Từ vựng tiếng Anh đã có một phản ứng rất lớn trên thế giới. Gặp các từ có cách viết đôi bao gồm các nghĩa khác nhau. Trong Ngữ pháp tiếng Anh, thông thường, chúng ta có thể tìm thấy những loại từ như vậy.
Từ chức và Ký lại là các động từ trong Ngữ pháp tiếng Anh bao gồm cách viết kép với các nghĩa khác nhau.
Các nội dung chính
- Từ chức có nghĩa là tự nguyện từ bỏ một công việc hoặc vị trí, trong khi tái ký có nghĩa là ký lại một tài liệu.
- Từ chức là sự kiện diễn ra một lần, trong khi tái ký hợp đồng có thể là sự kiện định kỳ.
- Việc từ chức có thể ảnh hưởng đến sự nghiệp của một người trong khi việc ký lại một tài liệu là chuyện thường ngày.
Từ chức vs Ký lại
Khi một người tự ý bỏ việc thì được gọi là từ chức. Thuật ngữ 'từ chức' được sử dụng chính thức. Khi một người ký lại vào một tài liệu cụ thể, nó được gọi là ký lại. Khi một người thay đổi quyết định của mình về một tình huống cụ thể, người đó có thể ký lại văn bản. Việc ký lại cũng có thể được thực hiện trên các văn bản hợp đồng.
Từ chức là động từ chỉ một người tự nguyện và chính thức từ bỏ công việc. Từ chức đã có một động từ trong Ngữ pháp tiếng Anh. Thì quá khứ của từ từ chức được ký lại.
Một cá nhân đã ở một vị trí cụ thể hoặc giành được một vị trí trong các cuộc bầu cử và tự nguyện từ bỏ vị trí đó mà không bị ép buộc. Hết thời hạn của quỹ đối với một cá nhân không xem xét từ chức.
Ký lại là động từ chỉ việc ký lại tài liệu. Ký lại là một động từ ở thì hiện tại, trong đó thì quá khứ của Ký lại đã được ký lại.
Ký lại có một động từ chuyển tiếp được biết đến chính thức là thực hiện việc ký tên trong một tệp hợp đồng. Việc trao đổi suy nghĩ trong bất kỳ vấn đề tài liệu nào đều dẫn đến việc sử dụng động từ này.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Từ chức | Từ chức |
---|---|---|
Ý nghĩa | Từ chức là từ được sử dụng trong Ngữ pháp tiếng Anh để chỉ một người tự nguyện từ bỏ vị trí của mình một cách chính thức. | Ký lại là từ chỉ việc ký lại của một người trong tài liệu. |
Bẩn quá | Từ chức là động từ được dùng ở thì hiện tại. Thì quá khứ của từ Resign đã được ký lại. | Ký lại là động từ chuyển tiếp được dùng ở thì hiện tại. Thì quá khứ của từ re-sign đã được ký lại. |
Sử dụng | Từ này đã được sử dụng cho các mục đích chính thức khi một cá nhân muốn từ bỏ chỉ định. | Ký lại cũng được sử dụng một cách chính thức, cho biết việc thuê lại vị trí hiện tại trong một công việc. |
Sự khác biệt | Ở đây, từ Resign không có dấu gạch nối (-) biểu thị việc bỏ cuộc và chữ 'S' trong từ được phát âm là 'Z'. | Ký lại từ có dấu gạch nối (-) giữa từ và chữ 'S' được phát âm là 'S'. |
Ví dụ | Rahul đã từ chức khỏi vị trí quản lý của mình. | Vinay đã thay đổi quyết định và ký lại các giấy tờ để tiếp tục được chỉ định. |
Từ chức là gì?
Từ chức là một động từ trong Ngữ pháp tiếng Anh và mọi người sử dụng nó để biểu thị việc tự nguyện từ bỏ chức vụ. Resigned là thì quá khứ của từ Resigned. Hầu hết mọi người thường sử dụng từ này để thoát khỏi chỉ định của họ.
