Tích lũy và xây dựng sự giàu có là điều cần thiết để một cá nhân đảm bảo tương lai tài chính của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều là những thuật ngữ kinh tế liên quan đến tiền hoặc tài sản.
Cả hai đều là thuật ngữ hoán đổi cho nhau nhưng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cả hai đều là những hoạt động được thực hiện để nâng cao hoặc gia tăng sự giàu có của một cá nhân.
Các nội dung chính
- Đầu tư liên quan đến việc sử dụng tiền để mua tài sản có tiềm năng tăng giá trị theo thời gian và tạo ra lợi tức đầu tư.
- Mặt khác, tiết kiệm liên quan đến việc dành tiền để sử dụng trong tương lai, vào tài khoản tiết kiệm mà không kỳ vọng tạo ra lợi tức đầu tư.
- Đầu tư mang lại rủi ro cao hơn và tiềm năng thu được lợi nhuận cao hơn so với tiết kiệm, đây được coi là chiến lược có rủi ro thấp, lợi nhuận thấp để bảo toàn tài sản.
Đầu tư so với Tiết kiệm
Sự khác biệt giữa đầu tư và tiết kiệm là đầu tư có nghĩa là bỏ tiền, công sức hoặc thời gian vào các kế hoạch tài chính, tài sản hoặc các dự án kinh doanh và cổ phần với kỳ vọng thu được lợi nhuận.
Tiết kiệm là số tiền còn lại từ thu nhập của một cá nhân được giữ lại để sử dụng sau này. Số tiền thặng dư có sẵn sau khi chi phí của người tiêu dùng được trừ vào doanh thu kiếm được trong một khoảng thời gian nhất định.
Đầu tư là phân bổ các nguồn lực (tiền) để tạo ra thu nhập hoặc một khoản thu nhập lớn hơn trong tương lai so với số tiền đã bỏ vào ban đầu. Tiết kiệm là số tiền được gửi vào tài khoản tại ngân hàng hoặc một tổ chức tài chính tương tự sau khi được tách ra khỏi thu nhập hiện tại.
Tiết kiệm có thể dưới hình thức tăng lượng tiền mặt nắm giữ trong ngân hàng.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Đầu tư | Tiết kiệm |
---|---|---|
Ý nghĩa | Bỏ tiền, công sức hoặc thời gian vào các kế hoạch tài chính, tài sản hoặc liên doanh thương mại và chia sẻ với kỳ vọng tạo ra lợi nhuận. Đó là việc phân bổ các nguồn lực (tiền) để tạo ra thu nhập hoặc một khoản hoàn trả lớn hơn số tiền ban đầu được đưa vào. | Đó là số tiền còn lại hoặc được giữ sang một bên sau khi chi tiêu của người tiêu dùng được trừ vào thu nhập khả dụng kiếm được trong một khoảng thời gian nhất định. Số tiền này được đưa vào ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính tương tự sau khi được trích lập từ thu nhập hiện tại. |
Các loại tài sản | Đầu tư là một tài sản dài hạn. Đầu tư liên quan đến việc bỏ tiền ra làm việc hoặc tạo ra của cải để đạt được các mục tiêu dài hạn như giáo dục con cái, mua nhà, v.v. | Lãi suất trên tài khoản tiết kiệm thấp, chủ yếu ở mức một con số. Do đó lợi nhuận là ít ỏi. |
Nguy cơ | Nguy cơ thua lỗ lớn hơn. | Hầu như không có rủi ro nào cả. |
Mục tiêu | Một người muốn đầu tư của mình để kiếm tiền. | Tiết kiệm được thực hiện để giữ tiền của một cá nhân an toàn để sử dụng sau này. |
Trả hàng | Tiềm năng thu được lợi nhuận rất cao vì các cổ phiếu được giao dịch công khai có thể tăng gấp đôi hoặc thậm chí gấp ba trong một thời gian ngắn. | Lãi suất trên tài khoản tiết kiệm thấp và chủ yếu ở mức một con số. Do đó lợi nhuận là ít ỏi. |
Thanh khoản | Thanh khoản thấp liên quan đến đầu tư, vì tiền mặt đã được đưa vào cổ phiếu hoặc liên doanh tài chính. | Tính thanh khoản cao liên quan đến tiết kiệm vì tiền mặt nằm trong ngân hàng và dễ dàng rút ra khi cần thiết. Tiền tiết kiệm cũng có thể được giữ ở nhà. |
Đầu tư là gì?
