Khi cho vay tiền hoặc thực hiện bất kỳ giao dịch nào, bạn phải trả lãi, một khoản tiền nhỏ bạn trả cho giao dịch đó.
Tương tự, PayPal và Ngân hàng tính phí đối với bất kỳ giao dịch nào có dòng tiền ra. Hơn nữa, chúng là tỷ lệ cố định dựa trên một loạt các giá trị giao dịch.
Các nội dung chính
- Tỷ giá PayPal bao gồm phí giao dịch và phí chuyển đổi tiền tệ, có thể khiến chúng đắt hơn so với tỷ giá ngân hàng truyền thống.
- Lãi suất ngân hàng có mức phí thấp hơn và tỷ giá hối đoái tốt hơn PayPal nhưng có thể mang lại mức độ thuận tiện khác cho các giao dịch trực tuyến.
- Lựa chọn giữa PayPal và tỷ giá ngân hàng phụ thuộc vào tần suất giao dịch, mức độ dễ sử dụng và các cân nhắc về chi phí.
Tỷ giá PayPal so với tỷ giá ngân hàng
Tỷ giá PayPal là thuật ngữ dùng để mô tả tỷ giá hối đoái được sử dụng để quy đổi tiền tệ cho các giao dịch quốc tế. PayPal sử dụng tỷ giá hối đoái của mình để thực hiện việc chuyển đổi tiền tệ này. Tỷ giá ngân hàng đề cập đến lãi suất mà một ngân hàng trung ương thiết lập cho chính sách tiền tệ của mình. Tỷ giá Ngân hàng được sử dụng để tác động đến mức độ hoạt động kinh tế của một quốc gia.
Tỷ giá PayPal đóng một vai trò quan trọng trong cả giao dịch quốc tế và trong nước của người bán hoặc chủ tài khoản của PayPal.
Theo PayPal, tỷ giá được tính như một sản phẩm của Số tiền giao dịch và lãi suất (tùy thuộc vào giá trị giao dịch), cộng với xu của nó, thay đổi từ 30 đến 40 xu.
Ngược lại, lãi suất ngân hàng không là gì ngoài lãi suất, một khoản phí do ngân hàng trung ương của quốc gia áp đặt đối với khoản tiền mà họ cho các ngân hàng trong nước vay.
Nói chung, các khoản vay ngắn hạn phải tuân theo lãi suất ngân hàng. Ngoài ra, lãi suất Ngân hàng giống như trong công thức lãi suất đơn giản, sao cho nó được tính bằng tích của Tiền gốc, lãi suất tính bằng % và thời gian.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Tỷ giá PayPal | Tỷ giá ngân hàng |
---|---|---|
Ý nghĩa | Tỷ giá ngân hàng được gọi là 'Chiết khấu' đối với các khoản tạm ứng và khoản vay do ngân hàng trung ương áp đặt. | Lãi suất ngân hàng phụ thuộc vào uy tín tín dụng của ngân hàng vì nó thay đổi theo nhiều yếu tố, chẳng hạn như nền kinh tế của các quốc gia. |
Phạm vi | PayPal phân bổ một số tiền bổ sung cho mỗi giao dịch, cộng với một khoản phí cố định trong phạm vi. | Có ba loại mà lãi suất ngân hàng được tính - Tín dụng chính, tín dụng thứ cấp và tín dụng theo mùa. |
Các loại | Tỷ lệ PayPal khác nhau khi nó cố định theo loại tài khoản mà một người nắm giữ - tài khoản Khách hàng & Người bán. | Lãi suất ngân hàng được tính là -Tiền gốc x lãi suất/ 100 x thời hạn |
Tính toán | Tỷ lệ được tính như- Số tiền giao dịch x lãi suất (tùy thuộc vào giá trị giao dịch) + xu (thay đổi từ 30 đến 40 xu) | Lãi suất ngân hàng được tính là -Tiền gốc x lãi suất/ 100 x kỳ hạn |
Ví dụ | Số tiền giao dịch= 200$Lãi suất= 4.4% Như vậy, 200×4.4/100 + 0.30= 9%, 209$ là tổng phí bạn phải trả. | Vốn gốc = 100$ Lãi suất = 6% và số năm = 5 Do đó, 100 × 6/100 x 5 = 30%/ |
Tỷ giá PayPal là gì?
PayPal là một công ty công nghệ tài chính đa quốc gia của Mỹ đóng vai trò sống còn trong các giao dịch trực tuyến của một cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Tương tự, PayPal tính phí khi chuyển tiền từ người này sang người khác. Vì vậy, các khoản phí được tính cho một giao dịch quốc tế hoặc trong nước được gọi là tỷ giá PayPal hoặc phí PayPal.
Về tỷ lệ của nó, PayPal không tính phí mua hàng và tài khoản không phải người bán. Tuy nhiên, nó có giá cho các loại dịch vụ khác.
Tuy nhiên, như vậy, cả người nhận và người gửi đều có tài khoản trong PayPal và tỷ lệ PayPal được áp dụng cho chuyển khoản ngay lập tức.
Vì vậy, theo đó, PayPal tính phí từ 1.9% đến 5.3% trên số tiền giao dịch, cộng với một khoản phí cố định dao động tùy theo quốc gia.
Trong khi đó, người tiêu dùng có thể thực hiện giao dịch nội địa không mất phí, nhưng người bán chỉ có thể trả tiền cho những gì họ bán, bất kể phí dịch vụ bổ sung.
