ACH vs Ghi nợ trực tiếp: Sự khác biệt và so sánh

ACH (Automated Clearing House) là một hệ thống hỗ trợ chuyển tiền điện tử trong phạm vi Hoa Kỳ, cho phép các cá nhân và doanh nghiệp gửi và nhận thanh toán điện tử, thường được sử dụng cho các khoản thanh toán định kỳ như hóa đơn điện nước. Ghi nợ trực tiếp, phổ biến ở Châu Âu, là một hệ thống tương tự cho phép các bên được ủy quyền rút tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của khách hàng, thường được sử dụng cho các dịch vụ đăng ký hoặc trả nợ.

Chìa khóa chính

  1. Trung tâm thanh toán bù trừ tự động (ACH) là một mạng để xử lý các giao dịch tài chính điện tử, bao gồm gửi tiền trực tiếp và thanh toán hóa đơn; ghi nợ trực tiếp là một loại giao dịch cụ thể cho phép doanh nghiệp hoặc tổ chức thu tiền từ tài khoản ngân hàng của khách hàng.
  2. ACH là một hệ thống rộng lớn hơn bao gồm nhiều giao dịch điện tử khác nhau, trong khi ghi nợ trực tiếp là một phương thức thanh toán duy nhất trong hệ thống ACH.
  3. ACH và ghi nợ trực tiếp hỗ trợ chuyển tiền điện tử, nhưng ACH bao gồm nhiều loại giao dịch hơn, trong khi ghi nợ trực tiếp tập trung đặc biệt vào việc thu tiền thanh toán.

ACH so với Ghi nợ trực tiếp

Thanh toán ACH (Automated Clearing House) được sử dụng cho các giao dịch một lần hoặc định kỳ giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Ghi nợ Trực tiếp được sử dụng cho các giao dịch định kỳ trong đó người trả tiền ủy quyền cho người nhận tiền rút tiền từ tài khoản ngân hàng của họ theo định kỳ, chẳng hạn như hóa đơn hàng tháng.

ACH so với Ghi nợ trực tiếp

Việc chuyển tiền từ ngân hàng sang ngân hàng diễn ra bằng phương thức điện tử với sự trợ giúp của thanh toán ACH. Việc chuyển tiền được thực hiện thông qua mạng của ACH thay vì các mạng thanh toán khác.

Nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền điện tử tại Hoa Kỳ, xử lý các khoản thanh toán tự động như ghi nợ trực tiếp và tín dụng trực tiếp. Ghi nợ trực tiếp là một trong những danh mục chính trong thanh toán ACH.

Ghi nợ trực tiếp là một phương thức thanh toán trong đó chủ tài khoản được phép nhận thanh toán từ tài khoản ngân hàng để thanh toán một số tiền cố định (Thế chấp khoản vay hoặc tiền thuê nhà) hoặc số tiền thay đổi (hóa đơn tiện ích và các khoản khác) trực tiếp cho ngân hàng hoặc nhà cung cấp.


 

Bảng so sánh

Đặc tínhACHGhi nợ trực tiếp
Định nghĩaMạng lưới hỗ trợ chuyển tiền điện tử giữa các ngân hàng ở Hoa KỳMột loại giao dịch ACH trong đó người nhận bắt đầu chuyển khoản, rút ​​tiền từ người trả tiền Tài khoản
InitiationCó thể được bắt đầu bởi một trong hai trả (tín dụng ACH) hoặc người nhận (Ghi nợ ACH, bao gồm ghi nợ trực tiếp)Luôn luôn khởi xướng bởi người nhận
cho phépYêu cầu một lần sự ủy quyền từ trả cho mỗi giao dịch (trừ thanh toán định kỳ)Yêu cầu một thỏa thuận thường trực từ trả, ủy quyền cho người nhận rút tiền định kỳ
Các ví dụGửi tiền trực tiếp, trả lương, chuyển tiền từ người này sang người khác, thanh toán hóa đơn do người trả tiền thực hiệnHóa đơn tiện ích, thẻ thành viên phòng tập thể dục, dịch vụ đăng ký, quyên góp định kỳ
Kiểm soáttrả có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với các giao dịch cá nhânNgười nhận có quyền kiểm soát thời gian và số tiền rút tiền, nhưng trả có thể hủy ủy quyền bất cứ lúc nào
Giải quyết tranh chấpYêu cầu trả để bắt đầu tranh chấp với ngân hàng của họCó thể liên quan đến cả trả và người nhận tùy theo hoàn cảnh cụ thể
Phí TổnĐiển hình là tự do đối với chuyển khoản tiêu chuẩn, nhưng có thể có phí đối với các giao dịch cấp tốc hoặc quốc tếCó thể có lệ phí liên quan đến dịch vụ, được tính phí bởi người nhận hoặc là người trả tiền ngân hàng

 

Hệ thống thanh toán bù trừ tự động là gì?

