Ghee vs Butter: Sự khác biệt và So sánh

Trong khi nấu các món ăn Nam Á, hiển nhiên là bạn sẽ bắt gặp ghee. Theo truyền thống Ấn Độ, nó được sử dụng trong nhiều món ăn. Ngược lại, bơ lại được sử dụng phổ biến ở các nước phương Tây.

Trong khi chuẩn bị món tráng miệng hoặc bữa tối, bơ và bơ sữa trâu được yêu cầu trong một số công thức nấu ăn. Ăn bơ điều độ không có hại cho bạn, nhưng bơ sữa trâu có thể có tác dụng thay thế.

Chìa khóa chính

  1. Ghee có điểm bốc khói cao hơn bơ nên thích hợp hơn khi nấu ở nhiệt độ cao.
  2. Việc loại bỏ chất rắn sữa khỏi bơ sẽ tạo ra ghee, dẫn đến sản phẩm ổn định hơn trên kệ.
  3. Ghee chứa ít đường sữa và casein hơn bơ, khiến nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho những người nhạy cảm với sữa.

Ghee vs Bơ 

Sự khác biệt giữa thành phần ghee và bơ là ghee được làm từ sữa của động vật có vú. Ngược lại, bơ được làm từ thành phần protein và chất béo của sữa. Hương vị của ghee rất phong phú và hấp dẫn, trong khi kem, ngọt và mịn là hương vị của bơ. Xét về các lựa chọn lành mạnh hơn, ghee được ưa chuộng hơn so với bơ. 

Ghee vs Bơ

Ghee còn được gọi là bơ làm sạch, bơ rút, dầu bơ hoặc AMF (Chất béo sữa khan) ở các nước phương Tây. Để nấu ở nhiệt độ cao hơn, ghee được ưa thích hơn do điểm bốc khói cao hơn.

Bơ được bao gồm trong sản phẩm sữa vì nó được làm từ quá trình đánh kem hoặc sữa tươi lên men hoặc lên men. Đây là lựa chọn tốt nhất để phủ lên trên nhiều món ăn.

Cũng đọc:  Soylent vs Ensure: Sự khác biệt và so sánh

Bảng so sánh

Các thông số so sánhMột thứ bơ
Sự giải thíchĐó là bơ làm từ sữa trâu, bò.Nó là một sản phẩm sữa được làm từ các thành phần protein và chất béo của sữa.
Hương thơmGiàu có và hấp dẫnKem, ngọt và mịn
Điểm khóiCaoThấp
Thời hạn sử dụngTủ lạnh: 1 năm Tủ lạnh: 1 tháng
Chất béocô đặc cao hơnNồng độ thấp hơn

Ghee là gì? 

Nó xuất hiện ở Ấn Độ cổ đại và thường được sử dụng trong ẩm thực Trung Đông, ẩm thực tiểu lục địa Ấn Độ, nghi lễ tôn giáo và y học cổ truyền.   

Ghee được sản xuất bằng cách đun sôi bơ (đánh từ kem), lướt qua tạp chất ra khỏi bề mặt. Sau đó đổ và để cặn rắn lắng xuống đáy để loại bỏ đồng thời làm sạch chất béo lỏng để giữ lại.  

Thành phần ghee có chứa chất chống oxy hóa, vitamin và chất béo lành mạnh. Để hấp thụ các khoáng chất và vitamin thiết yếu trong cơ thể, ghee đóng vai trò quan trọng.

Carbonyl, lacton, axit béo tự do và rượu là thành phần hương vị chính của nó. Nhiệt độ làm trong và độ chín của bơ cũng ảnh hưởng đến hương vị của ghee.

một thứ bơ

Bơ là gì? 

Bơ là một phần của sản phẩm sữa được làm từ các thành phần protein và chất béo của kem đánh bông. Ở nhiệt độ phòng, nó là một nhũ tương bán rắn với 80% chất béo bơ.

Bơ chủ yếu được làm từ sữa bò, nhưng nó cũng có thể được làm từ sữa của các động vật có vú khác, chẳng hạn như bò yak, cừu, trâu, và dê.

Bơ có thể là một phần lành mạnh hơn trong chế độ ăn kiêng nếu được ăn ở mức độ vừa phải. Nó có chế độ ăn ít carbohydrate giúp duy trì cân nặng hoặc giảm cân.

Cũng đọc:  LCHF vs Keto: Sự khác biệt và so sánh

Vì bơ có một số lợi ích nhưng cũng có một số nhược điểm tiềm tàng của bơ. Chất rắn sữa có trong bơ sẽ bắt đầu cháy và chuyển sang màu nâu ở nhiệt độ cao hơn.

bơ

Sự khác biệt chính giữa Ghee và Bơ 

  1. Về thành phần dinh dưỡng, ghee chứa vitamin A, vitamin C, vitamin D, vitamin K và vitamin E. Trong khi bơ chứa vitamin A, vitamin D, canxi và vitamin E.  
  2. Ghee được coi là một lựa chọn lành mạnh hơn so với bơ. Bởi vì ghee có ít calo hơn trong khi bơ có nhiều calo hơn. Ngay cả nguy cơ mắc bệnh tim mạch cũng thấp trong ghee. 
Sự khác biệt giữa Ghee và Bơ
dự án
  1. https://analyticalsciencejournals.onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1002/jrs.4891
  2. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1111/j.1365-2621.2001.tb16082.x

Cập nhật lần cuối: ngày 19 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

22 suy nghĩ về “Ghee vs Butter: Sự khác biệt và so sánh”

    • Tôi chia sẻ cùng quan điểm. Những hiểu biết sâu sắc của bài viết về các khía cạnh sản xuất và dinh dưỡng của ghee và bơ thực sự mang tính khai sáng.

