ACH vs SWIFT: Sự khác biệt và so sánh

ACH (Automated Clearing House) là một hệ thống thanh toán nội địa thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển tiền điện tử giữa các tài khoản ngân hàng trong nước, được biết đến với chi phí thấp và xử lý hàng loạt. SWIFT (Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu) là mạng nhắn tin quốc tế cho phép liên lạc an toàn giữa các tổ chức tài chính trên toàn cầu, thường được sử dụng cho các giao dịch xuyên biên giới.

Chìa khóa chính

  1. ACH (Automated Clearing House) là một mạng trong nước để xử lý các giao dịch tài chính điện tử theo lô; SWIFT (Hiệp hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu) là mạng nhắn tin toàn cầu tạo điều kiện liên lạc an toàn cho các giao dịch tài chính quốc tế.
  2. ACH được sử dụng cho các giao dịch địa phương, chẳng hạn như tiền gửi trực tiếp, thanh toán hóa đơn và bảng lương; SWIFT chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch xuyên biên giới, chẳng hạn như chuyển khoản ngân hàng quốc tế.
  3. ACH tập trung vào việc xử lý khối lượng lớn các giao dịch có giá trị thấp, trong khi SWIFT cho phép liên lạc an toàn giữa các ngân hàng để chuyển khoản quốc tế với số tiền lớn.

ACH so với SWIFT

ACH (Automated Clearing House) là một hệ thống xử lý hàng loạt xử lý các giao dịch có giá trị thấp. SWIFT (Hiệp hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu) là một hệ thống thanh toán tổng theo thời gian thực, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển các giao dịch có giá trị cao giữa các ngân hàng trên phạm vi quốc tế.

ACH so với SWIFT

 

Bảng so sánh

Đặc tínhACH (Nhà thanh toán bù trừ tự động)SWIFT (Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu)
Mục đíchTạo điều kiện trong nước chuyển tiền điện tử trong vòng một quốc gia duy nhất (chủ yếu là US)cho phép quốc tế chuyển tiền điện tử giữa tổ chức tài chính khắp thế giới
Phạm viquốc dânToàn cầu
Thời gian giải quyếtTheo đợt: Các giao dịch được xử lý trong  vào những thời điểm cụ thể, lấy 1 3 ngày để hoàn thành.Khác nhau: Có thể cùng ngày hoặc giải quyết trong 1 2 ngày tùy theo tổ chức tham gia và quy định.
Phí TổnĐiển hình là phí thấp hơnđặc biệt là đối với các giao dịch trong nước.Nói chung phí cao hơn do quá trình xử lý quốc tế và sự tham gia của trung gian.
Tốc độChậm hơn do xử lý hàng loạt.Nhanh hơn thời gian thanh toán, đặc biệt đối với các quyền chọn trong ngày.
Tiền tệChủ yếu Tiền tệ trong nước của quốc gia sử dụng ACH.Hỗ trợ nhiều loại tiền tệ cho các giao dịch quốc tế.
Bảo mật Sử dụng nhiều biện pháp bảo mật khác nhau để bảo vệ dữ liệu nhưng có thể không cung cấp khả năng theo dõi theo thời gian thực.Sử dụng các giao thức bảo mật mạnh mẽ và mã hóa tin nhắn cho các giao dịch quốc tế.
Theo dõiKhả năng theo dõi hạn chế đối với các giao dịch cá nhân.Cung cấp thông tin theo dõi toàn diện hơn cho chuyển khoản quốc tế.

 

ACH là gì?

Giới thiệu chung

ACH, viết tắt của Automated Clearing House, là mạng thanh toán điện tử được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ, cho phép chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng. Nó hoạt động dưới thẩm quyền của Hiệp hội Nhà thanh toán bù trừ tự động quốc gia (NACHA). Hệ thống ACH tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loại giao dịch khác nhau, bao gồm gửi tiền trực tiếp, thanh toán hóa đơn, thanh toán giữa các doanh nghiệp và chuyển khoản giữa người với người.

ACH hoạt động như thế nào

  1. cho phép: Để bắt đầu giao dịch ACH, người gửi cung cấp ủy quyền, thường ở dạng thỏa thuận đã ký hoặc chấp thuận điện tử, cho phép chuyển tiền từ tài khoản của họ.
  2. Xử lý hàng loạt: Giao dịch ACH được xử lý theo đợt, thường được lên lịch vào những thời điểm cụ thể trong ngày. Các lô này chứa nhiều giao dịch được nhóm lại với nhau, sau đó được truyền đến mạng ACH để xử lý.
  3. Thanh toán bù trừ: Khi nhận được một lô, mạng ACH xử lý các giao dịch riêng lẻ bằng cách ghi nợ và ghi có điện tử vào các tài khoản liên quan. Các giao dịch được sắp xếp, định tuyến và giải quyết theo các quy tắc và lịch trình được xác định trước.
  4. Thông báo: Sau khi xử lý, cả người gửi và người nhận đều nhận được thông báo về giao dịch. Điều này có thể bao gồm các chi tiết như số tiền giao dịch, ngày tháng và thông tin tham khảo.
Cũng đọc:  Ngân hàng bán buôn và tổ chức: Sự khác biệt và so sánh

