trúc chặt chẽ và giàu thông tin, làm sáng tỏ tầm quan trọng của IAS và IFRS trong bối cảnh báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh toàn cầu.
Phân tích chuyên sâu nhấn mạnh vai trò then chốt của các tiêu chuẩn này trong việc thúc đẩy tính nhất quán và độ tin cậy trong báo cáo tài chính trên quy mô toàn cầu.
Việc so sánh chi tiết giữa IAS và IFRS đã nêu bật vai trò then chốt của các chuẩn mực này trong việc thúc đẩy tính nhất quán và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Những tiêu chuẩn này rất quan trọng đối với tính hiệu quả, trách nhiệm giải trình và tính chính xác của báo cáo tài chính, cuối cùng mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Thông tin được cung cấp ở đây rất sâu sắc và nêu bật tầm quan trọng của IAS và IFRS trên thị trường tài chính.
Phân tích so sánh của IAS và IFRS nhấn mạnh tác động sâu rộng của các tiêu chuẩn này đối với các doanh nghiệp và thị trường tài chính trên toàn cầu.
Việc thực hiện các tiêu chuẩn này đã cải thiện đáng kể tính minh bạch và niềm tin trên thị trường tài chính.
IAS và IFRS thực sự đã mang lại lợi ích cho độ tin cậy và tính nhất quán của báo cáo tài chính.
Việc so sánh và giải thích IAS và IFRS được trình bày mang tính thông tin và đóng vai trò là minh chứng cho tầm quan trọng của các chuẩn mực này trên thị trường tài chính.
Bài viết truyền tải một cách hiệu quả tầm quan trọng và sự phù hợp của IAS và IFRS trong bối cảnh luôn thay đổi của thực tiễn tài chính và kế toán toàn cầu.
Thông tin sâu rộng được cung cấp trong bài viết này làm sáng tỏ tác động mang tính biến đổi của IAS và IFRS trong lĩnh vực báo cáo tài chính toàn cầu.