Thẻ tính phí so với Thẻ tín dụng: Sự khác biệt và so sánh

Thẻ tín dụng thường yêu cầu thanh toán đầy đủ số dư mỗi tháng, thường không có giới hạn chi tiêu được đặt trước, trong khi thẻ tín dụng cho phép người dùng mang theo số dư có tính lãi. Thẻ tính phí thường cung cấp các đặc quyền như phần thưởng và không có lãi, nhưng yêu cầu lập ngân sách có trách nhiệm.

Chìa khóa chính

  1. Thẻ tính phí và thẻ tín dụng đều là thẻ thanh toán cho phép người tiêu dùng mua hàng mà không cần sử dụng tiền mặt.
  2. Thẻ tính phí yêu cầu thanh toán tổng số dư mỗi tháng, trong khi thẻ tín dụng cho phép tùy chọn mang theo số dư theo thời gian.
  3. Thẻ tính phí có mức phí cao hơn và yêu cầu khắt khe hơn thẻ tín dụng.

Thẻ tính phí vs Thẻ tín dụng

Thẻ tính phí yêu cầu số dư phải được thanh toán đầy đủ vào cuối mỗi chu kỳ thanh toán, trong khi thẻ tín dụng cho phép số dư được chuyển sang cùng với lãi suất. Thẻ tính phí có giới hạn tín dụng cao hơn và các đặc quyền độc quyền. Thẻ tín dụng có thể có các chương trình tặng thưởng và có thể giúp xây dựng lịch sử tín dụng.

Thẻ tính phí vs Thẻ tín dụng

Thẻ tính phí trông giống như thẻ tín dụng. Chúng đóng vai trò giống như thẻ tín dụng, đó là giúp bạn mua hàng.

Tuy nhiên, có một điều khác biệt là bạn phải thanh toán số dư ngay lập tức.


 

Bảng so sánh

Đặc tínhThẻ tính phíThẻ tín dụng
THANH TOÁN Phải thanh toán đầy đủ vào cuối mỗi chu kỳ thanh toánCung cấp tùy chọn thanh toán tối thiểu và cho phép bạn mang theo số dư
Giới hạn chi tiêuThông thường không có giới hạn chi tiêu đặt trước, nhưng nhà phát hành có thể từ chối các giao dịch mua lớnCó giới hạn chi tiêu đặt trước dựa trên uy tín tín dụng của bạn
Quan tâmKhông tính lãiTiền lãi được tính trên bất kỳ số dư nợ nào sau thời gian ân hạn
Lệ PhíThường có phí hàng nămCó thể có hoặc không có phí thường niên, nhưng thường có các khoản phí khác như phí chuyển số dư và phí tạm ứng tiền mặt
Báo cáo Tín dụngCó thể báo cáo lịch sử thanh toán cho cơ quan tín dụng, nhưng không bắt buộcBáo cáo lịch sử thanh toán cho cơ quan tín dụng, điều này có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng của bạn
Tổ chức phát hànhThường được phát hành bởi các công ty thẻ cao cấp và chỉ dành cho người được mờiĐược cung cấp rộng rãi từ nhiều ngân hàng và tổ chức tín dụng khác nhau
Khán giả mục tiêuNhững cá nhân có lịch sử tín dụng tốt và kỹ năng quản lý tài chính tốtCác cá nhân có lịch sử tín dụng khác nhau, đang tìm kiếm sự linh hoạt trong các lựa chọn trả nợ
Các ví dụThẻ đen American Express, Thẻ dự trữ JP MorganVisa, Mastercard, Khám phá

 

Thẻ nạp là gì?

Thẻ thanh toán là một công cụ tài chính cho phép người dùng mua hàng với lời hứa sẽ thanh toán đầy đủ số dư vào cuối mỗi chu kỳ thanh toán. Không giống như thẻ tín dụng, thẻ thanh toán thường không có giới hạn chi tiêu được đặt trước. Thay vào đó, tổ chức phát hành thẻ đánh giá thói quen chi tiêu và tình hình tài chính của chủ thẻ để xác định hạn mức chi tiêu phù hợp cho mỗi giao dịch.

Thẻ tính phí hoạt động như thế nào

  1. Yêu cầu thanh toán đầy đủ: Một trong những đặc điểm chính của thẻ thanh toán là chủ thẻ phải thanh toán toàn bộ số dư trước ngày đến hạn hàng tháng. Nếu không làm như vậy có thể bị phạt, bao gồm cả phí trả chậm và tác động tiêu cực đến điểm tín dụng của chủ thẻ.
  2. Không có tín dụng quay vòng: Không giống như thẻ tín dụng, cho phép chủ thẻ chuyển số dư từ tháng này sang tháng khác kèm theo lãi suất, thẻ tính phí không cung cấp tùy chọn tín dụng quay vòng. Điều này có nghĩa là người dùng không thể duy trì số dư vượt quá chu kỳ thanh toán hiện tại mà không bị phạt.
  3. Không có giới hạn chi tiêu đặt trước: Mặc dù thẻ thanh toán không có giới hạn chi tiêu được đặt trước nhưng điều này không có nghĩa là chi tiêu không giới hạn. Thay vào đó, tổ chức phát hành thẻ sẽ đánh giá cách chi tiêu, thu nhập và lịch sử tín dụng của chủ thẻ để xác định số tiền tối đa có thể được tính trên thẻ vào bất kỳ thời điểm nào.
Cũng đọc:  Số dư hiện tại so với số dư khả dụng: Sự khác biệt và so sánh