      đáp lại
    • Hoàn toàn có thể, mức độ đưa tin của bài viết về các thành phần dinh dưỡng của bơ sữa trâu và bơ là khá ấn tượng. Các tài liệu tham khảo khoa học cung cấp độ tin cậy cho nội dung.

      đáp lại
  1. Bài viết đưa ra sự so sánh toàn diện giữa ghee và bơ, nhấn mạnh hàm lượng dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của chúng. Đó là một nguồn kiến ​​thức quý giá.

    đáp lại
  2. Cách bài viết giải thích sự khác biệt giữa ghee và bơ thật đáng khen ngợi. Những hiểu biết sâu sắc liên quan đến sức khỏe đặc biệt có giá trị.

    đáp lại
    • Tôi hoàn toàn đồng ý. Bài báo đưa ra sự so sánh thuyết phục giữa ghee và bơ, được hỗ trợ bởi các tài liệu tham khảo khoa học. Đó là một bài đọc tuyệt vời.

      đáp lại
    • Chắc chắn rồi, việc bài viết tập trung vào thành phần dinh dưỡng của ghee và bơ khiến nó trở thành một bài viết có nhiều thông tin. Các tài liệu tham khảo thêm độ tin cậy cho nội dung.

      đáp lại
  3. Lời giải thích của bài viết về lợi ích sức khoẻ của ghee và bơ khá nhiều thông tin. Việc so sánh hàm lượng dinh dưỡng của chúng có tính giáo dục cao.

    đáp lại
    • Tôi đồng tình. Bài báo tập trung vào các khía cạnh sức khỏe của ghee và bơ cũng như sự khác biệt về dinh dưỡng của chúng khiến nó trở thành một nguồn tài nguyên quý giá.

      đáp lại
    • Tôi nhận thấy những hiểu biết sâu sắc của bài báo về lợi ích sức khỏe của ghee khá sáng tỏ. Việc so sánh với thành phần dinh dưỡng của bơ càng làm phong phú thêm hàm lượng.

      đáp lại
  4. Bài đăng này có nhiều thông tin về ghee và bơ. Nó cung cấp một so sánh rõ ràng và ngắn gọn của cả hai. Các tài liệu tham khảo cũng cải thiện độ tin cậy của nó.

    đáp lại
  5. Bài viết cung cấp một so sánh sâu sắc giữa ghee và bơ. Các chi tiết về hương vị, điểm bốc khói và thời hạn sử dụng của cả hai đều khá hấp dẫn.

    đáp lại
  6. Bài báo trình bày một so sánh được nghiên cứu kỹ lưỡng giữa ghee và bơ. Cuộc thảo luận toàn diện về hương vị, điểm khói và nồng độ chất béo của chúng thực sự có giá trị.

    đáp lại
    • Tôi hoàn toàn đồng ý. Thông tin chi tiết của bài viết về sự khác biệt về dinh dưỡng giữa ghee và bơ giúp bạn hiểu rõ hơn về các đặc tính độc đáo của chúng.

      đáp lại
  7. Bài báo đưa ra sự so sánh kỹ lưỡng giữa ghee và bơ, nhấn mạnh sự khác biệt về mặt dinh dưỡng. Việc đưa vào bảng so sánh sẽ làm tăng thêm sự rõ ràng cho nội dung.

    đáp lại
    • Tôi đồng ý. Bảng so sánh của bài viết tóm tắt một cách hiệu quả những khác biệt chính giữa ghee và bơ, giúp bạn dễ hiểu hơn.

      đáp lại
  8. Cuộc thảo luận của bài viết về sự khác biệt giữa thành phần dinh dưỡng của ghee và bơ mang lại nhiều thông tin. Việc bao gồm các tài liệu tham khảo làm tăng thêm độ tin cậy cho nội dung.

    đáp lại
    • Hoàn toàn có thể, bài báo đưa tin về sự khác biệt về dinh dưỡng giữa ghee và bơ là khá rõ ràng. Các tài liệu tham khảo khoa học củng cố độ tin cậy của nội dung.

      đáp lại
    • Tôi chia sẻ cùng một tình cảm. Những hiểu biết sâu sắc của bài viết về các khía cạnh dinh dưỡng của bơ sữa trâu và bơ, được hỗ trợ bởi các tài liệu tham khảo khoa học, khiến bài báo trở thành một nguồn tài liệu quý giá.

      đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!