Hai dung môi hữu cơ phổ biến nhất được sử dụng để làm sạch và pha loãng các ứng dụng là acetone và methyl ethyl ketone (MEK).
Hai dung môi hữu cơ điển hình là axeton và MEK có thể hòa tan nhựa và etylen vinyl axetat trong dung môi phân cực như etanol. Acetone và MEK đều có áp suất hơi thấp và khả năng hòa tan trong nước thấp.
Cả hai đều có các đặc tính của xeton và là dung môi hóa học mạnh không có màu. Mặc dù người ta cho rằng chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau vì chúng có thể được sử dụng làm chất tẩy rửa và chất pha loãng dung môi, nhưng chúng không giống nhau.
Acetone và MEK khác nhau ở chỗ Acetone bay hơi nhanh hơn do tương tác giữa các phân tử yếu hơn. Mặt khác, MEK bay hơi chậm hơn.
Các nội dung chính
- Acetone là chất lỏng không màu, dễ bay hơi được sử dụng làm dung môi và chất tẩy rửa, trong khi MEK là dung môi công nghiệp mạnh hơn.
- Acetone bay hơi nhanh hơn và ít độc hơn MEK.
- MEK có thể hòa tan nhiều loại vật liệu hơn và hiệu quả hơn trong việc loại bỏ các chất cặn bã cứng đầu, chẳng hạn như chất kết dính và sơn.
Acetone so với MEK
Cả hai đều là chất tẩy rửa, nhưng MEK (methyl ethyl ketone) mạnh hơn acetone. Nó bay hơi chậm hơn axeton và có nhiệt độ sôi cao hơn so với axeton. Acetone dễ hòa tan hơn MEK và cũng dễ bay hơi hơn. Acetone rẻ hơn so với MEK.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Acetone | MEK |
---|---|---|
Độc tính | Ít hơn | Mạnh mẽ và hơn thế nữa |
Tỷ lệ bay hơi | Cao | chậm |
Điểm sôi | Thấp | Cao |
Đại ly vệ sinh | Ít mạnh (yếu) | Mạnh mẽ và mạnh mẽ hơn |
Công thức hóa học | C3H6O | C4H8O |
Axeton là gì?
Acetone là chất lỏng không màu, dễ cháy, có mùi ngọt, mùi trái cây và vị đậm. Nó đã được phát hiện là gây độc tế bào cho các tế bào trong môi trường nuôi cấy có tốc độ thay đổi cao, chẳng hạn như tế bào ung thư in vitro và tế bào bạch cầu in vivo.
Nó là một phân tử hữu cơ chứa carbon, hydro và oxy. Nó là một xeton hoặc axit cacboxylic có thể được tìm thấy trong không khí.
Acetone có thể được sử dụng để hòa tan hoặc vô hiệu hóa các thành phần liên kết trong chất kết dính và chất bịt kín, nhưng bản thân nó không phải là chất kết dính. Acetone, thường trong suốt và không màu, là hóa chất khô được sử dụng trong nhiều loại bình chữa cháy.
Acetone, đôi khi được gọi là dimethyl ketone hoặc propanone, là một thành phần phổ biến trong hàng hóa nội địa, bao gồm mỹ phẩm và các mặt hàng chăm sóc cá nhân. Nó là một chất được sử dụng để loại bỏ vecni, sơn mài và sơn. Hầu hết thời gian, nó dùng để tạo ra chất tẩy sơn móng tay.
Nó là Ketone cơ bản nhất, theo truyền thống được tạo ra thông qua quá trình chưng cất phá hủy axit axetic và axetat. 1832 Jean-Baptiste-Andre' Dumas và Justus von Liebig khám phá ra công thức đúng. Acetone đã được sử dụng từ năm 1839.
MEK là gì?
MEK là dung môi lỏng bay hơi nhanh được tìm thấy trong mực in, chất kết dính và lớp phủ bề mặt. Nó là một dung môi lỏng màu trắng, dễ bay hơi và có liên quan đến axeton. Nó có mùi giống axeton mạnh và ngọt. MEK được sản xuất thương mại từ n-butte trong phản ứng hydro hóa được xúc tác kim loại thông qua công thức 2-butanol nhanh. Nó là thành phần thường xuyên có trong vecni và keo dán. Nó được sử dụng như một thành phần của hỗn hợp dung môi hữu cơ. Nó được tìm thấy trong một loạt các sản phẩm tự nhiên.
Methyl ethyl ketone đã được chứng minh là dễ thích ứng nhất trong tất cả các dung môi hữu cơ. Nó là chất rắn khô, không mùi, có màu trong đến vàng nhạt, không thấm nước cao và dễ cháy. Methyl ethyl ketone thường được sử dụng làm dung môi tẩy rửa trong môi trường công nghiệp để loại bỏ dầu mỡ khỏi bề mặt và hòa tan một số hợp chất.
MEK là một hóa chất công nghiệp đa năng thường được sử dụng để làm sạch nhựa polyester mỏng và lớp phủ gel. Nó được tìm thấy trong môi trường công nghiệp và các sản phẩm gia dụng phổ biến như chất kết dính.
Methyl ethyl ketone là một hóa chất tuyệt vời cho những người thích sản xuất nước hoa vì nó có sự pha trộn đặc biệt giữa hương vị mạnh mẽ và ngọt ngào.
Sự khác biệt chính giữa Acetone và MEK
Sự khác biệt chính giữa Acetone và MEK là ở Độ hòa tan trong nước - Acetone và MEK đều là các phân tử hóa học hòa tan trong nước. Tuy nhiên, do axeton có nhiệt độ sôi thấp nên quá trình cô đặc và trao đổi dung môi dễ bay hơi hơn. Trong khi đó, MEK có nhiệt độ sôi cao hơn, làm cho nó trở thành chất tẩy rửa mạnh và hiệu quả hơn.
Sự khác biệt chính giữa axeton và MEK là Độc tính - Acetone và MEK đều là dung môi có VOC thấp, khiến chúng ít độc hơn và an toàn khi sử dụng khi được bảo quản theo một số nguyên tắc nhất định. Tuy nhiên, MEK là một hóa chất được sử dụng rộng rãi trong cả hàng công nghiệp và hàng tiêu dùng, bao gồm sơn, mực, chất kết dính, sản phẩm tẩy rửa, chất tẩy sáp và lớp phủ bảo vệ. Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) đã phân loại MEK là vật liệu nguy hiểm có độc tính cao, dễ cháy vì nó mạnh hơn axeton.
Sự khác biệt chính giữa acetone và MEK là Tốc độ bay hơi của nó: Tốc độ mà một vật liệu sẽ hóa hơi so với tốc độ hóa hơi của một chất tham chiếu trong các điều kiện giống hệt nhau được gọi là tốc độ bay hơi. MEK có thể duy trì độ sôi ổn định khi kết hợp với nước vì nó bay hơi với tốc độ chậm hơn so với axeton.