Có nhiều phương pháp và quy tắc khác nhau để lập một bảng cân đối phức tạp. Những trang tính này cần dữ liệu rõ ràng mà bộ phận tài khoản có thể dễ dàng hiểu được.
Các công ty và tổ chức sử dụng các phương pháp này để lập báo cáo tài chính cuối cùng của họ. Và các báo cáo tài chính này thể hiện báo cáo lãi lỗ cuối năm hoặc cuối tháng.
IFRS và GAAP đều là các tiêu chuẩn hoặc phương pháp kế toán với sự trợ giúp của các báo cáo tài chính được lập trên một trang tính.
Trong khi IFRS dựa trên các hướng dẫn hoặc nguyên tắc quốc tế, còn GAAP dựa nhiều hơn vào các quy tắc có thể được đặt ra bởi các công ty riêng lẻ và nó có thể khác nhau giữa các công ty.
Chìa khóa chính
- IFRS là một chuẩn mực kế toán quốc tế được sử dụng bởi hơn 120 quốc gia, trong khi GAAP dành riêng cho Hoa Kỳ.
- IFRS dựa trên các nguyên tắc, cho phép giải thích rõ hơn khi áp dụng các quy tắc, trong khi GAAP dựa trên các quy tắc với các hướng dẫn và yêu cầu chi tiết hơn.
- Nỗ lực hội tụ giữa IFRS và GAAP nhằm mục đích tạo ra một chuẩn mực kế toán toàn cầu thống nhất, nhưng vẫn tồn tại những khác biệt đáng kể trong ghi nhận doanh thu, định giá hàng tồn kho và kế toán cho thuê.
IFRS so với GAAP
IFRS được phát triển bởi Tổ chức Quốc tế Chuẩn mực kế toán Board (IASB), là một tổ chức độc lập có trụ sở tại London. IFRS là một bộ chuẩn mực kế toán toàn cầu được sử dụng tại hơn 100 quốc gia. GAAP được phát triển bởi Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB), một tổ chức tư nhân có trụ sở tại Hoa Kỳ. GAAP chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, nhưng nó cũng được sử dụng ở một số quốc gia khác.
IFRS là một phương pháp do hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế tạo ra và là một chuẩn mực dựa trên nguyên tắc. Nó chủ yếu được sử dụng để báo cáo tài chính cho các công ty.
Phương pháp tiêu chuẩn này chủ yếu được sử dụng để lập bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, v.v. một cách dễ hiểu và rõ ràng. Các nguyên tắc được sử dụng không thể thay đổi.
GAAP là một thủ tục hoặc quy tắc do công ty đặt ra và có thể thay đổi hoặc khác nhau giữa các công ty. Đây chủ yếu là một thủ tục dựa trên quy tắc.
Điều này được tạo ra bởi hội đồng tiêu chuẩn kế toán tài chính (FASB) để làm cho thu nhập hoặc báo cáo tài chính rõ ràng hơn cho mọi người. Nó làm cho các báo cáo dễ dàng so sánh.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | IFRS | GAAP |
---|---|---|
Định nghĩa | IFRS là một phương pháp kế toán dựa trên nguyên tắc chủ yếu được sử dụng để lập bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, v.v. cho các công ty. Nó là viết tắt của phương pháp báo cáo tài chính quốc tế. | GAAP là một quy trình dựa trên quy tắc và các quy tắc hầu hết do các công ty riêng lẻ đặt ra. |
Tạo bởi | Nó được tạo ra bởi hội đồng tiêu chuẩn kế toán quốc tế hoặc IASB. | Nó được tạo ra bởi hội đồng tiêu chuẩn kế toán tài chính hoặc FASB. |
Tầm quan trọng | IFRS là một nguyên tắc tiêu chuẩn quốc tế được các công ty tuân theo khi lập báo cáo tài chính hoặc báo cáo thu nhập. | GAAP là một bộ hướng dẫn hoặc quy tắc do các công ty đặt ra để lập báo cáo tài chính. |
Dựa trên | IFRS là tiêu chuẩn hoàn toàn dựa trên nguyên tắc và không thể thay đổi. | GAAP là một tiêu chuẩn dựa trên quy tắc có thể được thay đổi theo nhu cầu của các công ty tp. |
Phương pháp | Nó sử dụng phương pháp bình quân gia quyền và phương pháp nhập trước xuất trước. | Nó sử dụng phương pháp bình quân gia quyền và cả phương pháp nhập sau, xuất trước và nhập trước, xuất trước. |
Các mặt hàng bao gồm | Các khoản mục không được đưa vào báo cáo tài chính cuối cùng. | Các mục bao gồm được hiển thị bên dưới trong tuyên bố ban hành. |
IFRS là gì?
