Khoản vay là một khoản tiền được vay từ người cho vay, với thời hạn trả nợ cố định, bao gồm cả lãi suất. Nó được sử dụng cho các mục đích cụ thể như mua nhà hoặc xe hơi. Mặt khác, khoản tạm ứng là số tiền được phê duyệt trước bởi người sử dụng lao động cung cấp cho nhân viên trước khi số tiền đó kiếm được, số tiền này được khấu trừ vào tiền lương trong tương lai. Các khoản tạm ứng có tính chất ngắn hạn và không liên quan đến lãi suất.
Các nội dung chính
- Các khoản cho vay là các thỏa thuận tài chính chính thức liên quan đến vốn vay với lịch trình trả nợ và lãi suất cố định. Đồng thời, tạm ứng là các khoản cấp tín dụng ngắn hạn do ngân hàng cung cấp với cơ cấu trả nợ linh hoạt hơn.
- Các khoản vay được sử dụng cho các chi phí lớn hơn, chẳng hạn như mua nhà hoặc ô tô, trong khi các khoản tạm ứng được sử dụng để đáp ứng nhu cầu về dòng tiền ngắn hạn, chẳng hạn như một doanh nghiệp đang phải đối mặt với tình trạng khủng hoảng tiền mặt tạm thời.
- Lãi suất cho vay thấp hơn lãi suất tạm ứng do thời gian trả nợ dài hơn và rủi ro thấp hơn đối với người cho vay.
Khoản vay so với Tạm ứng
Khoản vay là một khoản tiền đi vay dự kiến sẽ được trả lại cùng với lãi suất trong một khoảng thời gian xác định, liên quan đến việc trả nợ thường xuyên. Khoản tạm ứng là khoản thanh toán được nhận hoặc thanh toán trước thời gian đã thỏa thuận, chẳng hạn như tạm ứng tiền lương hoặc tạm ứng tiền mặt trên thẻ tín dụng.

Khoản vay là số tiền được vay cho các nhu cầu tài chính cụ thể như đầu tư vào tài sản, mua hàng tiêu dùng lâu bền, xây dựng tòa nhà, thanh toán hoặc thực hiện các nghĩa vụ tài chính để quy trình kinh doanh có thể diễn ra suôn sẻ.
Người sử dụng lao động tạm ứng cho nhân viên để đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn. Tiền tạm ứng được khấu trừ vào lương hàng tháng của người lao động.
Các ngân hàng cũng ứng trước cho các tổ chức hoặc chủ doanh nghiệp để đáp ứng các yêu cầu về vốn của họ.
Bảng so sánh
Đặc tính | Cho vay | Nâng cao |
---|---|---|
Mục đích | Thường được sử dụng cho các nhu cầu tài chính dài hạn như mua nhà, ô tô hoặc bắt đầu kinh doanh | Được sử dụng cho các nhu cầu tài chính ngắn hạn như đáp ứng các chi phí trước mắt, vốn lưu động hoặc mua hàng tồn kho |
Hạn | Lịch trả nợ cố định, từ vài năm đến nhiều thập kỷ | Ngắn hạn, hoàn trả trong vòng vài tháng đến một năm |
Số tiền | Nói chung số tiền lớn hơn | Số tiền nhỏ hơn so với khoản vay |
Lãi suất | Nói chung lãi suất thấp hơn do thời hạn dài hơn và kiểm tra tín dụng chặt chẽ hơn | Có thể có lãi suất cao hơn do thời hạn ngắn hơn và rủi ro tiềm ẩn cao hơn đối với người cho vay |
Bên | Có thể yêu cầu tài sản thế chấp như tài sản hoặc phương tiện tùy thuộc vào loại khoản vay | Có thể hoặc không yêu cầu tài sản thế chấp, tùy thuộc vào loại tạm ứng và mức độ tín nhiệm của người vay |
Quy trình thi công | Quy trình đăng ký nghiêm ngặt hơn bao gồm kiểm tra tín dụng, báo cáo tài chính và đánh giá tài sản thế chấp tiềm năng | Quy trình đăng ký đơn giản hơn với ít tài liệu cần thiết hơn |
Linh hoạt | Lịch trả nợ cố định với tính linh hoạt hạn chế | Tùy chọn trả nợ linh hoạt hơn có thể có sẵn tùy thuộc vào loại tạm ứng |
Các ví dụ | Vay thế chấp, vay mua ô tô, vay sinh viên, vay kinh doanh | Tạm ứng tiền mặt, thấu chi thẻ tín dụng, tạm ứng lương |
Loan là gì?