1. Cơ chế hoạt động:

Hệ thống ACH hoạt động thông qua xử lý hàng loạt, trong đó các giao dịch được nhóm lại với nhau và xử lý theo đợt theo khoảng thời gian xác định trước, thường là hàng ngày. Các giao dịch này bao gồm cả tín dụng (tiền gửi) và ghi nợ (tiền nhận được). Mỗi đợt trải qua một loạt các bước, bao gồm bắt đầu, ủy quyền, thanh toán bù trừ và thanh toán, đảm bảo việc chuyển tiền an toàn và hiệu quả giữa các tài khoản.

Cũng đọc:  Internet Banking vs NEFT: Sự khác biệt và so sánh

2. Người tham gia và vai trò:

Những người tham gia mạng ACH bao gồm các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và cá nhân. Các tổ chức tài chính, chẳng hạn như ngân hàng và hiệp hội tín dụng, đóng vai trò là Tổ chức tài chính lưu ký gốc (ODFI) hoặc Tổ chức tài chính lưu ký nhận (RDFI), tùy thuộc vào việc họ bắt đầu hay nhận giao dịch ACH. Các doanh nghiệp và cá nhân có thể sử dụng mạng ACH thông qua các tổ chức tài chính của họ để thực hiện các giao dịch, với tư cách là người khởi tạo hoặc người nhận tiền.

3. Các loại giao dịch:

Mạng ACH hỗ trợ nhiều loại giao dịch khác nhau, bao gồm:

  • Gửi tiền trực tiếp: Người sử dụng lao động sử dụng hệ thống ACH để gửi tiền lương của nhân viên trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của họ, mang lại sự thuận tiện và hiệu quả trong việc xử lý bảng lương.
  • Thanh toán được ủy quyền trước: Doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể ủy quyền cho các khoản thanh toán định kỳ, chẳng hạn như hóa đơn tiện ích, thanh toán thế chấp và phí bảo hiểm, được ghi nợ tự động từ tài khoản ngân hàng của họ vào những ngày được chỉ định.
  • Thanh toán cá nhân: Các cá nhân có thể chuyển tiền cho bạn bè, gia đình hoặc người quen bằng phương tiện điện tử, thường thông qua nền tảng ngân hàng trực tuyến hoặc ứng dụng di động, tận dụng mạng ACH để giao dịch ngang hàng an toàn và thuận tiện.

4. Khung pháp lý:

Hệ thống ACH được quản lý bởi các quy định do Hiệp hội thanh toán bù trừ tự động quốc gia (NACHA) đặt ra và được Cục Dự trữ Liên bang và Mạng thanh toán điện tử (EPN) giám sát. Các quy định này thiết lập các quy tắc và tiêu chuẩn cho người tham gia mạng ACH, đảm bảo an toàn, bảo mật và hiệu quả của thanh toán điện tử. Việc tuân thủ các yêu cầu quy định là điều cần thiết đối với các tổ chức tài chính và doanh nghiệp tham gia vào giao dịch ACH để duy trì niềm tin và tính toàn vẹn trong hệ thống.

đau
 

Ghi nợ trực tiếp là gì?

1. Cơ chế hoạt động:

Ghi nợ trực tiếp hoạt động thông qua thỏa thuận giữa khách hàng (được gọi là người trả tiền) và một tổ chức (được gọi là người được trả tiền). Người trả tiền ủy quyền cho người được trả tiền thu các khoản thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của họ vào những ngày đã thỏa thuận. Các khoản thanh toán này có thể là một lần hoặc định kỳ, chẳng hạn như đăng ký hàng tháng, hóa đơn tiện ích, trả nợ hoặc phí thành viên. Người được trả tiền bắt đầu giao dịch và ngân hàng của người trả tiền, được gọi là tổ chức tài chính của người trả tiền, tạo điều kiện chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng của người trả tiền.

2. Lợi ích và Ưu điểm:

  • Tiện: Ghi nợ trực tiếp mang lại sự thuận tiện cho cả người trả tiền và người được trả tiền. Người thanh toán có thể tự động hóa thanh toán hóa đơn, loại bỏ nhu cầu thanh toán thủ công mỗi tháng. Người nhận thanh toán được hưởng lợi từ dòng tiền có thể dự đoán được và giảm chi phí hành chính liên quan đến việc xử lý thanh toán.
  • Giảm các khoản thanh toán trễ: Ghi nợ trực tiếp giúp giảm tỷ lệ thanh toán trễ vì các khoản thanh toán sẽ tự động được rút từ tài khoản của người thanh toán vào những ngày được chỉ định, đảm bảo hóa đơn được thanh toán đúng hạn.
  • Hiệu quả chi phí: Ghi nợ trực tiếp thường tiết kiệm chi phí hơn các phương thức thanh toán truyền thống, chẳng hạn như séc hoặc chuyển khoản ngân hàng thủ công, vì nó giảm chi phí hành chính và rủi ro xảy ra lỗi thanh toán.
Cũng đọc:  Ngân hàng doanh nghiệp và tư nhân: Sự khác biệt và so sánh

3. Khung pháp lý:

Hệ thống Ghi nợ trực tiếp được quy định để đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của giao dịch. Các cơ quan quản lý, chẳng hạn như Hội đồng Thanh toán Châu Âu (EPC) ở Châu Âu, thiết lập các quy tắc và tiêu chuẩn quản lý các giao dịch Ghi nợ Trực tiếp. Các quy định này nêu rõ các quyền và trách nhiệm của cả người trả tiền và người được trả tiền, đảm bảo cơ chế minh bạch, bảo mật và giải quyết tranh chấp. Việc tuân thủ các yêu cầu quy định là điều cần thiết đối với các tổ chức cung cấp dịch vụ Ghi nợ trực tiếp để duy trì niềm tin và tính toàn vẹn trong hệ sinh thái thanh toán.