IFRS, hay phương pháp chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, giúp các công ty thiết lập các nguyên tắc và quy tắc trong báo cáo tài chính của họ. Các nguyên tắc và quy tắc này làm cho báo cáo tài chính nhất quán và rõ ràng.
Các nguyên tắc IFRS được tạo ra bởi hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) để duy trì sự bình đẳng trong kinh doanh.
IFRS đảm bảo rằng các công ty phải có một ngôn ngữ kinh doanh chung để duy trì tính nhất quán và độ tin cậy. IFRS giúp các công ty giành được quyền kiểm soát công ty hoặc tính minh bạch cao hơn.
Phương pháp này được sử dụng để lập báo cáo thu nhập, báo cáo tài chính và bảng cân đối kế toán, v.v. Các báo cáo được tạo ra thông qua phương pháp này chứa một tóm tắt của tất cả các giao dịch và hoạt động của công ty.
IFRS sử dụng phương pháp bình quân gia quyền và phương pháp nhập trước xuất trước để lập báo cáo tài chính hoặc báo cáo. Nhiều mục không được hiển thị trong câu lệnh cuối cùng, không giống như câu lệnh GAAP.
GAAP là gì?
GAAP được sử dụng như một phương pháp kế toán để tạo thu nhập, bảng tài chính hoặc báo cáo. Nó là viết tắt của các nguyên tắc kế toán được chấp nhận và các nguyên tắc trong tiêu chuẩn này được đưa ra hoặc thiết kế bởi hội đồng chuẩn mực kế toán tài chính (FASB).
Phương pháp này bao gồm các quy tắc có thể được sửa đổi.
GAAP tạo ra sự rõ ràng và dễ hiểu trong báo cáo tài chính. GAAP cũng bao gồm ghi nhận doanh thu và tính trọng yếu. Các báo cáo được tạo bằng cách sử dụng phương pháp GAAP có thể dễ dàng so sánh và cũng nhất quán.
Nó sử dụng phương pháp nhập sau xuất trước hoặc như một phương pháp chi phí hàng tồn kho để lập báo cáo tài chính.
Phương pháp này tạo dựng niềm tin bằng cách cung cấp tầm nhìn rõ ràng về thị trường tài chính và giúp các nhà đầu tư phân tích các công ty có báo cáo so sánh và tuyên bố rõ ràng. Và nó cũng bao gồm các khoản mục đặc biệt không có trong phương pháp IFRS.
Sự khác biệt chính giữa IFRS và GAAP
- IFRS là một phương pháp kế toán dựa trên nguyên tắc chủ yếu được sử dụng để lập bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, v.v. cho các công ty. Nó là viết tắt của phương pháp báo cáo tài chính quốc tế. Mặt khác, GAAP là một thủ tục dựa trên quy tắc và các công ty riêng lẻ chủ yếu đặt ra các quy tắc.
- GAPP sử dụng phương pháp bình quân gia quyền và cả phương pháp nhập sau, xuất trước và nhập trước, xuất trước. Ngược lại, IFRS chỉ sử dụng phương pháp bình quân gia quyền và phương pháp nhập trước xuất trước.
- IFRS là một tiêu chuẩn hoàn toàn dựa trên nguyên tắc và không thể thay đổi. Trong khi GAAP là một tiêu chuẩn dựa trên quy tắc có thể được thay đổi theo nhu cầu của các công ty tp.
- IFRS là một nguyên tắc tiêu chuẩn quốc tế được các công ty tuân theo khi lập báo cáo tài chính hoặc báo cáo thu nhập. Ngược lại, GAAP là một bộ hướng dẫn hoặc quy tắc do các công ty đặt ra để lập báo cáo tài chính.
- GAAP được tạo bởi hội đồng tiêu chuẩn kế toán tài chính hoặc FASB. Trong khi IFRS được tạo ra bởi hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế hoặc IASB.
