Mù tạt chủ yếu có ba loại và có bốn màu. Bốn màu này có thể là vàng hoặc trắng, đen hoặc nâu. Màu đen thực sự được coi là chủ yếu và hiếm; nếu công thức yêu cầu mù tạt đen hoặc nâu thì màu nâu sẽ được sử dụng.
Tương tự, màu vàng và màu trắng được sử dụng thay thế cho nhau. Mù tạt đen và nâu được coi là có nhiều năng lượng hơn nên được sử dụng trong thực phẩm. Mù tạt nhẹ có tác dụng kém hơn nên được dùng vào việc khác.
Các nội dung chính
- Hạt mù tạt đen nhỏ hơn và cay hơn hạt mù tạt nâu.
- Hạt mù tạt nâu có hương vị nhẹ hơn một chút và được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, trong khi hạt mù tạt đen phổ biến hơn trong nấu ăn của người Ấn Độ.
- Cây mù tạt nâu cao hơn và chịu lạnh tốt hơn so với cây mù tạt đen.
Mù tạt đen vs Mù tạt nâu
Mù tạt đen là một loại cây. Hạt của nó có hương vị đậm đà hơn, cay nồng hơn và được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ, nơi chúng được nghiền thành bột nhão và thêm vào món cà ri và các món ăn khác để tăng thêm vị cay. Mù tạt nâu là một loại cây. Nó có hạt có hương vị nhẹ hơn và ít nóng hơn.

Mù tạt đen có hương vị mạnh. Nó được sử dụng trong nấu ăn hàng ngày. Ở các nước châu Á, mù tạt đen được dùng vào rất nhiều việc. Nó được coi là một biện pháp khắc phục tại nhà tốt.
Nó được sử dụng làm thuốc. Nó được sử dụng để làm dưa chua và các công thức nấu ăn khác. Mù tạt này đến từ Brassica Nigra trong đó nigra chỉ màu đen. Nó phổ biến nhất ở Tiểu Á và Trung Đông.
Mù tạt nâu không mạnh bằng mù tạt đen. Nó được sử dụng để làm gia vị cho bữa ăn. Mù tạt nâu có nguồn gốc từ Brassica Juncea, trong đó Juncea biểu thị màu nâu.
Nguồn gốc của mù tạt nâu là từ dãy Himalaya. Chúng còn được gọi là mù tạt châu Á vì chúng rất phổ biến ở các nước châu Á. Ở các nước châu Á, gia vị và hạt giống được sản xuất trên quy mô lớn.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Mù tạt đen | Mu tạt nâu |
---|---|---|
Định nghĩa | Mù tạt đen có hương vị mạnh mẽ. Nó được sử dụng trong nấu ăn hàng ngày. | Mù tạt nâu có nguồn gốc từ dãy Himalaya. Nó chủ yếu dành cho dầu thực vật. |
Hình dáng và kích thước | Chúng có hình dạng tròn nhưng lớn hơn một chút. | Chúng cũng có hình tròn nhưng kích thước nhỏ hơn một chút. |
Phân loại | Mù tạt này đến từ Brassica Nigra trong đó nigra chỉ màu đen. | Mù tạt nâu đến từ Brassica Juncea nơi Juncea biểu thị màu nâu. |
Sử dụng | Ngoài việc nấu ăn, mù tạt đen còn được dùng làm vật lý trị liệu. Dầu mù tạt đen được sử dụng để điều trị cảm lạnh, ho, đau khớp và cơ và viêm khớp. Hạt của nó được sử dụng để làm giảm tình trạng giữ nước (phù nề) bằng cách tăng nôn mửa, tăng lượng nước tiểu và tăng cảm giác thèm ăn. | Có một số ứng dụng của mù tạt nâu, ví dụ, cho các mục đích công nghiệp, làm bánh và bánh mì, cho thực phẩm, v.v. |
Ranges | Nó phổ biến nhất ở Tiểu Á và Trung Đông. | Chúng rất phổ biến ở các nước châu Á. |
Mù tạt đen là gì?
Ngoài việc nấu ăn, mù tạt đen còn được dùng làm vật lý trị liệu. Dầu mù tạt đen được sử dụng để điều trị cảm lạnh, ho, đau khớp và cơ và viêm khớp.
Hạt của nó được sử dụng để làm giảm khả năng giữ nước (phù nề) bằng cách tăng nôn mửa, tăng lượng nước tiểu và tăng cảm giác thèm ăn.
Mù tạt đen có mùi thơm hăng và được đánh giá là có vị ngon. Nó được coi là phổ biến nhất trong nấu ăn Ấn Độ. Mù tạt đen được dùng ở dạng dầu, có vị ngọt dịu, tỏa ra mùi thơm hạt dẻ.
Mù tạt đen có hương vị mạnh. Nó được sử dụng trong nấu ăn hàng ngày. Ở các nước châu Á, mù tạt đen được dùng vào rất nhiều việc. Nó được coi là một biện pháp khắc phục tại nhà tốt.
Nó được sử dụng làm thuốc. Nó được sử dụng để làm dưa chua và các công thức nấu ăn khác. Mù tạt này đến từ Brassica Nigra trong đó nigra chỉ màu đen. Nó phổ biến nhất ở Tiểu Á và Trung Đông.
Điều này lần đầu tiên được mô tả bởi một nhà thực vật học người Đức, Karl Koch, ở Deutschl F. Ở Anh, người ta tắm nước nóng bằng mù tạt, giúp phục hồi sau cảm lạnh.
Tên gọi khác của mù tạt đen là Senafitch, đó là một tên Amharic. Phần lá được sử dụng trong nấu ăn. Nó cũng hữu ích trong đau cơ.