Khi một cá nhân đang ở một vị trí cụ thể trong văn phòng hoặc giành được một vị trí trong các cuộc bầu cử và tự nguyện từ chức mà không có bất kỳ sự ép buộc nào, thì thời hạn chỉ định của một cá nhân không được coi là từ chức.
Chữ 'S' trong từ Resign được phát âm là 'Z' và từ này không có khoảng cách giữa các từ. Từ chức khỏi vị trí hiện tại là sự lựa chọn cá nhân của một người. Một số ví dụ là,
- Rahul đã từ chức khỏi vị trí quản lý của mình vì một số vấn đề.
- Viên chức hỏi lý do về lá thư từ chức của Swathi.
- Lãnh đạo đảng Quốc đại đã từ chức.
Từ chức cho một vị trí không phải là dễ dàng nhiều mà không có lý do. Nhưng một người có quyền nghỉ việc với một nguyên nhân phù hợp.
Ký lại là gì?
Ký lại là một động từ chuyển tiếp được sử dụng trong quá khứ hiện tại. Từ, Ký lại được ưu tiên sử dụng làm chữ ký lại trong tài liệu. Cá nhân muốn thay đổi quyết định về vấn đề hợp đồng và tham gia lại công việc phải ký lại vào các giấy tờ văn bản.
Thay đổi suy nghĩ của một người liên quan đến một số vấn đề dẫn đến việc sử dụng động từ này. Tái ký là thì quá khứ được sử dụng trong Từ vựng tiếng Anh.
Từ chức và Ký lại là các động từ trong Ngữ pháp tiếng Anh bao gồm cách viết tương ứng với các nghĩa khác nhau. Trong từ re-sign, chữ 'S' được phát âm là 'S', và từ này bao gồm dấu gạch nối (-) ở giữa từ. Một số ví dụ,
- Pavani đã thay đổi quyết định của mình và ký lại văn bản hợp đồng.
- Vicky đã ký lại tài liệu bầu cử và tham gia các cuộc bầu cử địa phương.
- Nhóm IPL đã ký lại các giấy tờ tài liệu để trao cơ hội cho người chơi.
Đôi khi các nhân viên trong ngân hàng yêu cầu khách hàng ký lại chữ ký của họ khi các máy chủ phải đối mặt với việc phát hiện người. Ký lại là từ để bắt đầu lại bất kỳ công việc nào, trong khi từ Từ chức biểu thị việc rời bỏ công việc khó khăn. Từ đăng ký lại chủ yếu được sử dụng để thuê lại các cá nhân.
Sự khác biệt chính giữa từ chức và ký lại
- Từ chức là một động từ biểu thị khi một người tự nguyện rời khỏi vị trí, trong khi Ký lại là một động từ chuyển tiếp xác định việc ký lại tài liệu để thuê lại bất kỳ thứ gì.
- Chữ 'S' trong từ Resign được đánh dấu là 'Z', trong khi chữ 'S' trong Re-sign được phát âm là 'S'.
- Cả Từ chức và Ký lại đều có cách viết chính xác. Tuy nhiên, từ này khác bởi dấu gạch nối được thêm vào thuật ngữ trong đó Ký lại cho biết tuyển dụng lại.
- Từ chức là một từ được sử dụng để bỏ việc tự nguyện. Ngược lại, ký lại được sử dụng để ở lại.
- Một ví dụ về việc từ chức là một cầu thủ của đội IPL đã từ chức. Mặt khác, một ví dụ về việc ký lại là một cầu thủ trong đội IPL đã thay đổi quyết định của mình và ký lại vào tài liệu.
Ngôn ngữ tiếng Anh rất hấp dẫn, ngay cả những khác biệt nhỏ trong chính tả cũng có thể có tác động đáng kể đến ý nghĩa. Đây là một bài đọc khá nhiều thông tin!
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Ngôn ngữ chứa đầy những điều phức tạp và điều quan trọng là phải hiểu những sắc thái này để giao tiếp hiệu quả.
Bạn hoàn toàn đúng, Louis. Điều quan trọng là phải ghi nhớ những khác biệt này khi sử dụng ngôn ngữ.