Khoản vay là một thỏa thuận tài chính giữa người đi vay và người cho vay, trong đó người cho vay cung cấp một số tiền nhất định cho người đi vay với kỳ vọng sẽ hoàn trả trong một khoảng thời gian xác định. Các khoản vay là một hình thức nợ phổ biến và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như mua nhà, tài trợ cho giáo dục hoặc tài trợ cho một doanh nghiệp.
Các đặc điểm chính của khoản vay
- Số tiền gốc:
- Số tiền gốc thể hiện số tiền ban đầu được người vay vay. Đây là số tiền cần phải hoàn trả cho người cho vay.
- Lãi suất:
- Các khoản cho vay liên quan đến lãi suất, đó là chi phí đi vay. Đó là tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc và xác định số tiền bổ sung mà người vay phải trả.
- Thời hạn trả nợ:
- Các khoản vay có thời hạn trả nợ xác định, trong đó người đi vay phải hoàn trả số tiền đã vay và lãi tích lũy. Lịch trả nợ có thể khác nhau, bao gồm trả góp hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm.
- Bảo mật và không bảo mật:
- Các khoản vay có thể được bảo đảm hoặc không có bảo đảm. Các khoản vay có bảo đảm yêu cầu tài sản thế chấp (chẳng hạn như nhà hoặc ô tô), cung cấp cho người cho vay sự đảm bảo trong trường hợp vỡ nợ. Mặt khác, vay tín chấp không yêu cầu tài sản thế chấp nhưng lại có lãi suất cao hơn.
- Mục đích cụ thể:
- Các khoản vay được chỉ định cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như các khoản vay thế chấp để mua nhà, các khoản vay mua ô tô để mua xe hoặc các khoản vay dành cho sinh viên để trang trải chi phí giáo dục.
- Đánh giá tín dụng:
- Người cho vay đánh giá uy tín tín dụng của người đi vay trước khi phê duyệt khoản vay. Các yếu tố như lịch sử tín dụng, thu nhập và tỷ lệ nợ trên thu nhập ảnh hưởng đến quá trình phê duyệt khoản vay.
- Khấu hao:
- Khấu hao là quá trình trả dần khoản vay thông qua các khoản trả góp định kỳ. Mỗi khoản thanh toán bao gồm cả gốc và lãi, với tỷ lệ thay đổi theo thời gian.
- Trả nợ sớm:
- Người vay có thể có quyền lựa chọn hoàn trả khoản vay trước khi thời hạn dự kiến kết thúc. Một số khoản vay có hình phạt trả trước, trong khi những khoản khác cho phép trả nợ sớm mà không phải trả thêm phí.
Ứng trước là gì?
Khoản tạm ứng đề cập đến một thỏa thuận tài chính trong đó một người nhận được một phần thu nhập hoặc tiền dự kiến của họ trước khi kiếm được hoặc nhận được khoản thu nhập đó thực tế. Các khoản ứng trước thường được người sử dụng lao động cung cấp cho nhân viên hoặc các tổ chức tài chính dựa trên thu nhập dự kiến trong tương lai.
Các tính năng chính của một nâng cao
- Bản chất của giao dịch:
- Khoản tạm ứng liên quan đến việc cung cấp vốn trước khi chúng đến hạn chính thức. Đó không phải là một món quà mà là một khoản vay tạm thời được khấu trừ vào thu nhập trong tương lai.
- Những tiến bộ của người sử dụng lao động:
- Trong bối cảnh việc làm, người sử dụng lao động có thể đề nghị tạm ứng tiền lương cho nhân viên đang cần vốn ngay lập tức. Điều này có thể giúp nhân viên trang trải các chi phí bất ngờ trước ngày trả lương thông thường.
- Những tiến bộ của tổ chức tài chính:
- Các tổ chức tài chính có thể cung cấp các khoản tạm ứng dựa trên thu nhập dự kiến, chẳng hạn như hoàn thuế hoặc các khoản thanh toán đang chờ xử lý. Những khoản tạm ứng này là ngắn hạn và có thể liên quan đến phí hoặc lãi suất.
- Không hoặc lãi suất thấp:
- Không giống như các khoản vay truyền thống, các khoản ứng trước có thể có ít hoặc không có lãi suất đi kèm. Trong nhiều trường hợp, các khoản tạm ứng của người sử dụng lao động không bị tính lãi, trong khi các khoản tạm ứng của tổ chức tài chính có thể có phí danh nghĩa.
