Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn, như tỷ lệ hiện tại, đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ trước mắt của công ty bằng cách sử dụng tài sản hiện tại. Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn, chẳng hạn như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ dài hạn của công ty bằng cách đánh giá khoản nợ của công ty so với vốn chủ sở hữu. Cả hai tỷ lệ đều cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khung thời gian khác nhau về sự ổn định tài chính của công ty.
Các nội dung chính
- Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của công ty, trong khi tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính dài hạn của công ty.
- Các tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn chính bao gồm tỷ lệ thanh toán hiện hành và thanh toán nhanh, đo lường tính thanh khoản. Ngược lại, các tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn chính bao gồm tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu và tỷ lệ nợ, đo lường đòn bẩy tài chính.
- Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn cao hơn cho thấy tính thanh khoản tốt hơn, trong khi tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn thấp hơn cho thấy mức độ rủi ro tài chính thấp hơn.
Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Sự khác biệt giữa tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn là Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn cho biết tài sản hiện tại của công ty chia cho nợ ngắn hạn. Đồng thời, khả năng thanh toán dài hạn cho thấy giá trị ròng của công ty chia cho tổng nghĩa vụ nợ trên thị trường.

Cả hai thuật ngữ này đều liên quan đến tình trạng kinh tế, tài chính và kinh doanh của công ty. Tuy nhiên, chúng ta có thể thảo luận về sự khác biệt giữa chúng.
Bảng so sánh
Đặc tính | Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn | Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn |
---|---|---|
Tập trung | Khả năng đáp ứng của công ty nghĩa vụ ngắn hạn (trong vòng 1 năm) | Khả năng đáp ứng của công ty trái phiếu dài hạn (hơn 1 năm) |
Các ví dụ | Tỷ lệ hiện tại, tỷ lệ thanh toán nhanh, tỷ lệ tiền mặt | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ nợ trên tài sản, tỷ lệ khả năng trả lãi |
Tầm quan trọng | Đánh giá khả năng thanh toán hóa đơn, đảm bảo khoản vay, tránh kiệt quệ tài chính | Đánh giá sự ổn định tài chính, tính bền vững trong tương lai và rủi ro cho các nhà đầu tư dài hạn |
Sự giải thích | Tỷ lệ cao hơn cho thấy thanh khoản ngắn hạn tốt hơn | Tỷ lệ cao hơn cho thấy sức khỏe tài chính dài hạn tốt hơn và khả năng quản lý nợ |
Phạm vi lý tưởng | Thay đổi theo ngành, nhưng >1 đối với tỷ lệ thanh toán hiện thời, >1 đối với tỷ lệ thanh toán nhanh và >0.1 đối với tỷ lệ tiền mặt | Không có điểm chuẩn duy nhất, nhưng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu < 2 và tỷ lệ nợ trên tài sản < 0.5 được coi là lành mạnh |
Hạn chế | Có thể bị bóp méo bởi các thông lệ kế toán và các vấn đề về thời gian | Có thể không nắm bắt được đầy đủ những rủi ro và sự không chắc chắn trong tương lai |
Sử dụng kết hợp với các phân tích tài chính khác | Tỷ lệ nợ, thước đo lợi nhuận, phân tích ngành | Tỷ lệ thanh khoản, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, phân tích mô hình kinh doanh |
Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn là gì?
Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn, còn được gọi là tỷ lệ thanh khoản, đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của công ty. Những tỷ lệ này cung cấp cái nhìn sâu sắc về tính thanh khoản của công ty và khả năng trang trải các khoản nợ trước mắt bằng tài sản sẵn có của công ty.
Tỉ lệ hiện tại
Tỷ lệ hiện tại là tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn quan trọng được tính bằng cách chia tài sản hiện tại của công ty cho các khoản nợ ngắn hạn. Nó phản ánh khả năng của công ty trong việc trang trải các nghĩa vụ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn của mình. Tỷ lệ trên 1 cho thấy công ty có nhiều tài sản ngắn hạn hơn nợ phải trả, cho thấy khả năng thanh toán ngắn hạn tốt.
Tỷ lệ nhanh (Tỷ lệ kiểm tra axit)
Tỷ lệ thanh toán nhanh là thước đo chặt chẽ hơn về khả năng thanh toán ngắn hạn, không bao gồm hàng tồn kho khỏi tài sản lưu động. Nó chỉ xem xét những tài sản có tính thanh khoản cao nhất như tiền mặt, các khoản phải thu và chứng khoán có thể bán được. Tỷ lệ thanh toán nhanh cao hơn hàm ý khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn tốt hơn mà không cần phụ thuộc vào việc bán hàng tồn kho.
Tỷ lệ tiền mặt
Tỷ lệ tiền mặt là tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn thận trọng nhất, chỉ xem xét tiền mặt và các khoản tương đương tiền liên quan đến nợ ngắn hạn. Tỷ lệ này đưa ra đánh giá chặt chẽ về khả năng giải quyết các khoản nợ trước mắt của công ty chỉ bằng tiền mặt sẵn có.

Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn là gì?
Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn, còn được gọi là tỷ lệ đòn bẩy, tập trung vào khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính dài hạn và quản lý nợ dài hạn của công ty. Các tỷ số này giúp đánh giá rủi ro tài chính liên quan đến cơ cấu vốn của công ty và khả năng duy trì các cam kết tài chính dài hạn của công ty.
Nợ cho vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn cơ bản được tính bằng cách chia tổng nợ của công ty cho tổng vốn chủ sở hữu. Tỷ lệ này đo lường tỷ lệ nguồn tài chính được cung cấp bởi các chủ nợ so với các cổ đông. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao hơn cho thấy mức độ đòn bẩy tài chính cao hơn, cho thấy rủi ro tài chính cao hơn.
Tỷ lệ Bảo hiểm Lãi suất
Tỷ lệ bao phủ lãi suất đánh giá khả năng của công ty trong việc đáp ứng các khoản thanh toán lãi cho khoản nợ tồn đọng. Nó được tính bằng cách chia thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT) của công ty cho chi phí lãi vay. Tỷ lệ thanh toán lãi suất cao hơn cho thấy khả năng thực hiện nghĩa vụ lãi vay tốt hơn, báo hiệu rủi ro tài chính thấp hơn.
Tỷ lệ Nợ
Tỷ lệ nợ đánh giá tỷ lệ tài sản của công ty được tài trợ bằng nợ. Nó được tính bằng cách chia tổng nợ cho tổng tài sản. Tỷ lệ nợ thấp hơn biểu thị mức độ phụ thuộc vào nợ thấp hơn để tài trợ, cho thấy cơ cấu vốn thận trọng hơn và rủi ro khả năng thanh toán dài hạn thấp hơn.

Sự khác biệt chính giữa ngắn hạn và Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn
- Chân trời thời gian:
- Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn: Tập trung vào khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trước mắt của công ty trong vòng một năm hoặc chu kỳ hoạt động.
- Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn: Đánh giá khả năng của công ty trong việc thực hiện các cam kết tài chính dài hạn và quản lý các nghĩa vụ sau một năm.
- Các thành phần được xem xét:
- Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn: Bao gồm tài sản hiện tại và nợ ngắn hạn, nhấn mạnh các yếu tố thanh khoản như tiền mặt, các khoản phải thu và hàng tồn kho.
- Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn: Kiểm tra nợ dài hạn, vốn chủ sở hữu và tài sản của công ty, nhấn mạnh vào cơ cấu vốn và đòn bẩy tài chính.
- Mục đích:
- Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn: Cung cấp thông tin chi tiết về khả năng của công ty trong việc xử lý các thách thức tài chính trước mắt và duy trì hoạt động hàng ngày.
- Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn: Đánh giá rủi ro tài chính liên quan đến vốn hóa của công ty và khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ dài hạn của công ty.
- Thời gian đo lường:
- Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn: Thông thường bao gồm khoảng thời gian 12 tháng hoặc chu kỳ hoạt động của công ty, tập trung vào tương lai gần.
- Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn: Kéo dài hơn một năm, mang lại cái nhìn sâu rộng hơn về sức khỏe tài chính và tính bền vững của công ty.
- Ví dụ:
- Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn: Tỷ lệ thanh toán hiện thời, tỷ lệ thanh toán nhanh, tỷ lệ tiền mặt.
- Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ thanh toán lãi vay, tỷ lệ nợ.
- Đánh giá rủi ro:
- Tỷ lệ khả năng thanh toán ngắn hạn: Đánh giá rủi ro trước mắt của công ty khi gặp vấn đề về thanh khoản và không thể đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
- Tỷ lệ khả năng thanh toán dài hạn: Tập trung vào việc đánh giá rủi ro tài chính liên quan đến cơ cấu vốn của công ty và khả năng quản lý các cam kết nợ dài hạn của công ty.