- https://meridian.allenpress.com/accounting-review/article-abstract/85/1/31/53738
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0165410110000352
Cập nhật lần cuối: ngày 15 tháng 2023 năm XNUMX
Chara Yadav có bằng MBA về Tài chính. Mục tiêu của cô là đơn giản hóa các chủ đề liên quan đến tài chính. Cô đã làm việc trong lĩnh vực tài chính khoảng 25 năm. Cô đã tổ chức nhiều lớp học về tài chính và ngân hàng cho các trường kinh doanh và cộng đồng. Đọc thêm tại cô ấy trang sinh học.
Tôi đánh giá cao bảng so sánh chi tiết. Nó cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về sự khác biệt và tầm quan trọng của IFRS và GAAP.
Bảng so sánh là công cụ hỗ trợ trực quan tuyệt vời để hiểu rõ hơn về IFRS và GAAP. Nó thực sự giúp ích trong việc ra quyết định.
Hoàn toàn có thể hiểu rõ ràng về các phương pháp này là điều quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào việc quản lý hoặc báo cáo tài chính.
Phần giải thích của IFRS và GAAP rất sâu sắc, cung cấp sự so sánh chi tiết góp phần hiểu rõ hơn về các chuẩn mực báo cáo tài chính.
Tôi đồng ý, bài viết là tài liệu tham khảo quý giá cho những ai mong muốn có được kiến thức chuyên sâu về IFRS và GAAP.
Mô tả chi tiết về IFRS và GAAP rất đáng khen ngợi và nó cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về ứng dụng cũng như tầm quan trọng của chúng trong báo cáo tài chính.
Chắc chắn, bài viết này là một nguồn tài liệu tuyệt vời dành cho các chuyên gia, sinh viên và bất kỳ ai quan tâm đến các tiêu chuẩn và báo cáo tài chính.
So sánh tuyệt vời giữa IFRS và GAAP. Cả hai đều là phương pháp quan trọng để lập bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập.
Thông tin được cung cấp rõ ràng và ngắn gọn, giúp bạn dễ dàng hiểu được sự phức tạp của các tiêu chuẩn báo cáo tài chính.
Có, điều quan trọng là các công ty phải hiểu được sự khác biệt và chọn phương pháp báo cáo tài chính thích hợp.
Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về IFRS và GAAP, làm sáng tỏ sự sáng tạo, ý nghĩa và phương pháp áp dụng của chúng.
Tôi đồng ý, việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này là điều cần thiết, đặc biệt đối với những người làm việc trong lĩnh vực tài chính kế toán.
Bài viết cung cấp sự so sánh toàn diện giữa IFRS và GAAP, làm sáng tỏ sự khác biệt trong các quy tắc và nguyên tắc được các chuẩn mực kế toán này áp dụng.
Chắc chắn, sự khác biệt giữa IFRS và GAAP là rất quan trọng đối với các chuyên gia cần đảm bảo báo cáo tài chính chính xác.
Bài viết này là một nguồn thông tin tuyệt vời để hiểu được sự phức tạp của các chuẩn mực báo cáo tài chính và lựa chọn phương pháp thích hợp.
Giải thích về IFRS và GAAP rất rõ ràng và các ví dụ được cung cấp giúp bạn dễ dàng nắm bắt các khái niệm hơn.
Tôi đồng ý, các ví dụ giúp hiểu được ứng dụng thực tế của các tiêu chuẩn này trong báo cáo tài chính.
Sự so sánh giữa IFRS dựa trên nguyên tắc và GAAP dựa trên quy tắc rất rõ ràng và thật thú vị khi lưu ý rằng chúng khác nhau như thế nào về phương pháp và các khoản mục trong báo cáo tài chính.
Hoàn toàn có thể hiểu được các sắc thái của từng phương pháp là rất quan trọng để có được báo cáo tài chính chính xác và đáng tin cậy.
Bài viết nêu bật một cách hiệu quả sự khác biệt trong việc tạo ra, tầm quan trọng và phương pháp của IFRS và GAAP, cung cấp sự hiểu biết toàn diện về cả hai tiêu chuẩn.
Sự giải thích rõ ràng giúp dễ dàng phân biệt giữa IFRS và GAAP, điều này rất quan trọng cho việc ra quyết định tài chính.
Đồng ý, bài viết cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị cho các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính và quản lý doanh nghiệp.
Việc so sánh IFRS và GAAP được giải thích rõ ràng và giúp hiểu được sự khác biệt về nguyên tắc và phương pháp được sử dụng để lập báo cáo tài chính.
Tôi đồng ý, bài viết là nguồn thông tin có giá trị cho những ai đang tìm kiếm sự rõ ràng về các chuẩn mực kế toán này.