Giáo lý và nguyên tắc của Đức Phật Gautama được lan truyền khắp thế giới và được coi là pháp. Tín đồ của ông là Phật tử, và tôn giáo là Phật giáo.
Các nội dung chính
- Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh con đường Bồ tát và lòng từ bi, trong khi Nguyên thủy tập trung vào sự giác ngộ cá nhân.
- Đại thừa chấp nhận nhiều loại văn bản và giáo lý hơn, trong khi Nguyên thủy chủ yếu dựa vào Kinh điển Pali.
- Về mặt địa lý, Đại thừa thống trị Đông Á, trong khi Nguyên thủy chiếm ưu thế ở Đông Nam Á.
Đại thừa và Nguyên thủy
Đại thừa là một nhánh của Phật giáo và là truyền thống Phật giáo lớn nhất bao gồm các thực hành, văn bản, truyền thống và triết học Phật giáo. Nó còn được gọi là Đại thừa. Theravada là trường phái Phật giáo lâu đời nhất hiện có bao gồm bảy giai đoạn thanh lọc mà tất cả các tín đồ phải tuân theo.

Đại thừa tin rằng sự giác ngộ có thể đạt được bằng cách tuân theo lời dạy của Đức Phật. Bồ tát có sự nổi bật rất lớn trong Đại thừa.
Trong khi Theravada tin rằng các nhà sư cần phải phấn đấu để đạt được tự do và cần phải trở thành A la hán. Nó tin rằng sự tự do khỏi vòng luân hồi là rất quan trọng.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Đại Thừa | Nguyên Thủy |
---|---|---|
Xuất xứ | Được cho là có nguồn gốc từ các trường Tiểu thừa | Xuất thân từ Vibhajjavada (một bộ phận trong Sthavira Nikaya) |
Tín đồ Phật giáo | Hơn 360 triệu Phật tử theo Đại thừa | Hơn 150 triệu Phật tử theo Nam tông |
Bằng chứng sớm nhất | Bằng chứng văn bản từ Kinh điển | Bằng chứng văn bản về các đĩa vàng được tìm thấy ở Sri Ksetra bằng ngôn ngữ Pāli |
Khuyến khích niềm tin | Cũng tin vào sự thăng tiến của các nhà sư khác chứ không chỉ riêng Đức Phật | Tin vào uy quyền độc nhất của Đức Phật |
Lây lan | Từ Trung Quốc và Ấn Độ đến các khu vực khác nhau của Đông Nam Á | Từ miền Nam Ấn Độ đến Sri Lanka, Campuchia, Lào, Miến Điện, Thái Lan, Myanmar và hơn thế nữa |
Đại thừa là gì?
Đại thừa là thuật ngữ dùng để chỉ một nhánh của Phật giáo bao gồm các truyền thống, thực hành, triết lý và văn bản Phật giáo. Nó cũng được gọi là Đại thừa.
Đại thừa là truyền thống Phật giáo lớn nhất cho đến nay. Có nhiều lý thuyết và giả thuyết nguồn gốc khác nhau để giải thích nguồn gốc của
Nó tập trung vào động lực bên trong và tầm nhìn bất kể vị trí thể chế của cá nhân. Do đó, nó không được coi là một thuật ngữ mà là một khuynh hướng tôn giáo.
Đại thừa đã đạt được sự phát triển từ thế kỷ thứ năm. Một số vị Phật nổi tiếng của Đại thừa là A Di Đà, Aksobhya, Bhaisajyaguru và Vairocana.

Theravada là gì?
Theravada là một thuật ngữ dùng để chỉ trường phái Phật giáo lâu đời nhất hiện có. Thùng Canon chứa kinh điển chính của Nguyên Thủy.
Theravada không đề cao tính xác thực của kinh điển Đại thừa. Một phần của Theravada hiện đại bắt nguồn từ một truyền thống của nhánh Sri Lanka được gọi là trật tự Mahavihara.
Nguyên thủy bao gồm bảy giai đoạn thanh lọc và coi đó là con đường phải đi theo, là chính thống, không giống như Đại thừa.
Nguyên Thủy có ảnh hưởng cực kỳ lớn ở Campuchia, Sri Lanka, Nepal, Việt Nam, Lào, Ấn Độ, Trung Quốc, Nepal và Bangladesh. Các vị vua Mauryan như Ashoka đã giúp Theravada tiếp cận các vùng khác nhau của Đông Nam Á.

Sự khác biệt chính giữa Đại thừa và Nguyên thủy
- Phật tử Đại thừa tin vào thời gian đức tin để đạt được sự cứu rỗi, trong khi Phật tử Nguyên thủy tin rằng người ta phải thực hiện sự cứu rỗi một cách siêng năng.
- Đại thừa tin vào ba từ Bồ Tát-yana, Prateka-Buddha-yana và Sravaka-yana trong khi Theravada tin vào Arahant-yana và phát huy quả vị A-la-hán.