Mù tạt nâu là gì?
Hương vị hạt mù tạt luôn dịu nhẹ và tinh tế, trở nên ít hăng hơn khi được thêm vào các nguyên liệu như bột cà ri, nước sốt hoặc món hầm. Giống như hầu hết các loại hạt, việc nướng sẽ làm tăng lượng dầu của hạt và giúp tăng hương vị cũng như mùi thơm của chúng.
Ở các nước châu Á, mù tạt nâu được sử dụng chủ yếu trong sản xuất gia vị và dầu. Loại dầu mù tạt này có chứa một loại axit erucic độc hại nên không được nhập khẩu nhiều ở nước ngoài.
Mù tạt nâu không mạnh bằng mù tạt đen. Nó được sử dụng để làm gia vị cho bữa ăn. Mù tạt nâu có nguồn gốc từ Brassica Juncea, trong đó Juncea biểu thị màu nâu.
Nguồn gốc của mù tạt nâu là từ dãy Himalaya. Chúng còn được gọi là mù tạt châu Á vì chúng rất phổ biến ở các nước châu Á. Ở các nước châu Á, gia vị và hạt giống được sản xuất trên quy mô lớn.
Chúng có nồng độ hạt mù tạt nâu cao hơn. Chúng phổ biến nhất và được sử dụng trong các món ăn Ấn Độ, Trung Quốc và Nhật Bản. Nó có liên quan đến hạt cải dầu và được trồng để lấy dầu thực vật.
Có một số ứng dụng của mù tạt nâu, ví dụ, cho mục đích công nghiệp, làm bánh ngọt, làm thực phẩm, v.v.
Hạt mù tạt nâu chứa 30-40% dầu thực vật nhưng chứa một tỷ lệ nhỏ protein. Nó chứa một loại enzyme mạnh gọi là myosin.

Sự khác biệt chính giữa Mù tạt đen và Mù tạt nâu
- Cả hai đều có hình tròn, nhưng mù tạt đen to hơn còn mù tạt nâu thì nhỏ hơn một chút.
- Mù tạt đen có hương vị hơi nồng, trong khi mù tạt nâu có hương vị không nồng.
- Mù tạt đen có nguồn gốc từ Brassica Nigra, trong khi mù tạt nâu có nguồn gốc từ Brassica Juncea.
- Mù tạt đen được dùng trong nấu ăn hàng ngày, còn mù tạt nâu được dùng làm gia vị cho các món ăn.
- Mù tạt đen có mùi thơm hăng và được đánh giá là ngon. Cải nâu có vị chát.
- Mù tạt đen không chứa axit, trong khi mù tạt nâu chứa axit erucic độc hại nên không được nhập khẩu nhiều ở nước ngoài.

- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0308814615006007
- https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1046/j.1439-037X.2003.00047.x
- https://www.researchgate.net/profile/Ioanna-Kakabouki/publication/344019004_Effect_of_organic_and_inorganic_fertilization_on_weed_flora_and_seed_yield_in_black_mustard_Brassica_nigra_L_Koch_crops/links/5f4f339492851c250b88c782/Effect-of-organic-and-inorganic-fertilization-on-weed-flora-and-seed-yield-in-black-mustard-Brassica-nigra-L-Koch-crops.pdf