- Mục đích và cách sử dụng:
- Các khoản tạm ứng thường được sử dụng để giải quyết các nhu cầu tài chính trước mắt, chẳng hạn như chi phí khẩn cấp hoặc hóa đơn khẩn cấp. Chúng không nhằm mục đích tài trợ dài hạn.
- Cơ chế hoàn trả:
- Việc hoàn trả các khoản tạm ứng được tạo điều kiện thuận lợi thông qua các khoản khấu trừ tự động từ tiền lương hoặc thu nhập trong tương lai. Người sử dụng lao động khấu trừ số tiền ứng trước vào lương của người lao động, đảm bảo trả nợ đúng hạn.
- Bản chất ngắn hạn:
- Những tiến bộ được thiết kế để trở thành giải pháp ngắn hạn. Chúng không nhằm mục đích thay thế các khoản vay truyền thống cho các nhu cầu tài chính quy mô lớn mà là để cung cấp khả năng tiếp cận nhanh chóng các nguồn vốn trong những tình huống khẩn cấp.
- Nguy cơ phụ thuộc quá mức:
- Mặc dù những tiến bộ có thể hữu ích trong những trường hợp khẩn cấp nhưng vẫn có nguy cơ bị phụ thuộc quá mức. Việc phụ thuộc vào các khoản tạm ứng thường xuyên có thể chỉ ra những thách thức tài chính tiềm ẩn cần được giải quyết để ổn định lâu dài.

Sự khác biệt chính giữa Khoản vay và Tạm ứng
- Bản chất của giao dịch:
- Tiền vay: Liên quan đến việc vay một khoản tiền cụ thể từ người cho vay với các điều khoản đã thỏa thuận để trả nợ, kèm theo lãi suất.
- Nâng cao: Cung cấp một phần thu nhập dự kiến hoặc quỹ trước thu nhập thực tế, được khấu trừ từ thu nhập trong tương lai.
- Các nhà cung cấp:
- Tiền vay: Thường được cung cấp bởi các tổ chức tài chính, ngân hàng hoặc tổ chức cho vay.
- Nâng cao: Có thể được người sử dụng lao động cung cấp cho nhân viên hoặc các tổ chức tài chính dựa trên thu nhập dự kiến trong tương lai.
- Quan tâm:
- Tiền vay: Liên quan đến chi phí lãi suất, thể hiện chi phí đi vay.
- Nâng cao: Có thể có ít hoặc không có lãi, đặc biệt trong trường hợp người sử dụng lao động ứng trước.
- Mục đích:
- Tiền vay: Thường được sử dụng cho các mục đích cụ thể như mua nhà, ô tô hoặc tài trợ cho giáo dục.
- Nâng cao: Chủ yếu được sử dụng cho các nhu cầu tài chính trước mắt, chẳng hạn như chi phí khẩn cấp hoặc hóa đơn.
- Cơ chế hoàn trả:
- Tiền vay: Việc trả nợ được lên kế hoạch trong một khoảng thời gian xác định, với số tiền trả góp cố định hàng tháng.
- Nâng cao: Thường được hoàn trả thông qua các khoản khấu trừ tự động từ tiền lương hoặc thu nhập trong tương lai.
- Thời gian:
- Tiền vay: Bao gồm các cam kết dài hạn, với thời gian trả nợ kéo dài trong nhiều năm.
- Nâng cao: Được thiết kế để sử dụng ngắn hạn, giải quyết các nhu cầu tài chính trước mắt.
- An ninh:
- Tiền vay: Có thể được bảo đảm hoặc không có bảo đảm, với các khoản vay có bảo đảm yêu cầu tài sản thế chấp.
- Nâng cao: Nói chung không có bảo đảm, đặc biệt trong trường hợp người sử dụng lao động tạm ứng.
- Đánh giá tín dụng:
- Tiền vay: Người cho vay đánh giá uy tín tín dụng của người đi vay trước khi phê duyệt.
- Nâng cao: Các khoản tạm ứng của người sử dụng lao động được cung cấp mà không cần kiểm tra tín dụng rộng rãi.
- Mẫu sử dụng:
- Tiền vay: Được sử dụng cho các mục tiêu tài chính và đầu tư lớn hơn.
- Nâng cao: Được sử dụng để truy cập nhanh vào nguồn vốn trong trường hợp khẩn cấp hoặc tình huống khẩn cấp.
- rủi ro:
- Tiền vay: Mang theo rủi ro tích lũy lãi và tiềm ẩn căng thẳng tài chính nếu không được quản lý đúng cách.
- Nâng cao: Mặc dù không tính lãi nhưng vẫn có nguy cơ bị phụ thuộc quá mức nếu sử dụng thường xuyên.
