Các nội dung chính
- Định nghĩa và Mục đích: Vốn điều lệ, còn được gọi là cổ phần được phép hoặc vốn đăng ký, thể hiện số vốn tối đa mà một công ty được phép phát hành hoặc bán cho cổ đông một cách hợp pháp. Mặt khác, vốn phát hành đề cập đến phần vốn ủy quyền đã thực sự được phát hành và bán cho các cổ đông.
- Tính linh hoạt và mở rộng trong tương lai: Vốn ủy quyền mang lại sự linh hoạt cho một công ty phát hành thêm cổ phiếu trong tương lai mà không cần phải sửa đổi điều lệ. Vốn phát hành thể hiện số cổ phiếu đang lưu hành và thuộc sở hữu của nhà đầu tư.
- Ý nghĩa pháp lý và tài chính: Vốn ủy quyền đặt ra giới hạn trên cho việc phát hành cổ phiếu tiềm năng, trong khi vốn phát hành thể hiện quyền sở hữu thực tế trong công ty. Việc phát hành cổ phiếu vượt quá số vốn phát hành cần có sự chấp thuận của cổ đông và có thể làm loãng quyền sở hữu của cổ đông hiện hữu.
Vốn ủy quyền là gì?
Vốn ủy quyền, còn được gọi là vốn đăng ký hoặc vốn danh nghĩa, là số vốn lớn nhất mà người sử dụng lao động được ủy quyền hợp pháp để phát hành cho các cổ đông của mình. Đây là vấn đề quan trọng về hình thức vốn của doanh nghiệp và được thiết lập ngay từ khi thành lập.
Quyết định này được in trong Biên bản ghi nhớ của Hiệp hội của công ty và thể hiện giới hạn cao nhất cho việc gây quỹ thông qua phát hành theo tỷ lệ phần trăm. Việc thay đổi vốn pháp định cần có sự chấp thuận của các cổ đông và có thể chứa đựng các quy trình trọng tội.
Mặc dù mang lại sự linh hoạt cho sự bùng nổ và mở rộng trong tương lai nhưng nó không còn tác động trực tiếp đến quyền lợi của cổ đông hiện tại. Nó đóng vai trò như một lá chắn cho người cho vay và người mua, cho thấy trách nhiệm pháp lý cao nhất của các cổ đông trong trường hợp thanh lý hoặc hoàn thiện.
Vốn phát hành là gì?
Vốn phát hành là phần vốn ủy quyền mà doanh nghiệp kinh doanh thực sự phân bổ và phát hành cho các cổ đông của mình. Nó thể hiện nguồn tài chính hữu hình mà doanh nghiệp đã huy động được bằng cách bán cổ phiếu.
Vốn này rất quan trọng đối với hoạt động của công ty vì nó cung cấp tài sản tài chính cho các hoạt động hàng ngày, đầu tư và nỗ lực tăng trưởng. Việc phát hành vốn làm loãng cổ phần sở hữu của các cổ đông hiện tại vì họ hiện nắm giữ một phần nhỏ hơn trong doanh nghiệp kinh doanh.
Không giống như vốn pháp định đặt ra nhiều giới hạn nhất, vốn phát hành ảnh hưởng trực tiếp đến vai trò kinh tế của doanh nghiệp kinh doanh và được thể hiện trong báo cáo tài chính, bao gồm cả bảng cân đối kế toán. Nó phản ánh sức mạnh tài chính và nguồn lực cho những nỗ lực kinh doanh thương mại của tập đoàn.
Sự khác biệt giữa vốn ủy quyền và vốn phát hành
- Vốn ủy quyền là vốn mà một công ty có thể phát hành hợp pháp cho các cổ đông của mình. Mặt khác, Vốn phát hành được định nghĩa là số tiền mà công ty đã phát hành cho các cổ đông của mình.
- Vốn điều lệ được xác định tại thời điểm thành lập, có thể thay đổi theo sự chấp thuận của cổ đông. Đồng thời, Vốn phát hành do ban giám đốc công ty quyết định đồng thời lưu ý đến giới hạn vốn ủy quyền.
- Mục đích của Vốn ủy quyền là mô tả số vốn tối đa mà một công ty huy động được từ các cổ đông. Mặt khác, mục đích của Vốn phát hành là để mô tả số vốn thực tế mà công ty huy động được từ các cổ đông.
- Trong Vốn ủy quyền, không có tác động nhất định đến quyền của cổ đông. Mặt khác, Vốn phát hành có thể làm loãng quyền sở hữu của cổ đông khi công ty phát hành cổ phiếu mới.
- Vốn được ủy quyền đề cập đến yêu cầu báo cáo trong Biên bản ghi nhớ của Hiệp hội và báo cáo tài chính của công ty. Mặt khác, một cách tương đối, Vốn phát hành được thể hiện trong bảng cân đối kế toán của công ty.
So sánh giữa vốn Điều lệ và vốn phát hành
Tham số so sánh | Vốn ủy quyền | Vốn phát hành |
---|---|---|
Định nghĩa | Lượng vốn một công ty có thể phát hành hợp pháp cho các cổ đông của mình | Số vốn công ty đã phát hành cho các cổ đông |
xác định bởi | Tại thời điểm thành lập, có thể thay đổi theo sự chấp thuận của cổ đông | Hội đồng quản trị đặt ra giới hạn trong khi vẫn lưu ý đến vốn điều lệ |
Mục đích | Nó mô tả số vốn tối đa mà một công ty huy động được từ các cổ đông của nó | Nó mô tả số vốn thực tế mà công ty huy động được từ các cổ đông |
Tác động đến quyền của cổ đông | Không ảnh hưởng đến quyền lợi của cổ đông | Lượng vốn một công ty có thể phát hành hợp pháp cho các cổ đông của mình |
Yêu cầu báo cáo | Những điều này được đề cập trong Biên bản ghi nhớ của Hiệp hội và thậm chí trong báo cáo tài chính | Chúng được thể hiện trong bảng cân đối kế toán của công ty |
- https://www.jstor.org/stable/20048871
- https://citeseerx.ist.psu.edu/document?repid=rep1&type=pdf&doi=988d03a0529009aa569078f6c9ed5ec88cf517e8