Hạt mù tạt là những hạt hình cầu nhỏ xíu mọc trên nhiều loại cây mù tạt khác nhau. Những hạt này có đường kính từ 1 đến 2 mm và có thể có màu từ vàng, trắng hoặc đen.
Hạt mù tạt đen và hạt mù tạt vàng đều là những loại gia vị đa năng có thể được sử dụng để tăng thêm hương vị và đậm đà cho bữa ăn của bạn. Chúng giống nhau ở một số khía cạnh, nhưng chúng cũng có những khác biệt đáng kể.
Các nội dung chính
- Hạt mù tạt đen có hương vị mạnh hơn và nồng hơn so với vị nhẹ hơn của hạt mù tạt vàng.
- Hạt mù tạt vàng to hơn và ít đặc hơn mù tạt đen nên dễ nghiền thành bột hơn.
- Hạt mù tạt đen có hàm lượng dầu cao hơn và được sử dụng để chiết xuất dầu, trong khi hạt mù tạt vàng thường được sử dụng làm gia vị và ngâm chua.
Hạt mù tạt đen so với hạt mù tạt vàng
Sự khác biệt giữa hạt mù tạt đen và hạt mù tạt vàng là ở chỗ bên ngoài hạt mù tạt đen có màu sẫm hơn đáng kể. Trên thực tế, chúng không phải là màu đen. Màu sắc của chúng có màu nâu sẫm pha chút đỏ thẫm, trong khi hạt mù tạt màu vàng có màu vàng hoặc trắng.

Hạt mù tạt đen nổi tiếng nhờ mùi thơm và vị bốc lửa nồng nàn, đồng thời chúng là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ. Mùi thơm của mù tạt đen nồng hơn mù tạt nâu, ngày nay rất khó tìm.
Chúng phải được lựa chọn bằng tay, khiến việc canh tác tốn nhiều công sức và chi phí hơn. Hạt mù tạt vàng thường được sử dụng để nêm đậu lăng và các món ăn khác của Ấn Độ.
Chúng có màu vàng, độ sánh và mùi thơm vừa phải. Những hạt này có thể được nghiền thô để tạo ra một đám bụi mịn hoặc nghiền và nướng để tạo ra các món ăn thơm và ngon.
Trong ngành công nghiệp, hạt mù tạt vàng có nhiều màu sắc được sử dụng cho nhiều mục đích.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | hạt mù tạt đen | Hạt cải vàng |
---|---|---|
Xuất xứ | Hạt mù tạt đen có nguồn gốc từ Trung Đông | Hạt cải vàng có nguồn gốc từ vùng Đông Địa Trung Hải. |
Kích thước và hình dạng | Chúng nhỏ hơn hạt cải vàng và có hình tròn | Chúng có hình tròn và kích thước lớn hơn một chút so với màu đen. |
Màu | Màu nâu đậm đến đen | Màu vàng hoặc màu trắng |
Nếm thử | Hạt mù tạt đen có vị cay nồng | Hạt cải vàng có vị cay vừa phải. |
Sử dụng | Được sử dụng trong hầu hết các bữa ăn vì nó tạo thêm hương vị đậm đà. | Thường được sử dụng cho xúc xích, bánh mì sandwich và bánh mì kẹp thịt, trong số những thứ khác. |
Hạt mù tạt đen là gì?
Hạt mù tạt đen được cho là có nguồn gốc từ Trung Đông; tuy nhiên, hiện nay chúng chủ yếu được sử dụng ở Ấn Độ. Trong khi mù tạt có từ thời Ai Cập cổ đại, người La Mã đã phát minh ra dạng đã qua chế biến.
Họ nghiền hạt mù tạt rồi trộn chúng với rượu để tạo ra một hỗn hợp giống như mù tạt làm sẵn mà chúng ta tiêu thụ hiện nay. Người ta nói rằng hạt mù tạt càng cay và càng ngon thì càng sẫm màu.
Mặc dù hạt mù tạt đen được coi là có độ cay cao khi so sánh với các loại mù tạt khác, nhưng khi rang hoặc nấu chín, nó sẽ ngọt hơn và do đó trở nên dịu hơn. Khi sản xuất mù tạt nghiền, mù tạt đen có thể được kết hợp với mù tạt trắng.
Ở miền Nam Ấn Độ, họ kết hợp với ớt xanh cũng như lá cà ri. Do đặc tính kháng khuẩn nên hạt mù tạt đen được sử dụng trong dưa chua và tương ớt.
Hạt mù tạt đen có nhiều chất xơ, có lợi cho sức bền của ruột kết và tim mạch. Chất xơ trong chúng không chỉ giúp ngăn ngừa các vấn đề về tiêu hóa mà còn có thể hỗ trợ tránh lượng cholesterol lớn.
Vì lợi ích của nó đối với mức cholesterol trong máu của bạn, nó có thể hữu ích trong việc giảm bệnh tim và các cơn đau.

