Khái niệm kế toán có nghĩa là các quy ước khác nhau được cấu trúc để bao gồm một khuôn khổ báo cáo tài chính chung. Khi lựa chọn các chính sách kế toán, kế toán viên sử dụng xét đoán chuyên môn để trình bày cho khách hàng mong muốn các báo cáo tài chính hợp lý.
Chuẩn mực kế toán là các chuẩn mực báo cáo tài chính được ban hành bởi các cơ quan quản lý có liên quan.
Chuẩn mực kế toán đặt ra các tiêu chuẩn cho các giao dịch cụ thể, ví dụ: ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái, hợp đồng thu nhập của khách hàng, kế toán dự phòng, dự trữ, và các khoản nợ liên lục địa, v.v.
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IASB) là một tổ chức quốc tế công bố các chuẩn mực kế toán trong Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) và hiện nay đã thay thế thuật ngữ “chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
Chìa khóa chính
- Khung khái niệm là một khung lý thuyết phác thảo các nguyên tắc và khái niệm cơ bản về kế toán. Ngược lại, chuẩn mực kế toán là các quy tắc và hướng dẫn cụ thể quy định cách ghi chép và báo cáo các giao dịch kế toán.
- Khung khái niệm đóng vai trò là nền tảng để phát triển các chuẩn mực kế toán, cung cấp một cấu trúc rộng rãi và linh hoạt có thể thích ứng với các hoàn cảnh khác nhau. Ngược lại, chuẩn mực kế toán được xây dựng nhằm hướng dẫn cụ thể, chi tiết cho người làm kế toán tuân theo.
- Mặc dù các khung khái niệm không thể thi hành và không có trọng lượng pháp lý, nhưng các chuẩn mực kế toán có tính ràng buộc về mặt pháp lý và các doanh nghiệp và tổ chức phải tuân theo.
Khung khái niệm vs Chuẩn mực kế toán
Khung khái niệm và chuẩn mực kế toán là những thành phần thiết yếu trong bối cảnh báo cáo tài chính. Khung khái niệm cung cấp một tập hợp các nguyên tắc và hướng dẫn chung tạo thành nền tảng cho việc phát triển các chuẩn mực kế toán. Chuẩn mực kế toán là các quy tắc và quy định cụ thể bắt nguồn từ khuôn khổ khái niệm chi phối việc lập và trình bày báo cáo tài chính, đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp.
Một khung khái niệm là một đồ họa minh họa để chứng minh mối liên hệ dự định giữa nguyên nhân và kết quả theo nghĩa tài chính. Nó còn được gọi là mô hình khái niệm hoặc mô hình khoa học.
Các mô hình chứa và thể hiện sở thích của các biến khác nhau và các mối quan hệ được mong đợi giữa các biến này.
Một chuẩn mực kế toán bao gồm một tập hợp các tiêu chuẩn công cộng để đo lường, xác định, trình bày và tiết lộ các sự kiện có trong báo cáo tài chính của một tổ chức.
Báo cáo kế toán của công ty phải được phát triển trong hệ thống và được hiểu rõ, nếu không kiểm toán viên sẽ không đưa ra ý kiến kiểm toán rõ ràng.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Khuôn khổ khái niệm | Chuẩn mực kế toán |
---|---|---|
Chức năng | Họ hỗ trợ kiểm toán viên tài chính và chuẩn bị để cải thiện việc thực hiện Quy định IFRS. | Khuyến khích và thúc đẩy việc sử dụng các cơ chế tài chính hợp lý trong nước đồng thời thúc đẩy sự lành mạnh về tài chính toàn cầu. |
Linh hoạt | Tính năng Khung khái niệm của hệ thống logic rất linh hoạt. | Các quy tắc kế toán rất nghiêm ngặt và không tương thích với các quan điểm kế toán tài chính khác nhau. |
Lợi ích | Nó góp phần khẳng định độ tin cậy của một báo cáo tài chính đáng tin cậy. | Giúp người tiêu dùng và các bên liên quan có được thông tin không có sẵn do lỗi chính sách. |
Độ tin cậy | Hầu hết các cá nhân sử dụng các khung khái niệm sao cho không có cấu trúc trí tuệ cụ thể nào sẽ góp phần đáp ứng nhu cầu kế toán tài chính của họ. | Chỉ sau khi đạt được sự đồng thuận thì các cấu trúc khái niệm mới được sử dụng. Sẽ khó đạt được sự đồng thuận về chuẩn mực kế toán phù hợp mà cả nước có thể sử dụng. |
Ý nghĩa | Khung khái niệm là một minh họa đồ họa để chứng minh mối liên hệ dự định giữa nguyên nhân và kết quả theo nghĩa tài chính. | Chuẩn mực kế toán bao gồm một tập hợp các tiêu chuẩn công cộng để đo lường, xác định, trình bày và tiết lộ các sự kiện có trong báo cáo tài chính của một tổ chức. |
Khung khái niệm là gì?