4. Bảo vệ người tiêu dùng:

Hệ thống Ghi nợ trực tiếp thường bao gồm các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng để bảo vệ lợi ích của người trả tiền. Những biện pháp bảo vệ này có thể bao gồm khả năng người thanh toán hủy hoặc tranh chấp các giao dịch trái phép, đặt giới hạn về số tiền có thể rút và nhận thông báo trước về các khoản thanh toán sắp tới. Các cơ quan quản lý thực thi các biện pháp bảo vệ này để đảm bảo đối xử công bằng và minh bạch trong các giao dịch Ghi nợ trực tiếp, thúc đẩy niềm tin của người tiêu dùng cũng như doanh nghiệp.

ghi nợ trực tiếp

Sự khác biệt chính giữa ACH và Ghi nợ trực tiếp

  1. Cách sử dụng địa lý:
    • ACH chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển tiền điện tử trong hệ thống ngân hàng của đất nước.
    • Ghi nợ trực tiếp phổ biến hơn ở Châu Âu và các khu vực khác ngoài Hoa Kỳ, đóng vai trò là phương thức phổ biến để thanh toán và đăng ký định kỳ.
  2. Khung quy định:
    • Các giao dịch ACH ở Hoa Kỳ được điều chỉnh bởi các quy định do các tổ chức như NACHA, Cục Dự trữ Liên bang và EPN thiết lập.
    • Các giao dịch Ghi nợ Trực tiếp được quản lý bởi các cơ quan khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực, chẳng hạn như Hội đồng Thanh toán Châu Âu (EPC) ở Châu Âu, đảm bảo tuân thủ luật pháp và tiêu chuẩn địa phương.
  3. Quy trình ủy quyền:
    • Giao dịch ACH thường yêu cầu sự cho phép từ cả người gửi và người nhận, với nhiều biện pháp bảo mật khác nhau được áp dụng để đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.
    • Ghi nợ trực tiếp thường bao gồm ủy quyền một lần từ người trả tiền (chủ tài khoản) cho người được trả tiền (người bán hoặc nhà cung cấp dịch vụ), cho phép người nhận thanh toán bắt đầu các giao dịch trong tương lai mà không cần phê duyệt thêm cho các khoản thanh toán định kỳ.
  4. Thời gian giao dịch:
    • Các giao dịch ACH ở Hoa Kỳ thường mất 1-2 ngày làm việc để xử lý và tiền sẽ có sẵn trong tài khoản của người nhận trong khung thời gian này.
    • Các giao dịch Ghi nợ trực tiếp có thể khác nhau về thời gian xử lý tùy thuộc vào quốc gia và hệ thống ngân hàng, nhưng chúng thường cung cấp khả năng thanh toán nhanh hơn so với các phương thức dựa trên giấy tờ truyền thống, cho phép thanh toán và thu nợ kịp thời.
  5. Trường hợp sử dụng:
    • Giao dịch ACH thường được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm tiền gửi trực tiếp vào bảng lương, thanh toán hóa đơn, chuyển khoản giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp và thanh toán giữa cá nhân.
    • Ghi nợ trực tiếp chủ yếu được sử dụng cho các khoản thanh toán định kỳ, chẳng hạn như dịch vụ đăng ký, phí thành viên, trả nợ và hóa đơn tiện ích, cung cấp một cách thuận tiện và tự động để doanh nghiệp thu các khoản thanh toán từ khách hàng một cách thường xuyên.
dự án
  1. http://www.medien.ifi.lmu.de/lehre/ws0910/mmn/mmn7.pdf
  2. https://ieeexplore.ieee.org/abstract/document/570823/
  3. https://fraser.stlouisfed.org/files/docs/publications/frbclevreview/pages/1995-1999/68731_1995-1999.pdf

Cập nhật lần cuối: ngày 07 tháng 2024 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 7 về "ACH so với ghi nợ trực tiếp: Sự khác biệt và so sánh"

  1. Bài viết này cung cấp giải thích sâu sắc về Hệ thống thanh toán bù trừ tự động (ACH) và Ghi nợ trực tiếp cũng như sự khác biệt giữa hai loại này. Nó mang lại nhiều thông tin và rất hữu ích cho những ai muốn hiểu các quy trình quản lý tài chính này.

    đáp lại
  2. Những phương thức thanh toán này dường như rất có lợi cho các tổ chức và cá nhân kinh doanh. Bài viết nêu ra những khác biệt giữa Hệ thống thanh toán bù trừ tự động và Ghi nợ trực tiếp một cách sâu sắc.

    đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!