Đặc điểm và lợi ích chính

  • Hiệu quả chi phí: Giao dịch ACH nhìn chung tiết kiệm chi phí hơn so với các phương thức truyền thống trên giấy tờ hoặc các hệ thống thanh toán điện tử khác như chuyển khoản ngân hàng. Điều này làm cho chúng đặc biệt hấp dẫn đối với các doanh nghiệp và cá nhân thực hiện giao dịch thường xuyên.
  • Hiệu quả và kịp thời: Mặc dù giao dịch ACH có thể không diễn ra tức thời như một số phương thức thanh toán khác như giao dịch bằng thẻ tín dụng nhưng chúng mang lại sự cân bằng giữa tốc độ và chi phí. Các khoản thanh toán thường được giải quyết trong vòng vài ngày làm việc, khiến chúng phù hợp với các giao dịch không khẩn cấp.
  • Tuân thủ quy định: Các giao dịch ACH phải chịu sự giám sát theo quy định để đảm bảo tính bảo mật và tính toàn vẹn của hệ thống thanh toán. NACHA thiết lập và thực thi các quy tắc quản lý hoạt động của ACH, thúc đẩy các hoạt động được tiêu chuẩn hóa và tăng cường bảo vệ người tiêu dùng.
  • Tính linh hoạt: Mạng ACH hỗ trợ nhiều loại giao dịch khác nhau, bao gồm tiền gửi trực tiếp, thanh toán định kỳ và chuyển khoản ACH trong cùng ngày, đáp ứng các nhu cầu tài chính và trường hợp sử dụng đa dạng.
đau
 

SWIFT là gì?

Giới thiệu chung

SWIFT là mạng lưới nhắn tin toàn cầu và hợp tác xã dịch vụ tài chính có trụ sở tại Bỉ. Được thành lập vào năm 1973, nó cung cấp một nền tảng an toàn và tiêu chuẩn hóa để liên lạc và xử lý giao dịch giữa các tổ chức tài chính trên toàn thế giới. Chức năng chính của SWIFT là tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông điệp tài chính, cho phép các ngân hàng, đại lý môi giới, tập đoàn và các tổ chức khác thực hiện nhiều loại giao dịch xuyên biên giới một cách an toàn.

SWIFT hoạt động như thế nào

  1. Định dạng tin nhắn: Tin nhắn SWIFT tuân theo định dạng chuẩn được xác định bởi các tiêu chuẩn nhắn tin độc quyền của SWIFT. Những thông báo này chứa thông tin về các giao dịch tài chính, bao gồm hướng dẫn thanh toán, xác nhận giao dịch và cập nhật trạng thái tài khoản.
  2. Cơ sở hạ tầng mạng: SWIFT vận hành cơ sở hạ tầng mạng có độ an toàn cao và linh hoạt, kết nối hơn 11,000 tổ chức tài chính trên hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ. Mạng này đảm bảo truyền tin nhắn đáng tin cậy và kịp thời giữa những người tham gia.
  3. Định tuyến và xử lý tin nhắn: Khi một tổ chức tài chính bắt đầu một giao dịch, nó sẽ gửi một tin nhắn SWIFT chứa các hướng dẫn và chi tiết liên quan. Mạng của SWIFT định tuyến tin nhắn đến tổ chức của người nhận dựa trên các giao thức và mã định tuyến được xác định trước. Khi nhận được, tổ chức của người nhận sẽ xử lý tin nhắn, thực hiện các hành động cần thiết để hoàn tất giao dịch.
  4. Bảo mật và Tuân thủ: SWIFT đặc biệt chú trọng đến tính bảo mật và tuân thủ nhằm giảm thiểu rủi ro liên quan đến các giao dịch tài chính. Nó thực hiện nhiều biện pháp khác nhau, bao gồm mã hóa, xác thực và kiểm tra tính toàn vẹn của tin nhắn, để bảo vệ thông tin nhạy cảm và ngăn chặn truy cập hoặc giả mạo trái phép.
Cũng đọc:  Ngân hàng Bán lẻ và Ngân hàng Tiêu dùng: Sự khác biệt và So sánh