Khung khái niệm có thể mở rộng cho nhiều lĩnh vực, nhưng đặc biệt là trong lĩnh vực lập báo cáo tài chính, khung khái niệm được coi là tuyên bố về các nguyên tắc kế toán giúp định hình khuôn khổ để đánh giá các thông lệ hiện tại và phát triển các thông lệ mới.
Các nguyên tắc kế toán được thống nhất chung (GAAPs).
Để cung cấp kiến thức có giá trị trong việc ra quyết định kinh tế, báo cáo tài chính nhằm mục đích cung cấp bối cảnh khái niệm để đánh giá các giao dịch và để báo cáo – tức là cách các giao dịch được giải thích hoặc truyền tải đến khách hàng.
Một hoặc nhiều Khung khái niệm và các kết quả quan sát và triết học khác của văn học được bao gồm trong một bối cảnh khái niệm.
Nó cho thấy mối liên hệ giữa những ý tưởng này và cách chúng áp dụng cho luận án. Ví dụ, trong các nghiên cứu định tính, các khung khái niệm thường phổ biến trong các lĩnh vực xã hội và hành vi, vì một giả thuyết thường không giải quyết đầy đủ các hiện tượng được nghiên cứu.
Một cấu trúc khái niệm có thể được coi là một nỗ lực để mô tả ý nghĩa và chức năng của kế toán trong bối cảnh chung.
Chuẩn mực kế toán là gì?
Các chuẩn mực kế toán nâng cao tính liêm chính trong báo cáo tài chính ở cả hai nước. Tại Hoa Kỳ, Nguyên tắc kế toán được chấp nhận như một bộ quy định kế toán báo cáo tài chính.
Các công ty quốc tế tuân theo IFRS, được thành lập bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế và đóng vai trò là hướng dẫn cho các công ty GAAP không thuộc Hoa Kỳ nộp báo cáo tài chính.
Các chuẩn mực kế toán được chấp nhận và sử dụng rộng rãi bởi các công ty đại chúng và tư nhân ở Hoa Kỳ. IFRS chủ yếu được sử dụng cho phần còn lại của hành tinh.
Những nguyên tắc này phải được sử dụng cho đa quốc gia tập đoàn. IASB định nghĩa và diễn giải các nguyên tắc kế toán quốc tế trong việc lập báo cáo tài chính.
Các chuẩn mực kế toán bao gồm tất cả các khía cạnh của tài khoản của một công ty, bao gồm tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí và vốn chủ sở hữu của chủ sở hữu.
Các ví dụ cụ thể về chuẩn mực kế toán bao gồm xác định thu nhập, phân loại tài sản, phương pháp khấu hao được phép, các khoản mục có thể khấu hao, phân loại cho thuê và tính toán vốn chủ sở hữu không tồn tại.
Sự khác biệt chính giữa Khung khái niệm và Chuẩn mực kế toán
- Khung khái niệm xác định các định nghĩa cụ thể để thảo luận về các vấn đề kế toán, trong khi các chuẩn mực kế toán xác định độ tin cậy và độ tin cậy của các báo cáo tài chính cụ thể.
- Các khuôn khổ khái niệm cũng hỗ trợ kiểm toán viên giải quyết các vấn đề về báo cáo tài chính, mặc dù không có hướng dẫn về kế toán, trong khi đó, các thông lệ chuẩn mực kế toán cũng giúp thiết lập tính minh bạch của văn phòng quản lý.
- Các khuôn khổ khái niệm nhằm củng cố quy định và giám sát tài chính đồng thời tăng cường tính minh bạch, trong khi các chuẩn mực kế toán cũng giúp kiểm toán viên và người lập báo cáo tài chính thực hiện IFRS.
- Tính năng khung khái niệm của hệ thống logic là linh hoạt, trong khi các chuẩn mực kế toán rất nghiêm ngặt và không thể phù hợp với các quan điểm kế toán tài chính khác nhau
- Một khung khái niệm cơ thể hoàn toàn tách biệt với cấu trúc chính thức, trong khi các chuẩn mực kế toán là một cấu trúc không chính thức.
- https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/00014788.2010.9663403
- https://meridian.allenpress.com/accounting-horizons/article-abstract/29/1/199/52660
Cập nhật lần cuối: ngày 13 tháng 2023 năm XNUMX
Chara Yadav có bằng MBA về Tài chính. Mục tiêu của cô là đơn giản hóa các chủ đề liên quan đến tài chính. Cô đã làm việc trong lĩnh vực tài chính khoảng 25 năm. Cô đã tổ chức nhiều lớp học về tài chính và ngân hàng cho các trường kinh doanh và cộng đồng. Đọc thêm tại cô ấy trang sinh học.
