Bergamot vs Kaffir Lime: Sự khác biệt và so sánh

Có rất nhiều loại trái cây có múi đã được trồng trong nhiều thế kỷ trên khắp thế giới. Những loại trái cây này có một trung tâm vỏ dày và giòn.

Các loại trái cây họ cam quýt chứa đầy nước trái cây có đầy đủ chất dinh dưỡng. Bergamot và kaffir là hai loại trái cây họ cam quýt có một số đặc điểm phân biệt quan trọng khiến chúng khác biệt với nhau.

Chìa khóa chính

  1. Bergamot là một loại trái cây họ cam quýt có hương thơm độc đáo được sử dụng trong hương liệu và nước hoa. Đồng thời, chanh Kaffir là một loại trái cây có múi với vỏ sần sùi, đặc trưng và hương vị đậm đà, được sử dụng chủ yếu trong ẩm thực Đông Nam Á.
  2. Cam Bergamot là thành phần chính trong trà Earl Grey và được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khác nhau, trong khi lá và vỏ chanh Kaffir được sử dụng trong các món ăn của Thái Lan và Indonesia vì hương vị và mùi thơm nồng nàn của chúng.
  3. Cả cam bergamot và chanh Kaffir đều có nhiều đặc tính chữa bệnh khác nhau, chẳng hạn như tác dụng kháng khuẩn và chống viêm, được sử dụng trong y học cổ truyền và liệu pháp mùi hương.

Cam Bergamot và chanh Kaffir

Bergamot là một loại trái cây có múi nhỏ, màu vàng xanh được trồng ở Ý và Pháp. Đó là một hương vị thơm, đắng và một mùi thơm. Chanh Kaffir là một loại trái cây có múi nhỏ, sần sùi với màu xanh đậm có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Lá và vỏ của nó được sử dụng để thêm hương vị cam quýt đặc biệt.

Cam Bergamot và chanh Kaffir

Bergamot là tên được biết đến của Citrus bergamia và có vỏ hơi vàng. Kích thước của quả giống như quả cam. 80% cam bergamot được trồng ở Nam Ý và Calabria.

Nó được trồng chủ yếu để sản xuất tinh dầu thu được từ vỏ quả.

Chanh Kaffir là một loại trái cây thuộc họ cam quýt và có vỏ dày hơn, là nguồn cung cấp Pectin. Kích thước của nó giống như một quả chanh tây.

Chanh Kaffir có hình tròn, màu xanh đậm và ở cuối cuống quả có núm rõ rệt. Màu sắc của quả nhạt dần, có màu xanh vàng khi càng già.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhBergamotVôi Kaffir
Tên khoa họcCam quýtcam quýt hystrix
Xuất xứNam Ý.Nam Trung Quốc và Đông Nam Á
Xuất hiệnKích thước tương tự như màu cam và màu xanh lá câyQuả hình tròn, màu xanh đậm, vỏ dày, nhăn nheo và có sần
Độc tínhDầu Bergamot có một số đặc tính chống viêm.Chanh Kaffir chứa furanocoumarins có thể gây viêm da
tập quán ẩm thựcĐược sử dụng để thêm hương vị cho trà Earl Grey, nước sốt, bánh pizza, v.v.Vỏ và lá được sử dụng trong các món ăn Indonesia, Đông Nam Á, Campuchia và Lào.

Cam Bergamot là gì?

Bergamot là một loại trái cây đến từ một loại cây nhiệt đới có tên là Citrus bergamia nở hoa vào mùa đông. Quả cam Bergamot có kích thước giống quả cam và trông giống như quả chanh.

Cũng đọc:  Nấu ăn vs Làm bánh: Sự khác biệt và So sánh

Nước trái cây có vị đắng hơn so với nho và chua hơn so với chanh. Loại quả này có nguồn gốc từ miền Nam nước Ý. Loại quả này hiện được trồng phổ biến ở phía Nam của Calabria.

Nó cũng được trồng ở miền Nam Thổ Nhĩ Kỳ để làm mứt và Ngà voi Bờ biển và miền Nam nước Pháp để sản xuất tinh dầu.

Dầu Bergamot sở hữu một số hóa chất hoạt động được sử dụng làm liệu pháp mùi hương. Các hóa chất có trong dầu cam bergamot có thể khiến da bạn nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.