Lợi ích và Hạn chế

Lợi ích:

  • Không tính lãi: Vì người sử dụng thẻ tín dụng được yêu cầu thanh toán đầy đủ số dư mỗi tháng nên họ không phải chịu lãi suất đối với số dư còn lại.
  • Phần thưởng và đặc quyền: Nhiều thẻ thanh toán cung cấp các chương trình phần thưởng, chẳng hạn như hoàn tiền, phần thưởng du lịch hoặc điểm có thể đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Xây dựng lịch sử tín dụng: Việc sử dụng thẻ tín dụng có trách nhiệm có thể giúp các cá nhân xây dựng lịch sử tín dụng tích cực vì lịch sử thanh toán và việc sử dụng tín dụng được báo cáo cho văn phòng tín dụng.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu thanh toán nghiêm ngặt: Yêu cầu thanh toán đầy đủ số dư mỗi tháng có thể là thách thức đối với một số chủ thẻ, dẫn đến khả năng bị phạt nếu bỏ lỡ các khoản thanh toán.
  • Phí hàng năm: Một số thẻ tính phí có thể đi kèm phí hàng năm, phí này có thể bù đắp cho lợi ích của phần thưởng và đặc quyền nếu không được sử dụng đủ thường xuyên.
  • Chấp nhận có giới hạn: Thẻ thanh toán có thể không được chấp nhận rộng rãi như thẻ tín dụng, đặc biệt ở các khu vực hoặc cơ sở thường không giao dịch với các tổ chức phát hành thẻ thanh toán.
thẻ tính phí
 

Thẻ tín dụng là gì?

Thẻ tín dụng là một công cụ tài chính cho phép chủ thẻ vay tiền từ tổ chức tài chính đến một giới hạn nhất định để mua hàng, thanh toán dịch vụ hoặc rút tiền mặt. Không giống như thẻ thanh toán, thẻ tín dụng cung cấp cho người dùng sự linh hoạt trong việc thanh toán số dư từ tháng này sang tháng khác, với tùy chọn thanh toán hết số dư theo thời gian, mặc dù có tính lãi suất.

Cách hoạt động của thẻ tín dụng

  1. Giới hạn tín dụng: Mỗi thẻ tín dụng đều có một hạn mức tín dụng được xác định trước, thể hiện số tiền tối đa mà chủ thẻ có thể vay từ tổ chức phát hành. Giới hạn này dựa trên các yếu tố như uy tín tín dụng, thu nhập và lịch sử tín dụng của chủ thẻ.
  2. Tín dụng quay vòng: Một trong những đặc điểm nổi bật của thẻ tín dụng là khả năng chuyển số dư từ chu kỳ thanh toán này sang chu kỳ thanh toán tiếp theo. Chủ thẻ có thể chọn thanh toán toàn bộ số dư hoặc thanh toán ở mức tối thiểu, số dư còn lại sẽ phải chịu lãi suất. Tính linh hoạt của tín dụng quay vòng cho phép người dùng quản lý tài chính hiệu quả hơn nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ tích lũy nợ nếu không sử dụng có trách nhiệm.
  3. Phí lãi suất: Khi chủ thẻ có số dư trên thẻ tín dụng, họ thường bị tính lãi trên số tiền chưa thanh toán. Lãi suất, còn được gọi là lãi suất phần trăm hàng năm (APR), có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như tổ chức phát hành thẻ, điểm tín dụng của chủ thẻ và điều kiện thị trường hiện hành.
Cũng đọc:  Kế toán thủ công là gì? | Định nghĩa, Sử dụng vs Làm việc

Lợi ích và Hạn chế

Lợi ích:

  • Tiện: Thẻ tín dụng cung cấp một cách thuận tiện để mua hàng trực tuyến, tại cửa hàng hoặc qua điện thoại mà không cần tiền mặt. Họ cũng cung cấp một phương thức thanh toán an toàn với các tính năng chống gian lận tích hợp.
  • Phần thưởng và đặc quyền: Nhiều thẻ tín dụng cung cấp các chương trình tặng thưởng, chẳng hạn như hoàn tiền, thưởng du lịch hoặc điểm có thể đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ. Chủ thẻ có thể kiếm được phần thưởng dựa trên thói quen chi tiêu của mình và đổi lấy nhiều lợi ích khác nhau.
  • Xây dựng lịch sử tín dụng: Việc sử dụng thẻ tín dụng có trách nhiệm có thể giúp các cá nhân thiết lập và xây dựng lịch sử tín dụng tích cực. Lịch sử thanh toán, việc sử dụng tín dụng và các yếu tố khác được báo cáo cho cơ quan tín dụng, điều này có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng của chủ thẻ.

