Trong khi nấu các món ăn Nam Á, hiển nhiên là bạn sẽ bắt gặp ghee. Theo truyền thống Ấn Độ, nó được sử dụng trong nhiều món ăn. Ngược lại, bơ lại được sử dụng phổ biến ở các nước phương Tây.
Trong khi chuẩn bị món tráng miệng hoặc bữa tối, bơ và bơ sữa trâu được yêu cầu trong một số công thức nấu ăn. Ăn bơ điều độ không có hại cho bạn, nhưng bơ sữa trâu có thể có tác dụng thay thế.
Các nội dung chính
- Ghee có điểm bốc khói cao hơn bơ nên thích hợp hơn khi nấu ở nhiệt độ cao.
- Việc loại bỏ chất rắn sữa khỏi bơ sẽ tạo ra ghee, dẫn đến sản phẩm ổn định hơn trên kệ.
- Ghee chứa ít đường sữa và casein hơn bơ, khiến nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho những người nhạy cảm với sữa.
Ghee vs Bơ
Sự khác biệt giữa thành phần ghee và bơ là ghee được làm từ sữa của động vật có vú. Ngược lại, bơ được làm từ thành phần protein và chất béo của sữa. Hương vị của ghee rất phong phú và hấp dẫn, trong khi kem, ngọt và mịn là hương vị của bơ. Xét về các lựa chọn lành mạnh hơn, ghee được ưa chuộng hơn so với bơ.

Ghee còn được gọi là bơ làm sạch, bơ rút, dầu bơ hoặc AMF (Chất béo sữa khan) ở các nước phương Tây. Để nấu ở nhiệt độ cao hơn, ghee được ưa thích hơn do điểm bốc khói cao hơn.
Bơ được bao gồm trong sản phẩm sữa vì nó được làm từ quá trình đánh kem hoặc sữa tươi lên men hoặc lên men. Đây là lựa chọn tốt nhất để phủ lên trên nhiều món ăn.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Một thứ bơ | Bơ |
---|---|---|
Sự giải thích | Đó là bơ làm từ sữa trâu, bò. | Nó là một sản phẩm sữa được làm từ các thành phần protein và chất béo của sữa. |
Hương thơm | Giàu có và hấp dẫn | Kem, ngọt và mịn |
Điểm khói | Cao | Thấp |
Thời hạn sử dụng | Tủ lạnh: 1 năm | Tủ lạnh: 1 tháng |
Chất béo | cô đặc cao hơn | Nồng độ thấp hơn |
Ghee là gì?
Nó xuất hiện ở Ấn Độ cổ đại và thường được sử dụng trong ẩm thực Trung Đông, ẩm thực tiểu lục địa Ấn Độ, nghi lễ tôn giáo và y học cổ truyền.
Ghee được sản xuất bằng cách đun sôi bơ (đánh từ kem), lướt qua tạp chất ra khỏi bề mặt. Sau đó đổ và để cặn rắn lắng xuống đáy để loại bỏ đồng thời làm sạch chất béo lỏng để giữ lại.
Thành phần ghee có chứa chất chống oxy hóa, vitamin và chất béo lành mạnh. Để hấp thụ các khoáng chất và vitamin thiết yếu trong cơ thể, ghee đóng vai trò quan trọng.
Carbonyl, lacton, axit béo tự do và rượu là thành phần hương vị chính của nó. Nhiệt độ làm trong và độ chín của bơ cũng ảnh hưởng đến hương vị của ghee.

Bơ là gì?
Bơ là một phần của sản phẩm sữa được làm từ các thành phần protein và chất béo của kem đánh bông. Ở nhiệt độ phòng, nó là một nhũ tương bán rắn với 80% chất béo bơ.
Bơ chủ yếu được làm từ sữa bò, nhưng cũng có thể được sản xuất từ sữa của các loài động vật có vú khác, chẳng hạn như sữa bò Tây Tạng, cừu, trâu và dê.
Bơ có thể là một phần lành mạnh hơn trong chế độ ăn kiêng nếu được ăn ở mức độ vừa phải. Nó có chế độ ăn ít carbohydrate giúp duy trì cân nặng hoặc giảm cân.
Vì bơ có một số lợi ích nhưng cũng có một số nhược điểm tiềm tàng của bơ. Chất rắn sữa có trong bơ sẽ bắt đầu cháy và chuyển sang màu nâu ở nhiệt độ cao hơn.

Sự khác biệt chính giữa Ghee và Bơ
- Về chất dinh dưỡng, ghee chứa vitamin A, vitamin C, vitamin D, vitamin K và vitamin E. Trong khi bơ chứa vitamin A, vitamin D, canxi và vitamin E.
- Ghee được coi là một lựa chọn lành mạnh hơn so với bơ. Bởi vì ghee có ít calo hơn trong khi bơ có nhiều calo hơn. Ngay cả nguy cơ mắc bệnh tim mạch cũng thấp trong ghee.