Một bài kiểm tra hấp dẫn về các sắc thái của từ vựng tiếng Anh. Người đọc sáng suốt chắc chắn sẽ thấy phân tích này vừa phong phú vừa hấp dẫn.
Chắc chắn rồi, Bruce. Tác phẩm này là minh chứng cho chiều sâu sâu sắc của từ vựng tiếng Anh và sự kích thích trí tuệ mà nó mang lại.
Bài viết này phục vụ như một minh chứng tuyệt vời cho sự phức tạp và sắc thái của ngôn ngữ tiếng Anh. Thực sự là một cuộc khám phá hấp dẫn.
Tuyệt đối. Chiều sâu sâu sắc của tiếng Anh được thể hiện qua những kỳ thi sắc sảo như vậy. Quả thực là một bài đọc hấp dẫn.
Bài viết này cung cấp giải thích rõ ràng và ngắn gọn về sự khác biệt giữa 'từ chức' và 'tái ký'. Thật là một nguồn tài nguyên quý giá!
Chắc chắn rồi, Holly. Thật hiếm khi bắt gặp những phân tích chi tiết như vậy về từ đồng âm trong tiếng Anh.
Quả thực, đây là một ví dụ điển hình về việc làm rõ ngôn ngữ. Cảm ơn tác giả vì sự khám phá sâu sắc của họ.
Một giải trình khai sáng về sự khác biệt giữa 'từ chức' và 'tái ký'. Ngôn ngữ tiếng Anh không bao giờ thất bại trong việc cung cấp những điều phức tạp hấp dẫn.
Chắc chắn rồi, Mcook. Bài báo chắc chắn đã làm sáng tỏ những khác biệt tinh tế nhưng có tác động mạnh mẽ về mặt ý nghĩa.
Ngôn ngữ tiếng Anh không bao giờ hết ngạc nhiên với sự phức tạp của nó. Bài viết này cung cấp những hiểu biết có giá trị về những khác biệt bị bỏ qua.
Tôi không thể đồng ý hơn nữa, J brown. Mức độ mổ xẻ ngôn ngữ chi tiết này thực sự đáng khen ngợi.
Thật là một sự làm sáng tỏ thú vị về sự khác biệt giữa 'từ chức' và 'tái ký'. Những người đam mê ngôn ngữ chắc chắn sẽ thích thú với tác phẩm này.
Đúng vậy, Cevans. Những giải thích ngôn ngữ tỉ mỉ như vậy là một kho báu dành cho những ai yêu thích sự phức tạp của tiếng Anh.
Mặc dù đôi khi ngôn ngữ tiếng Anh có thể khá phức tạp, nhưng những bài viết như thế này đóng vai trò hỗ trợ quý giá trong việc điều hướng các đặc điểm riêng của nó.
Đúng vậy, Maria. Đây là minh chứng cho sự phong phú và tinh tế của từ vựng tiếng Anh – một ngôn ngữ có chiều sâu và đa dạng vô cùng.
Tuyệt đối. Hiểu được những sắc thái này là điều then chốt trong việc thành thạo tiếng Anh và tác phẩm này thực hiện một công việc đặc biệt trong việc làm sáng tỏ những khác biệt.
Bài viết này đóng vai trò như một ví dụ điển hình về sự tinh tế và phức tạp trong ngôn ngữ tiếng Anh. Một bài đọc thực sự khai sáng.
Tôi thấy bài viết này khá đáng suy nghĩ. Thật đáng kinh ngạc khi những khác biệt nhỏ trong cách viết có thể dẫn đến những ý nghĩa rất khác nhau.
Hoàn toàn, khá thú vị khi những từ tương tự như vậy có thể mang những hàm ý hoàn toàn khác nhau. Một minh chứng cho sự phức tạp của tiếng Anh.
Tôi rất vui vì bạn đã nhắc đến điều đó, Courtney. Nó thể hiện sức mạnh của ngôn ngữ và tầm quan trọng của sự chính xác trong giao tiếp ngôn ngữ.