Đặc điểm và lợi ích chính

  • Phạm vi toàn cầu: Mạng lưới rộng khắp của SWIFT trải rộng trên toàn cầu, cho phép liên lạc và xử lý giao dịch liền mạch giữa các tổ chức tài chính ở các quốc gia và khu vực khác nhau. Phạm vi toàn cầu này tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, thanh toán xuyên biên giới và hoạt động thị trường tài chính.
  • Tiêu chuẩn hoá: SWIFT thúc đẩy tiêu chuẩn hóa và khả năng tương tác thông qua các tiêu chuẩn và giao thức nhắn tin của mình. Bằng cách tuân thủ các định dạng và thủ tục chung, người tham gia có thể trao đổi thông tin và thực hiện giao dịch một cách hiệu quả, bất kể vị trí địa lý hoặc sự khác biệt về thể chế.
  • Độ tin cậy và khả năng phục hồi: Cơ sở hạ tầng mạng của SWIFT được thiết kế để đảm bảo độ tin cậy và khả năng phục hồi cao, có khả năng xử lý khối lượng lớn tin nhắn và duy trì hoạt động liên tục ngay cả khi đối mặt với sự gián đoạn hoặc các mối đe dọa trên mạng.
  • Tuân thủ quy định: SWIFT cộng tác với các cơ quan quản lý và các bên liên quan trong ngành để giải quyết các yêu cầu pháp lý và nghĩa vụ tuân thủ. Nó hỗ trợ người tham gia đáp ứng các yêu cầu về chống rửa tiền (AML), chống tài trợ khủng bố (CTF) và các tiêu chuẩn quy định khác áp dụng cho các giao dịch tài chính quốc tế.
nhanh

Sự khác biệt chính giữa ACH và SWIFT

  1. Phạm vi địa lý:
    • ACH chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch nội địa ở Hoa Kỳ.
    • SWIFT tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch xuyên biên giới, kết nối các tổ chức tài chính trên toàn cầu.
  2. Tốc độ giao dịch:
    • Các giao dịch ACH thường mất vài ngày làm việc để giải quyết.
    • Giao dịch SWIFT có thể mất nhiều thời gian hơn để giải quyết, tùy thuộc vào các yếu tố như trao đổi tiền tệ, ngân hàng trung gian và múi giờ.
  3. Các loại giao dịch:
    • ACH hỗ trợ nhiều giao dịch nội địa khác nhau, bao gồm gửi tiền trực tiếp, thanh toán hóa đơn và chuyển khoản giữa người với người.
    • SWIFT cho phép thực hiện nhiều giao dịch xuyên biên giới, bao gồm chuyển khoản ngân hàng quốc tế, tài trợ thương mại và giao dịch chứng khoán.
  4. Cơ cấu chi phí:
    • Các giao dịch ACH thường có chi phí thấp nên phù hợp cho các khoản thanh toán thường xuyên và định kỳ ở Hoa Kỳ
    • Giao dịch SWIFT thường có mức phí cao hơn, phản ánh tính phức tạp và các dịch vụ bổ sung cần thiết cho thanh toán xuyên biên giới.
  5. Khung quy định:
    • Các giao dịch ACH được điều chỉnh bởi các quy định và hướng dẫn do Hiệp hội Hệ thống thanh toán bù trừ tự động quốc gia (NACHA) tại Hoa Kỳ thiết lập.
    • SWIFT tuân thủ các yêu cầu pháp lý ở nhiều khu vực pháp lý và hợp tác với các cơ quan quản lý để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về giao dịch và nhắn tin tài chính.
  6. Cơ sở hạ tầng mạng:
    • ACH hoạt động trong mạng lưới nội địa do NACHA quản lý, có kết nối với các tổ chức tài chính tham gia tại Hoa Kỳ.
    • SWIFT vận hành mạng nhắn tin toàn cầu, kết nối hơn 11,000 tổ chức tài chính trên toàn thế giới thông qua cơ sở hạ tầng an toàn và tiêu chuẩn hóa.
  7. Định dạng tin nhắn:
    • Tin nhắn ACH tuân theo các định dạng và giao thức được tiêu chuẩn hóa do NACHA xác định cho các giao dịch trong nước.
    • Tin nhắn SWIFT tuân thủ các tiêu chuẩn nhắn tin độc quyền do SWIFT phát triển, đảm bảo khả năng tương tác và bảo mật cho các giao dịch xuyên biên giới.
  8. Trường hợp sử dụng:
    • ACH thường được sử dụng để xử lý bảng lương, thanh toán hóa đơn định kỳ và chuyển tiền điện tử trong phạm vi Hoa Kỳ.
    • SWIFT được sử dụng cho thương mại quốc tế, chuyển tiền xuyên biên giới, giao dịch ngoại hối và các hoạt động tài chính toàn cầu khác đòi hỏi liên lạc an toàn và đáng tin cậy giữa các tổ chức tài chính.
dự án
  1. https://iopscience.iop.org/article/10.1086/500724/meta
  2. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC223059/
  3. https://www.jstor.org/stable/513361

Cập nhật lần cuối: ngày 07 tháng 2024 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 13 về “ACH vs SWIFT: Sự khác biệt và so sánh”

  1. Từ tốc độ chuyển khoản đến chi phí liên quan, bảng so sánh trong bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan có cấu trúc rõ ràng về ACH và SWIFT, giúp người đọc dễ dàng hiểu được sự khác biệt giữa các hệ thống chuyển tiền điện tử này.