Nhược điểm:

  • Phí lãi suất: Việc mang số dư trên thẻ tín dụng có thể dẫn đến việc tích lũy lãi suất, khoản phí này có thể tăng lên nhanh chóng nếu không được thanh toán đầy đủ mỗi tháng. Lãi suất cao có thể làm tăng đáng kể chi phí vay và dẫn đến tích lũy nợ.
  • Phí hàng năm: Một số thẻ tín dụng đi kèm phí hàng năm, có thể bù đắp cho lợi ích của phần thưởng và đặc quyền, đặc biệt nếu chủ thẻ không sử dụng thẻ đủ thường xuyên để biện minh cho khoản phí.
  • Tiềm năng nợ: Tính linh hoạt của tín dụng quay vòng có thể khiến chủ thẻ chi tiêu vượt quá khả năng của họ, dẫn đến nợ tích lũy. Việc không quản lý nợ thẻ tín dụng một cách hiệu quả có thể gây ra hậu quả tài chính lâu dài và ảnh hưởng đến uy tín tín dụng.
thẻ tín dụng 1

Sự khác biệt chính giữa các thẻ tính phí và Thẻ tín dụng

  • Yêu cầu thanh toán:
    • Thẻ thanh toán: Yêu cầu chủ thẻ thanh toán toàn bộ số dư mỗi tháng.
    • Thẻ tín dụng: Cho phép chủ thẻ chuyển số dư từ tháng này sang tháng khác, với tùy chọn thanh toán ở mức tối thiểu.
  • Giới hạn chi tiêu:
    • Thẻ thanh toán: Thông thường không có hạn mức chi tiêu đặt trước mà đánh giá thói quen chi tiêu và tình hình tài chính của chủ thẻ đối với từng giao dịch.
    • Thẻ tín dụng: Có hạn mức tín dụng được xác định trước, thể hiện số tiền tối đa mà chủ thẻ có thể vay từ tổ chức phát hành.
  • Phí lãi:
    • Thẻ thanh toán: Nói chung không tính lãi suất vì số dư phải được thanh toán đầy đủ mỗi tháng.
    • Thẻ tín dụng: Tích lũy phí lãi trên số dư thực tế, dựa trên tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) của thẻ.
  • Tín dụng quay vòng:
    • Thẻ thanh toán: Không cung cấp tín dụng quay vòng; số dư phải được thanh toán đầy đủ trong mỗi chu kỳ thanh toán.
    • Thẻ tín dụng: Cung cấp tín dụng quay vòng, cho phép chủ thẻ duy trì số dư theo thời gian cùng với lãi suất.
  • Hình phạt và lệ phí:
    • Thẻ thanh toán: Có thể phải chịu hình phạt nếu thanh toán chậm hoặc không thanh toán đầy đủ số dư, có thể dẫn đến tác động tiêu cực đến điểm tín dụng.
    • Thẻ tín dụng: Có thể phải chịu hình phạt đối với các khoản thanh toán trễ cũng như phí hàng năm và lãi suất đối với số dư thực hiện.
Sự khác biệt giữa Thẻ tính phí và Thẻ tín dụng
dự án
  1. https://repository.law.umich.edu/cgi/viewcontent.cgi?article=4617&context=mlr
  2. https://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id=2248804
  3. https://www.degruyter.com/view/journals/rne/2/2/article-rne.2003.2.2.1018.xml.xml

Cập nhật lần cuối: ngày 06 tháng 2024 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 24 trên "Thẻ tính phí và thẻ tín dụng: Sự khác biệt và so sánh"

  1. Phân tích chi tiết về các tính năng và đặc điểm của thẻ thanh toán rất ấn tượng. Đó là một nguồn tài nguyên quý giá cho bất kỳ ai đang xem xét các sản phẩm tài chính này.

    đáp lại
  2. Tôi nhận thấy thông tin về đối tượng mục tiêu và trình độ chuyên môn về thẻ thanh toán đặc biệt hữu ích. Nó chắc chắn nhắm đến một nhóm người tiêu dùng cụ thể.

    đáp lại
  3. Phần về phí và phần thưởng hàng năm đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về sự cân bằng liên quan đến thẻ thanh toán. Đó là một phân tích toàn diện.

    đáp lại
  4. Cuộc thảo luận về tính linh hoạt trong chi tiêu đã mang lại nhiều hiểu biết. Thật thú vị khi thấy các cách tiếp cận khác nhau về giới hạn tín dụng giữa thẻ thanh toán và thẻ tín dụng.

    đáp lại
  5. Tôi muốn xem thêm các ví dụ thực tế hoặc nghiên cứu điển hình để minh họa các điểm được đưa ra trong bài viết. Nó sẽ nâng cao hơn nữa sự hiểu biết của người đọc.

    đáp lại
  6. Sự so sánh giữa thẻ thanh toán và thẻ tín dụng đã được làm sáng tỏ. Bài đăng này đã làm rõ nhiều quan niệm sai lầm của tôi về các phương thức thanh toán này.

    đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!