Theo Từ điển Oxford, thuật ngữ 'nghề nghiệp' dùng để chỉ một nghề nghiệp đòi hỏi phải áp dụng kiến thức 'chuyên nghiệp' về một số lĩnh vực, chủ đề hoặc khoa học.
Do đó, có hai điểm rất quan trọng khi định nghĩa 'nghề nghiệp'.
- Nó bao gồm kỹ năng hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực, chủ đề hoặc khoa học cụ thể.
- Nó kéo theo sự ứng dụng của những kỹ năng đó.
Theo đó, một nghề đòi hỏi một cá nhân phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt và được giáo dục chính quy để trở thành một phần của nghề đó.
Bên cạnh kỹ năng và ứng dụng, thuật ngữ 'nghề nghiệp' có một yếu tố tuyên bố hoặc lời thề vốn có trong đó là 'nghề' cũng có nghĩa là một thông báo về niềm tin của một người vào một trật tự tôn giáo.
Do đó, một cá nhân trong một nghề nghiệp phải tuân theo một số tiêu chuẩn đạo đức liên quan đến lĩnh vực đó.
Các nội dung chính
- Nghề nghiệp là một loại nghề nghiệp đòi hỏi giáo dục, đào tạo và kỹ năng chuyên biệt để thực hiện một công việc cụ thể.
- Một nghề có một cơ quan quản lý quy định các tiêu chuẩn và thông lệ trong lĩnh vực đó.
- Ví dụ về các ngành nghề bao gồm bác sĩ, luật sư, kỹ sư và kế toán.
Nguồn gốc và sự phát triển của Thuật ngữ 'Nghề nghiệp'.
Thuật ngữ 'Nghề nghiệp' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'lợi nhuận' (cũ và 'chuyên nghiệp' (mới), có nghĩa là 'tuyên bố công khai', chủ yếu là điều gì đó rất quan trọng.
Điều thú vị là vào thời đó, không có gì quan trọng hơn tôn giáo, như được phản ánh qua thực tế là Từ điển quốc tế mới thứ ba của Webster lần đầu tiên mô tả thuật ngữ 'tuyên xưng' là hành động tuyên thệ tôn giáo một cách công khai.
Cuối cùng, khi thời gian trôi qua, nghĩa hẹp, cụ thể và hạn chế này của từ 'Nghề nghiệp' được mở rộng để kết hợp một tuyên bố công khai về các ý tưởng phi tôn giáo.
Theo đó, với sự ra đời của thời hiện đại, khi các ý tưởng của chủ nghĩa tư bản tự do bắt đầu trở nên quan trọng hơn và cuối cùng trở thành trật tự thời nay, thuật ngữ 'Nghề nghiệp' mang một ý nghĩa thế tục hơn.
Bên cạnh đó, khi chuyên môn hóa trở thành một trong những thành phần chính của hệ thống tư bản tự do, từ 'Profession' bắt đầu được gắn với chuyên môn và kỹ năng.
T đối số được khẳng định thêm bởi thực tế là trong thế kỷ 16 - thời kỳ đỉnh cao của thời kỳ Phục hưng, từ 'Nghề nghiệp' lần đầu tiên được dùng để chỉ những nghề như y học, luật, thần học và quân sự. Đây được coi là lĩnh vực của những người có học thức và tinh hoa.
Bên cạnh đó, 'Profession' là phiên bản rút gọn của từ 'liberal Profession', được Anh hóa từ tiếng Pháp “nghề tự do" vào thế kỷ 19.
'Nghề nghiệp', với ý nghĩa kinh tế chủ yếu là không có giai cấp (thượng lưu) và chủ yếu là kinh tế, đã được thông qua vào thế kỷ 20.
Cho đến ngày nay, thuật ngữ 'Nghề nghiệp' đề cập đến bất kỳ nghề nghiệp nào được thực hiện bởi các cá nhân có trình độ và kỹ năng phù hợp để phục vụ lợi ích của khách hàng hoặc công chúng.
Tuy nhiên, nó không phải là một thương mại cũng không phải là một ngành công nghiệp. Nó khác với cả hai thuật ngữ ở chỗ là mã của đạo đức chi phối các cá nhân là một phần của nó.
Các cột mốc chuyển đổi nghề nghiệp thành nghề nghiệp
Mặc dù tất cả các ngành nghề có thể liên quan đến một 'nghề nghiệp', nhưng không phải tất cả các ngành nghề đều là nghề nghiệp. Thay vào đó, một 'nghề' chỉ là một trong những loại 'nghề nghiệp'. Một 'nghề' để được gọi là 'nghề' phải đạt được những bước đột phá quan trọng sau:
- Trở thành một ơn gọi toàn thời gian.
- Việc thành lập một trường đào tạo.
- Nguồn gốc của một trường đại học.
- Việc thành lập hiệp hội địa phương.
- Thành lập hiệp hội quốc gia về đạo đức nghề nghiệp.
- Thể chế của luật cấp phép nhà nước.
Các ví dụ
Sau đây là một số ví dụ quan trọng của một nghề nghiệp:
- Nhà khoa học
- Kiến trúc
- Công nghệ Thông tin
- Nhà phân phối
- Y học, và nhiều hơn nữa.
Ưu điểm của nghề
Một số lợi thế đáng kể của một nghề nghiệp bao gồm:
- Nó tập trung vào nâng cao hiệu quả.
- Dựa theo chuyên môn hóa và nâng cao kỹ năng.
- Một bộ quy tắc ứng xử chi phối nó và do đó, buộc các cá nhân phải chịu trách nhiệm.
Nhược điểm của nghề nghiệp
Sau đây là một số nhược điểm chính của một nghề:
- Với quy tắc ứng xử chặt chẽ, một 'nghề' đôi khi xâm phạm không gian cá nhân của một cá nhân.
- Quá nhiều tuân thủ các hành vi chuyên nghiệp thường xuyên làm tăng mức độ căng thẳng của từng thành viên trong một nghề.