Tất cả các quốc gia và cơ quan chính phủ tuân theo các tiêu chuẩn kế toán cụ thể cho tất cả các doanh nghiệp. Các chuẩn mực kế toán này bao gồm các hướng dẫn, quy tắc, quy định, v.v., cho tất cả các công ty.
Những điều này được tuân theo vì các công ty bắt buộc phải xuất trình báo cáo tài chính cuối cùng của họ cho các cơ quan chính phủ. Hai tiêu chuẩn kế toán như vậy được tuân theo là IAS và GAAP.
Các nội dung chính
- IAS (Chuẩn mực kế toán quốc tế) cung cấp khuôn khổ toàn cầu, trong khi GAAP (Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung) áp dụng cho các quốc gia cụ thể.
- IAS nhấn mạnh nội dung hơn hình thức, trong khi GAAP ưu tiên hình thức hơn nội dung.
- GAAP cho phép định giá khoảng không quảng cáo LIFO (Last In, First Out), nhưng IAS cấm phương pháp này.
IAS so với GAAP
IAS là viết tắt của International Accounting Standards và là khuôn khổ toàn cầu để trình bày báo cáo tài khoản, do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế ban hành. GAAP có nghĩa là General Accepted Accounting Principles và là phương pháp cụ thể của từng quốc gia được sử dụng tại Hoa Kỳ.

IAS là viết tắt của Chuẩn mực kế toán quốc tế. Chúng được ban hành bởi Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASC). Tuy nhiên, IAS hiện đã được thay thế bằng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
Các tiêu chuẩn IAS được sử dụng để trình bày các báo cáo tài khoản như bảng cân đối kế toán, báo cáo tiền lương, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, biến động vốn chủ sở hữu, chú thích cuối trang, v.v.
GAAP là viết tắt của Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung. GAAP được ban hành bởi Kế toán tài chính Standards Board (FASB), cơ quan kiểm soát và cập nhật GAAP.
GAAP là phương pháp riêng của từng quốc gia và chỉ được các công ty tại Hoa Kỳ sử dụng. GAAP đảm bảo rằng các giao dịch tài chính của công ty, dòng tiền, báo cáo vốn chủ sở hữu, thu nhập, v.v., đều minh bạch và được thực hiện tốt.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | IAS | GAAP |
---|---|---|
Giá cho | Chuẩn mực kế toán quốc tế. | Nói chung là chấp nhận các nguyên tắc kế toán. |
Cơ sở | IAS bao gồm các tiêu chuẩn dựa trên nguyên tắc cố định. | GAAP bao gồm các tiêu chuẩn dựa trên quy tắc có thể được chỉnh sửa theo nhu cầu. |
Năm hoạt động | Các tiêu chuẩn này đã được thực hiện từ năm 1973 đến năm 2001. Sau đó, chúng được thay thế bằng IFRS. | Các tiêu chuẩn này được hình thành vào năm 1933 và vẫn đang được áp dụng. |
Các quốc gia | Được hơn 120 quốc gia chấp nhận. | Chỉ được chấp nhận ở Hoa Kỳ. |
Tổng tiêu chuẩn | Tổng cộng có 41 tiêu chuẩn IAS đã được ban hành. | Tổng cộng có 10 tiêu chuẩn GAAP đã được ban hành. |
IAS là gì?
IAS là viết tắt của Chuẩn mực kế toán quốc tế. Đây là những chuẩn mực kế toán quốc tế đầu tiên trên toàn thế giới và được ban hành vào năm 1973 bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC).
IASC được thành lập cùng năm bởi đại diện tài chính của 10 quốc gia. Những đại diện này đã nghĩ ra các tiêu chuẩn cho Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS).
Năm 2001, IASC được thay thế bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB). IASB tiếp tục phát triển các tiêu chuẩn quốc tế theo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) mới.