    đáp lại
  2. Bài viết là hướng dẫn toàn diện về sự khác biệt giữa ACH và SWIFT, nêu bật các tính năng và lợi ích độc đáo của chúng. Thật thú vị khi thấy nội dung có liên quan giúp giáo dục người đọc về các khía cạnh quan trọng của giao dịch tài chính.

    đáp lại
    • Hoàn toàn có thể, việc phân tích ACH và SWIFT trong bài viết này có lợi cho những ai muốn tìm hiểu các sắc thái của chuyển tiền điện tử. Phân tích so sánh được cung cấp là nguồn tài nguyên có giá trị cho bất kỳ ai xử lý các giao dịch tài chính.

      đáp lại
    • Việc so sánh chuyên sâu giữa ACH và SWIFT giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được sự khác biệt giữa các hệ thống này. Đây là một phần nội dung tuyệt vời dành cho những ai muốn nâng cao kiến ​​thức về mạng lưới tài chính.

      đáp lại
  3. Thông tin chi tiết về ACH và SWIFT được cung cấp trong bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng và ứng dụng của chúng. Rõ ràng là sự tiến triển từ các giao dịch bằng tiền mặt và giấy tờ truyền thống sang chuyển tiền điện tử đã cách mạng hóa lĩnh vực ngân hàng.

    đáp lại
  4. Bối cảnh lịch sử và sự phát triển của SWIFT được nêu bật trong bài viết trình bày một câu chuyện hấp dẫn, tiết lộ tác động của mạng lưới chuyển tiền quốc tế đối với truyền thông tài chính toàn cầu. Thông tin được cung cấp hấp dẫn và kích thích trí tuệ.

    đáp lại
  5. Lời giải thích ngắn gọn về ACH và SWIFT, cùng với những ưu điểm và nhược điểm được nêu ra, làm cho bài viết trở nên phong phú hơn. Rõ ràng là tác giả đã đi sâu vào các sắc thái của mạng tài chính điện tử để cung cấp cho người đọc những hiểu biết có giá trị.

    đáp lại
  6. Phân tích của tác giả về ACH và SWIFT, cùng với phân tích so sánh của chúng, cung cấp một câu chuyện hấp dẫn nhằm giáo dục người đọc về sự phức tạp của các giao dịch tài chính. Bài viết này là một bài đọc kích thích tư duy cho bất kỳ ai quan tâm đến hệ thống ngân hàng.

    đáp lại
  7. Phần giải thích chi tiết về chức năng và ứng dụng của ACH và SWIFT thể hiện kiến ​​thức chuyên môn của tác giả trong chủ đề này. Bài viết này đóng vai trò là nguồn thông tin có giá trị cho những cá nhân muốn tìm hiểu sự phức tạp của việc chuyển tiền điện tử.

    đáp lại
  8. Mặc dù những ưu điểm của thanh toán ACH được nêu rõ trong bài viết này nhưng nó cũng cung cấp thông tin chi tiết về những rủi ro và hạn chế tiềm ẩn liên quan đến các giao dịch này. Điều cần thiết là phải có cái nhìn cân bằng về chuyển tiền điện tử để đưa ra quyết định sáng suốt.

    đáp lại
    • Đồng ý, bài viết trình bày phân tích công bằng về ưu và nhược điểm của thanh toán ACH, làm sáng tỏ cả những thuận lợi và thách thức mà người dùng có thể gặp phải. Sự minh bạch như vậy rất có giá trị đối với người dùng khi đánh giá các phương thức thanh toán điện tử.

      đáp lại
  9. Bài viết này cung cấp một cuộc thảo luận sâu sắc về sự phát triển của ngân hàng thông qua chuyển tiền điện tử và cách nó đã định hình xã hội hiện đại và hoạt động kinh doanh toàn cầu của chúng ta. Thật tuyệt vời khi thấy ACH và SWIFT đã trở thành phương thức thanh toán phổ biến như thế nào, mang lại cả sự tiện lợi và bảo mật trong các giao dịch.

    đáp lại
  10. Bài viết này đề cập một cách hiệu quả các khía cạnh thực tế của thanh toán ACH, cung cấp cái nhìn toàn diện về sự thuận tiện và những thách thức tiềm ẩn liên quan đến chuyển tiền điện tử. Việc đưa vào các loại ACH và ứng dụng của chúng sẽ làm tăng thêm chiều sâu cho cuộc thảo luận.

    đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!