Loại trái cây này có mùi thơm đặc trưng của cam quýt, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc sản phẩm dành cho cả phụ nữ và nam giới. Nó có thể được tìm thấy trong nước hoa, mỹ phẩm, nước hoa và đồ vệ sinh cá nhân.

Dầu cam bergamot ăn được được sử dụng làm hương liệu đồ uống và thực phẩm và nó cũng có một số lợi ích về mặt y học. Một số hợp chất có trong dầu cam bergamot có đặc tính chống viêm và chống vi khuẩn.

Đối với điều này, những người không có làn da nhạy cảm có thể sử dụng dầu cam bergamot để chữa mụn trứng cá. Dầu cam bergamot cũng có thể làm dịu các lọn tóc và cũng có thể làm dịu da đầu bị kích ứng.

cam bergamot

Vôi Kaffir là gì?

Vôi Kaffir dùng để chỉ một loại trái cây có múi xù xì và sần sùi có nguồn gốc ở miền Nam Trung Quốc và Đông Nam Á. Nó còn được gọi là vôi makrut. Tên xuất phát từ tiếng Ả Rập 'kafir'.

Vỏ và nước ép của chanh kaffir được sử dụng trong y học cổ truyền ở một số nước châu Á. Nước ép của trái cây được sử dụng để làm dầu gội đầu.

Nước ép cũng được sử dụng như một sữa rửa mặt cho tóc và quần áo ở Thái Lan. Dầu vôi kaffir được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như mỹ phẩm, vệ sinh, nông học, nước hoa và thực phẩm.

Cũng đọc:  Hand-Tossed vs Pan: Sự khác biệt và so sánh

Lá chanh kaffir được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn. Lá Kaffir được sử dụng trong ẩm thực Indonesia, Đông Nam Á, Campuchia và Lào.

Vỏ của loại chanh này chủ yếu được sử dụng trong món cà ri của Thái Lan và Lào, có thêm hương vị làm se và thơm.

Theo một nghiên cứu, các hợp chất chính trong vỏ chanh kaffir là beta-pinene, sabinene và limonene và lá kaffir có chứa citronellal.

Lá và vỏ kaffir rất giàu chất chống oxy hóa và hợp chất phenolic. Tuy nhiên, phần chính của chanh kaffir là nước ép rất giàu flavonoid và có chất chống oxy hóa mạnh.

Vôi Kaffir là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin C, folate, canxi, vitamin B1, B6, kali, riboflavin, magiê, axit pantothenic và phốt pho.

Theo một nghiên cứu, chanh kaffir có hesperidin và naringenin là những flavonoid mạnh giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.

vôi kaffir

Sự khác biệt chính giữa Bergamot và Kaffir Lime

  1. Tên khoa học của cam bergamot là Citrus bergamia, mặt khác, tên khoa học của chanh kaffir là Citrus hystrix.
  2. Cam Bergamot có nguồn gốc từ miền Nam nước Ý, trong khi chanh kaffir có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc và Đông Nam Á.
  3. Kích thước của cam bergamot tương tự như quả cam và có màu xanh lục, trong khi chanh kaffir là loại quả có hình tròn, màu xanh đậm với vỏ dày, nhăn nheo và sần sùi.
  4. Dầu cam bergamot có một số đặc tính chống viêm, ngược lại, chanh kaffir chứa furanocoumarins có thể gây viêm da.
  5. Bergamot được sử dụng để thêm hương vị cho trà Earl Grey, nước sốt, bánh pizza, v.v. Vỏ và lá của chanh kaffir được sử dụng trong các món ăn của Indonesia, Đông Nam Á, Campuchia và Lào.
Sự khác biệt giữa Cam Bergamot và Kaffir Lime

dự án

  1. https://scholar.google.com/scholar?hl=en&as_sdt=0%2C5&q=bergamot+fruit&oq=berga#d=gs_qabs&u=%23p%3DczKQPTmZ6TYJ
  2. https://scholar.google.com/scholar?hl=en&as_sdt=0%2C5&q=kaffir+lime&oq=#d=gs_qabs&u=%23p%3DhSjFi5AILmgJ

Cập nhật lần cuối: ngày 22 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!