Bài viết này cung cấp giải thích kỹ lưỡng về sự khác biệt giữa khái niệm kế toán và chuẩn mực kế toán cũng như tầm quan trọng của cả hai trong báo cáo tài chính.
Tôi đồng ý. Điều quan trọng đối với kế toán viên là phải hiểu khung khái niệm và cách nó liên quan đến các chuẩn mực kế toán.
Hoàn toàn có thể, việc sử dụng các khung khái niệm và chuẩn mực kế toán đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp, mang lại lợi ích cho các bên liên quan.
Bảng so sánh được cung cấp trong bài viết nêu bật một cách hiệu quả các chức năng, tính linh hoạt, lợi ích, độ tin cậy và ý nghĩa của khung khái niệm và chuẩn mực kế toán. Những chi tiết này rất quan trọng đối với bất kỳ kế toán viên hoặc chuyên gia tài chính nào.
Tôi thấy bảng so sánh cũng rất hữu ích. Nó cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về sự khác biệt giữa khung khái niệm và chuẩn mực kế toán.
Đã đồng ý. Việc so sánh chi tiết giúp nắm bắt được tầm quan trọng của từng yếu tố trong bối cảnh báo cáo tài chính.
Bài viết giúp làm rõ những chi tiết phức tạp về các khái niệm và chuẩn mực kế toán, khiến nó trở thành tài liệu đọc cần thiết cho những cá nhân quan tâm đến lĩnh vực kế toán.
Chắc chắn, thông tin chi tiết của bài viết sẽ mang lại lợi ích cho bất kỳ ai muốn hiểu sâu hơn về các nguyên tắc kế toán và báo cáo tài chính.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Bản chất toàn diện của bài viết làm cho nó trở thành một nguồn thông tin có giá trị để hiểu các khuôn khổ khái niệm và chuẩn mực kế toán.
Phân tích chuyên sâu về khung khái niệm và chuẩn mực kế toán trong bài viết mang lại nhiều thông tin và hỗ trợ làm rõ sự phức tạp của báo cáo tài chính.
Hoàn toàn có thể, bài viết đã đi sâu vào các sắc thái của các khái niệm tài chính này một cách hiệu quả, giúp người đọc dễ hiểu hơn.
Tôi nhận thấy bài viết này là một nguồn thông tin tuyệt vời để hiểu sâu hơn về khuôn khổ khái niệm và các chuẩn mực kế toán.
Thông tin là thứ có giá trị nhất cần có để đưa ra quyết định sáng suốt. Bài viết này chắc chắn phục vụ mục đích của nó trong việc giáo dục người đọc về các khái niệm và chuẩn mực kế toán.
Lời giải thích chi tiết về các khung khái niệm và cách chúng liên quan đến các chuẩn mực kế toán thật đáng khen ngợi. Nó giúp người đọc hiểu được nền tảng lý thuyết đằng sau báo cáo tài chính.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Sự khác biệt giữa khung khái niệm và chuẩn mực kế toán là rất quan trọng đối với bất kỳ ai liên quan đến báo cáo tài chính.
Hoàn toàn có thể, bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị về các thành phần thiết yếu của báo cáo tài chính và tầm quan trọng của chúng.
Bài viết cung cấp sự hiểu biết toàn diện về các khái niệm kế toán và chuẩn mực kế toán, khiến nó trở thành nguồn tài liệu quý giá cho các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Hoàn toàn có thể, thông tin được trình bày trong bài viết rất chi tiết và được giải thích rõ ràng, giúp người đọc hiểu rõ ràng về chủ đề này.
Bài viết đã làm rất tốt việc giải thích mục đích và ý nghĩa của các khung khái niệm và chuẩn mực kế toán, làm sáng tỏ tầm quan trọng của chúng trong báo cáo tài chính.
Tôi đồng ý. Sự khác biệt giữa hai điều này và ý nghĩa của chúng đối với báo cáo tài chính được trình bày rõ ràng trong bài báo.
Bài viết tạo sự khác biệt bằng cách đi sâu vào mối quan hệ giữa các khung khái niệm và chuẩn mực kế toán, cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về thế giới kế toán và báo cáo tài chính.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Bài viết cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về chủ đề và sự liên quan của nó trong bối cảnh báo cáo tài chính.
Phần giải thích chi tiết về khung khái niệm và chuẩn mực kế toán có giá trị quan trọng đối với các chuyên gia muốn hiểu sâu hơn về báo cáo tài chính.
Hoàn toàn có thể, những hiểu biết chi tiết của bài viết là vô giá đối với bất kỳ ai liên quan đến báo cáo tài chính hoặc kế toán.