Hơn nữa, tỷ lệ PayPal rất quan trọng đối với tài khoản người bán, chẳng hạn như nó tính phí 3.00 INR cho một giao dịch trực tuyến ở Ấn Độ, trong khi bên ngoài Ấn Độ đặt (4.40% + phí cố định) tùy thuộc vào quốc gia.
Ngược lại, tỷ lệ PayPal cũng có một vài nhược điểm, bao gồm yêu cầu về phí giao dịch của các ngân hàng khác, đóng băng tài khoản không báo trước và phí giao dịch quốc tế quá cao.
Tỷ giá ngân hàng là gì?
Các khoản vay ngắn hạn do ngân hàng trung ương của một quốc gia cho các ngân hàng trong nước của họ vay, cùng với một khoản phụ phí, được gọi là lãi suất ngân hàng.
Hơn nữa, lãi suất ngân hàng đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của một quốc gia. Lãi suất ngân hàng thấp hơn có thể thúc đẩy nền kinh tế bằng cách giảm chi phí vốn cho các ngân hàng trong nước và lãi suất ngân hàng cao hơn có thể làm suy yếu nền kinh tế bằng cách tăng chi phí vốn.
Nói về cuộc khủng hoảng kinh tế trong những năm gần đây, Ấn Độ có tỷ giá ngân hàng xấp xỉ. 4.25%, theo Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ.
Ở Hoa Kỳ, Hội đồng Thống đốc của Hệ thống Dự trữ Liên bang đặt ra mức chiết khấu và các tỷ lệ ngân hàng bắt buộc khác, trong khi đó là RBI ở Ấn Độ.
Ngoài ra, có ba loại tỷ giá ngân hàng mà ngân hàng quốc gia tính cho nội địa; Tín dụng sơ cấp, tín dụng thứ cấp và tín dụng thời vụ.
Nhìn chung, lãi suất ngân hàng hoạt động khi các ngân hàng trong nước có thể yêu cầu các khoản vay từ ngân hàng trung ương để đáp ứng yêu cầu dự trữ và duy trì thanh khoản.
Vì vậy, tùy thuộc vào tình trạng và nhu cầu tài chính, ngân hàng trung ương sẽ áp dụng lãi suất ngân hàng. Ngoài ra, chính sách tiền tệ của một quốc gia quyết định số tiền có thể vay.
Sự khác biệt chính giữa Tỷ giá PayPal và Tỷ giá ngân hàng
- Tỷ lệ PayPal được xem xét khi tài khoản người bán đang thực hiện các giao dịch quốc tế hoặc trong nước. Mặt khác, lãi suất ngân hàng là lãi suất chiết khấu áp dụng cho các khoản vay hoặc ứng trước của người dân từ Ngân hàng Trung ương.
- Về phạm vi, PayPal đặt mức từ 1.9-5.3% cho mỗi giao dịch với số xu cố định tùy thuộc vào phạm vi. Trong khi đó, lãi suất ngân hàng khác nhau ở các ngân hàng khác nhau và số tiền gốc.
- PayPal đã giới thiệu tỷ giá PayPal dưới dạng phí tính cho các giao dịch của người bán bởi Peter Thiel và Max Levchin vào năm 1998. Ngược lại, tỷ giá ngân hàng phần lớn được phát minh bởi cha đẻ của kinh tế học, Adam Smith, Frederic Bastiat và Carl Menger.
- Có hai loại tỷ lệ. Trường hợp PayPal tính phí cho tài khoản người bán trên mọi giao dịch nhưng không tính phí cho tài khoản khách hàng. Tuy nhiên, tỷ giá Ngân hàng thường tính phí theo tín dụng sơ cấp, thứ cấp và theo mùa.
- Một số yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ PayPal, bao gồm phí cho mỗi giao dịch, cạnh tranh giữa các ngân hàng, v.v. Trong khi đối với lãi suất ngân hàng, đây là những yếu tố ảnh hưởng đến cung và cầu, chính sách của chính phủ, lạm phát/giảm phát, tỷ giá hối đoái, v.v.
Phạm vi và loại phí giao dịch của PayPal và lãi suất ngân hàng là những yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn giữa chúng.
Tôi đồng ý, hiểu được những khác biệt này là điều cần thiết để đưa ra quyết định tài chính sáng suốt.
Tôi chưa bao giờ nhận ra rằng lãi suất Ngân hàng phụ thuộc vào uy tín tín dụng của ngân hàng, điều đó khá sâu sắc.
Tôi cũng thấy một điểm thú vị là bài viết cung cấp rất nhiều thông tin có giá trị về các tỷ lệ này.
Tôi thấy thật thú vị khi PayPal đưa ra mức phí PayPal như một khoản phí được tính cho các giao dịch của người bán.
Vâng, đó là một ví dụ tuyệt vời về cách các công ty công nghệ tài chính đã định hình các giao dịch trực tuyến.
Tôi nghĩ chúng ta cần xem xét chi phí thuận tiện và tần suất giao dịch để lựa chọn giữa PayPal và lãi suất ngân hàng.
Hoàn toàn có thể, sự tiện lợi và chi phí là những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định.
Tôi nghĩ rằng phí giao dịch và tính dễ sử dụng nên là những cân nhắc chính khi lựa chọn giữa PayPal và lãi suất ngân hàng.
Bài viết này cung cấp thông tin tuyệt vời về sự khác biệt giữa lãi suất PayPall và lãi suất ngân hàng. Thật sự thú vị.
Tôi đồng ý, sự so sánh được cung cấp trong bài viết khá kỹ lưỡng và hữu ích.