Mặc dù các tiêu chuẩn IAS vẫn được áp dụng, nhưng các tiêu chuẩn IFRS mới là một bổ sung cho danh sách các tiêu chuẩn IAS. Do đó, các tiêu chuẩn IAS gián tiếp vẫn hoạt động gián tiếp.
IAS là một phương pháp được lập kế hoạch để hiểu tình trạng tài chính của công ty, phạm vi tương lai, nộp thuế, mức thu nhập, v.v., để công ty có thể được quốc tế so sánh với các công ty khác trong cùng lĩnh vực.
Kể từ khi Liên minh Châu Âu (EU) bắt đầu áp dụng các tiêu chuẩn IAS cho các công ty của họ vào năm 2005, IAS đã được giới thiệu ở nhiều quốc gia, khiến nó trở thành một phương pháp kế toán toàn cầu.
Mặc dù IAS đã trở thành phương pháp kế toán được ưa chuộng nhất, một số quốc gia như Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, v.v. vẫn là một ngoại lệ vì họ chấp nhận phương pháp GAAP để xử lý tình trạng tài chính của công ty họ.
GAAP là gì?
GAAP là viết tắt của Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung. Các tiêu chuẩn GAAP do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB) và Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Chính phủ (GASB) cùng phát triển.
Ý tưởng về GAAP được bắt đầu khi luật thông qua Đạo luật Chứng khoán năm 1933 và Đạo luật Giao dịch Chứng khoán năm 1934. Kể từ đó, GAAP đã trải qua một số cải cách và cải tiến dần dần để trở thành phương pháp kế toán của Hoa Kỳ.
Nó được coi là một trong những thông lệ tài chính tốt nhất của nhiều công ty trong nước.
GAAP đưa ra các mục tiêu và hướng dẫn cho báo cáo kế toán và báo cáo tài chính. Các công ty có trụ sở tại Hoa Kỳ bắt buộc phải tuân theo GAAP để tổng hợp các tuyên bố của họ.
GAAP cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ để các công ty báo cáo các báo cáo kế toán của họ một cách nhất quán hàng năm.
Các tiêu chuẩn GAAP dựa trên các quy tắc, vì vậy các thủ tục GAAP cho lĩnh vực ngân hàng khác với các thủ tục cho lĩnh vực sản xuất và khác cho tất cả các doanh nghiệp khác.
GAAP cũng thực hành báo cáo công bố thông tin đầy đủ, có nghĩa là đưa tài liệu chuyên sâu vào báo cáo tài chính để các nhà đầu tư biết chính xác họ đang đầu tư nguồn lực vào cái gì.
Điều này làm cho GAAP trở thành một trong những phương pháp kế toán đáng tin cậy nhất.
10 nguyên tắc cơ bản xác định nền tảng của GAAP: Tính đều đặn, tính nhất quán, tính chân thành, tính lâu dài của phương pháp, tính không bồi thường, tính thận trọng, tính liên tục, tính định kỳ, tính trọng yếu và niềm tin.
Sự khác biệt chính giữa IAS và GAAP
- IAS là một phương pháp kế toán dựa trên nguyên tắc, trong khi GAAP dựa trên các quy tắc.
- IAS có phạm vi tiếp cận rộng hơn nhiều và được thực hiện trên toàn cầu, trong khi GAAP chủ yếu được thực hiện bởi các công ty có trụ sở tại Hoa Kỳ.
- IAS sử dụng phương pháp bình quân gia quyền và phương pháp nhập trước xuất trước. Mặt khác, GAAP sử dụng phương pháp bình quân gia quyền và cả phương pháp nhập sau xuất trước và nhập trước xuất trước.
- Các tiêu chuẩn IAS có tương lai tốt hơn GAAP vì IAS đã được mở rộng trên toàn thế giới và các quốc gia đang dần chuyển sang phương pháp quốc tế.
- Trong IAS, tài sản vô hình được định giá dựa trên lợi ích kinh tế trong tương lai, trong khi ở GAAP, tài sản vô hình được định giá theo giá trị hợp lý.