Đầu tư là hành động phân bổ nguồn lực (tiền) để tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận. Nó cũng có thể được coi là số tiền mà một cổ đông bỏ ra để mua cổ phiếu của một công ty.
Trong khoa học quản lý kinh tế, đầu tư tương đương với tiết kiệm dài hạn và có khả năng thu được lợi nhuận dài hạn.
Có năm loại hình đầu tư hoặc loại tài sản chính, mỗi loại đều có rủi ro và lợi ích. Chúng là cổ phiếu, tăng trưởng, vốn chủ sở hữu, phòng thủ và đầu tư bất động sản.
Cổ phiếu và đầu tư vốn cổ phần được coi là rủi ro nhất trong năm loại đầu tư chính nhưng mang lại tiềm năng lớn nhất cho lợi nhuận cao.
Đầu tư là cách một người có thể chịu trách nhiệm về sự ổn định tài chính của họ. Nó cho phép tăng trưởng của cải và cũng tạo thêm thu nhập nếu cần.
Các nhà đầu tư cân nhắc một số yếu tố trước khi đưa ra quyết định đầu tư: lợi nhuận, rủi ro, thời gian đầu tư, thuế và thanh khoản. An toàn, thu nhập và lợi nhuận vốn là ba mục tiêu chính của đầu tư.
Tiết kiệm là gì?
Tiết kiệm là để dành một phần thu nhập của một người để sử dụng trong tương lai. Nó cũng có thể được coi là số tiền còn lại từ thu nhập của một cá nhân.
Đó là tiền được giữ riêng, đặc biệt là trong ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, để sử dụng trong tương lai hoặc cho dòng tài nguyên được tích lũy theo cách này theo thời gian.
Tiền tiết kiệm đôi khi cũng được giữ ở nhà, nhưng số tiền này không sinh lãi.
Tiết kiệm rất quan trọng vì nó bảo vệ bạn khỏi các trường hợp khẩn cấp về tài chính và giúp tích lũy của cải. Tiết kiệm được thực hiện cho các mục tiêu ngắn hạn.
Ví dụ về các nguồn tiết kiệm bao gồm tiền tệ, tiền gửi ngân hàng, cổ phiếu và tiền gửi. Tiết kiệm cũng liên quan đến việc giảm chi phí, chẳng hạn như chi tiêu định kỳ.
Nói chung, nó đề cập đến bất kỳ khoản thu nhập nào không được sử dụng ngay cho tiêu dùng. Về mặt kinh tế, tiết kiệm được định nghĩa là thu nhập chịu thuế mà không có tiêu dùng.
Sự khác biệt chính giữa Đầu tư và Tiết kiệm
- Đầu tư có nghĩa là bỏ tiền, thời gian hoặc nguồn lực vào một thứ gì đó để kiếm lợi nhuận. Tiết kiệm đề cập đến việc dành một phần thu nhập của một cá nhân để sử dụng trong tương lai.
- Người ta có thể đầu tư vào các kế hoạch tài chính, cổ phiếu, dự án kinh doanh, bất động sản, vàng, v.v. với kỳ vọng thu được lợi nhuận. Tiết kiệm được thực hiện để hạn chế chi phí định kỳ.
- Đầu tư là cách một người có thể chịu trách nhiệm về sự ổn định tài chính của họ. Nó cho phép tăng trưởng của cải và cũng tạo thêm thu nhập nếu cần.
- An toàn, thu nhập và tăng vốn là ba mục tiêu chính của đầu tư. Tiết kiệm rất quan trọng vì nó bảo vệ bạn khỏi những trường hợp khẩn cấp về tài chính và giúp xây dựng sự giàu có.
- Đầu tư được thực hiện cho tương lai, trong khi tiết kiệm được thực hiện cho các mục tiêu ngắn hạn.
- Cổ phiếu, tăng trưởng, vốn chủ sở hữu, phòng thủ và tài sản là các khoản đầu tư. Ví dụ về các nguồn tiết kiệm bao gồm tiền tệ, tiền gửi ngân hàng, cổ phiếu và tiền gửi.
- Trong khoa học quản lý kinh tế, đầu tư tương đương với tiết kiệm dài hạn và có khả năng thu được lợi nhuận dài hạn, trong khi về mặt kinh tế, tiết kiệm được định nghĩa là thu nhập chịu thuế mà không có tiêu dùng.