Hạt mù tạt vàng là gì?
Hạt cải vàng hay còn gọi là hạt cải trắng. Chúng có phần lớn hơn hạt mù tạt đen và nâu.
Chúng có nguồn gốc từ loại mù tạt Sinapsis alba. Loại hạt đã được sử dụng để tạo ra mù tạt vàng của Mỹ là hạt mù tạt vàng.
Hạt mù tạt vàng luôn có hương vị chua, mạnh như các loại mù tạt khác nhưng không có tính nóng. Khi ăn sống, hương vị đặc trưng của hạt mù tạt vàng khó nhận thấy; khi rang lên có mùi thơm.
Hạt mù tạt vàng có hai dạng: nguyên hạt và dạng bột. Tùy thuộc vào sở thích của bạn, cả hai đều có những ứng dụng ẩm thực riêng biệt trong quá trình nấu nướng.
Chúng được lai tạo đặc biệt để sử dụng trong việc chế biến các loại gia vị mù tạt cây nhà lá vườn bằng cách kết hợp với nhau với rượu, giấm hoặc nước. Chúng được biết là rất giàu chất xơ, protein, canxi và sắt trong khi bao gồm một lượng đáng kể chất béo selen và omega-3.
Hạt mù tạt vàng có thể mang lại lợi ích cho bệnh nhân bị huyết áp cao hoặc thấp do các chất dinh dưỡng khác nhau mà nó sở hữu, chẳng hạn như magiê. Nó cũng hỗ trợ phục hồi lịch ngủ lành mạnh ở phụ nữ trải qua các triệu chứng mãn kinh.
Chúng cực kỳ có lợi trong việc giảm tần suất chứng đau nửa đầu, cũng như bảo vệ bệnh nhân khỏi các vấn đề về tim, đặc biệt là những người mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim hoặc xơ vữa động mạch.

Sự khác biệt chính giữa hạt mù tạt đen và hạt mù tạt vàng
- Nguồn gốc của hạt mù tạt đen có thể bắt nguồn từ Trung Đông. Ngược lại, hạt cải vàng có thể được theo trở lại khu vực Đông Địa Trung Hải.
- Hạt cải đen nhỏ hơn và tròn hơn hạt cải vàng, trong khi chúng có kích thước tương đối lớn hơn.
- Hạt mù tạt đen có màu đen hoặc nâu sẫm; trong khi đó, hạt cải vàng có màu trắng hoặc vàng.
- Hạt mù tạt đen có hương vị cay nồng, trong khi mù tạt vàng có hương vị vừa phải.
- Ở châu Á, đặc biệt là Ấn Độ, hạt mù tạt đen thường được sử dụng. Ngược lại, hạt mù tạt vàng phổ biến ở Hoa Kỳ.

- https://www.researchgate.net/profile/Daniela-Stoin/publication/269096428_Studies_regarding_the_myrosinase_enzymatic_activity_from_black_mustard_seeds_Brassica_nigra/links/5d4d5f314585153e5947ff21/Studies-regarding-the-myrosinase-enzymatic-activity-from-black-mustard-seeds-Brassica-nigra.pdf
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/030881469390032B