Tài chính doanh nghiệp là chi nhánh giao dịch với công ty và tổ chức, nhằm giúp họ có kiến thức đúng đắn về địa điểm và cách thức đầu tư vốn cũng như cơ cấu vốn, đồng thời chủ yếu giúp đưa ra các quyết định liên quan đến đầu tư.
Ngành Tài chính doanh nghiệp có nhiều thuật ngữ quan trọng khá khó hiểu, nhưng điều cần thiết là phải biết trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào.
Các nội dung chính
- Lợi tức đầu tư (ROI) và Chi phí vốn (COC) là các số liệu tài chính được sử dụng để đánh giá các cơ hội đầu tư và chi phí vốn cho một doanh nghiệp.
- ROI là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được tạo ra từ một khoản đầu tư so với khoản đầu tư ban đầu, trong khi COC là lợi nhuận tối thiểu mà các nhà đầu tư yêu cầu để tài trợ cho một dự án.
- ROI cao và COC thấp cho thấy khoản đầu tư có lãi, trong khi ROI thấp và COC cao cho thấy khoản đầu tư rủi ro hoặc không sinh lời.
Lợi tức đầu tư so với chi phí vốn
Sự khác biệt giữa lợi tức đầu tư và Chi phí vốn là Lợi tức đầu tư là thước đo tương đối giữa lợi tức sau khi đầu tư với chi phí thực tế của khoản đầu tư. Đồng thời, Chi phí vốn là lợi nhuận mà một công ty phải cần trong khi tiếp tục với một dự án mới, xây dựng, v.v.

Lợi tức đầu tư (ROI) đo lường lợi nhuận mà công ty hoặc tổ chức thu được sau khi đầu tư vào một dự án hoặc công trình xây dựng mới. Nó rất đơn giản để tính toán và được đo bằng tỷ lệ phần trăm. Nó cũng có thể được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều khoản đầu tư.
Chi phí vốn (COC) là số tiền mà một công ty hoặc một tổ chức cần có sau khi đầu tư vào một dự án hoặc công trình xây dựng sẽ được thực hiện trong tương lai. Ngoài ra, người ta nói rằng một công ty nên tạo ra lợi nhuận hoặc tạo ra lợi nhuận lớn hơn chi phí vốn dự kiến của dự án. Nếu không, dự án sẽ không mang lại lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Quay trở lại đầu tư | Chi phí vốn |
---|---|---|
Định nghĩa | Nó là thước đo tương đối của lợi nhuận mà một cá nhân sẽ nhận được so với chi phí đầu tư thực tế. | Nó có thể được định nghĩa là lợi nhuận mà một công ty yêu cầu khi tiếp tục với một dự án mới. |
Công thức | Lợi nhuận ròng/Chi phí đầu tư × 100 | Chi phí Nợ + Chi phí Vốn chủ sở hữu |
Các loại | Tiền lãi, cổ tức, lãi vốn. | Chi phí vốn chủ sở hữu, Chi phí vốn nợ, Chi phí cổ phần ưu đãi, Chi phí lợi nhuận giữ lại. |
Còn được biết là | Tỷ lệ hoàn vốn yêu cầu | Chi phí vốn bình quân gia quyền |
Các thành phần | Tỷ suất cổ tức, Tăng trưởng thu nhập và thay đổi về mức định giá, tức là tỷ lệ (P/E). | Nợ, Ưu đãi, Vốn chủ sở hữu chung. |
Lợi tức đầu tư là gì?
Lợi tức đầu tư (ROI) có thể được định nghĩa là thước đo tương đối giữa số tiền lãi mà một cá nhân mong đợi nhận được so với số tiền đầu tư thực tế.
Lợi tức đầu tư (ROI) còn được gọi là “Tỷ lệ hoàn vốn bắt buộc”. Nó dựa trên ba thành phần chính của nó, như sau - Lợi tức cổ tức, Tăng trưởng thu nhập và tỷ lệ P/E.
Lợi tức đầu tư (ROI) có ba loại đã biết: Tiền lãi, Tăng trưởng thu nhập và những thay đổi trong tỷ lệ P/E.
Công thức tính Lợi tức đầu tư (ROI) như sau -
Lợi tức đầu tư = Lợi nhuận ròng / Chi phí đầu tư × 100
Kết quả của biểu thức được biểu thị bằng phần trăm. Do đó, nó có thể được so sánh với hai hoặc nhiều khoản đầu tư cùng một lúc.

Chi phí vốn là gì?
Chi phí vốn (COC) có thể được định nghĩa là số tiền lãi mà một cá nhân hoặc nhà đầu tư sẽ nhận được khi đầu tư vào các dự án mới hoặc bất kỳ công trình xây dựng nào hoặc có thể được coi là tiền lãi tối thiểu, được các nhà đầu tư kỳ vọng từ một công ty mới. dự án đang chạy.
Còn được gọi là “Chi phí vốn bình quân gia quyền”.
Chi phí vốn dựa trên ba thành phần Nợ, Ưu đãi và Vốn chủ sở hữu chung.
Nó cũng có thể được phân thành bốn loại - Chi phí vốn chủ sở hữu, Chi phí vốn chủ sở hữu nợ, Chi phí chia sẻ ưu đãi và Chi phí thu nhập giữ lại.
Chi phí vốn (COC) có thể được tính theo công thức đơn giản dưới đây -
Chi phí vốn (COC) = Chi phí vốn chủ sở hữu + Chi phí nợ

Sự khác biệt chính giữa lợi tức đầu tư và chi phí vốn
- Lợi tức đầu tư (ROI) có thể được định nghĩa là thước đo tương đối giữa tổng số tiền mà nhà đầu tư sẽ thu được so với chi phí đầu tư thực tế. Nó được thể hiện bằng tỷ lệ phần trăm. Mặt khác, Chi phí vốn (COC) có thể được định nghĩa là lợi nhuận mà công ty yêu cầu sau khi đầu tư vào một dự án nhất định.
- Lợi tức đầu tư (ROI) còn được gọi là “tỷ lệ hoàn vốn yêu cầu”, trong khi tên gọi khác của Chi phí vốn (COC) là “chi phí vốn bình quân gia quyền”. Từ này đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau.
- Lợi tức đầu tư (ROI) có ba loại, tức là Tiền lãi, Cổ tức, Thu nhập từ vốn, trong khi Chi phí vốn (COC) có bốn loại, tức là Chi phí vốn chủ sở hữu, Chi phí vốn nợ, Chi phí cổ phần ưu đãi và Chi phí của Lợi nhuận giữ lại.
- Lợi tức đầu tư có ba thành phần chính, tức là Lợi tức cổ tức, Tăng trưởng Thu nhập và sự thay đổi trong tỷ lệ định giá (P/E). Trong khi đó, Chi phí vốn (COC) cũng có ba thành phần: Nợ, Ưu đãi và Vốn chủ sở hữu chung.
- Lợi tức đầu tư (ROI) là lợi tức kỳ vọng mà một cá nhân nhận được, trong khi Chi phí vốn (COC) là lợi tức mà công ty yêu cầu để đầu tư vào một dự án.

dự án
- https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/j.1540-6261.2004.00672.x
- https://books.google.co.in/books?hl=en&lr=&id=WROeaDUXOpkC&oi=fnd&pg=PA1&dq=difference+between+return+on+investment+and+cost+of+capital&ots=YjS4K-qfXb&sig=MNuSvTXZhcfYKn5yyda6bNZkBCU&redir_esc=y#v=onepage&q=difference%20between%20return%20on%20investment%20and%20cost%20of%20capital&f=false